Sơ đồ bài viết
Bạn đang tìm hướng dẫn kế toán sử dụng tài khoản kế toán đúng chuẩn và dễ hiểu? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn nắm vững cách vận dụng hệ thống tài khoản kế toán theo quy định hiện hành, từ cách định khoản, ghi sổ đến phân loại tài khoản theo từng nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Đây là tài liệu hữu ích mà Học viện đào tạo pháp chế ICA dành cho kế toán viên, sinh viên chuyên ngành và những ai mới bắt đầu làm quen với công việc kế toán trong doanh nghiệp.
Tham khảo khóa học đào tạo pháp luật cho kế toán công ty: https://phapche.edu.vn/courses/khoa-hoc-dao-tao-phap-luat-cho-ke-toan-cong-ty/
Hướng dẫn kế toán sử dụng tài khoản kế toán
Căn cứ theo quy định tại Điều 22 Luật Kế toán 2015, tài khoản kế toán và hệ thống tài khoản kế toán được quy định như sau:
Tài khoản kế toán là công cụ dùng để phân loại và hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế, tài chính theo từng nội dung kinh tế cụ thể. Điều này giúp kế toán viên ghi nhận và theo dõi chính xác các biến động tài chính trong quá trình hoạt động của đơn vị.
Hệ thống tài khoản kế toán là tập hợp các tài khoản kế toán cần sử dụng trong công tác kế toán tài chính. Mỗi đơn vị kế toán chỉ được sử dụng một hệ thống tài khoản kế toán duy nhất cho mục đích kế toán tài chính, và phải tuân thủ theo quy định của Bộ Tài chính.
Bộ Tài chính là cơ quan có thẩm quyền ban hành và hướng dẫn chi tiết về hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho các loại đơn vị kế toán sau:
- Đơn vị có nhiệm vụ thu, chi ngân sách nhà nước;
- Đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước;
- Đơn vị không sử dụng ngân sách nhà nước;
- Doanh nghiệp;
- Các đơn vị kế toán khác.
Tóm lại, tài khoản kế toán giúp phân loại các nghiệp vụ kinh tế, tài chính một cách khoa học và nhất quán. Mỗi đơn vị kế toán chỉ được sử dụng một hệ thống tài khoản kế toán duy nhất theo hướng dẫn của Bộ Tài chính để đảm bảo thống nhất trong công tác kế toán tài chính.
Người làm kế toán phải có các tiêu chuẩn nào?
Theo quy định tại Điều 51 Luật Kế toán 2015, được sửa đổi bởi Luật sửa đổi bổ sung năm 2024, người làm kế toán phải đáp ứng các tiêu chuẩn, đồng thời có quyền và trách nhiệm rõ ràng trong quá trình thực hiện công việc.
Tiêu chuẩn của người làm kế toán
Người làm kế toán bắt buộc phải đáp ứng hai tiêu chuẩn cơ bản sau:
- Phẩm chất đạo đức nghề nghiệp: Trung thực, liêm khiết, có ý thức chấp hành pháp luật và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp kế toán.
- Trình độ chuyên môn, nghiệp vụ: Phải được đào tạo và có kiến thức chuyên môn vững chắc về kế toán.
Quyền của người làm kế toán
Người làm kế toán có các quyền sau:
- Độc lập về chuyên môn, nghiệp vụ kế toán trong quá trình thực hiện công việc;
- Bảo lưu ý kiến chuyên môn bằng văn bản khi không đồng ý với quyết định của cấp trên;
- Báo cáo bằng văn bản cho kế toán trưởng hoặc người đại diện pháp luật khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật về tài chính – kế toán. Nếu vẫn phải thực hiện quyết định, có quyền báo cáo lên cấp trên trực tiếp hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền và không phải chịu trách nhiệm về hậu quả của quyết định đó.
Trách nhiệm của người làm kế toán
- Tuân thủ pháp luật kế toán và thực hiện đúng các công việc được phân công;
- Chịu trách nhiệm về nghiệp vụ chuyên môn trong phạm vi công việc của mình;
- Khi có sự thay đổi nhân sự kế toán, người làm kế toán cũ có trách nhiệm bàn giao đầy đủ công việc và tài liệu cho người mới, đồng thời vẫn phải chịu trách nhiệm về công việc đã thực hiện trong thời gian đảm nhiệm.
Tóm lại, để hành nghề kế toán một cách hợp pháp và hiệu quả, người làm kế toán không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn phải có đạo đức nghề nghiệp và ý thức tuân thủ pháp luật nghiêm túc.
Người làm kế toán khi đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán phải đáp ứng các điều kiện nào?
Theo nội dung quy định tại Điều 58 Luật Kế toán 2015, người có chứng chỉ kế toán viên hoặc chứng chỉ kiểm toán viên theo Luật Kiểm toán độc lập được đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
1. Điều kiện đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán
Để được hành nghề dịch vụ kế toán, cá nhân phải có:
- Chứng chỉ hành nghề hợp lệ: Là chứng chỉ kế toán viên hoặc chứng chỉ kiểm toán viên theo quy định của Luật Kiểm toán độc lập.
- Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Tức là người đó có đủ quyền và khả năng chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi dân sự của mình.
- Kinh nghiệm thực tế: Có ít nhất 36 tháng công tác thực tế trong lĩnh vực tài chính, kế toán, kiểm toán kể từ thời điểm tốt nghiệp đại học.
- Đã tham gia cập nhật kiến thức: Phải hoàn thành đầy đủ các chương trình cập nhật kiến thức chuyên môn theo quy định của Bộ Tài chính.
2. Hình thức hành nghề
Người đủ điều kiện nêu trên chỉ được đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán thông qua một trong hai hình thức sau:
- Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán; hoặc
- Hộ kinh doanh dịch vụ kế toán.
Lưu ý: Người hành nghề phải có hợp đồng lao động toàn thời gian với tổ chức hoặc hộ kinh doanh dịch vụ kế toán thì Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề mới có hiệu lực pháp lý.
Tóm lại, để hành nghề dịch vụ kế toán hợp pháp, người kế toán không chỉ cần có chứng chỉ hành nghề và năng lực chuyên môn mà còn phải đáp ứng yêu cầu về kinh nghiệm, đạo đức nghề nghiệp và hình thức hành nghề theo quy định chặt chẽ của pháp luật.
Mời bạn xem thêm: