fbpx
Học viện đào tạo pháp chế ICA
Quy định về điều, khoản mục trong hợp đồng như thế nào?

Trong thời đại hiện nay, việc giao kết hợp đồng đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống và đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh thương mại. Hợp đồng không chỉ là một tài liệu giấy tờ pháp lý mà còn là nền tảng quan trọng để xác định các cam kết, quyền lợi và trách nhiệm của các bên tham gia. Quy định về Điều, khoản mục trong hợp đồng như thế nào?

Điều, khoản mục trong hợp đồng như thế nào?

Trong một hợp đồng, các điều khoản thường được phân chia thành ba loại chính để định rõ quyền và trách nhiệm của các bên tham gia:

1. Điều khoản cơ bản: Đây là những điều khoản không thể thiếu và quan trọng đối với mọi loại hợp đồng. Nếu các bên không thỏa thuận về những điều khoản này, thì hợp đồng sẽ không thể giao kết. Ví dụ về những điều khoản cơ bản bao gồm: đối tượng của hợp đồng mua bán (bao gồm mô tả về sản phẩm hoặc dịch vụ), số lượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán, thời gian giao hàng hoặc thực hiện, địa điểm giao dịch, và nhiều yếu tố khác. Các điều khoản cơ bản tạo nên nền tảng của hợp đồng và nếu thiếu chúng, hợp đồng có thể trở nên vô hiệu.

2. Điều khoản thông thường: Đây là những điều khoản được quy định bởi pháp luật trước đó và áp dụng cho hợp đồng mà các bên có thể không cần phải đặc biệt thỏa thuận. Trong trường hợp các bên không đề cập đến những điều khoản này khi giao kết hợp đồng, thì chúng vẫn sẽ áp dụng theo quy định của pháp luật. Ví dụ về điều khoản thông thường bao gồm: điều khoản về bồi thường thiệt hại, điều khoản về tình huống bất khả kháng (có thể trở thành điều khoản tùy nghi), và quy định về thẩm quyền giải quyết tranh chấp, mà thường được giao cho tòa án.

3. Điều khoản tùy nghi: Đây là những điều khoản mà các bên có thể thoả thuận thêm để làm cho hợp đồng cụ thể hơn hoặc để đảm bảo lợi ích của họ trong quá trình thực hiện hợp đồng. Các điều khoản này không bị ràng buộc bởi pháp luật và thường phụ thuộc vào ý muốn và mục tiêu cụ thể của các bên. Ví dụ về điều khoản tùy nghi bao gồm: điều khoản về phạt hợp đồng trong trường hợp vi phạm, điều khoản về tình huống bất khả kháng cụ thể, quy định về giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài, và bất kỳ thỏa thuận nào được đề xuất bởi các bên để đáp ứng nhu cầu của họ.

Việc lựa chọn và sử dụng các loại điều khoản trong hợp đồng phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu cụ thể của các bên tham gia, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình thực hiện hợp đồng và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên.

Quy định về điều, khoản mục trong hợp đồng như thế nào?

Hợp đồng dân sự có những nội dung gì?

Theo pháp luật, hợp đồng là một công cụ quan trọng cho phép các bên tự thỏa thuận về các điều khoản và nội dung cụ thể của hợp đồng. Khi soạn thảo, rà soát hợp đồng dân sự thường thì một hợp đồng bao gồm các nội dung sau:

1.Đối tượng của hợp đồng: Đây là phần mô tả về sự thỏa thuận chính giữa các bên trong hợp đồng. Nó xác định rõ về sản phẩm, dịch vụ hoặc giao dịch cụ thể mà hợp đồng đang áp dụng.

2. Số lượng, chất lượng: Phần này chỉ định số lượng hoặc quy mô cụ thể của sản phẩm hoặc dịch vụ mà các bên cam kết cung cấp hoặc mua.

3. Giá, phương thức thanh toán: Nói về giá trị tài chính mà các bên sẽ trao đổi và cách thanh toán sẽ được thực hiện, bao gồm các hình thức thanh toán như tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng, hoặc các phương thức khác.

4. Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng: Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp đồng, cũng như các địa điểm và phương thức thực hiện công việc hoặc giao dịch.

5. Quyền, nghĩa vụ của các bên: Mô tả các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia hợp đồng, đặc biệt là quyền kiểm soát và quyền thực hiện.

6. Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng: Đề cập đến các hậu quả hoặc trách nhiệm mà bất kỳ bên nào vi phạm hợp đồng có thể phải chịu, bao gồm các biện pháp bồi thường thiệt hại.

7. Phương thức giải quyết tranh chấp: Mô tả cách thức giải quyết bất kỳ tranh chấp nào có thể phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng, có thể thông qua trọng tài hoặc tòa án.

Tuy nhiên, quyền tự do thỏa thuận trong hợp đồng không nghĩa là các nội dung thỏa thuận có thể vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội. Các điều khoản trong hợp đồng phải tuân theo quy định của pháp luật và không thể chấp nhận bất kỳ sự vi phạm nào đối với quyền của con người, luật pháp, hoặc chuẩn mực đạo đức. Nếu có sự xung đột giữa các điều khoản trong hợp đồng và pháp luật hoặc đạo đức, thì các điều khoản đó sẽ không có hiệu lực và có thể bị cơ quan pháp luật xem xét hoặc bãi bỏ. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của các hợp đồng và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên tham gia.

Câu hỏi thường gặp

Quy định pháp luật về hợp đồng như thế nào?

Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về khái niệm hợp đồng như sau: Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.

Xác định hiệu lực của hợp đồng dân sự như thế nào?

Căn cứ Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hiệu lực của hợp đồng như sau:
– Hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác.
– Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải thực hiện quyền và nghĩa vụ đối với nhau theo cam kết. Hợp đồng chỉ có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết