fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp

Bạn đang tìm kiếm tài liệu bài tập so sánh Luật hình sự để ôn luyện hiệu quả? Bài viết này sẽ tiếp tục cung cấp những bài tập phân tích, so sánh chi tiết giữa các tội phạm và các quy định pháp luật liên quan trong Luật hình sự. Từ đó, bạn có thể nắm vững kiến thức, hiểu sâu về sự khác biệt, giống nhau giữa các điều luật và vận dụng vào thực tiễn học tập. Đừng bỏ lỡ nguồn tài liệu hữu ích này để chinh phục môn học Luật hình sự một cách dễ dàng!

Tham khảo trọn bộ bài giảng môn học Luật Hình sự: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-luat-hinh-su-1?ref=lnpc

Tổng hợp bài tập so sánh Luật hình sự (tiếp)

Câu 11: So sánh tội đưa hối lộ và tội nhận hối lộ

  1. Khái niệm:
    • Tội nhận hối lộ: Hành vi của người có chức vụ, quyền hạn, lợi dụng chức vụ để trực tiếp hoặc qua trung gian nhận tiền, tài sản, hoặc lợi ích vật chất khác trị giá từ 500.000 đồng trở lên, hoặc dưới 500.000 đồng nhưng vi phạm nhiều lần.
    • Tội đưa hối lộ: Hành vi trực tiếp hoặc qua trung gian đưa hoặc hứa đưa tiền, tài sản, hoặc lợi ích vật chất khác trị giá từ 500.000 đồng trở lên, hoặc dưới 500.000 đồng nhưng vi phạm nhiều lần hoặc gây hậu quả nghiêm trọng.
  2. Điểm giống nhau:
    • Mặt khách quan: Cả hai đều là tội phạm cấu thành hình thức.
    • Khách thể: Đều xâm phạm trật tự công vụ.
    • Mặt chủ quan: Đều thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp.
  3. Điểm khác nhau:
    • Chủ thể:
      • Tội nhận hối lộ: Là người có chức vụ, quyền hạn.
      • Tội đưa hối lộ: Là người thường.
    • Mặt chủ quan:
      • Tội đưa hối lộ có thể thực hiện vì bất kỳ động cơ nào.
      • Tội nhận hối lộ được thực hiện vì động cơ tư lợi.
  4. Kết luận: Dấu hiệu quan trọng để phân biệt hai tội này là hành vi đưa và nhận tiền, tài sản, hoặc lợi ích khác.

Câu 12: So sánh tội nhận hối lộ và tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn gây ảnh hưởng để trục lợi

  1. Khái niệm:
    • Tội nhận hối lộ: Người có chức vụ, quyền hạn lợi dụng chức vụ của mình để trực tiếp hoặc qua trung gian nhận tiền, tài sản, hoặc lợi ích vật chất khác có giá trị từ 500.000 đồng trở lên, hoặc dưới 500.000 đồng nhưng vi phạm nhiều lần.
    • Tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn gây ảnh hưởng để trục lợi: Hành vi lợi dụng chức vụ để nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác trị giá từ 500.000 đồng đến 10 triệu đồng, hoặc dưới 500.000 đồng nhưng gây hậu quả nghiêm trọng hoặc vi phạm nhiều lần.
  2. Điểm giống nhau:
    • Khách thể: Đều xâm phạm trật tự quản lý hành chính, công vụ.
    • Chủ thể: Là người có chức vụ, quyền hạn.
    • Mặt chủ quan: Lỗi cố ý trực tiếp.
  3. Điểm khác nhau:
    • Mặt khách quan:
      • Tội nhận hối lộ: Phải có sự thỏa thuận trước giữa người đưa và người nhận về của hối lộ và việc làm có lợi.
      • Tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Không yêu cầu thỏa thuận, chỉ cần lợi dụng chức vụ để gây ảnh hưởng.
    • Hậu quả:
      • Tội nhận hối lộ: Hành vi rõ ràng, có mục đích làm lợi cho người đưa hối lộ.
      • Tội lợi dụng chức vụ: Không cần mục đích rõ ràng, chỉ cần gây ảnh hưởng để trục lợi.
  4. Kết luận: Dấu hiệu quan trọng để phân biệt là sự thỏa thuận và mục đích của hành vi.

Câu 13: So sánh tội giết người đang thi hành công vụ và tội giết người vì lý do công vụ của nạn nhân

  1. Khái niệm:
    • Tội giết người đang thi hành công vụ: Hành vi giết người khi biết rõ nạn nhân đang thi hành công vụ hợp pháp.
    • Tội giết người vì lý do công vụ: Hành vi giết người nhằm cản trở hoặc trả thù việc nạn nhân thi hành công vụ.
  2. Điểm giống nhau:
    • Khách thể: Đều xâm phạm quyền sống của con người (cụ thể là người thi hành công vụ hợp pháp).
    • Mặt khách quan: Là tội phạm cấu thành vật chất.
    • Mặt chủ quan: Đều là lỗi cố ý.
    • Chủ thể: Là bất kỳ ai có đủ năng lực trách nhiệm hình sự.
  3. Điểm khác nhau:
    • Thời điểm phạm tội:
      • Tội giết người đang thi hành công vụ: Nạn nhân đang thi hành công vụ tại thời điểm bị giết.
      • Tội giết người vì lý do công vụ: Nạn nhân có thể đã hoàn thành công vụ, hành vi giết người có thể xảy ra sau đó.
    • Mục đích:
      • Tội giết người đang thi hành công vụ: Nhằm ngăn cản việc thi hành công vụ.
      • Tội giết người vì lý do công vụ: Trả thù việc nạn nhân đã thi hành công vụ.
  4. Kết luận: Điểm khác biệt lớn nhất là thời điểm và mục đích của hành vi phạm tội.
Tổng hợp bài tập so sánh Luật hình sự (tiếp)
Tổng hợp bài tập so sánh Luật hình sự (tiếp)

Câu 14: Phân tích dấu hiệu pháp lý của tội hiếp dâm

  1. Khái niệm: Tội hiếp dâm là hành vi của người dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ của nạn nhân để giao cấu trái ý muốn.
  2. Dấu hiệu pháp lý:
    • Khách thể: Xâm phạm danh dự, nhân phẩm và quyền tự do tình dục của con người.
    • Chủ thể: Người từ 16 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự.
    • Mặt khách quan:
      • Hành vi: Sử dụng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ.
      • Kết quả: Là hành vi giao cấu trái ý muốn.
    • Mặt chủ quan: Lỗi cố ý trực tiếp, thể hiện qua ý định giao cấu trái ý muốn của nạn nhân.

Câu 15: Dấu hiệu pháp lý của tội cưỡng dâm

  1. Khái niệm: Tội cưỡng dâm là hành vi của người dùng thủ đoạn ép buộc về mặt tinh thần khiến nạn nhân không thể chống cự để giao cấu trái ý muốn.
  2. Dấu hiệu pháp lý:
    • Khách thể: Xâm phạm quyền tự do tình dục của nạn nhân.
    • Chủ thể: Người từ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự.
    • Mặt khách quan:
      • Hành vi: Dùng thủ đoạn cưỡng ép tinh thần (đe dọa, uy hiếp).
      • Kết quả: Là hành vi giao cấu trái ý muốn.
    • Mặt chủ quan: Lỗi cố ý trực tiếp.

Câu 16: Điểm khác nhau giữa tội hiếp dâm và tội cưỡng dâm

  1. Về mặt khách quan:
    • Tội hiếp dâm: Sử dụng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ.
    • Tội cưỡng dâm: Sử dụng thủ đoạn cưỡng ép tinh thần khiến nạn nhân không thể chống cự.
  2. Hành vi:
    • Tội hiếp dâm: Tác động trực tiếp đến thân thể nạn nhân.
    • Tội cưỡng dâm: Tác động đến tinh thần nạn nhân.
  3. Khách thể:
    • Cả hai tội đều xâm phạm quyền tự do tình dục của nạn nhân, nhưng tội hiếp dâm mang tính chất nghiêm trọng hơn.

Câu 17: Dấu hiệu pháp lý của tội mua dâm người dưới 18 tuổi

  1. Khái niệm: Tội mua dâm người dưới 18 tuổi là hành vi dùng tiền hoặc lợi ích vật chất khác để giao cấu với người dưới 18 tuổi.
  2. Dấu hiệu pháp lý:
    • Khách thể: Xâm phạm đến sự phát triển lành mạnh về thể chất và tinh thần của người dưới 18 tuổi.
    • Chủ thể: Người từ đủ 18 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự.
    • Mặt khách quan:
      • Hành vi: Dùng tiền hoặc lợi ích vật chất khác để giao cấu.
      • Đối tượng: Nạn nhân là người dưới 18 tuổi.
    • Mặt chủ quan: Lỗi cố ý trực tiếp.

Câu 18: Dấu hiệu pháp lý của tội sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm

Khái niệm: Tội sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm là hành vi dụ dỗ, lôi kéo, ép buộc hoặc tổ chức cho người dưới 16 tuổi thực hiện hành vi khiêu dâm.

  1. Dấu hiệu pháp lý:
    • Khách thể: Xâm phạm sự phát triển lành mạnh về nhân cách và tâm lý của trẻ em dưới 16 tuổi.
    • Chủ thể: Người từ đủ 16 tuổi trở lên có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự.
    • Mặt khách quan:
      • Hành vi: Dụ dỗ, lôi kéo hoặc ép buộc.
      • Kết quả: Trẻ em dưới 16 tuổi tham gia vào hành vi khiêu dâm.
    • Mặt chủ quan: Lỗi cố ý trực tiếp.

Câu 19: Dấu hiệu pháp lý của tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy

  1. Khái niệm: Tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy là hành vi tổ chức hoặc tạo điều kiện cho người khác sử dụng trái phép chất ma túy.
  2. Dấu hiệu pháp lý:
    • Khách thể: Xâm phạm trật tự quản lý nhà nước về ma túy.
    • Chủ thể: Người từ 16 tuổi trở lên có đủ năng lực trách nhiệm hình sự.
    • Mặt khách quan:
      • Hành vi: Tổ chức hoặc tạo điều kiện cho người khác sử dụng ma túy.
      • Phương tiện: Có thể là nơi ở, tiền bạc hoặc vật dụng.
    • Mặt chủ quan: Lỗi cố ý trực tiếp.

Mời bạn xem thêm:

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.