fbpx
Học viện đào tạo pháp chế ICA
Hợp đồng không công chứng có giá trị pháp lý không?

Hiện nay, trong quá trình thực hiện các giao dịch dân sự, việc sử dụng văn bản được công chứng bởi tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật đã trở thành một thực tế phổ biến và quan trọng. Điều này thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ đối với các quy định và quy tắc pháp lý trong quá trình thực hiện các giao dịch. Vậy khi hợp đồng không công chứng có giá trị pháp lý không?

Căn cứ pháp lý

Luật Công chứng năm 2014

Quy định pháp luật về công chứng như thế nào?

Khoản 1 Điều 2 của Luật Công chứng 2014 rõ ràng quy định về vai trò và trách nhiệm của công chứng viên trong quá trình công chứng. Cụ thể, công chứng được định nghĩa là hành động của công chứng viên thuộc tổ chức hành nghề công chứng, nhằm xác nhận tính xác thực và tính hợp pháp của các giao dịch dân sự khác nhau thông qua văn bản. Công chứng viên phải đảm bảo rằng văn bản được công chứng là chính xác, hợp pháp, và không vi phạm đạo đức xã hội theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, công chứng viên cũng có trách nhiệm công chứng các văn bản khi được yêu cầu bởi cá nhân hoặc tổ chức tự nguyện.

Văn bản sau khi được công chứng theo quy định của Luật Công chứng 2014 sẽ được gọi là “văn bản công chứng.” Điều này đồng nghĩa với việc công chứng viên chứng thực cho các bên tham gia giao dịch dân sự, giúp đảm bảo tính chính xác và tính hợp pháp của hợp đồng hoặc các thỏa thuận khác. Công chứng viên, trong trường hợp này, đóng vai trò như một bên thứ ba đứng ra làm chứng về nội dung của giao dịch giữa các chủ thể tham gia, đặc biệt tại thời điểm công chứng. Việc này đảm bảo sự minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia vào giao dịch dân sự, đồng thời thúc đẩy tính tin cậy trong hệ thống pháp luật.

Các loại giấy tờ cần thực hiện việc công chứng

Theo quy định hiện hành, các loại giấy tờ sau đây cần bắt buộc phải thực hiện công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của giao dịch:

1. Hợp đồng chuyển nhượng, tặng, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất: Công chứng giúp xác nhận rõ ràng về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản liền kề.

Hợp đồng không công chứng có giá trị pháp lý không?

2. Hợp đồng cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng nông nghiệp: Công chứng đảm bảo tính rõ ràng và hiệu lực của các thỏa thuận về sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.

3. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, tài sản gắn liền với đất mà một bên hoặc các bên tham gia giao dịch là tổ chức hoạt động kinh doanh bất động sản: Công chứng đảm bảo tính hợp pháp của việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản liền kề khi có sự tham gia của các tổ chức kinh doanh.

4. Văn bản về thừa kế quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất: Công chứng là bước quan trọng để xác định việc thừa kế quyền sử dụng đất và tài sản liền kề theo quy định.

5. Giấy tờ mua bán, tặng, hoặc thừa kế công trình xây dựng: Công chứng đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của các giao dịch liên quan đến công trình xây dựng.

6. Hợp đồng hoặc văn bản về việc mua bán, tặng, hoặc thừa kế đối với rừng sản xuất là rừng trồng: Công chứng đảm bảo tính hợp pháp của các thỏa thuận liên quan đến rừng sản xuất.

7. Hợp đồng hoặc văn bản về việc mua bán, tặng, hoặc thừa kế đối với cây lâu năm: Công chứng xác thực việc giao dịch cây lâu năm và đảm bảo tính hợp pháp của nó.

8. Văn bản thỏa thuận của người sử dụng đất cho phép sử dụng đất để trồng rừng: Công chứng đảm bảo tính hiệu lực và hợp pháp của thỏa thuận trồng rừng.

9. Di chúc bằng văn bản: Công chứng xác nhận tính hợp pháp của di chúc, đảm bảo sự thực hiện đúng theo ý nguyện của người chết.

10. Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ: Công chứng là cách để bảo đảm rằng di chúc của những người này được xác nhận và thực hiện đúng.

11. Văn bản xác nhận lựa chọn người giám hộ: Công chứng xác định người được chọn làm người giám hộ và đảm bảo tính hợp pháp của quyết định này.

12. Hợp đồng mua bán, thuê mua nhà, công trình xây dựng, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất mà các bên là hộ gia đình, cá nhân: Công chứng đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của các giao dịch này.

13. Hợp đồng mua bán, tặng, đổi, góp vốn, thế chấp nhà ở, chuyển nhượng hợp đồng mua bán nhà ở thương mại: Công chứng đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của các giao dịch nhà ở.

14. Di chúc miệng được ghi lại bởi người làm chứng trong thời hạn 05 ngày: Công chứng xác định nội dung di chúc miệng và đảm bảo tính hợp pháp của nó.

15. Thỏa thuận về việc chia tài sản chung của vợ chồng, văn bản thỏa thuận tài sản khi kết hôn: Công chứng đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của các thỏa thuận tài sản và chia tài sản chung.

16. Thỏa thuận về việc mang thai hộ, văn bản uỷ quyền cho nhau về việc thoả thuận mang thai hộ: Công chứng xác định các thỏa thuận liên quan đến việc mang thai hộ và đảm bảo tính hợp pháp của chúng.

17. Văn bản thoả thuận về việc chia tài sản chung vợ chồng: Công chứng đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của thỏa thuận này.

18. Bản sao hợp đồng cho thuê doanh nghiệp: Công chứng đảm bảo tính xác thực của bản sao hợp đồng cho thuê doanh nghiệp để sử dụng trong các giao dịch liên quan đến doanh nghiệp.

Hợp đồng không công chứng có giá trị pháp lý không?

Tại Điều 119 của Bộ luật dân sự 2015, quy định về hình thức giao dịch dân sự rất rõ ràng. Giao dịch dân sự có thể thể hiện qua ba hình thức chính: lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Ngoài ra, nếu giao dịch dân sự sử dụng phương tiện điện tử theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử, thì nó sẽ được coi là giao dịch bằng văn bản.

Điều này có ý nghĩa quan trọng trong thời đại số hóa hiện nay, khi mọi thứ ngày càng được thực hiện qua mạng và các phương tiện điện tử. Việc công nhận giao dịch điện tử như giao dịch bằng văn bản giúp bảo đảm tính xác thực và hợp pháp của các giao dịch trực tuyến.

Tuy nhiên, Điều 119 cũng lưu ý rằng trong trường hợp luật quy định rằng giao dịch dân sự phải được thể hiện bằng văn bản có công chứng, chứng thực, đăng ký, thì bất kể phương thức nào khác, các bên phải tuân theo quy định đó. Điều này đảm bảo tính bảo đảm và minh bạch của các giao dịch quan trọng hoặc những giao dịch có liên quan đến quyền và lợi ích của nhiều bên.

Điều 117 của Bộ luật dân sự 2015 cũng quy định rất cụ thể về điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự. Để giao dịch dân sự có hiệu lực, cần phải đảm bảo ba điều kiện chính: chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, tham gia tự nguyện, và giao dịch không vi phạm luật và đạo đức xã hội. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của các giao dịch dân sự.

Còn theo Điều 401, hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi có thỏa thuận hoặc quy định khác của luật liên quan. Điều này có nghĩa rằng hợp đồng sẽ có hiệu lực từ khi các bên đồng ý và ký kết nó, trừ khi họ đã thỏa thuận hoặc có quy định khác trong luật. Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải tuân thủ cam kết và quyền nghĩa vụ của họ đối với nhau theo hợp đồng. Hợp đồng chỉ có thể được sửa đổi hoặc hủy bỏ thông qua thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật. Điều này bảo vệ quyền lợi của các bên và thúc đẩy sự tuân thủ của hợp đồng.

Câu hỏi thường gặp

Tại sao một số hợp đồng cần phải được công chứng, chứng thực?

Một số loại hợp đồng và giao dịch, theo quy định của pháp luật, bắt buộc phải được công chứng và chứng thực. Trong trường hợp các bên không tuân theo quy định này và không thực hiện công chứng chứng thực, thì hợp đồng hoặc giao dịch đó sẽ bị coi là vô hiệu và không có giá trị pháp lý. Việc này có ý nghĩa quan trọng đối với sự bảo vệ các bên tham gia giao dịch và thúc đẩy tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch dân sự và thương mại.
Công chứng chứng thực không chỉ đơn giản là một quy định pháp lý, mà còn mang theo nhiều lợi ích quan trọng khác.

Hậu quả pháp lý khi hợp đồng không công chứng, chứng thực là gì?

Đối với những hợp đồng bắt buộc phải công chứng mà lại không công chứng thì hợp đồng sẽ vô hiệu do không tuân thủ về hình thức.
Đối với các hợp đồng bắt buộc phải công chứng mà một bên hoặc các bên đã thực hiện ít hơn hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch thì theo yêu cầu của một bên hoặc các bên, Tòa án ra quyết định công nhận hiệu lực của giao dịch đó. Trong trường hợp này, các bên không phải thực hiện lại việc công chứng, chứng thực.

5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết