Sơ đồ bài viết
Trường hợp nhân viên kế toán không bàn giao hồ sơ khi chấm dứt hợp đồng bị phạt bao nhiêu tiền? Đây là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp và kế toán quan tâm, đặc biệt khi xảy ra tình huống nghỉ việc nhưng không hoàn tất thủ tục bàn giao tài liệu, sổ sách, chứng từ kế toán. Theo quy định pháp luật hiện hành, hành vi này có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức tiền cụ thể tùy theo mức độ vi phạm. Bài viết dưới đây của Pháp chế ICA sẽ giúp bạn hiểu rõ căn cứ pháp lý, mức xử phạt và trách nhiệm của kế toán khi chấm dứt hợp đồng lao động.
Đừng để sai sót pháp lý làm tổn hại đến doanh nghiệp của bạn! Tham gia ngay khóa học Đào tạo pháp luật dành cho kế toán công ty để nắm vững quy định, tránh rủi ro và nâng cao nghiệp vụ tại: https://phapche.edu.vn/courses/khoa-hoc-dao-tao-phap-luat-cho-ke-toan-cong-ty/
Trường hợp nhân viên kế toán không bàn giao hồ sơ khi chấm dứt hợp đồng bị phạt bao nhiêu tiền?
Việc bàn giao hồ sơ, sổ sách kế toán là trách nhiệm bắt buộc của nhân viên kế toán khi có sự thay đổi nhân sự, đặc biệt là khi chấm dứt hợp đồng lao động. Nếu không thực hiện đúng quy định, người lao động có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật. Vậy, trường hợp nhân viên kế toán không bàn giao hồ sơ khi chấm dứt hợp đồng bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo điểm c khoản 1 Điều 17 Nghị định 41/2018/NĐ-CP, hành vi “không tổ chức bàn giao công tác kế toán khi có thay đổi về người làm kế toán, kế toán trưởng, phụ trách kế toán” là hành vi vi phạm quy định pháp luật trong lĩnh vực kế toán.
Mức xử phạt
Cụ thể, mức phạt được quy định như sau:
- Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi không thực hiện bàn giao công việc kế toán theo đúng quy định.
- Ngoài ra, tùy vào tính chất, hậu quả và mức độ vi phạm, người vi phạm còn có thể bị xử lý nội bộ, ảnh hưởng đến uy tín nghề nghiệp, mất cơ hội hành nghề trong tương lai nếu làm việc tại các đơn vị kế toán nhà nước hoặc các tổ chức có quy định nghiêm ngặt về chuẩn mực nghề nghiệp.
Việc không bàn giao hồ sơ kế toán không chỉ là vi phạm kỷ luật lao động, mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính liên tục và minh bạch của hệ thống kế toán, có thể dẫn đến các rủi ro về thuế, tài chính và pháp lý cho doanh nghiệp. Hành vi này thường được xem là thiếu trách nhiệm, thậm chí có dấu hiệu cố ý gây thiệt hại trong một số trường hợp.
Nhân viên kế toán khi chấm dứt hợp đồng lao động bắt buộc phải bàn giao đầy đủ hồ sơ, tài liệu, sổ sách kế toán cho người được phân công tiếp nhận. Nếu không thực hiện, theo quy định tại Nghị định 41/2018/NĐ-CP, cá nhân vi phạm có thể bị xử phạt từ 5 triệu đến 10 triệu đồng, tùy theo mức độ và hậu quả của hành vi.
Việc nắm rõ quy định và thực hiện đúng quy trình bàn giao không chỉ giúp tuân thủ pháp luật, mà còn là biểu hiện của tinh thần trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp kế toán viên.
Đối tượng nào không được làm kế toán?
Kế toán là vị trí giữ vai trò quan trọng trong việc ghi nhận, phản ánh và kiểm soát các hoạt động tài chính – kế toán của đơn vị. Vì tính chất nhạy cảm và yêu cầu đạo đức nghề nghiệp cao, pháp luật Việt Nam quy định chặt chẽ về các đối tượng không được làm kế toán. Vậy, đối tượng nào không được làm kế toán?
Theo quy định tại Điều 52 Luật Kế toán 2015, các đối tượng không được làm kế toán bao gồm:
1. Người không đủ năng lực hành vi dân sự hoặc đang bị hạn chế quyền công dân
- Người chưa thành niên (chưa đủ 18 tuổi theo quy định của pháp luật dân sự).
- Người bị Tòa án tuyên bố hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự.
- Người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính bắt buộc như: đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc.
2. Người vi phạm pháp luật nghiêm trọng
- Người đang bị cấm hành nghề kế toán theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người đang chấp hành hình phạt tù hoặc người đã bị kết án về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, tội phạm về chức vụ liên quan đến tài chính, kế toán mà chưa được xóa án tích.
3. Người có quan hệ thân thích với người quản lý đơn vị
Cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em ruột của:
- Người đại diện theo pháp luật;
- Người đứng đầu, giám đốc, tổng giám đốc;
- Cấp phó của người đứng đầu phụ trách tài chính – kế toán;
- Kế toán trưởng.
Lưu ý: Quy định này không áp dụng đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH do một cá nhân làm chủ sở hữu và các trường hợp khác do Chính phủ quy định.
4. Người đang giữ vị trí không được kiêm nhiệm kế toán
Người quản lý, điều hành, thủ kho, thủ quỹ, người mua – bán tài sản trong cùng một đơn vị kế toán cũng không được đồng thời làm kế toán tại đơn vị đó.
Ngoại lệ áp dụng cho doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH do một cá nhân làm chủ sở hữu.
Để đảm bảo tính minh bạch, khách quan và trung thực trong hoạt động kế toán, Luật Kế toán nghiêm cấm một số đối tượng nhất định tham gia vào công tác kế toán. Việc nắm rõ và tuân thủ các quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi pháp lý của cá nhân và tổ chức, mà còn góp phần duy trì chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán trong toàn hệ thống.
Trách nhiệm của người làm kế toán là gì?
Người làm kế toán là nhân sự giữ vai trò trọng yếu trong việc ghi nhận, phản ánh và giám sát các hoạt động tài chính của tổ chức, doanh nghiệp. Không chỉ đòi hỏi chuyên môn cao, nghề kế toán còn yêu cầu trách nhiệm pháp lý và đạo đức nghề nghiệp nghiêm ngặt. Vậy, trách nhiệm của người làm kế toán là gì theo quy định pháp luật hiện hành?
Tại khoản 3 Điều 51 Luật Kế toán 2015, trách nhiệm của người làm kế toán được quy định rõ ràng như sau:
1. Tuân thủ pháp luật và thực hiện công việc được phân công
Người làm kế toán có nghĩa vụ:
- Tuân thủ nghiêm các quy định của pháp luật về kế toán, bao gồm: Luật Kế toán, các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán, quy định về chứng từ, sổ sách, báo cáo tài chính…
- Thực hiện đúng, đủ các công việc được giao trong phạm vi trách nhiệm kế toán được phân công bởi doanh nghiệp, tổ chức hoặc đơn vị kế toán nhà nước.
- Chịu trách nhiệm cá nhân về tính chính xác, trung thực và hợp pháp của thông tin tài chính do mình thực hiện, lập hoặc ký xác nhận.
2. Bàn giao đầy đủ khi có thay đổi kế toán
Khi có sự thay đổi người làm kế toán, người kế toán cũ phải thực hiện việc bàn giao đầy đủ công việc và toàn bộ tài liệu kế toán liên quan đến vị trí đang đảm nhận cho người kế toán mới.
Việc bàn giao cần tuân thủ nguyên tắc:
- Đầy đủ, chính xác và đúng thời hạn;
- Có biên bản bàn giao rõ ràng, có chữ ký của cả hai bên và đại diện đơn vị xác nhận;
- Người kế toán cũ vẫn phải chịu trách nhiệm về công việc của mình trong thời gian làm kế toán, kể cả khi đã nghỉ việc.
3. Trách nhiệm đạo đức và chuyên môn
Ngoài quy định cụ thể nêu trên, người làm kế toán phải:
- Đảm bảo phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trung thực, khách quan, không thiên vị hay vì lợi ích cá nhân làm sai lệch số liệu kế toán.
- Không được tẩy xóa, sửa chữa, che giấu chứng từ kế toán hoặc thực hiện các hành vi gian lận, giúp người khác trốn thuế, chiếm đoạt tài sản…
Trách nhiệm của người làm kế toán không chỉ dừng lại ở việc ghi chép số liệu tài chính, mà còn bao gồm trách nhiệm pháp lý, đạo đức nghề nghiệp và nghĩa vụ bàn giao khi nghỉ việc. Việc tuân thủ đầy đủ trách nhiệm này là điều kiện bắt buộc để duy trì tính minh bạch, trung thực và tin cậy của thông tin kế toán, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả doanh nghiệp và chính người hành nghề kế toán.
Mời bạn xem thêm: