Sơ đồ bài viết
Ngôn ngữ trong văn bản pháp luật đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo tính rõ ràng, chính xác và hiệu quả của thông điệp pháp lý. Yêu cầu về ngôn ngữ văn bản pháp luật nhằm đảm bảo tính thông dụng, tính thống nhất và tính rõ ràng của văn bản, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho mọi người hiểu và áp dụng pháp luật một cách chính xác và nhất quán.
Quy định về yêu cầu về ngôn ngữ văn bản pháp luật
Ngôn ngữ trong văn bản pháp luật phải đáp ứng những yêu cầu sau:
Bảo đảm tính nghiêm túc, khách quan
Tính nghiêm túc và khách quan của ngôn ngữ trong văn bản pháp luật đòi hỏi việc sử dụng ngôn từ phải trang trọng, lịch sự, không cá nhân hóa, nhằm thể hiện sự tôn trọng đối với những đối tượng chịu tác động của văn bản. Văn bản pháp luật không chỉ là tiếng nói của cá nhân, mà là biểu hiện ý chí của cơ quan, tổ chức, đại diện Nhà nước để giải quyết các công việc. Do đó, ngôn ngữ trong văn bản pháp luật phải đảm bảo tính nghiêm túc và khách quan, thể hiện quyền uy của người ban hành và tính văn minh, lịch sự của xã hội.
Nếu ngôn ngữ trong văn bản pháp luật thiếu tính nghiêm túc, sẽ ảnh hưởng đáng kể đến sự trang nghiêm và uy quyền của người ban hành. Nó cũng tạo ra tâm lý coi thường Nhà nước và pháp luật, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của văn bản. Ngược lại, nếu ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản pháp luật đảm bảo tính nghiêm túc và lịch sự, sẽ tạo ra sự thiện chí và sự tự giác trong việc thực hiện văn bản, qua đó pháp luật được tôn trọng.
Việc đảm bảo tính nghiêm túc và khách quan phải được thể hiện trong tất cả các đơn vị ngôn ngữ trong văn bản. Việc sử dụng từ khẩu ngữ, tiếng lóng, từ ngữ thô tục, và các từ ngữ tiêu cực, châm biếm, miệt thị, hay biểu lộ cảm xúc và quan điểm cá nhân của người soạn thảo không phù hợp với văn phong hành chính – công vụ. Văn bản pháp luật cũng cần tránh sử dụng lối viết miêu tả cảnh, văn vần hay cách diễn đạt hình tượng như trong văn chương. Không sử dụng câu cảm thán, câu hỏi trong văn bản pháp luật, vì điều này ảnh hưởng đến tính chính xác và không đảm bảo tính nghiêm túc và lịch sự của văn bản quản lý nhà nước. Thay vào đó, văn bản pháp luật cần sử dụng lối viết nghị luận khách quan và nghiêm túc.
Bảo đảm tính chính xác, rõ ràng
Tính chính xác và rõ ràng của ngôn ngữ trong văn bản pháp luật là yếu tố quan trọng để truyền đạt thông tin một cách chính xác. Các đơn vị ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản pháp luật phải đảm bảo thể hiện đầy đủ và chính xác ý đồ của người quản lý, đồng thời đảm bảo sự hiểu nhất quán của nội dung cho mọi đối tượng. Tính chính xác của ngôn ngữ trong văn bản pháp luật giúp rõ ràng thể hiện ý chí của Nhà nước và đảm bảo mọi người hiểu một cách thống nhất về nội dung của văn bản.
Sử dụng ngôn ngữ không chính xác trong văn bản pháp luật có thể làm cho văn bản mơ hồ, khiến người tiếp nhận không hiểu rõ yêu cầu của văn bản. Ngoài ra, sự thiếu chính xác trong từ ngữ và cách diễn đạt câu trong văn bản pháp luật có thể tạo ra nhiều đa nghĩa về cùng một quy định, dẫn đến sự không thống nhất trong giải thích và áp dụng, ảnh hưởng đến hiệu lực và hiệu quả của văn bản và quản lý nhà nước. Sử dụng ngôn ngữ không chính xác trong soạn thảo văn bản pháp luật cũng có thể tạo ra khả năng lợi dụng văn bản này. Có thể nói, trong lĩnh vực hành chính-pháp luật, việc sử dụng ngôn ngữ không chính xác, diễn đạt thiếu mạch lạc và không ăn khớp giữa ngôn ngữ và ý tưởng có thể gây ra hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng.
Bảo đảm tính phổ thông, thống nhất
Tính thông dụng của ngôn ngữ trong văn bản pháp luật đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ phổ biến trong toàn quốc.
Văn bản pháp luật được ban hành nhằm tác động lên mọi tầng lớp xã hội. Tuy nhiên, trình độ học vấn và nhận thức về pháp luật có sự khác biệt giữa các khu vực và dân tộc. Vì vậy, tính thông dụng của ngôn ngữ trong văn bản pháp luật sẽ giúp mọi người dễ dàng tiếp nhận thông tin trong văn bản.
Văn bản pháp luật được ban hành để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội trong cuộc sống hàng ngày của người dân, vì thế ngôn ngữ sử dụng trong văn bản phải gần gũi với ngôn ngữ thông thường của người dân. Chỉ khi tuân thủ ngôn ngữ thông dụng, pháp luật mới có thể trở thành công cụ dễ hiểu và đạt được tính chất nhân dân, giúp mọi người hiểu rõ và áp dụng đúng nội dung của văn bản, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện theo yêu cầu của nhà quản lý.
Ngoài ra, ngôn ngữ trong văn bản pháp luật cần có tính thống nhất. Việc sử dụng ngôn ngữ thông dụng trong văn bản đã đạt được một mức độ thống nhất cho ngôn ngữ văn bản. Hơn nữa, yêu cầu về tính thống nhất ngôn ngữ yêu cầu việc sử dụng từ ngữ và thuật ngữ thống nhất trong từng văn bản cụ thể cũng như trong toàn bộ hệ thống văn bản pháp luật trên phạm vi toàn quốc. Điều này là cần thiết để giúp mọi người hiểu và áp dụng pháp luật một cách thống nhất. Nếu ngôn ngữ văn bản không thống nhất, nội dung văn bản cũng không thể hiểu và thực hiện một cách thống nhất, dẫn đến sự đa dạng trong cách áp dụng văn bản pháp luật.
Để bảo đảm tính thống nhất và thông dụng của ngôn ngữ trong văn bản pháp luật, cần tránh sử dụng các từ địa phương (phương ngôn) và từ cổ; không sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ nước ngoài khi không cần thiết; ưu tiên sử dụng từ ngữ quen thuộc, phù hợp với thời đại và dễ hiểu với mọi người trong đối tượng ảnh hưởng của văn bản. Đồng thời, cần chú ý sử dụng từ và thuật ngữ thống nhất trong cùng một văn bản và trong toàn bộ hệ thống văn bản pháp luật, tránh sự đa dạng về từ ngữ để chỉ một khái niệm trong cùng một văn bản; một thuật ngữ sử dụng trong các văn bản pháp luật khác nhau phải có cùng ý nghĩa. Ngoài ra, khi trình bày nội dung văn bản pháp luật cần sử dụng ngôn ngữ đơn giản, phù hợp với tư duy thông thường của người đọc. Điều này đảm bảo rằng văn bản pháp luật có cấu trúc chặt chẽ, thống nhất và dễ hiểu, dễ nhớ, dễ tiếp thu, từ đó đáp ứng được yêu cầu về tính thông dụng.
Văn bản quy phạm pháp luật thì có được sử dụng từ ngữ nước ngoài không?
Trong văn bản quy phạm pháp luật, việc sử dụng từ ngữ nước ngoài có thể xảy ra trong một số trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, ưu tiên sử dụng từ ngữ trong ngôn ngữ quốc gia để đảm bảo tính thông dụng và sự hiểu rõ của văn bản.
Sử dụng từ ngữ nước ngoài trong văn bản pháp luật có thể gây khó khăn cho người đọc không quen thuộc với ngôn ngữ đó, gây hiểu lầm hoặc khó khăn trong việc áp dụng pháp luật. Vì vậy, việc sử dụng từ ngữ nước ngoài trong văn bản pháp luật cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ khi thực sự cần thiết.
Nếu việc sử dụng từ ngữ nước ngoài là không thể tránh được, các văn bản pháp luật thường sẽ cung cấp giải thích hoặc định nghĩa từ ngữ đó để giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa và áp dụng đúng.
Tuy nhiên, việc sử dụng từ ngữ nước ngoài trong văn bản pháp luật cần tuân thủ nguyên tắc của ngôn ngữ chính thức và sẽ phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia và hệ thống pháp luật cụ thể.
Căn cứ theo khoản 2 Điều 18 Nghị quyết 351/2017/UBTVQH14 văn bản quy phạm pháp luật chỉ được sử dụng từ ngữ nước ngoài khi không có từ ngữ tiếng Việt tương ứng để thay thế và phải được phiên âm sang tiếng Việt hoặc có thể sử dụng trực tiếp nếu là từ ngữ thông dụng, phổ biến.
Học viện đào tạo pháp chế ICA chuyên cung cấp các khoá học pháp lý uy tín hàng đầu cả nước. Tham khảo ngay Khóa học đào tạo pháp luật cho Kế toán công ty của chúng tôi nhé!
Mời bạn xem thêm:
Câu hỏi thường gặp:
Căn cứ Khoản 1 Điều 8 Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015 quy định như sau:
Ngôn ngữ trong văn bản quy phạm pháp luật là tiếng Việt.
Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản quy phạm pháp luật phải chính xác, phổ thông, cách diễn đạt phải rõ ràng, dễ hiểu.
Như vậy, đối với Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản quy phạm pháp luật phải được thể hiện bằng tiếng việt theo quy định trên.
Xem văn bản hợp nhất các quy định được sửa đổi bổ sung nêu trên tại Văn bản hợp nhất 23/VBHN-VPQH năm 2020 hợp nhất Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật do Văn phòng Quốc hội ban hành. (Lưu ý văn bản hợp nhất không phải là văn bản quy phạm pháp luật, không được dùng làm căn cứ).