fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Tại sao nhiều cử nhân luật thất nghiệp?

Ngành luật từ lâu đã được xem là một trong những ngành học danh giá, có tính ổn định và mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp. Mỗi năm, có hàng nghìn sinh viên đăng ký xét tuyển vào các trường đại học đào tạo luật, và con số cử nhân tốt nghiệp cũng tăng lên không ngừng. Tuy nhiên, đằng sau sự sôi động của thị trường đào tạo, một thực trạng đáng báo động đang diễn ra: tỷ lệ cử nhân luật thất nghiệp hoặc làm trái ngành khá cao, gây ra nhiều hoài nghi về giá trị của tấm bằng cử nhân luật. Vậy tại sao nhiều cử nhân luật thất nghiệp?

Nhiều người tin rằng chỉ cần có bằng luật là sẽ có một công việc tốt, nhưng thực tế lại phức tạp hơn thế. Sự chênh lệch giữa kỳ vọng và thực tế đã khiến không ít cử nhân phải loay hoay tìm hướng đi. Bài viết này của Pháp chế ICA sẽ đi sâu phân tích những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thất nghiệp của cử nhân luật tại Việt Nam, từ chất lượng đào tạo, kỹ năng cá nhân cho đến những hạn chế của thị trường việc làm.

Bức tranh chung về nguồn nhân lực ngành luật tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, nguồn nhân lực ngành luật tại Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể về số lượng, nhưng vẫn tồn tại nhiều bất cập về chất lượng và sự phân bổ.

Số lượng các trường đại học và cơ sở đào tạo ngành luật tăng nhanh, từ các trường chuyên ngành hàng đầu như Đại học Luật Hà Nội, Đại học Luật TP.HCM đến các trường đại học tổng hợp, học viện và cả các trường đại học tư thục. Điều này dẫn đến một số lượng lớn cử nhân luật ra trường mỗi năm, vượt xa so với khả năng hấp thụ của thị trường lao động.

Mặc dù nhu cầu về nhân sự pháp lý trong xã hội luôn có, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của các doanh nghiệp, nhưng nguồn cung và cầu lại chưa có sự cân đối. Nhu cầu tập trung chủ yếu vào các vị trí có chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tiễn, trong khi phần lớn sinh viên tốt nghiệp lại thiếu những yếu tố này.

Điều này tạo nên một sự cạnh tranh vô cùng gay gắt trên thị trường việc làm. Những vị trí hấp dẫn trong các văn phòng luật sư lớn, công ty đa quốc gia hay các cơ quan nhà nước đều yêu cầu khắt khe về trình độ, kỹ năng, ngoại ngữ và kinh nghiệm làm việc, khiến những sinh viên vừa tốt nghiệp gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội.

Nguyên nhân khiến nhiều cử nhân luật thất nghiệp

Chất lượng đào tạo chưa đồng đều

Một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng cử nhân luật thất nghiệp là chất lượng đào tạo không đồng đều giữa các trường. Một số trường đại học, đặc biệt là các cơ sở đào tạo mới, vẫn còn nặng về lý thuyết suông mà thiếu các hoạt động thực hành cần thiết.

Sinh viên chủ yếu học các quy định pháp luật thông qua sách vở và bài giảng, mà không được va chạm với các tình huống thực tế. Điều này dẫn đến việc họ thiếu các kỹ năng nghề nghiệp quan trọng như kỹ năng phân tích hồ sơ, soạn thảo văn bản pháp lý, hay kỹ năng tranh tụng.

Thiếu kỹ năng mềm và kỹ năng thực tiễn

Nghề luật không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn vững chắc mà còn yêu cầu rất cao về các kỹ năng mềm. Tuy nhiên, nhiều cử nhân luật ra trường lại thiếu hụt những kỹ năng này. Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng thuyết trình và đặc biệt là kỹ năng tranh luận còn rất yếu.

Họ có thể biết luật, nhưng không biết cách áp dụng hiệu quả trong thực tế hoặc không thể trình bày một cách thuyết phục. Hơn nữa, thiếu kinh nghiệm thực tập và va chạm thực tế trong quá trình học tập cũng là một rào cản lớn. Các sinh viên không có cơ hội áp dụng kiến thức vào công việc, do đó không có đủ kinh nghiệm để đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng.

Tại sao nhiều cử nhân luật thất nghiệp
Tại sao nhiều cử nhân luật thất nghiệp

Nhận thức chưa rõ về nghề luật

Một sai lầm phổ biến của nhiều sinh viên là nhận thức chưa đầy đủ về các cơ hội nghề nghiệp trong ngành luật. Họ thường nghĩ rằng con đường duy nhất sau khi tốt nghiệp là trở thành luật sư. Tuy nhiên, làm luật sư là một nghề nghiệp có tính cạnh tranh rất cao và đòi hỏi quá trình rèn luyện lâu dài.

Trong khi đó, ngành luật có rất nhiều vị trí khác vô cùng hấp dẫn và phù hợp với nhiều cá tính khác nhau, như chuyên viên pháp chế trong doanh nghiệp, công chứng viên, thừa phát lại, nghiên cứu viên pháp lý, giảng viên luật, hay các vị trí quản lý nhà nước liên quan đến pháp luật. Sự thiếu hụt thông tin và nhận thức này khiến nhiều sinh viên không chủ động tìm kiếm các cơ hội khác, chỉ tập trung vào một con đường duy nhất và dễ rơi vào tình trạng thất nghiệp khi không đạt được mục tiêu.

Thị trường việc làm hạn chế

Mặc dù thị trường lao động đang phát triển, nhưng số lượng văn phòng luật sư, công ty luật hay các doanh nghiệp có bộ phận pháp chế không đủ để hấp thụ hết nguồn cung cử nhân luật khổng lồ hàng năm. Các công ty lớn thường chỉ tuyển dụng một số lượng hạn chế nhân sự mới và ưu tiên những người có kinh nghiệm. Trong khi đó, các cơ quan nhà nước như tòa án, viện kiểm sát, công an lại có chỉ tiêu tuyển dụng rất ít và quy trình tuyển dụng rất khắt khe, đòi hỏi sự cạnh tranh cao.

Thiếu sự chủ động từ sinh viên

Nhiều sinh viên luật có tư tưởng thụ động, chỉ tập trung học kiến thức trên lớp mà không chủ động tìm tòi, trau dồi thêm. Họ ít tự học, ít tham gia vào các câu lạc bộ học thuật, các cuộc thi tranh biện hay các hoạt động ngoại khóa để rèn luyện kỹ năng và mở rộng mối quan hệ. Sự thiếu định hướng nghề nghiệp từ sớm cũng là một vấn đề. Các bạn sinh viên thường chỉ bắt đầu suy nghĩ về công việc khi đã gần ra trường, lúc đó đã quá muộn để tích lũy kinh nghiệm và xây dựng hồ sơ năng lực.

Giải pháp để giảm tình trạng thất nghiệp của cử nhân luật

Nâng cao chất lượng đào tạo

Các cơ sở đào tạo cần đổi mới chương trình học theo hướng kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành. Việc tăng cường các buổi học tình huống, phiên tòa giả định, và kỹ năng soạn thảo văn bản sẽ giúp sinh viên làm quen với công việc thực tế. Đồng thời, các trường cũng cần tăng cường liên kết với các công ty luật, tòa án, viện kiểm sát, và các cơ quan nhà nước để tạo điều kiện cho sinh viên đi thực tập sớm, tích lũy kinh nghiệm ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.

Trang bị kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm

Sinh viên cần được trang bị các kỹ năng cốt lõi của nghề luật như kỹ năng soạn thảo văn bản pháp lý, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng tranh biện, và đặc biệt là kỹ năng nghiên cứu, tra cứu luật. Ngoài ra, trong bối cảnh công nghệ số, việc nắm vững các kỹ năng công nghệ như sử dụng các phần mềm tra cứu luật, soạn thảo hợp đồng điện tử (legal tech) cũng là một lợi thế lớn. Các trường nên đưa các môn học về kỹ năng mềm và kỹ năng công nghệ vào chương trình đào tạo chính khóa.

Mở rộng nhận thức về cơ hội nghề nghiệp

Cả nhà trường và sinh viên cần thay đổi nhận thức rằng cử nhân luật không chỉ làm luật sư. Cần có các buổi định hướng nghề nghiệp, hội thảo chuyên đề với sự tham gia của các chuyên gia để giới thiệu về các vị trí công việc khác nhau. Các sinh viên nên chủ động tìm hiểu về vai trò của tư vấn pháp lý doanh nghiệp, chuyên viên pháp chế, chuyên viên quản lý sở hữu trí tuệ, hoặc các vị trí trong các cơ quan nhà nước, trọng tài thương mại…

Chủ động tìm cơ hội từ sớm

Bản thân sinh viên cần phải chủ động và tích cực hơn trong việc xây dựng con đường sự nghiệp của mình. Ngay từ năm thứ hai, thứ ba, các bạn nên tham gia vào các câu lạc bộ luật, các cuộc thi học thuật, hội thảo, seminar để học hỏi và mở rộng quan hệ. Đặc biệt, việc tìm kiếm cơ hội thực tập sớm tại các công ty luật, doanh nghiệp hoặc các cơ quan nhà nước sẽ giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế và xây dựng một hồ sơ năng lực (CV) ấn tượng ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.

Kinh nghiệm từ các quốc gia khác

Nhiều quốc gia trên thế giới đã thành công trong việc giải quyết bài toán nhân lực ngành luật. Tại Mỹ và Anh, chương trình đào tạo luật luôn gắn liền với thực tiễn. Sinh viên được yêu cầu phải thực tập tại các văn phòng luật, tham gia vào các hoạt động tư vấn cộng đồng, hoặc tham gia vào các phiên tòa giả định. Điều này giúp họ tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết ngay từ sớm.

Singapore lại có một cách tiếp cận khác. Họ có sự sàng lọc đầu vào rất khắt khe và định hướng nghề nghiệp rõ ràng cho sinh viên ngay từ khi nhập học. Điều này giúp đảm bảo chất lượng đầu ra và nguồn nhân lực được phân bổ hợp lý vào các vị trí phù hợp với nhu cầu của thị trường. Những kinh nghiệm này mang đến bài học quý giá cho Việt Nam: cần có sự gắn kết chặt chẽ giữa đào tạo – hành nghề – nhu cầu xã hội.

Tổng kết lại, tình trạng nhiều cử nhân luật thất nghiệp là kết quả của nhiều yếu tố chồng chéo, bao gồm sự mất cân đối giữa cung và cầu, chất lượng đào tạo chưa đồng đều, sự thiếu hụt kỹ năng mềm và kỹ năng thực tiễn, cũng như nhận thức chưa đầy đủ về nghề nghiệp. Đây không chỉ là vấn đề của riêng các sinh viên mà còn là bài toán cần sự phối hợp giải quyết từ nhiều phía: nhà trường, sinh viên và toàn xã hội.

Để cải thiện tình hình, các cơ sở đào tạo cần đổi mới chương trình học theo hướng thực tiễn hơn. Thị trường lao động cần mở rộng các vị trí cho các cử nhân luật. Và quan trọng nhất, bản thân sinh viên luật cần phải thay đổi tư duy, chủ động rèn luyện bản thân, tích lũy kinh nghiệm và mở rộng nhận thức về các cơ hội nghề nghiệp. Chỉ khi có sự đồng bộ và nỗ lực từ tất cả các bên, ngành luật Việt Nam mới có thể phát triển bền vững, và các cử nhân luật mới có thể tìm thấy con đường sự nghiệp thành công cho riêng mình.

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết