fbpx
Học viện đào tạo pháp chế ICA
Những lưu ý về hợp đồng gia công

Khi thực hiện việc gia công hàng hóa cho một thương nhân nước ngoài, cả đơn vị nhận gia công và đơn vị đặt gia công phải tạo ra một hợp đồng gia công chặt chẽ. Điều này là để đảm bảo tính rõ ràng và hợp pháp trong quá trình sản xuất và giao nhận hàng hóa, đồng thời cung cấp một khung pháp lý cho việc giải quyết mọi tranh chấp hoặc vấn đề phát sinh sau này liên quan đến quá trình gia công. Bài viết sau là những lưu ý về hợp đồng gia công được Học viện đào tạo pháp chế biên soạn gửi đến quý bạn đọc

Căn cứ pháp lý

Bộ luật Dân sự năm 2015

Quy định pháp luật về hợp đồng gia công như thế nào?

Theo quy định tại Điều 542 của Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng gia công là một tài liệu phản ánh sự đồng thuận của tất cả các bên tham gia. Theo hợp đồng này, bên nhận gia công cam kết thực hiện các công việc nhất định để sản xuất ra các sản phẩm theo yêu cầu và tiêu chuẩn của bên đặt gia công. Còn bên đặt gia công cam kết tiếp nhận sản phẩm sau khi hoàn thành và thanh toán tiền công theo thỏa thuận ban đầu.

Về đối tượng của hợp đồng gia công, Điều 543 của Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định rằng đối tượng này là sản phẩm hoặc vật phẩm cụ thể đã được xác định trước đó, theo mẫu và tiêu chuẩn được thỏa thuận bởi các bên hoặc theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là hợp đồng gia công chỉ có hiệu lực khi có sự thống nhất về sản phẩm cụ thể mà bên nhận gia công sẽ sản xuất và giao cho bên đặt gia công.

Những lưu ý về hợp đồng gia công

Theo quy định hiện hành tại Điều 179 Luật Thương mại năm 2005 và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hợp đồng gia công phải tuân theo các quy tắc sau đây:

1. Hình thức lập hợp đồng:Hợp đồng gia công phải được lập thành văn bản hoặc bằng hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương, theo quy định của Luật thương mại. Điều này đảm bảo tính rõ ràng và ràng buộc pháp lý của các điều khoản hợp đồng.

Những lưu ý về hợp đồng gia công

2. Thông tin bên tham gia hợp đồng Hợp đồng phải ghi rõ tên và địa chỉ của tất cả các bên tham gia, bao gồm cả bên đặt gia công và bên nhận gia công trực tiếp.

3. Thông tin về sản phẩm gia công Hợp đồng cần xác định cụ thể tên và số lượng sản phẩm cần gia công.

4. Giá gia công: Hợp đồng phải quy định giá gia công cùng với các điều kiện liên quan đến thanh toán, bao gồm thời hạn thanh toán và phương thức thanh toán.

5. Thông tin về nguyên liệu và máy móc: Hợp đồng cần mô tả danh mục và số lượng nguyên liệu, phụ liệu, vật tư nhập khẩu và nguyên liệu, phụ liệu, vật tư sản xuất trong nước (nếu có). Nó cũng nên bao gồm thông tin về máy móc, thiết bị cho thuê, cho mượn hoặc tặng để phục vụ quá trình gia công (nếu có).

6. Xử lý phế liệu và phế phẩm: Hợp đồng cần đề cập đến biện pháp xử lý phế liệu, phế thải, phế phẩm, cũng như nguyên tắc xử lý máy móc, thiết bị thuê, mượn, nguyên liệu, phụ liệu, và vật tư dư thừa sau khi kết thúc hợp đồng.

7.Giao hàng: Hợp đồng cần xác định địa điểm và thời gian giao hàng để đảm bảo tính kịp thời và chính xác trong quá trình sản xuất và vận chuyển.

8. Nhãn hiệu và xuất xứ hàng hóa: Thông tin về nhãn hiệu và tên gọi xuất xứ của hàng hóa cần được ghi rõ để tuân thủ các quy định về xuất xứ và tiêu chuẩn sản phẩm.

9. Thời hạn hiệu lực: Hợp đồng cần xác định thời hạn hiệu lực của nó, để rõ ràng về thời gian mà các điều khoản hợp đồng có hiệu lực.

Để đảm bảo tính ràng buộc và thuận tiện trong việc thực hiện các thủ tục sau này, việc lập hợp đồng gia công bằng văn bản với đầy đủ chữ ký và dấu của các bên liên quan được khuyến nghị. Bên Việt Nam nên duy trì ít nhất một bản gốc của hợp đồng này để đảm bảo sự bảo tồn thông tin và tuân thủ quy định pháp luật.

Quy định về ngôn ngữ trong hợp đồng gia công như thế nào?

Theo quy định hiện hành, nếu ngôn ngữ của hợp đồng gia công là tiếng Anh hoặc tiếng Việt, không cần thiết phải dịch khi thực hiện các thủ tục liên quan. Do vậy, để tạo thuận tiện trong quá trình làm việc, hợp đồng gia công nên được lập bằng tiếng Anh, tiếng Việt, hoặc có thể là một hợp đồng song ngữ, trong đó ít nhất một trong hai ngôn ngữ này (tiếng Anh hoặc tiếng Việt) có mặt để đảm bảo tính rõ ràng và hiểu quả trong việc thực hiện, giám sát và đánh giá hợp đồng gia công.

Câu hỏi thường gặp

Thực hiện việc trả tiền công trong hợp đồng gia công như thế nào?

– Bên đặt gia công phải trả đủ tiền công vào thời điểm nhận sản phẩm; trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
– Trường hợp không có thỏa thuận về mức tiền công thì áp dụng mức tiền công trung bình đối với việc tạo ra sản phẩm cùng loại tại địa điểm gia công; và vào thời điểm trả tiền.
– Bên đặt gia công không có quyền giảm tiền công; nếu sản phẩm không bảo đảm chất lượng do nguyên vật liệu mà mình đã cung cấp hoặc do sự chỉ dẫn không hợp lý của mình.

Bên đặt gia công có những nghĩa vụ gì?

Theo Điều 544 BLDS 2015, bên đặt gia công có nghĩa vụ sau:
Cung cấp nguyên vật liệu theo đúng số lượng, chất lượng, thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận cho bên nhận gia công; cung cấp giấy tờ cần thiết liên quan đến việc gia công.
Chỉ dẫn cho bên nhận gia công thực hiện hợp đồng.
Trả tiền công theo đúng thỏa thuận.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết