Sơ đồ bài viết
Thanh lý hợp đồng là một trong những thuật ngữ phổ biến và quan trọng trong lĩnh vực hợp đồng. Đây là quá trình kết thúc một hợp đồng sau khi các bên đã hoàn thành và thực hiện đầy đủ các cam kết và điều kiện đã được thỏa thuận. Thanh lý hợp đồng đòi hỏi sự thống nhất và đồng ý từ tất cả các bên để chấm dứt các quyền và nghĩa vụ đã thỏa thuận trước đó. Vậy chi tiết quy định thanh lý hợp đồng là gì? Để thực hiện thanh lý hợp đồng sẽ cần đáp ứng điều kiện gì? Bạn đọc hãy cùng Học viện đào tạo pháp chế ICA tìm hiểu chi tiết tại nội dung bài viết dưới dây
Căn cứ pháp lý
Bộ luật Dân sự năm 2015
Thanh lý hợp đồng là gì?
Thanh lý hợp đồng là một trong những thuật ngữ phổ biến và quan trọng khi các bên đã hoàn thành việc thực hiện hợp đồng. Đây là quá trình chấm dứt một hợp đồng sau khi các điều kiện và cam kết đã được thỏa thuận và thực hiện đúng theo quy định.
Khi hợp đồng đã được thực hiện đầy đủ và đạt đến điểm kết thúc, cả hai bên thường tiến hành thanh lý hợp đồng. Việc này bao gồm việc xem xét lại những cam kết đã được đưa ra và đảm bảo rằng tất cả các điều khoản của hợp đồng đã được tuân thủ đúng theo thỏa thuận. Thanh lý hợp đồng giúp xác nhận rằng mọi điều kiện đã được hoàn thành và cả hai bên đã thỏa thuận về việc chấm dứt hợp đồng một cách hòa bình và công bằng.
Các bước cụ thể của quá trình thanh lý hợp đồng có thể bao gồm việc kiểm tra chất lượng và số lượng công việc đã được thực hiện, xác nhận việc thanh toán tiền hoặc phí dựa trên các điều kiện đã thỏa thuận, và đánh giá đội ngũ và tài sản liên quan đã hoàn tất công việc.
Thanh lý hợp đồng là một bước quan trọng giúp đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp sau khi hoàn thành hợp đồng. Việc thực hiện quá trình thanh lý hợp đồng một cách chính xác và đáng tin cậy là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tốt giữa các bên và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch kinh doanh trong tương lai.
Điều kiện thanh lý hợp đồng do hoàn thành hợp đồng
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng được quy định tại Điều 422 Bộ luật Dân sự năm 2015 bao gồm những điều sau đây:
1. Hoàn thành hợp đồng: Khi các bên đã thực hiện đầy đủ các cam kết và điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt.
2. Theo các bên thỏa thuận: Các bên có quyền thỏa thuận chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào nếu họ đồng ý với điều này và tuân thủ quy định trong thỏa thuận.
3. Cá nhân chết, pháp nhân chấm dứt tồn tại: Khi một cá nhân hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại, các bên có thể chấm dứt hợp đồng mà yêu cầu hợp đồng phải do những người hoặc tổ chức này thực hiện.
4. Hủy bỏ, đơn phương chấm dứt hợp đồng: Một bên có thể hủy bỏ hợp đồng đơn phương nếu bên kia vi phạm các điều kiện của hợp đồng hoặc không thực hiện đúng cam kết.
5. Không thể thực hiện hợp đồng do đối tượng không còn: Nếu đối tượng của hợp đồng không còn tồn tại hoặc không còn thể hiện sự chấp thuận hoặc không thể thực hiện hợp đồng, hợp đồng sẽ bị chấm dứt.
6. Khi hoàn cảnh cơ bản thay đổi vì nguyên nhân khách quan: Nếu hoàn cảnh thay đổi vì nguyên nhân khách quan mà các bên không thể lường được, và việc tiếp tục thực hiện hợp đồng gây khó khăn hay không công bằng cho bất kỳ bên nào, hợp đồng có thể bị chấm dứt.
7. Trường hợp khác: Ngoài những trường hợp nêu trên, còn có những trường hợp khác mà hợp đồng có thể chấm dứt theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận của các bên.
Tóm lại, khi hợp đồng thuộc vào một trong các trường hợp nêu trên, các bên có quyền chấm dứt hợp đồng và có thể thỏa thuận về việc thanh lý hợp đồng để giải quyết các vấn đề liên quan sau khi hợp đồng đã kết thúc. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình chấm dứt hợp đồng và giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên.
Cần làm gì để thanh lý hợp đồng?
Thanh lý hợp đồng không phải là một quy định bắt buộc, mà phụ thuộc vào thỏa thuận của các bên. Nếu các bên đồng ý, họ có thể thực hiện thanh lý hợp đồng theo thỏa thuận đã được đạt được.
Trong trường hợp này, các bên sẽ cùng nhau soạn thảo dự thảo biên bản thanh lý hợp đồng cho đến khi đạt được thống nhất ý kiến từ tất cả các bên thì mới tiến hành ký biên bản thanh lý hợp đồng.
Sau khi thanh lý hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên sẽ được thực hiện theo nội dung đã được ghi trong biên bản thanh lý.
Riêng trong trường hợp đơn phương thanh lý hợp đồng, bên đơn phương cũng phải tuân thủ các điều khoản đã được thỏa thuận trong hợp đồng trước đó. Có hai trường hợp cụ thể:
1. Hai bên đã có thỏa thuận về thanh lý trong hợp đồng: Bên đơn phương căn cứ vào thỏa thuận này để chấm dứt hợp đồng, soạn thảo biên bản thanh lý và gửi đến bên kia để bên kia thực hiện đồng ý. Lưu ý, thời gian thông báo chấm dứt cần phải tuân thủ thỏa thuận trong hợp đồng hoặc thông báo trước cho đối tác một khoảng thời gian nhất định.
2. Hai bên chưa có thỏa thuận về thanh lý trong hợp đồng: Trong trường hợp này, nếu có nhu cầu, bên đơn phương chấm dứt hợp đồng phải gửi biên bản thanh lý đến bên còn lại và nhận được sự đồng ý từ bên còn lại. Nếu có thiệt hại xảy ra, hai bên cũng phải thỏa thuận về việc bồi thường thiệt hại để giải quyết vấn đề một cách hợp tác và công bằng.
Câu hỏi thường gặp
Mục đích chính của việc thanh lý hợp đồng là hạn chế tranh chấp và xác nhận hoàn thành các nghĩa vụ đã thỏa thuận. Thanh lý hợp đồng giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự kết thúc hợp đồng một cách hòa bình và công bằng, đồng thời giảm thiểu mối lo ngại về tranh chấp trong quá trình giao dịch và duy trì mối quan hệ tốt giữa các bên.
Khi có biên bản thanh lý hợp đồng, các bên sẽ thống nhất về việc mọi nghĩa vụ đã hoàn thành và không còn nghĩa vụ nào phải tiếp tục thực hiện. Việc này giúp loại bỏ các tranh chấp có thể phát sinh liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng và giải quyết một cách hòa bình và công bằng.