Sơ đồ bài viết
Tìm hiểu quan hệ pháp luật thuế là bước quan trọng giúp người học, người làm công tác pháp lý và cả doanh nghiệp hiểu rõ về bản chất, chủ thể và cách thức vận hành của hệ thống thuế tại Việt Nam. Quan hệ pháp luật thuế không chỉ phản ánh mối liên hệ giữa Nhà nước và người nộp thuế, mà còn thể hiện rõ cơ chế quyền – nghĩa vụ trong việc thu và nộp các khoản thuế theo quy định pháp luật. Cùng tìm hiểu trong bài viết sau của Học viện pháp chế ICA nhé!
Tham khảo khóa học bài giảng ôn tập các môn học của Học viện đào tạo pháp chế ICA: https://study.phapche.edu.vn?ref=lnpc
Tìm hiểu quan hệ pháp luật thuế
Quan hệ pháp luật thuế là quan hệ thu, nộp thuế thực hiện trên cơ sở các quy phạm pháp luật thuế.
Đặc điểm của quan hệ pháp luật thuế
Quan hệ pháp luật thuế là quan hệ mang tính đặc thù trong hệ thống các quan hệ pháp luật tài chính, thể hiện qua một số đặc điểm nổi bật như sau:
Trước hết, quan hệ pháp luật thuế mang tính quyền lực – mệnh lệnh rõ rệt. Trong quan hệ này, Nhà nước luôn là một bên chủ thể đặc biệt, nắm giữ quyền lực công và có quyền đơn phương xác định nghĩa vụ thuế của người nộp. Người nộp thuế không có quyền lựa chọn việc có nộp hay không, mà buộc phải thực hiện nghĩa vụ theo quy định pháp luật. Hệ quả của tính chất này là sự chuyển giao một phần thu nhập hoặc tài sản từ người nộp thuế sang Nhà nước mà không kèm theo một lợi ích vật chất trực tiếp, không mang tính đối giá, và nếu không thực hiện, có thể bị cưỡng chế bằng các biện pháp của quyền lực nhà nước.
Bên cạnh đó, quan hệ pháp luật thuế được quy định rõ ràng, cụ thể về quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia. Trong đó, pháp luật thuế xác định cụ thể ai là người có nghĩa vụ nộp thuế, mức thuế phải nộp, thời hạn, phương thức nộp, và đồng thời cũng ghi nhận quyền lợi của người nộp như được hoàn thuế, miễn giảm thuế trong một số trường hợp. Nhà nước – đại diện bởi cơ quan thuế – có quyền yêu cầu nộp thuế, kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm, nhưng cũng có trách nhiệm hướng dẫn, giải quyết khiếu nại và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quản lý thuế.
Chính những đặc điểm này đã làm nên tính đặc thù và bắt buộc của quan hệ pháp luật thuế, tạo nên một lĩnh vực điều chỉnh pháp lý riêng biệt trong hệ thống pháp luật tài chính và toàn bộ hệ thống pháp luật Việt Nam.
Các nội dung cần làm rõ khi nghiên cứu quan hệ pháp luật thuế
Khi nghiên cứu quan hệ pháp luật thuế – một loại quan hệ pháp lý đặc thù trong lĩnh vực tài chính công – cần làm rõ một số nội dung cơ bản sau đây:
1. Căn cứ pháp lý của quan hệ pháp luật thuế
Quan hệ pháp luật thuế chỉ được hình thành khi có quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật về thuế. Luật thuế và các văn bản hướng dẫn thi hành là cơ sở xác lập, điều chỉnh và bảo đảm thực hiện các quyền, nghĩa vụ phát sinh trong quá trình thu – nộp thuế. Nhờ vào căn cứ pháp lý này, có thể phân biệt được quan hệ pháp luật thuế với các quan hệ pháp luật khác (như quan hệ dân sự, hành chính…), đồng thời phân biệt giữa các quan hệ thuế khác nhau (ví dụ: quan hệ pháp luật thuế thu nhập cá nhân và quan hệ pháp luật thuế giá trị gia tăng).
2. Chủ thể tham gia quan hệ pháp luật thuế
Quan hệ pháp luật thuế bao gồm hai nhóm chủ thể chính:
– Cơ quan nhà nước có thẩm quyền về thuế, bao gồm:
- Cơ quan thuế: có chức năng tổ chức quản lý, kiểm tra, thanh tra và thu các khoản thuế phát sinh từ hoạt động kinh doanh, sản xuất, tiêu dùng trong nước.
- Cơ quan hải quan: có chức năng thu các loại thuế liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại cửa khẩu quốc tế và nội địa.
– Người nộp thuế: là các cá nhân, tổ chức có nghĩa vụ nộp thuế khi đáp ứng điều kiện pháp luật quy định, bao gồm hộ kinh doanh, doanh nghiệp, người lao động có thu nhập chịu thuế, cá nhân có tài sản chuyển nhượng…
3. Quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia quan hệ pháp luật thuế
Quyền và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật thuế không tồn tại một cách cố định mà được phân chia theo từng giai đoạn của quá trình quản lý thuế, cụ thể:
– Giai đoạn đăng ký thuế: người nộp thuế phải thực hiện đăng ký mã số thuế với cơ quan thuế để làm căn cứ quản lý.
– Giai đoạn kê khai thuế: người nộp thuế có nghĩa vụ kê khai đúng, đủ và trung thực các thông tin liên quan đến thu nhập, doanh thu hoặc nghĩa vụ thuế.
– Giai đoạn nộp thuế: thực hiện nộp đúng số tiền thuế, đúng thời hạn theo quy định hoặc thông báo của cơ quan thuế.
– Giai đoạn quyết toán thuế: tổng hợp, xác định lại nghĩa vụ thuế thực tế phải nộp theo năm hoặc kỳ quyết toán.
– Giai đoạn thanh tra, kiểm tra thuế: cơ quan thuế có quyền kiểm tra việc chấp hành nghĩa vụ thuế và xử lý vi phạm (nếu có); người nộp thuế có quyền giải trình, khiếu nại nếu phát sinh tranh chấp.
Mời bạn xem thêm: