fbpx
Học viện đào tạo pháp chế ICA
Khái niệm, đối tượng, phương pháp điều chỉnh của luật hôn nhân và gia đình

Luật hôn nhân và gia đình đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, bởi nó bao gồm các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh và quản lý các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Với mục tiêu bảo vệ quyền lợi và đáp ứng nhu cầu cơ bản của các thành viên trong gia đình, luật hôn nhân và gia đình có vai trò quan trọng trong xây dựng và duy trì sự ổn định và cân bằng trong xã hội. Quý bạn đọc hãy cùng Học viện pháp chế tìm hiểu về Khái niệm, đối tượng, phương pháp điều chỉnh của luật hôn nhân và gia đình tại nội dung bài viết sau:

Căn cứ pháp lý

Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014

Luật Hôn nhân gia đình được hiểu là như thế nào?

Năm 2014, khái niệm “Luật Hôn nhân và gia đình” có ba ý nghĩa chính như sau:

1. Ý nghĩa là một môn học: Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam là hệ thống khái niệm, quan điểm, nhận thức, đánh giá mang tính lý luận về pháp luật hôn nhân và gia đình và thực tiễn áp dụng, thi hành pháp luật hôn nhân và gia đình. Trong ngữ cảnh này, “Luật Hôn nhân và gia đình” được coi là một lĩnh vực nghiên cứu đa chiều và phức tạp, tập trung vào việc hiểu và phân tích các quy định pháp luật, quy tắc xử lý, và quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình hôn nhân và gia đình.

2. Ý nghĩa chính là một văn bản pháp luật cụ thể: Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam là văn bản pháp luật chứa đựng các quy phạm pháp luật hôn nhân và gia đình. Ví dụ: Luật Hôn nhân và gia đình năm 1959, Luật Hôn nhân và gia đình năm 1986, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000. Những văn bản này là kết quả của quá trình hoạch định và sửa đổi pháp luật, nhằm điều chỉnh và bảo vệ các quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến hôn nhân và gia đình.

3. Ý nghĩa là một ngành luật: Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam là tổng hợp các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ hôn nhân và gia đình, bao gồm các quan hệ về nhân thân và quan hệ về tài sản giữa vợ và chồng, giữa cha mẹ và con, giữa những thành viên trong gia đình. Với vai trò quan trọng và ý nghĩa đặc biệt trong xã hội, ngành luật này đảm bảo tính ổn định và sự phát triển bền vững của gia đình và đóng góp tích cực vào xây dựng một xã hội văn minh, phát triển và hạnh phúc.

Khái niệm, đối tượng, phương pháp điều chỉnh của luật hôn nhân và gia đình

Đối tượng điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình

Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, bao gồm các quan hệ về nhân thân và quan hệ về tài sản giữa các thành viên trong gia đình. Đối tượng điều chỉnh của luật này có những đặc điểm đáng chú ý như sau:

  1. Quan hệ nhân thân là nhóm quan hệ chủ đạo và có ý nghĩa quyết định trong các quan hệ hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm các quan hệ vợ chồng, quan hệ cha mẹ và con cái, quan hệ anh em ruột thịt và quan hệ gia đình mở rộng. Những quan hệ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi thành viên trong gia đình và tạo nên cơ sở vững chắc cho hạnh phúc và ổn định trong gia đình.
  2. Yếu tố tình cảm gắn bó giữa các chủ thể là đặc điểm cơ bản trong quan hệ hôn nhân và gia đình. Tình cảm và sự gắn kết gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường hòa hợp và đoàn kết, đồng thời giúp duy trì sự ổn định và hạnh phúc trong gia đình.
  3. Quyền và nghĩa vụ hôn nhân và gia đình gắn liền với nhân thân mỗi chủ thể, không thể chuyển giao cho người khác được. Điều này đảm bảo tính cá nhân và đặc thù của mỗi thành viên trong gia đình, đồng thời giúp bảo vệ quyền và lợi ích của từng cá nhân trong quá trình hôn nhân và gia đình.
  4. Quyền và nghĩa vụ trong quan hệ hôn nhân và gia đình tồn tại lâu dài, bền vững. Điều này tạo ra sự ổn định và bền vững trong gia đình, đồng thời tôn trọng và đảm bảo sự thăng tiến và phát triển của các thành viên trong gia đình.
  5. Quyền và nghĩa vụ tài sản trong quan hệ hôn nhân và gia đình không mang tính chất đền bù, ngang giá. Điều này nhấn mạnh tính công bằng và tôn trọng giá trị riêng biệt của mỗi tài sản và giúp duy trì tính cân bằng trong quan hệ gia đình.

Tổng cộng, Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam hướng đến điều chỉnh và bảo vệ các quan hệ quan trọng trong xã hội, từ đó góp phần vào sự phát triển và ổn định của gia đình và cộng đồng.

Phương pháp điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình

Phương pháp điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình là những biện pháp và cách thức tác động của các quy phạm pháp luật tới các quan hệ xã hội thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình, nhằm phù hợp với ý chí của Nhà nước.

Xuất phát từ đặc điểm của các quan hệ xã hội thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình, là quan hệ giữa các chủ thể gắn bó với nhau bởi yếu tố tình cảm, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, nên Luật Hôn nhân và gia đình cần có phương pháp điều chỉnh linh hoạt và mềm dẻo. Thông thường, hầu hết các quy phạm pháp luật hôn nhân và gia đình không quy định biện pháp chế tài mà chủ yếu tập trung vào việc quy định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia trong quan hệ hôn nhân và gia đình.

Phương pháp điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình có các đặc điểm sau:

  1. Trong quan hệ hôn nhân và gia đình, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể luôn tương ứng với nhau. Điều này đảm bảo sự cân đối và công bằng giữa các bên trong gia đình. Các chủ thể tham gia quan hệ hôn nhân và gia đình vừa có quyền, vừa phải thực hiện nghĩa vụ, tạo nên sự cân bằng trong việc phân chia trách nhiệm và quyền lợi.
  2. Các chủ thể khi thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình phải xuất phát từ lợi ích chung của gia đình. Phương pháp điều chỉnh này khuyến khích sự đồng lòng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình, từ đó xây dựng môi trường hòa hợp và ổn định.
  3. Các chủ thể không được phép bằng sự tự thỏa thuận để làm thay đổi những quyền và nghĩa vụ mà pháp luật đã quy định. Điều này giúp bảo vệ quyền và lợi ích của mỗi thành viên trong gia đình, tránh tình trạng bất công và áp đặt trong quan hệ gia đình.
  4. Các quy phạm pháp luật hôn nhân và gia đình gắn bó mật thiết với các quy tắc đạo đức, phong tục tập quán và lẽ sống trong xã hội. Điều này thể hiện sự tương thích và phù hợp với văn hóa và truyền thống xã hội, từ đó đảm bảo tính ổn định và hiệu quả trong việc áp dụng và thực thi luật.

Trên đây là nội dung tư vấn “Khái niệm, đối tượng, phương pháp điều chỉnh của luật hôn nhân và gia đình“. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn đọc

Câu hỏi thường gặp

Những nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình là gì?

Những nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình
1. Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng.
2. Hôn nhân giữa công dân Việt Nam thuộc các dân tộc, tôn giáo, giữa người theo tôn giáo với người không theo tôn giáo, giữa người có tín ngưỡng với người không có tín ngưỡng, giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài được tôn trọng và được pháp luật bảo vệ.
3. Xây dựng gia đình ấm no, tiến bộ, hạnh phúc; các thành viên gia đình có nghĩa vụ tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau; không phân biệt đối xử giữa các con.
4. Nhà nước, xã hội và gia đình có trách nhiệm bảo vệ, hỗ trợ trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật thực hiện các quyền về hôn nhân và gia đình; giúp đỡ các bà mẹ thực hiện tốt chức năng cao quý của người mẹ; thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
5. Kế thừa, phát huy truyền thống văn hóa, đạo đức tốt đẹp của dân tộc Việt Nam về hôn nhân và gia đình.

Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 có hiệu lực thi hành từ khi nào?

Luật hôn nhân gia đình 2014 đã chính thức được thông qua và sẽ có hiệu lực kể từ 01/01/2015

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết