fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Trình bày nội dung quyền sở hữu và các hình thức sở hữu

Quyền sở hữu là một trong những quyền quan trọng nhất được quy định trong Bộ luật dân sự. Điều này cho phép cá nhân và tổ chức có khả năng chiếm hữu, sử dụng và định đoạt về tài sản mà họ sở hữu, giúp xác định quyền và nghĩa vụ của từng chủ thể đối với tài sản và tạo ra sự trật tự trong việc quản lý và sử dụng tài sản. Tuy nhiên, để đảm bảo việc thực hiện quyền sở hữu một cách thống nhất và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp và chính đáng của cá nhân và tổ chức, việc tuân theo đúng quy định pháp luật là cần thiết. Dưới đây là nội dung Trình bày nội dung quyền sở hữu và các hình thức sở hữu, mời bạn đọc tham khảo

Căn cứ pháp lý

Bộ luật Dân sự năm 2015

Quy định chung về quyền sở hữu

Theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015, quyền sở hữu được định nghĩa là những quyền dân dự đối với tài sản và được cụ thể hóa trong Điều 158 của Bộ luật dân sự năm 2015 như sau:

“Điều 158. Quyền sở hữu

Quyền sở hữu bao gồm ba quyền chính: quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu theo quy định của luật.”

Ba quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nội dung cụ thể của quyền sở hữu trong pháp luật dân sự.

Quyền chiếm hữu liên quan đến quyền sở hữu tài sản một cách tối đa, cho phép chủ sở hữu sở hữu, kiểm soát và sử dụng tài sản theo ý muốn mà không vi phạm quy định pháp luật.

Quyền sử dụng là quyền của chủ sở hữu sử dụng tài sản hoặc cho phép người khác sử dụng tài sản theo các điều kiện và phạm vi quy định.

Quyền định đoạt tài sản liên quan đến quyền của chủ sở hữu quyết định việc chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế hay chấm dứt quyền sở hữu đối với tài sản.

Từ ba quyền trên, quyền sở hữu trong phạm vi luật dân sự được xem là một quyền toàn diện và chủ thể được đảm bảo các quyền dân dự đối với tài sản của mình theo quy định của pháp luật.

Việc quy định cụ thể về quyền sở hữu trong pháp luật dân sự giúp định hình mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân và tài sản, đồng thời góp phần duy trì trật tự, công bằng và ổn định trong xã hội.

Trình bày nội dung quyền sở hữu và các hình thức sở hữu

Nội dung của quyền sở hữu

Nội dung quyền sở hữu bao gồm ba quyền năng chính: Quyền chiếm hữu, Quyền sử dụng và Quyền định đoạt. Mỗi quyền năng đều mang tính chất riêng và được quy định cụ thể trong pháp luật dân sự.

1. Quyền chiếm hữu của chủ sở hữu:

Chủ sở hữu được hành động và quản lý tài sản theo ý chí của mình, nhưng với điều kiện không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.

  • Đối với người được ủy quyền quản lý tài sản: họ có quyền chiếm hữu tài sản đó trong phạm vi, cách thức và thời hạn mà chủ sở hữu đã xác định.
  • Đối với người nhận tài sản thông qua giao dịch dân sự: họ chỉ được sử dụng tài sản phù hợp với mục đích và nội dung của giao dịch. Nếu có sự đồng ý của chủ sở hữu, họ có thể chuyển quyền chiếm hữu hoặc sử dụng tài sản cho người khác.

2. Quyền sử dụng:

Quyền sử dụng liên quan đến việc khai thác các lợi ích và lợi tức từ tài sản.

  • Chủ sở hữu có quyền sử dụng tài sản theo ý chí của mình, nhưng không được gây thiệt hại hoặc ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, dân tộc, lợi ích công cộng và quyền lợi hợp pháp của người khác.
  • Người không phải là chủ sở hữu cũng có thể được sử dụng tài sản, nhưng điều này phải được thỏa thuận với chủ sở hữu hoặc tuân theo quy định của pháp luật.

3. Quyền định đoạt:

Quyền định đoạt liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản, từ bỏ quyền sở hữu, tiêu dùng hoặc tiêu hủy tài sản.

  • Chủ sở hữu có quyền bán, trao đổi, tặng, cho vay, thừa kế, từ bỏ quyền sở hữu, tiêu dùng, tiêu hủy tài sản hoặc thực hiện các hình thức định đoạt khác phù hợp với quy định của pháp luật về tài sản.
  • Người không phải là chủ sở hữu chỉ có quyền định đoạt tài sản khi được ủy quyền bởi chủ sở hữu hoặc theo quy định của pháp luật. Việc định đoạt tài sản phải do người có năng lực hành vi dân sự thực hiện và không vi phạm quy định của pháp luật.

Những quyền năng trên là cốt lõi của quyền sở hữu được quy định trong pháp luật dân sự và giúp xác định quan hệ pháp lý giữa cá nhân và tài sản một cách rõ ràng và công bằng.

Các hình thức sở hữu hiện nay

Căn cứ theo quy định của Bộ luật dân sự, hình thức sở hữu bao gồm: Sở hữu toàn dân, sở hữu chung và sở hữu riêng. Mỗi hình thức sở hữu mang đặc điểm và quyền năng riêng, được quy định cụ thể như sau:

Quyền sở hữu toàn dân:

Sở hữu toàn dân là hình thức tập trung tài sản vào quản lý của nhà nước đại diện, nhưng tài sản này thuộc quyền sở hữu chung của toàn bộ dân cư. Nhà nước quản lý tài sản này theo nguyện vọng và lợi ích của toàn dân, nhưng việc thực hiện quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản này phải tuân theo quy định của pháp luật.

Sở hữu toàn dân bao gồm các tài sản quan trọng cho cộng đồng như đất đai, tài nguyên nước, khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển và vùng trời, cũng như các tài sản do Nhà nước đầu tư và quản lý. Những tài sản này đại diện cho lợi ích chung của xã hội và được bảo vệ bởi pháp luật.

Quyền sở hữu riêng:

Sở hữu riêng là hình thức sở hữu trong đó một cá nhân hoặc một pháp nhân sở hữu hoàn toàn một loại tài sản. Quyền sở hữu riêng này không bị hạn chế về số lượng và giá trị của tài sản, và chủ sở hữu có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản này theo ý muốn, miễn là không vi phạm quy định pháp luật.

Chủ sở hữu có quyền sử dụng tài sản cho mục đích sinh hoạt, tiêu dùng, sản xuất, kinh doanh và các mục đích khác hợp pháp. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền sở hữu riêng không được gây hại đến lợi ích hợp pháp của các cá nhân, tổ chức, dân tộc và quốc gia.

Quyền sở hữu chung:

Sở hữu chung là hình thức sở hữu mà một tài sản thuộc quyền sở hữu của nhiều chủ thể khác nhau. Có hai loại sở hữu chung là sở hữu chung theo phần và sở hữu chung hợp nhất.

  • Sở hữu chung theo phần: Mỗi chủ sở hữu có quyền và nghĩa vụ chỉ tương ứng với số lượng tài sản của mình trong số tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận gì khác.
  • Sở hữu chung hợp nhất: Các chủ sở hữu có quyền và nghĩa vụ đối với tài sản chung đều ngang nhau, không phân biệt số lượng.

Quyền sở hữu chung được thiết lập dựa trên sự thỏa thuận hoặc tuân theo quy định của pháp luật hoặc tập quán. Việc này đảm bảo quyền lợi của các chủ thể và tạo sự hợp tác trong việc quản lý và sử dụng tài sản chung.

Trên đây là nội dung tư vấn về chủ đề “Trình bày nội dung quyền sở hữu và các hình thức sở hữu“. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn đọc.

Câu hỏi thường gặp

Sở hữu chung có đặc điểm gì?

Sở hữu chung là một hình thức sở hữu mà một tài sản nằm trong một khối thống nhất thuộc quyền của tất cả các chủ sở hữu. Đặc điểm chung của sở hữu chung bao gồm:
1. Tài sản nằm trong một khối thống nhất thuộc quyền của tất cả các chủ sở hữu
2. Các đồng sở hữu chủ đều có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung theo nguyên tắc thỏa thuận, bình đẳng trừ trường hợp pháp luật quy định khác
3. Các chủ sở hữu khi thực hiện quyền đối với tài sản chung có sự độc lập nhất định

Sở hữu chung chấm dứt trong trường hợp nào?

Sở hữu chung có thể chấm dứt trong các trường hợp sau đây:
1. Tài sản chung đã được chia hết tương ứng với tỷ lệ sở hữu tài sản chung
2. Một trong số các chủ sở hữu chung được hưởng toàn bộ tài sản chung
3. Tài sản chung không còn
4. Trường hợp khác theo quy định của luật

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết