fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Câu hỏi về đạo đức nghề luật sư

Bất kỳ cá nhân nào khi tham gia vào lĩnh vực nghề nghiệp của mình đều cần tuân thủ và tôn trọng nguyên tắc về đạo đức nghề nghiệp. Đạo đức nghề nghiệp là tiêu chuẩn đạo đức và giá trị đạo đức cụ thể được áp dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp của mỗi ngành. Một số nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp, như trung thực, trung thành, tôn trọng quy định pháp luật, đảm bảo an toàn và chất lượng công việc, là những giá trị chung và quan trọng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực. Những đạo đức này giúp xây dựng và duy trì lòng tin, đáng tin cậy và danh tiếng cho người làm nghề cũng như cho ngành nghề mà họ đại diện. Dưới đây là những Câu hỏi về đạo đức nghề luật sư được Học viện đào tạo pháp chế ICA sưu tầm gửi đến bạn đọc

Câu hỏi trắc nghiệm về đạo đức nghề luật sư

Câu 1. Chức năng xã hội luật sư là:

  1. Bảo vệ quyền con người, đấu tranh với các hiện tượng tiêu cực của xã hội.
  2. Góp phần bảo vệ công lý, tự do, dân chủ công dân, lợi ích hợp pháp của cá nhân, cơ quan tổ chức, phát triển kinh tế – xã hội.
  3. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.
  4. Cả ba phương án trên.
    (Điều 3 LLS –VBHN 2015).

Câu 2. Luật sư có các nghĩa vụ sau đây

  1. Tham gia bồi dưỡng bắt buộc về chuyên môn, nghiệp vụ.
  2. Tham gia tố tụng đầy đủ, kịp thời trong các vụ án do cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu.
  3. Thực hiện trợ giúp pháp lý.
  4. Cả 3 phương án trên.
    (Khoản 2, điều 21 LLS-VBHN 2015).

Câu 3. Luật sư được sửa đổi bổ sung năm nào?

  1. 2010
  2. 2011
  3. 2012
  4. cả 3 phương án trên đều sai.

Câu 4. Trong Luật luật sư, các hành vi luật sư bị nghiêm cấm được quy định tại điều

  1. 7
  2. 12
  3. 9
    (Điều 9 LLS-VBHN 2015)
  4. Cả 3 phương án đều sai.

Câu 5. Nguyên tắc quản lý luật sư và hành nghề luật sư bao gồm:

  1. Tự quản của tổ chức hành nghề luật sư, đoàn luật sư.
  2. Tự quản của đoàn luật sư theo sự quản lý thống nhất của Liên đoàn luật sư.
  3. Quản lý nhà nước của Bộ Tư pháp.
  4. Kết hợp quản lý nhà nước với chế độ tự quản của các tổ chức xã hội nghề nghiệp nghề nghiệpluật sư, tổ chức hành nghề luật sư
    (Khoản 1, điều 6 LLS-VBHN 2015).

Câu 6. Trách nhiệm quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư:

  1. Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư.
  2. Bộ Tư pháp chịu trách nhiệm trước Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư.
  3. Các bộ, cơ quan ngang bộ trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình có trách nhiệm phối hợp với Bộ Tư pháp trong việc quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư.
  4. Cả 3 phương án trên đều đúng 
    (Điều 83 LLS).

Câu 7. Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư được ban hành do

  1. Liên đoàn luật sư Việt Nam a.Liên đoàn luật sư Việt Nam
    (Khoản 3, điều 65 LLS-VBHN 2015).
  2. Liên đoàn luật sư Việt Nam báo cáo và sự đồng ý của Cục bổ trợ Bộ tư pháp.
  3. Liên đoàn luật sư Việt Nam đề xuất và sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ tư pháp.
  4. Cả ba trường hợp trên đều đúng.
Câu hỏi về đạo đức nghề luật sư

Câu 8. Hình thức xử lý vi phạm của luật sư bao gồm:

  1. Xử lý kỷ luật theo luật luật sư.
  2. Xử lý hành chính.
  3. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  4. Cả ba trường hợp trên đều đúng.
    (Khoản 1, điều 89 LLS-VBHN 2015).

Câu hỏi tự luận về đạo đức nghề luật sư

Quy tắc 7 trong quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư có nội dung gì?

Câu 1: Ý nghĩa quy tắc trong thể hiện đạo đức nghề nghề luật sư.

Gợi ý đáp án

Các quy tắc “Giữ bí mật thông tin” trong ngành luật sư là một phần quan trọng trong đạo đức nghề nghiệp và hỗ trợ trong việc duy trì uy tín, danh dự và lòng tin của khách hàng. Dưới đây là nội dung của hai quy tắc này:

Quy tắc 7.1: Luật sư luôn giữ bí mật các thông tin mà mình biết về khách hàng để đảm bảo không ảnh hưởng đến quá trình thực hiện vụ án và đồng thời giữ uy tín, danh dự cho khách hàng.

Luật sư phải coi trọng và tuân thủ nguyên tắc giữ bí mật thông tin của khách hàng. Bất kỳ thông tin nào mà luật sư biết được trong quá trình làm việc với khách hàng đều phải được coi là thông tin bí mật và chỉ sử dụng cho mục đích giúp đỡ khách hàng trong vụ án hoặc công việc pháp lý đang thực hiện. Việc giữ bí mật thông tin này giúp đảm bảo tính bảo mật và tin cậy trong việc khách hàng chia sẻ các thông tin quan trọng với luật sư, đồng thời giữ vững uy tín và danh dự cho luật sư và ngành luật pháp nói chung.

Quy tắc 7.2: Luật sư có trách nhiệm cam kết với các luật sư đồng nghiệp và nhân viên trong tổ chức hành nghề của mình không tiết lộ thông tin bí mật mà họ biết và chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu họ bị tiết lộ.

Luật sư không chỉ có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin của khách hàng mà còn phải đảm bảo rằng các luật sư đồng nghiệp và nhân viên trong tổ chức hành nghề cũng hiểu rõ và cam kết giữ bí mật thông tin này. Họ không được tiết lộ hay chia sẻ thông tin bí mật với bất kỳ bên thứ ba nào, trừ khi có sự đồng ý rõ ràng từ khách hàng hoặc nếu việc tiết lộ thông tin này được quy định bởi pháp luật. Luật sư phải đảm bảo rằng các biện pháp cần thiết đã được áp dụng để bảo mật thông tin và chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu họ vi phạm quy tắc giữ bí mật thông tin.

Việc tuân thủ đúng đắn hai quy tắc “Giữ bí mật thông tin” này là vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và lợi ích của khách hàng, xây dựng lòng tin và đáng tin cậy trong ngành luật pháp và duy trì danh tiếng tích cực cho luật sư và tổ chức hành nghề luật sư.

Câu 2: Nêu nội dung quy tắc.

Gợi ý đáp án:

Quy tắc “Giữ bí mật thông tin” là một trong những quy tắc đạo đức nghề nghiệp quan trọng đối với luật sư. Theo quy tắc này, luật sư có nghĩa vụ và trách nhiệm giữ bí mật thông tin của khách hàng trong quá trình thực hiện dịch vụ pháp lý và sau khi kết thúc dịch vụ đó, trừ khi được khách hàng đồng ý hoặc theo quy định của pháp luật.

Cụ thể, các điểm chính trong quy tắc “Giữ bí mật thông tin” như sau:

  1. Luật sư có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin của khách hàng: Trong quá trình cung cấp dịch vụ pháp lý, luật sư phải giữ bí mật thông tin mà khách hàng cung cấp, bao gồm cả các thông tin quan trọng và nhạy cảm liên quan đến vụ án hoặc công việc pháp lý được giao.
  2. Trách nhiệm giữ bí mật thông tin sau khi dịch vụ kết thúc: Ngay cả sau khi dịch vụ pháp lý kết thúc, luật sư vẫn phải giữ bí mật thông tin của khách hàng, trừ khi có sự đồng ý rõ ràng từ phía khách hàng hoặc nếu việc tiết lộ được quy định bởi pháp luật.
  3. Yêu cầu cam kết đối với đồng nghiệp và nhân viên: Luật sư có trách nhiệm yêu cầu các đồng nghiệp và nhân viên trong tổ chức hành nghề của mình cam kết không tiết lộ bất kỳ thông tin bí mật mà họ biết được trong quá trình công việc.
  4. Chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu vi phạm quy tắc: Nếu luật sư tiết lộ thông tin bí mật mà không có sự đồng ý từ khách hàng hoặc không tuân thủ quy định pháp luật liên quan, họ sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật và có thể bị xem xét trách nhiệm kỷ luật.

Quy tắc “Giữ bí mật thông tin” là một nguyên tắc quan trọng giúp bảo vệ quyền riêng tư và quyền lợi của khách hàng, đồng thời xây dựng lòng tin và đáng tin cậy trong ngành luật pháp. Sự tuân thủ đúng đắn của quy tắc này giúp đảm bảo công việc luật sư được thực hiện một cách đúng đắn, chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

Trên đấy là nội dung tư vấn về chủ đề “”. Hy vọng bài viết hữu ích đến bạn đọc

Câu hỏi thường gặp

Đạo đức nghề nghiệp luật sư là như thế nào?

Đạo đức nghề nghiệp luật sư là tiêu chuẩn đạo đức và các nguyên tắc hành xử mà luật sư phải tuân thủ trong quá trình tham gia hoạt động nghề nghiệp và cả trong các mối quan hệ xã hội khác khi tham gia vào sinh hoạt xã hội. Nó là tổng hợp các mối quan hệ giữa luật sư với các chủ thể có liên quan trong lĩnh vực nghề nghiệp, đồng nghiệp, khách hàng, và các cơ quan tư pháp, cũng như với cộng đồng xã hội mà họ sống và làm việc.

Luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp bị xử phạt như thế nào?

Luật sư, như bất kỳ chuyên nghiệp nào khác, phải tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và các quy tắc hành xử đúng đắn trong quá trình thực hiện công việc. Nếu luật sư vi phạm các nguyên tắc này, họ sẽ phải đối diện với các biện pháp chế tài kỷ luật để giữ vững uy tín và danh dự của ngành luật pháp.
Việc áp dụng các biện pháp kỷ luật đối với luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp là cần thiết để đảm bảo tính công bằng và đáng tin cậy trong ngành luật. Các biện pháp này cần được quy phạm hóa và được quy định rõ ràng trong chức năng tự quản nghề nghiệp của Liên đoàn luật sư theo Điều lệ. Điều này giúp đảm bảo việc xử lý kỷ luật được thực hiện một cách công bằng và minh bạch.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết