Sơ đồ bài viết
Nguồn của Luật Lao động là gì? Đây là câu hỏi quan trọng để hiểu rõ về cơ sở hình thành và áp dụng các quy định pháp luật trong lĩnh vực lao động. Nguồn của Luật Lao động bao gồm hiến pháp, các văn bản luật, điều ước quốc tế, tập quán lao động, và các văn bản dưới luật. Những yếu tố này không chỉ định hướng mà còn bảo vệ quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động trong mọi quan hệ lao động. Cùng tìm hiểu chi tiết để nắm vững khái niệm và ý nghĩa của nguồn Luật Lao động!
Tham khảo trọn bộ bài giảng môn học Luật lao động: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-luat-lao-dong?ref=lnpc
Nguồn của Luật lao động là gì?
Nguồn của luật lao động là hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành đảm bảo thực hiện điều chỉnh các quan hệ xã hội về lao động và các quan hệ xã hội có liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động.
Nguồn của luật lao động bao gồm?
Nguồn của Luật Lao động dưới dạng văn bản luật
Nguồn của Luật Lao động dưới dạng văn bản luật bao gồm Hiến pháp và các bộ luật, luật liên quan. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xây dựng, thực thi và điều chỉnh quan hệ lao động, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong quan hệ lao động.
1. Hiến pháp
Hiến pháp năm 2013 là nguồn quan trọng nhất của Luật Lao động, vì nó xác định những nguyên tắc cơ bản trong việc xây dựng và thực thi pháp luật lao động. Một số quy định quan trọng bao gồm:
- Điều 10: Về tổ chức công đoàn, là nền tảng đại diện bảo vệ quyền lợi người lao động.
- Điều 35: Công dân có quyền làm việc, lựa chọn nghề nghiệp, việc làm và nơi làm việc, đồng thời không bị phân biệt đối xử hay cưỡng bức lao động.
- Điều 34: Quy định về quyền được đảm bảo an sinh xã hội.
Những điều khoản này định hướng và làm cơ sở cho các quy định cụ thể trong Bộ luật Lao động và các văn bản liên quan.
2. Các bộ luật và luật
Các văn bản luật được Quốc hội ban hành nhằm cụ thể hóa Hiến pháp và điều chỉnh lĩnh vực lao động, bao gồm:
- Bộ luật Lao động năm 2019: Văn bản pháp lý toàn diện, quy định về quan hệ lao động, tiêu chuẩn lao động, quyền và nghĩa vụ của người lao động, người sử dụng lao động.
- Luật Công đoàn năm 2012: Điều chỉnh vai trò, quyền và nghĩa vụ của công đoàn trong bảo vệ quyền lợi người lao động.
- Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015: Quy định thủ tục giải quyết tranh chấp lao động tại tòa án.
- Luật Bảo hiểm Xã hội năm 2014: Quy định về chế độ bảo hiểm bắt buộc và tự nguyện cho người lao động.
- Luật Giáo dục Nghề nghiệp năm 2014: Điều chỉnh công tác đào tạo nghề, phát triển kỹ năng lao động.
- Luật Việc làm năm 2013: Quy định về chính sách việc làm, bảo hiểm thất nghiệp và các chương trình hỗ trợ việc làm.
- Luật Người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2006: Điều chỉnh quan hệ lao động khi làm việc ở nước ngoài.
Ngoài ra, các luật khác như Luật Doanh nghiệp, Luật Thương mại, Luật Phá sản, Luật Khiếu nại, Tố cáo, v.v., cũng đóng vai trò bổ trợ trong việc điều chỉnh các mối quan hệ liên quan đến lao động và việc làm.
Nguồn văn bản của Luật Lao động dưới dạng văn bản dưới luật
Luật Lao động được cụ thể hóa và hướng dẫn thực hiện thông qua các văn bản dưới luật. Những văn bản này giữ vai trò quan trọng trong việc chi tiết hóa các quy định của Bộ luật Lao động và đảm bảo sự thống nhất trong việc thực thi pháp luật lao động.
1. Các nghị định, quyết định của Chính phủ
Các nghị định và quyết định của Chính phủ là nguồn văn bản chiếm số lượng lớn, nhằm cụ thể hóa, hướng dẫn thi hành luật và pháp lệnh. Một số nghị định nổi bật bao gồm:
- Nghị định số 41/2013/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành Điều 220 của Bộ luật Lao động (BLLĐ) về danh mục đơn vị sử dụng lao động không được đình công.
- Nghị định số 43/2013/NĐ-CP: Quy định quyền và trách nhiệm của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
- Nghị định số 44/2013/NĐ-CP: Hướng dẫn một số nội dung về hợp đồng lao động.
- Nghị định số 45/2013/NĐ-CP: Quy định về thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, an toàn lao động và vệ sinh lao động.
- Nghị định số 28/2020/NĐ-CP: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội, và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài.
- Nghị định số 149/2018/NĐ-CP: Thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở tại nơi làm việc.
2. Thông tư
Thông tư là văn bản pháp lý do các bộ hoặc liên bộ ban hành để hướng dẫn chi tiết các nghị định. Một số thông tư quan trọng trong lĩnh vực lao động:
- Thông tư số 08/2013/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn Nghị định số 46/2013/NĐ-CP về tranh chấp lao động.
- Thông tư số 10/2013/TT-BLĐTBXH: Ban hành danh mục công việc cấm sử dụng lao động chưa thành niên.
- Thông tư số 19/2014/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn Nghị định số 27/2014/NĐ-CP về lao động giúp việc gia đình.
- Thông tư số 23/2015/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn về tiền lương theo Nghị định số 05/2015/NĐ-CP.
3. Các văn bản nội bộ
Ngoài các văn bản pháp quy, một số văn bản nội bộ trong doanh nghiệp cũng được coi là nguồn của Luật Lao động, bao gồm:
- Thỏa ước lao động tập thể: Quy định quyền và nghĩa vụ của các bên trong doanh nghiệp.
- Nội quy lao động: Hướng dẫn cụ thể về quyền và trách nhiệm của người lao động trong doanh nghiệp.
Những văn bản nội bộ này được coi là nguồn luật vì chúng thỏa mãn các điều kiện pháp lý, được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, và có hiệu lực pháp lý trong doanh nghiệp.
4. Các nguồn quốc tế
Ngoài văn bản pháp luật quốc gia, các nguồn quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng:
- Công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO): Những tiêu chuẩn lao động quốc tế mà Việt Nam đã phê chuẩn.
- Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới: Đặt ra các tiêu chuẩn về quan hệ lao động trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Mời bạn xem thêm: