fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Những lưu ý khi ký kết hợp đồng thương mại

Hợp đồng thương mại là một khía cạnh quan trọng trong hoạt động kinh doanh và giao dịch thương mại. Nó đóng vai trò quyết định trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của các bên và tạo ra sự đáng tin cậy trong quan hệ thương mại. Trên cơ sở đó, bài viết “Những lưu ý khi ký kết hợp đồng thương mại” sẽ bàn luận về hợp đồng thương mại và những lưu ý quan trọng của nó trong hoạt động kinh doanh.

Những lưu ý khi ký kết hợp đồng thương mại

Hợp đồng thương mại là một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh và giao dịch thương mại. Nó cung cấp một khung pháp lý để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên và tạo ra sự đáng tin cậy trong quan hệ thương mại. Việc tuân thủ các nguyên tắc và quy định pháp luật trong hợp đồng thương mại giúp đảm bảo tính chính xác, công bằng và đáng tin cậy của các giao dịch thương mại.

Đầu tiên, về chủ thể khi ký kết hợp đồng:

Để đáp ứng yêu cầu về chủ thể quy định tại Điều 117 Bộ luật dân sự năm 2015, bước đầu tiên khi tiến hành giao kết hợp đồng thương mại là xác định xem người ký kết hợp đồng có thẩm quyền hay không.

Thường thì đối với doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy phép đầu tư sẽ xác định rõ người đại diện có thẩm quyền. Nếu người ký kết là người đại diện theo ủy quyền, thì cần kiểm tra Giấy ủy quyền để xem xét kỹ những nội dung quan trọng như phạm vi ủy quyền hay thời hạn ủy quyền. Việc này cần được thực hiện để tránh trường hợp hợp đồng bị tuyên vô hiệu nếu người ký kết không có đủ thẩm quyền.

*Lưu ý: Người đại diện theo ủy quyền chỉ được thực hiện trong phạm vi được ủy quyền khi ký kết hợp đồng.

Thứ hai, về hình thức hợp đồng:

Hợp đồng thương mại thường có giá trị khi được ký kết, và quy định về hình thức của từng loại hợp đồng được quy định cụ thể tại Luật thương mại năm 2005. Tuy nhiên, để dễ dàng giải quyết khi có tranh chấp, hợp đồng thương mại nên được lập thành văn bản.

Khi ký kết hợp đồng, cần kiểm tra xem hình thức hợp đồng đã được soạn thảo theo đúng mẫu và đúng quy định pháp luật hay không. Ngoài ra, nếu có yêu cầu về công chứng, chứng thực, doanh nghiệp nên tuân thủ một cách nghiêm ngặt để tránh các rủi ro pháp lý trong tương lai.

Thứ ba, về nội dung hợp đồng:

Nội dung của hợp đồng được quy định tại khoản 2 của Điều 398 Bộ luật dân sự năm 2015. Tuy nhiên, nội dung cụ thể của hợp đồng còn phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên dựa trên nguyên tắc tự do ý chí và bình đẳng. Bên cạnh đó, nội dung hợp đồng không được vi phạm các quy định cấm và không được trái với quy tắc đạo đức xã hội.

Thứ tư, về hiệu lực của hợp đồng:

Hiệu lực của hợp đồng thương mại được xác định theo quy định tại Điều 117 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Luật Thương mại năm 2005 không đưa ra quy định cụ thể về vấn đề này. Để hợp đồng có hiệu lực, nó phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Chủ thể có năng lực pháp luật và năng lực hành vi phù hợp với giao dịch được thiết lập.
  • Chủ thể tham gia giao dịch hoàn toàn tự nguyện.
  • Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm các quy định cấm của pháp luật và không trái với đạo đức xã hội.

Ngoài ra, hình thức của giao dịch cũng có thể là một điều kiện để giao dịch có hiệu lực, tùy thuộc vào quy định của pháp luật.

Những lưu ý khi ký kết hợp đồng thương mại
Những lưu ý khi ký kết hợp đồng thương mại

Thứ năm, về chế tài trong trường hợp vi phạm hợp đồng:

Các bên tham gia hợp đồng nên thỏa thuận cụ thể về các chế tài xử lý trong trường hợp vi phạm hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo tính khả thi và tuân thủ quy định pháp luật của các chế tài, tránh tình trạng chế tài bị vô hiệu hoặc không thể thực hiện được.

Bộ luật Dân sự năm 2015 và Luật Thương mại năm 2005 đều đưa ra các chế tài để xử lý vi phạm hợp đồng. Ví dụ như phạt vi phạm hợp đồng, bồi thường thiệt hại do vi phạm, hủy bỏ hợp đồng, đơn phương chấm dứt hợp đồng. Mức phạt vi phạm hợp đồng có thể được quy định theo quy định tại Luật Thương mại, ví dụ như mức phạt không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm.

Thứ sáu, xác định căn cứ pháp lý khi ký kết hợp đồng:

Căn cứ pháp lý của các hợp đồng thương mại hiện nay dựa trên quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, Luật Thương mại năm 2005 và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động thương mại

Để hợp đồng thương mại có hiệu lực và thực thi được, nó phải tuân thủ các nguyên tắc và quy định pháp luật. Các bên tham gia hoạt động thương mại cần phải chú ý đến việc lựa chọn các điều khoản và điều kiện cụ thể, đảm bảo tính rõ ràng và khả thi của hợp đồng. Ngoài ra, việc thực hiện và tuân thủ hợp đồng thương mại cũng đòi hỏi sự trung thực và tôn trọng các cam kết đã được thỏa thuận.

Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật của thương nhân trong hoạt động thương mại

Luật Thương mại năm 2005, tại Điều 10, quy định về nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật của thương nhân trong hoạt động thương mại như sau:

“Trong hoạt động thương mại, thương nhân thuộc mọi thành phần kinh tế đều được coi là bình đẳng trước pháp luật.”

Nguyên tắc tự do, tự nguyện thoả thuận trong hoạt động thương mại

Luật Thương mại năm 2005, tại Điều 11, quy định về nguyên tắc tự do, tự nguyện thoả thuận trong hoạt động thương mại như sau:

  • Các bên tham gia hoạt động thương mại có quyền tự do thoả thuận theo ý muốn của mình, miễn là không vi phạm quy định của pháp luật, thuần phong mỹ tục và đạo đức xã hội. Quyền và nghĩa vụ của các bên được thiết lập thông qua các thoả thuận này, và nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền này.
  • Trong hoạt động thương mại, các bên tham gia hoàn toàn tự nguyện và không bị áp đặt, cưỡng ép, đe doạ, hoặc ngăn cản bởi bất kỳ bên nào.

Nguyên tắc áp dụng thói quen trong hoạt động thương mại được thiết lập giữa các bên

Luật Thương mại năm 2005, tại Điều 12, quy định về nguyên tắc áp dụng thói quen trong hoạt động thương mại được thiết lập giữa các bên như sau:

“Trừ khi có thoả thuận khác, các bên được cho là mặc định áp dụng thói quen trong hoạt động thương mại đã được thiết lập giữa các bên đó, mà các bên đã biết hoặc nên biết, miễn là không vi phạm quy định của pháp luật.”

Nguyên tắc áp dụng tập quán trong hoạt động thương mại

Luật Thương mại năm 2005, tại Điều 13, quy định về nguyên tắc áp dụng tập quán trong hoạt động thương mại như sau:

“Trong trường hợp pháp luật không có quy định, các bên không có thoả thuận và không có thói quen đã được thiết lập giữa các bên, thì áp dụng tập quán thương mại, miễn là không vi phạm những nguyên tắc được quy định trong Luật này và trong Bộ luật dân sự.”

Nguyên tắc bảo vệ lợi ích chính đáng của người tiêu dùng

Luật Thương mại năm 2005, tại Điều 14, quy định về nguyên tắc bảo vệ lợi ích chính đáng của người tiêu dùng như sau:

  • Thương nhân thực hiện hoạt động thương mại có nghĩa vụ cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực cho người tiêu dùng về hàng hoá và dịch vụ mà họ kinh doanh, và phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin đó.
  • Thương nhân thực hiện hoạt động thương mại phải chịu trách nhiệm về chất lượng và tính hợp pháp của hàng hoá, dịch vụ mà họ kinh doanh.

Nguyên tắc thừa nhận giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu trong hoạt động thương mại

Luật Thương mại năm 2005, tại Điều 15, quy định về nguyên tắc thừa nhận giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu trong hoạt động thương mại như sau:

“Trong hoạt động thương mại, các thông điệp dữ liệu sẽ được thừa nhận có giá trị pháp lý tương đương với văn bản, miễn là chúng đáp ứng các điều kiện và tiêu chuẩn kỹ thuật được quy định bởi pháp luật.”

Câu hỏi thường gặp:

Các trường hợp miễn trách nhiệm đối với hành vi vi phạm hợp đồng thương mại?

Tại Điều 294 Luật Thương mại 2005 quy định về các trường hợp miễn trách nhiệm đối với hành vi vi phạm như sau:
Bên vi phạm hợp đồng được miễn trách nhiệm trong các trường hợp sau đây:
Xảy ra trường hợp miễn trách nhiệm mà các bên đã thoả thuận;
Xảy ra sự kiện bất khả kháng;
Hành vi vi phạm của một bên hoàn toàn do lỗi của bên kia;
Hành vi vi phạm của một bên do thực hiện quyết định của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền mà các bên không thể biết được vào thời điểm giao kết hợp đồng.
Bên vi phạm hợp đồng có nghĩa vụ chứng minh các trường hợp miễn trách nhiệm.

Thông báo và xác nhận trường hợp miễn trách nhiệm của các bên trong hợp đồng thương mại như thế nào?

Căn cứ Điều 295 Luật Thương mại 2005 quy định về thông báo và xác nhận trường hợp miễn trách nhiệm như sau:
Bên vi phạm hợp đồng phải thông báo ngay bằng văn bản cho bên kia về trường hợp được miễn trách nhiệm và những hậu quả có thể xảy ra.
Khi trường hợp miễn trách nhiệm chấm dứt, bên vi phạm hợp đồng phải thông báo ngay cho bên kia biết; nếu bên vi phạm không thông báo hoặc thông báo không kịp thời cho bên kia thì phải bồi thường thiệt hại.
Bên vi phạm có nghĩa vụ chứng minh với bên bị vi phạm về trường hợp miễn trách nhiệm của mình.

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết