Sơ đồ bài viết
Các hợp đồng tín dụng ngân hàng đang trải qua một giai đoạn phát triển vượt bậc, lan rộng và gia tăng đáng kể về số lượng. Tuy nhiên, khi xem xét thực trạng của việc ký kết những hợp đồng tín dụng này, dường như quyền lợi của người tiêu dùng không được đảm bảo và cân bằng trong cuộc giao dịch dân sự với các ngân hàng. Nội dung bài viết sau là chia sẻ của Học viện đào tạo pháp chế về những vấn đề cần lưu ý nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong hợp đồng tín dụng, mời bạn đọc tham khảo
Căn cứ pháp lý
Bộ luật Dân sự năm 2015
Quy định pháp luật về tín dụng, hợp đồng tín dụng như thế nào?
Trong bối cảnh hiện nay, cùng với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, hoạt động tín dụng ngân hàng đã từng bước hoàn thiện và phát triển, trở thành một hình thức cho vay quan trọng được thực hiện bằng tiền tệ. Trong mô hình này, Bên cho vay đáp ứng nhu cầu tài chính của Bên vay trong một khoảng thời gian được thỏa thuận trước, thường kèm theo lãi suất.
Điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 đã rõ ràng định nghĩa: “Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó Bên cho vay chuyển giao hoặc cam kết chuyển giao một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, với nguyên tắc bao gồm việc trả lại cả gốc và lãi”.
Tín dụng ngân hàng đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong bức tranh của nền kinh tế ngày nay, là một công cụ điều chỉnh vốn quan trọng nhằm hỗ trợ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như các mục tiêu khác trong xã hội.
Tín dụng ngân hàng thường là quá trình giao dịch giữa các tổ chức tín dụng (Bên cho vay) với các pháp nhân hoặc cá nhân (Bên vay). Trong đó, Bên cho vay chuyển giao một hoặc một số tài sản cụ thể cho Bên vay trong một khoảng thời gian được thỏa thuận trước, với điều kiện rằng tài sản này sẽ được hoàn trả cả vốn gốc lẫn lãi khi đến hạn trả. Hình thức pháp lý của mối quan hệ này thường là hợp đồng tín dụng ngân hàng.
Hợp đồng tín dụng, theo bản chất, có thể được coi như một hợp đồng vay tài sản theo quy định Điều 463 của Bộ luật Dân sự năm 2015 (BLDS 2015): “Hợp đồng vay tài sản là thỏa thuận giữa các bên, trong đó Bên cho vay giao tài sản cho Bên vay; khi đến hạn trả, Bên vay phải trả lại cho Bên cho vay tài sản cùng loại theo số lượng, chất lượng như đã thỏa thuận, và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật”.
Những vấn đề cần lưu ý nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong hợp đồng tín dụng
Vấn đề hợp đồng soạn sẵn
Để giải quyết tình hình này, việc triển khai những giải pháp có tác động đến cả phía khách hàng và ngân hàng là cần thiết.
Trước hết, đối với phía khách hàng, một phương pháp hiệu quả và tiềm năng trong thời kỳ hiện tại là nâng cao nhận thức của người tiêu dùng. Quyền được học hỏi và hiểu biết về việc tiêu dùng đóng vai trò quan trọng, cho phép người tiêu dùng thấu hiểu các khía cạnh quan trọng trong các hợp đồng tín dụng. Sự tuyên truyền và tăng cường cảnh giác từ phía chính quyền và các tổ chức xã hội sẽ giúp cho người tiêu dùng nhận thức rõ ràng về quyền lợi của mình, từ đó có khả năng đưa ra các quyết định thông thái khi sử dụng các dịch vụ tài chính.
Cũng trong ngữ cảnh này, việc cải thiện khả năng tư duy tài chính và khả năng thương thảo của người tiêu dùng có thể đóng một vai trò quan trọng. Các khóa đào tạo và chương trình giáo dục tài chính có thể giúp người tiêu dùng nắm bắt thông tin quan trọng trong các hợp đồng tín dụng, đồng thời giúp họ tự tin hơn trong việc đàm phán với các ngân hàng để đảm bảo quyền lợi của mình.
Về phía các ngân hàng, việc thực hiện các điều chỉnh trong nội dung của các hợp đồng vay là một yếu tố cần thiết. Điều này có thể là thông qua việc tạo ra các hợp đồng tín dụng dễ hiểu hơn, với các điều khoản rõ ràng và minh bạch để người tiêu dùng có thể hiểu rõ về các cam kết và nghĩa vụ của mình. Các biện pháp kiểm soát nội dung và quyền lợi của cả hai bên trong hợp đồng cũng cần được thảo luận và thực hiện để đảm bảo tính cân bằng và bảo vệ quyền lợi.
Tổng cộng, việc tăng cường nhận thức tài chính và cải thiện quyền lợi trong hợp đồng tín dụng đòi hỏi sự hợp tác đồng thuận giữa cả khách hàng và các ngân hàng để tạo ra một môi trường tín dụng bền vững và cân bằng.
Vấn đề về lãi suất
Hiện nay, việc quy định lãi suất tối đa (hay còn gọi là lãi suất trần) mà các bên có thể thỏa thuận khi ký kết hợp đồng đang được điều chỉnh tại Điều 13 của Thông tư số 39/2016/TT-NHNN về lãi suất cho vay của các tổ chức tín dụng cùng với Điều 468 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo quy định này, Tổ chức tín dụng và khách hàng có thể thỏa thuận về mức lãi suất cho vay dựa trên cung cầu vốn thị trường, nhu cầu vay vốn và mức độ tín nhiệm của khách hàng theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, hiện tại, các văn bản pháp luật không đề cập đến việc quản lý từng yếu tố cấu thành lãi suất vay vốn (bao gồm lãi suất cơ sở, biên độ và chi phí vốn tăng thêm), cũng như không rõ ràng về điều kiện và quy trình cho các ngân hàng khi muốn điều chỉnh các chỉ số này. Vì vậy, cần thiết phải ra một văn bản quy định chi tiết hơn về mức tăng của từng thành phần lãi suất, cũng như làm rõ các trường hợp mà ngân hàng được phép tăng lãi suất, đặc biệt trong tình huống “Biến động thị trường”.
Để đảm bảo tính minh bạch và sự hiểu rõ hơn đối với người vay, cần xem xét việc sử dụng các thuật ngữ dễ hiểu hơn trong hợp đồng tín dụng hoặc cung cấp các giải thích chi tiết về các thuật ngữ cần biết kèm theo nhiều ví dụ cụ thể. Hơn nữa, khách hàng nên được yêu cầu ghi rõ tên và chữ ký sau câu khẳng định “Tôi đã đọc và đồng ý”, nhằm thể hiện sự cam kết và trách nhiệm của họ trong việc đọc hiểu và nghiên cứu kỹ các điều khoản của hợp đồng, nhằm tránh mọi rủi ro không mong muốn có thể phát sinh.
Tóm lại, việc điều chỉnh lãi suất, cùng với việc tạo sự rõ ràng và minh bạch trong các hợp đồng tín dụng, sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường tín dụng cân bằng và bảo vệ quyền lợi của cả người vay và tổ chức tín dụng.
Vấn đề về quy định vi phạm hợp đồng
Để giải quyết bất bình đẳng trong việc quy định về thanh lý hợp đồng trước thời hạn giữa Bên vay và Bên cho vay, cần thực hiện sự can thiệp thông qua văn bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Trong tình hình này, việc trao quyền quản lý quá nhiều cho các tổ chức tín dụng mà không có bất kỳ sự ràng buộc nào là không hợp lý. Vì vậy, việc ban hành một văn bản hướng dẫn rõ ràng về các trường hợp mà ngân hàng được phép chấm dứt hợp đồng và thu hồi nợ trước hạn, cùng với các điều kiện và giới hạn đi kèm, là cần thiết để đảm bảo sự bình đẳng và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Ngoài ra, trong quá trình vay vốn hiện tại, chỉ có hợp đồng bảo đảm được yêu cầu thực hiện thủ tục công chứng, còn hợp đồng tín dụng chỉ đơn thuần là việc hai bên thỏa thuận và ký kết tại ngân hàng. Tuy nhiên, có thể xem xét việc áp dụng sự công chứng cho hợp đồng tín dụng thông qua một văn phòng công chứng phù hợp. Việc này không chỉ giúp thể hiện tính minh bạch và đảm bảo tính chính xác của các giao dịch mà còn mở ra cơ hội cho công chứng viên đóng một vai trò quan trọng hơn trong quá trình ký kết hợp đồng.
Công chứng viên không chỉ đóng vai trò chứng thực cho sự thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng tín dụng, mà còn có trách nhiệm quan trọng khác là giải thích rõ ràng các điều khoản trong hợp đồng cho khách hàng. Điều này hết sức cần thiết bởi nhiều cá nhân có thể gặp khó khăn trong việc đọc hiểu và hiểu rõ các điều khoản pháp lý. Công chứng viên, như một trung gian có kiến thức về pháp luật và kinh tế, có thể hỗ trợ khách hàng hiểu rõ hơn về bản hợp đồng, đồng thời cũng giúp họ nhận biết và đối mặt với các rủi ro có thể phát sinh từ việc này.
Tóm lại, việc áp dụng sự công chứng cho hợp đồng tín dụng, cùng với việc quy định cụ thể về việc chấm dứt hợp đồng trước hạn và thu hồi nợ, sẽ là bước đi quan trọng trong việc cân bằng quyền lợi giữa các bên và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tài chính.
Câu hỏi thường gặp
Phương thức vay tiền theo hạn mức khác biệt hoàn toàn so với hình thức cho vay tín dụng từng lần. Trong trường hợp vay theo hạn mức, doanh nghiệp chỉ cần thực hiện thủ tục lập hồ sơ vay một lần duy nhất, sau đó có thể tiến hành vay vốn nhiều lần theo nhu cầu, miễn là số tiền vay không vượt quá giới hạn hạn mức được quy định.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến các vấn đề tín dụng, quyền giải quyết thuộc về Toà án và được thực hiện tại Toà nhân dân huyện, quận, thị xã, hoặc thành phố thuộc tỉnh, như được quy định tại điểm a và b, khoản 1, Điều 33 trong phần “Thẩm quyền của TAND huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh” trong Bộ luật tố tụng Dân sự (BLTTDS).