fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Quy tắc viện dẫn quy định pháp luật trong văn bản hành chính

Việc sử dụng viện dẫn là một thực tế phổ biến và quan trọng đối với nhiều lĩnh vực, từ văn học, toán học, khoa học đến lĩnh vực luật pháp. Trong bối cảnh giáo dục phổ quát, đặc biệt là đối với sinh viên và những người làm việc trong lĩnh vực Luật, việc viện dẫn điều luật trở thành một phần quan trọng trong quá trình học tập và làm việc. Sinh viên Luật và những người hoạt động trong lĩnh vực này thường xuyên phải thực hiện viện dẫn khi tham gia các hoạt động nghiên cứu, viết luận văn, hay thậm chí trong quá trình đưa ra quan điểm và luận điểm trong các tranh luận pháp lý. Việc này không chỉ là một yêu cầu về đạo đức nghiên cứu mà còn là bước quan trọng giúp xây dựng tính minh bạch và chính xác trong truyền đạt thông tin. Tham khảo Quy tắc viện dẫn quy định pháp luật trong văn bản hành chính được Học viện đào tạo pháp chế ICA chia sẻ sau đây

Văn bản hành chính là gì?

Văn bản hành chính, thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như hành chính công, pháp luật, và quản lý, đôi khi mang theo sự phức tạp và ngôn ngữ chuyên ngành. Điều này có thể làm cho việc hiểu đúng nội dung của văn bản trở thành một thách thức, đặc biệt là đối với những người không có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực đó.

Dựa vào quy định tại Điều 3 Nghị định 30/2020/NĐ-CP, các thuật ngữ sau được giải thích như sau:

  1. Văn bản:
    Trong Nghị định này, “văn bản” được hiểu là thông tin được biểu đạt dưới dạng văn bản, sử dụng ngôn ngữ hoặc ký hiệu, được hình thành trong quá trình hoạt động của các cơ quan, tổ chức và phải tuân thủ đúng thể thức và kỹ thuật theo quy định.
  2. Văn bản chuyên ngành:
    “Văn bản chuyên ngành” là văn bản được tạo ra trong quá trình thực hiện các hoạt động chuyên môn, nghiệp vụ của một ngành, lĩnh vực cụ thể, và phải tuân theo quy định của người đứng đầu cơ quan quản lý ngành, lĩnh vực đó.
  3. Văn bản hành chính:
    “Văn bản hành chính” là văn bản được tạo ra trong quá trình chỉ đạo, điều hành, và giải quyết công việc của các cơ quan, tổ chức. Đây là các văn bản liên quan đến quản lý và thực hiện công việc hành chính của tổ chức hoặc cơ quan đó.
  4. Văn bản điện tử:
    “Văn bản điện tử” là văn bản được biểu đạt dưới dạng thông điệp dữ liệu, được tạo ra hoặc số hóa từ văn bản giấy. Văn bản này phải tuân thủ đúng thể thức, kỹ thuật và định dạng theo quy định.

Đối chiếu với quy định trên, “văn bản hành chính” trong ngữ cảnh của Nghị định được hiểu là văn bản hình thành trong quá trình chỉ đạo, điều hành, và giải quyết công việc của các cơ quan, tổ chức. Điều này bao gồm mọi hoạt động liên quan đến quản lý và thực hiện công việc hành chính mà cơ quan đó thực hiện.

Quy tắc viện dẫn quy định pháp luật trong văn bản hành chính

Văn bản hành chính gồm những loại nào?

Việc không hiểu rõ văn bản hành chính có thể dẫn đến hiểu lầm, sự không nhất quán trong thực hiện công việc hành chính, và thậm chí làm suy giảm hiệu quả của các quyết định hay chỉ đạo. Để giải quyết vấn đề này, cần tăng cường công tác giáo dục và tạo cơ hội để mọi người có thể nắm bắt cách đọc và hiểu văn bản hành chính một cách hiệu quả.

Tại Điều 7 của Nghị định 30/2020/NĐ-CP, các loại văn bản hành chính được quy định như một phần quan trọng của hệ thống quy phạm pháp luật. Cụ thể, các loại văn bản này bao gồm:

  • Nghị quyết (cá biệt): Là văn bản chứa những quyết định quan trọng được đưa ra sau quá trình thảo luận và đánh giá tại các cuộc họp của các cơ quan quyết định.
  • Quyết định (cá biệt): Đây là văn bản quy định các quyết định cụ thể và có tính chất riêng biệt, thường đi kèm với quyết định làm thay đổi một tình hình cụ thể nào đó.
  • Chỉ thị: Là văn bản hướng dẫn, yêu cầu thực hiện một công việc cụ thể theo đúng quy định và nhiệm vụ đã được giao.
  • Quy chế: Bao gồm các quy tắc, điều lệ cụ thể về tổ chức và hoạt động của một cơ quan, tổ chức hoặc hệ thống.
  • Quy định: Là văn bản chỉ định và quy định về một vấn đề cụ thể, giúp hướng dẫn thực hiện một công việc nào đó.
  • Thông cáo: Thông báo một thông tin quan trọng, thường liên quan đến cộng đồng.
  • Thông báo: Là văn bản truyền đạt thông tin đến các bên liên quan về một sự kiện, vấn đề nào đó.
  • Hướng dẫn: Văn bản giải thích cụ thể về cách thức thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.
  • Chương trình: Bao gồm kế hoạch hành động và các biện pháp cụ thể.
  • Kế hoạch: Chứa đựng các định hình chi tiết về các bước cụ thể để thực hiện một mục tiêu nào đó.
  • Phương án: Là kế hoạch cụ thể để giải quyết một vấn đề hay thách thức nào đó.
  • Đề án: Là kế hoạch chi tiết về một dự án nào đó.
  • Dự án: Chứa thông tin chi tiết về mục tiêu, nguồn lực và cách thức thực hiện một công việc lớn.
  • Báo cáo: Văn bản trình bày kết quả của một công việc hay nghiên cứu nào đó.
  • Biên bản: Ghi chép chi tiết về các sự kiện, cuộc họp, hoặc các tình huống quan trọng.
  • Tờ trình: Là văn bản đề xuất, báo cáo về một vấn đề nào đó.
  • Hợp đồng: Văn bản chứa đựng các điều khoản và điều kiện của một thỏa thuận giữa các bên.
  • Công văn: Là văn bản gửi và trao đổi thông tin giữa các cơ quan, tổ chức.
  • Công điện: Thường được sử dụng để truyền đạt thông tin nhanh chóng và rõ ràng đến đối tượng nhận thông báo.
  • Bản ghi nhớ; bản thỏa thuận: Là văn bản chứa đựng thỏa thuận giữa các bên về một vấn đề cụ thể.
  • Giấy ủy quyền; giấy mời; giấy giới thiệu; giấy nghỉ phép: Các loại văn bản đặc biệt, mỗi loại phục vụ một mục đích cụ thể.
  • Phiếu gửi, phiếu chuyển, phiếu báo, thư công: Là các văn bản hỗ trợ trong quá trình chuyển đổi thông tin và hàng hóa giữa các đơn vị.

Quy tắc viện dẫn quy định pháp luật trong văn bản hành chính

Văn bản, nói chung, và văn bản hành chính, cụ thể, đều là những phương tiện quan trọng trong việc truyền tải thông tin và giao tiếp trong xã hội. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cách đọc, hiểu, và áp dụng văn bản hành chính một cách chính xác.

Nghị định 30/2020/NĐ-CP đã đưa ra các quy định cụ thể về cách viện dẫn trong phạm vi nội dung văn bản hành chính. Theo quy định này:

1. Cách viện dẫn lần đầu:
Khi viện dẫn lần đầu đến văn bản có liên quan, người viết phải ghi đầy đủ thông tin như tên loại văn bản, số, ký hiệu, thời gian ban hành, tên cơ quan hoặc tổ chức ban hành văn bản, và trích yếu nội dung văn bản. Trong trường hợp của Luật và Pháp lệnh, chỉ cần ghi tên loại và tên của Luật, Pháp lệnh là đủ.

Ví dụ: ….. được quy định tại Nghị định số 30/2020/NĐ-CP ngày 05 tháng 03 năm 2020 của Chính phủ về công tác văn thư.

2. Cách viết khi viện dẫn lần tiếp theo:
Trong các lần viện dẫn tiếp theo, chỉ cần ghi tên loại và số, ký hiệu của văn bản mà không cần lặp lại các thông tin khác.

3. Cách viết khi viện dẫn phần, chương, mục, tiểu mục, điều, khoản, điểm:
Khi viện dẫn đến phần, chương, mục, tiểu mục, điều, khoản, điểm của một văn bản cụ thể, viết hoa chữ cái đầu của phần, chương, mục, tiểu mục, điều.

Ví dụ:

  • Căn cứ điểm a khoản 2 Điều 103 Mục 5 Chương XII Phần I của Bộ luật Hình sự.
  • Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 24 Tiểu mục 1 Mục 1 Chương III của Nghị quyết số 351/2017/UBTVQH14.

Tham khảo trọn bộ bài giảng môn học Luật hành chính: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-luat-hanh-chinh-viet-nam?ref=lnpc

Câu hỏi thường gặp

Công văn là loại văn bản hành chính như thế nào?

Công văn là loại văn bản hành chính dùng để trao đổi, giao tiếp giữa cơ quan nhà nước với nhau, giữa cơ quan nhà nước với tổ chức, giữa cơ quan nhà nước với với công dân để giải quyết vì lợi ích chung nhằm thực hiện chức năng quản lý nhà nước của cơ quan ban hành văn bản.

Tờ trình là loại văn bản hành chính như thế nào?

Tờ trình là loại văn bản hành chính được cơ quan nhà nước sử dụng để đề xuất cho cấp trên có thẩm quyền phê duyệt một vấn đề mới phát sinh trong trong hoạt động của cơ quan nhằm thực hiện chức năng quản lý và điều hành theo quy định của cơ quan đó.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết