Sơ đồ bài viết
Pháp luật và pháp chế có mối liên hệ mật thiết với nhau. Pháp luật là những quy phạm pháp luật bắt buộc do các quốc gia ban hành như Hiến pháp, luật. Pháp luật là sự biện minh và áp dụng các quy định của pháp luật theo chủ thể của cuộc sống. Như vậy, sự xuất hiện của “luật” kéo theo sự xuất hiện của “pháp chế” và ngược lại. Vậy thì pháp luật và pháp chế có đồng nhất với nhau không? Mời bạn đọc cùng tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây của Học viện pháp chế ICA nhé!
Pháp luật được hiểu như thế nào?
Là hệ thống các quy tắc xử sự, là công cụ điều chỉnh các quan hệ xã hội do Nhà nước ban hành, thể hiện ý chí của giai cấp cầm quyền và được thực hiện bằng các biện pháp cưỡng chế của Nhà nước.
Mỗi hình thái kinh tế xã hội được chỉ định một hình thức chính phủ và một hình thức pháp lý. Trong lịch sử xã hội loài người đã có pháp luật sở hữu nô lệ, pháp luật phong kiến, pháp luật dân sự, pháp luật xã hội chủ nghĩa.
Pháp luật không bao giờ là sản phẩm thuần túy của lý tính, cũng không phải là sản phẩm của bản chất phi giai cấp của con người theo nghĩa của học thuyết về luật tự nhiên. Pháp luật, như Mác-Ăngghen đã phân tích, chỉ nảy sinh, tồn tại và phát triển trong xã hội có giai cấp và nhà nước. Bản chất của pháp luật thể hiện ở tính giai cấp của nhà nước. Nhưng pháp luật cũng mang tính xã hội. Vì nó phải thể hiện và đảm bảo những nhu cầu chung của xã hội về văn hóa, chăm sóc, môi trường sống… Về mặt này, pháp luật xã hội chủ nghĩa có sự thống nhất giữa giai cấp và xã hội chủ nghĩa.
Pháp luật cũng là một bộ phận quan trọng của kiến trúc thượng tầng xã hội. Do cơ sở hạ tầng quyết định, nhưng lại tác động đến cơ sở hạ tầng. Pháp luật có tác dụng tích cực đối với sự phát triển kinh tế – xã hội nếu chúng phản ánh đúng các quy luật vận động và phát triển của xã hội, đặc biệt là quy luật kinh tế. Ngược lại, luật cấm sự phát triển này.
Theo Lênin “Pháp luật là biện pháp chính trị”. Trong lịch sử, tất cả các giai cấp thống trị đều dựa vào pháp luật để thể hiện và thực thi các chính sách của mình. Pháp luật trở thành hình thức biểu đạt chính trị tập trung, trực tiếp của giai cấp thống trị và là công cụ sắc bén của quyền lực nhà nước nhằm đáp ứng các yêu cầu, mục đích và nội dung chính trị. Do đó, bang nào, luật này. Các thuộc tính cơ bản của pháp luật là tính quy phạm, tính bắt buộc, tính khách quan, tính quốc gia, tính hệ thống và tính ổn định tương đối.
Pháp chế được hiểu như thế nào?
Đó là hệ thống pháp luật và trật tự pháp luật mà mọi cơ quan nhà nước, các tổ chức xã hội và mọi công dân phải tôn trọng và thi hành pháp luật một cách nghiêm túc, triệt để và chính xác.
Pháp chế và pháp luật có quan hệ mật thiết với nhau nhưng không đồng nhất với nhau. Pháp luật là phạm trù mô tả những yêu cầu, đòi hỏi đối với một chủ thể pháp luật phải triệt để tôn trọng và nghiêm chỉnh thực hiện pháp luật trong đời sống xã hội.
Một nền pháp luật thống nhất, vững mạnh là cơ sở cần thiết để hệ thống pháp luật điều chỉnh các quan hệ xã hội một cách có hiệu quả và phát huy hiệu quả của chúng. Mặt khác, hệ thống pháp luật chỉ được củng cố, kiện toàn bằng một trình tự pháp luật đầy đủ, đồng bộ, hợp lý và bằng những thay đổi, điều chỉnh, bổ sung kịp thời khi cần thiết.
Cần phát huy pháp luật như một nguyên tắc tổ chức và chức năng của các thể chế nhà nước. Tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước phải được thực hiện theo quy định của pháp luật. Mọi cán bộ, công chức phải nghiêm chỉnh, triệt để tôn trọng pháp luật trong việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ của mình, các hành vi vi phạm pháp luật phải bị nghiêm trị. Các tổ chức, chính trị và xã hội cũng có nghĩa vụ tuân thủ luật pháp quốc gia. Thực hiện đúng pháp quyền là cơ sở bảo đảm cho bộ máy nhà nước hoạt động thông suốt, đồng bộ, phát huy hết hiệu lực, bảo đảm công bằng xã hội. Điều 12 Hiến pháp năm 1992 của nước ta quy định: “Nhà nước quản lý xã hội theo pháp luật và không ngừng tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa”.
Pháp quyền xã hội chủ nghĩa thống nhất đòi hỏi các cơ quan nhà nước, chính quyền địa phương và mọi công dân trong nước phải cùng nhận thức và thực hiện toàn bộ trình tự pháp luật đã ban hành. Nó không cho phép các tỉnh có luật riêng, giữ nguyên hiện trạng “phép vua thua lệ làng”, thực thi luật của nhà nước theo cách “vận dụng” của riêng mình. Đó là địa phương, chống lại địa phương. Bảo đảm tính thống nhất của pháp quyền là điều kiện tiên quyết cần thiết để thực hiện dân chủ cho mọi công dân và quyền lực nhà nước.
Pháp luật và pháp chế có đồng nhất với nhau không?
Pháp luật là hệ thống và thủ tục pháp lý, trong đó mọi cơ quan nhà nước, các tổ chức xã hội và mọi công dân phải tôn trọng pháp luật và áp dụng pháp luật một cách nghiêm chỉnh, triệt để và chính xác. đầu tiên]. Lập pháp cũng có nghĩa là quá trình làm luật. Pháp chế và pháp luật có quan hệ mật thiết với nhau nhưng không đồng nhất với nhau. Pháp luật thể hiện những đòi hỏi, yêu cầu đối với các chủ thể pháp luật để pháp luật được tôn trọng và áp dụng nghiêm chỉnh trong đời sống xã hội.
Mối liên hệ giữa pháp luật và pháp chế
Pháp luật và pháp chế có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Để xây dựng và củng cố pháp chế xã hội chủ nghĩa, cần có pháp luật. Vì vậy, cần phải xây dựng một hệ thống pháp luật đồng bộ và thống nhất để điều chỉnh các quan hệ xã hội.
Bản thân sự tồn tại của một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và thống nhất chưa củng cố pháp chế xã hội chủ nghĩa. Bản thân pháp luật không đồng nghĩa với pháp quyền. Trong lịch sử, có những nhà nước có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh nhưng chưa có luật do nội dung của pháp luật không phù hợp với văn hóa, điều kiện phát triển kinh tế – xã hội của dân tộc, không được cả thế giới ủng hộ, thực thi không nghiêm minh, công bằng.
Từ những câu hỏi trên có thể định nghĩa, pháp chế xã hội chủ nghĩa là chế độ pháp lý mà các cơ quan nhà nước, tổ chức kinh tế, tổ chức xã hội, đơn vị vũ trang phải có. Nhân dân, mọi công dân phải chấp hành, tôn trọng, sử dụng, vận dụng, áp dụng triệt để, nghiêm minh các quyền trên mọi lĩnh vực.
Mời bạn xem thêm:
- Công tác pháp chế là gì?
- Thông báo: Tuyển sinh khóa học pháp chế doanh nghiệp 2023
- Pháp chế doanh nghiệp có cần biết tiếng anh không?
Câu hỏi thường gặp:
Tính thống nhất của pháp luật. Điều đó có nghĩa là pháp luật phải được áp dụng thống nhất cho mọi cấp, mọi ngành, mọi địa phương, mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân. Tính thống nhất của pháp luật là bảo đảm cho các quyết định chung của cả nước và của trung ương được thực hiện một cách thống nhất.
Tính bắt buộc của pháp luật là chung đối với mọi cá nhân, tổ chức, vì pháp luật có tính bắt buộc và được áp dụng bình đẳng đối với mọi chủ thể, không có ngoại lệ hay đặc quyền.
Tính tối cao của Hiến pháp. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, là tiền đề cho các quyết định và hành vi của mọi chủ thể pháp luật.
Pháp luật gắn chặt với thực tiễn sinh động của cuộc sống. Việc chuẩn hóa tổ chức của lực lượng trật tự phải gắn với đời sống xã hội hết sức đa dạng, phong phú. Vì vậy, bảo đảm tính hợp pháp trong tổ chức thi hành pháp luật có nghĩa là các văn bản quy phạm pháp luật phải được thực hiện phù hợp với điều kiện thực tế để vừa đạt yêu cầu thống nhất, vừa đạt hiệu quả cao nhất.
Bảo đảm và bảo vệ các quyền của công dân. Cũng giống như dân chủ, nhà nước pháp quyền chỉ có thể đặt ra những yêu cầu bảo đảm và bảo vệ quyền của công dân, nhất là khi dân chủ và nhân quyền là trung tâm của sự phát triển toàn cầu. Ngoài ra, pháp chế còn liên quan đến các vấn đề khác như các biện pháp bảo đảm pháp quyền, quan hệ với nhà nước, các đảng phái chính trị, các tổ chức xã hội…, có thể coi đây là một tập hợp các lý thuyết pháp luật. .
Nhà nước pháp quyền thường được gọi là thượng tôn pháp luật hay thượng tôn pháp luật. Tuy nhiên, pháp quyền cũng chứa đựng những vấn đề chính trị – xã hội như dân chủ, nhân quyền và sử dụng quyền lực nhà nước. Pháp luật được xem xét với những đặc điểm giống nhau nhưng liên quan như nhau đến tất cả các yếu tố chính trị – xã hội. Pháp quyền là nói đến pháp luật và việc thực thi pháp luật thể hiện trong hành vi của con người cũng như cơ chế tác động của pháp luật vào đời sống xã hội.
Từ đó có thể thấy, pháp chế chỉ là một bộ phận, một thành tố, một nguyên tắc, một yêu cầu của nhà nước pháp quyền nhưng chỉ ở khía cạnh liên quan đến việc tuân theo pháp luật trong hoạt động lập pháp và hoạt động hành pháp. Nó gắn liền trực tiếp với quy luật của nhà nước pháp quyền và là một thành phần đặc trưng của nó. Pháp chế không chỉ là yêu cầu tuân theo pháp luật trong việc xây dựng và thực hiện pháp luật, mà còn là việc hoạch định các chính sách, tổ chức pháp luật và sử dụng các phương pháp, hình thức thực thi pháp luật.