fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Nghị định 55 về công tác pháp chế

Nghị định số 55/2011/NĐ-CP là một văn bản pháp lý quan trọng, đánh dấu bước tiến mới trong công tác pháp chế tại Việt Nam. Đây không chỉ là sự khẳng định về vai trò của công tác pháp chế trong hệ thống hành chính nhà nước mà còn là cơ sở để nâng cao chất lượng, hiệu quả công việc của ngành pháp chế, góp phần vào sự phát triển bền vững và tuân thủ pháp luật trong đất nước.

Tình trạng pháp lý

Số hiệu:55/2011/NĐ-CPLoại văn bản:Nghị định
Nơi ban hành:Chính phủNgười ký:Nguyễn Tấn Dũng
Ngày ban hành:04/07/2011Ngày hiệu lực:25/08/2011
Ngày công báo:14/07/2011Số công báo:Từ số 403 đến số 404
Tình trạng:Còn hiệu lực

Tải xuống mẫu nghị định 55 về công tác pháp chế

Nghị định 55 về công tác pháp chế
Nghị định 55 về công tác pháp chế

Nội dung của nghị định 55 về công tác pháp chế

Nghị định 55/2011/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam quy định các chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của các tổ chức pháp chế. Theo nghị định này, các tổ chức pháp chế có trách nhiệm chủ trì hoặc phối hợp trong việc xây dựng pháp luật, rà soát và hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật, và thực hiện các nhiệm vụ khác theo sự giao của cấp trên hoặc quy định của pháp luật. Cụ thể:

  • Công tác xây dựng pháp luật: Tổ chức pháp chế giúp lập đề nghị xây dựng văn bản quy phạm pháp luật, tham gia soạn thảo và góp ý cho các dự thảo văn bản do các đơn vị khác soạn thảo.
  • Rà soát và hệ thống hóa văn bản: Các tổ chức pháp chế cần rà soát, hệ thống hóa các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến ngành, lĩnh vực mình quản lý.
  • Hợp tác với nước ngoài về pháp luật: Tổ chức pháp chế chủ trì hoặc phối hợp thực hiện các chương trình, dự án hợp tác với nước ngoài về pháp luật.
  • Thực hiện các nhiệm vụ khác: Các nhiệm vụ được giao bởi Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ hoặc theo quy định của pháp luật.

Nghị định này nhằm mục đích xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của các tổ chức pháp chế trong việc thực hiện và duy trì sự tuân thủ pháp luật, cũng như hỗ trợ trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật của Việt Nam

Nghị định này nêu rõ về tổ chức và quản lý nguồn nhân lực trong lĩnh vực pháp chế. Tại các Bộ, cơ quan ngang Bộ và cơ quan thuộc Chính phủ, việc thành lập các Vụ Pháp chế và các Ban, Phòng Pháp chế ở các cấp độ khác nhau cho thấy sự quan tâm của nhà nước đến việc xây dựng và duy trì một hệ thống pháp chế mạnh mẽ và chuyên nghiệp.

Nghị định 55 còn đặc biệt nhấn mạnh đến tiêu chuẩn của những người làm công tác pháp chế, trong đó yêu cầu về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc. Điều này đảm bảo rằng những người làm việc trong lĩnh vực này phải có đủ năng lực, kiến thức và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của công việc, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng thực thi pháp luật và cung cấp dịch vụ pháp lý cho công dân và doanh nghiệp.

Một điểm đáng chú ý khác là Nghị định 55 cũng quy định chế độ ưu đãi đối với người làm công tác pháp chế, điều này không chỉ góp phần nâng cao đời sống và đảm bảo quyền lợi cho họ, mà còn thể hiện sự đánh giá cao của nhà nước đối với vị trí và tầm quan trọng của công tác pháp chế.

Nghị định này không chỉ giới hạn trong phạm vi các cơ quan nhà nước, mà còn mở rộng ra đối với các doanh nghiệp nhà nước, thông qua việc cho phép họ áp dụng các tiêu chuẩn và chế độ của người làm công tác pháp chế. Điều này phản ánh sự nhận thức rõ ràng về sự cần thiết của việc thực thi pháp luật một cách nghiêm túc không chỉ trong khuôn khổ của nhà nước mà còn trong cả khu vực doanh nghiệp nhà nước.

Tóm lại, Nghị định số 55/2011/NĐ-CP là một bước đi quan trọng trong việc hình thành và phát triển hệ thống pháp chế tại Việt Nam. Nó không chỉ làm rõ vai trò, cơ cấu tổ chức, tiêu chuẩn và quyền lợi của người làm công tác pháp chế, mà còn góp phần quan trọng vào việc thực thi và tuân thủ pháp lu

Quy định về tổ chức pháp chế ở Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ

Điều 8 của Nghị định số 55/2011/NĐ-CP đặt ra các quy định liên quan đến cấu trúc và chức năng của các đơn vị pháp chế trong các Bộ và cơ quan tương đương, cũng như trong các cơ quan trực thuộc Chính phủ:

  • Mỗi Bộ và cơ quan ngang Bộ sẽ có một Vụ Pháp chế. Các Vụ Pháp chế này đều dưới sự quản lý và giám sát của Bộ Tư pháp về mặt chuyên môn và nghiệp vụ.
  • Các cơ quan thuộc Chính phủ sẽ thành lập Ban Pháp chế hoặc Phòng Pháp chế, đặt dưới quyền của Văn phòng. Các tổ chức này cũng chịu sự quản lý và hướng dẫn của Bộ Tư pháp.
  • Căn cứ vào nhu cầu, Bộ trưởng hoặc Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ có thể đề xuất với Thủ tướng Chính phủ việc lập các tổ chức pháp chế tại các Tổng cục và đơn vị tương đương. Họ cũng có quyền quyết định việc thành lập các tổ chức pháp chế hoặc bổ nhiệm các công chức pháp chế chuyên trách ở các Cục thuộc Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ. Các tổ chức này đều tuân theo sự hướng dẫn của Vụ Pháp chế của Bộ hoặc cơ quan ngang Bộ.
  • Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và Bộ trưởng Bộ Công an có quyền quyết định việc thành lập và cấu trúc của các tổ chức pháp chế, cũng như bố trí cán bộ pháp chế chuyên trách, đồng thời xác định mối quan hệ công tác pháp chế trong lực lượng quân đội nhân dân và công an nhân dân.

Ai là người làm công tác pháp chế?

Dựa theo Điều 11 của Nghị định số 55/2011/NĐ-CP, những người tham gia vào công tác pháp chế được xác định như sau:

  1. Công chức pháp chế, những người được tuyển dụng và bổ nhiệm trong các tổ chức pháp chế tại các Bộ, cơ quan ngang Bộ, các cơ quan thuộc Chính phủ, và các cơ quan chuyên môn của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
  2. Cán bộ pháp chế, những người được điều động hoặc tuyển dụng vào các tổ chức pháp chế thuộc quân đội nhân dân và công an nhân dân.
  3. Viên chức pháp chế, những người được tuyển dụng và bổ nhiệm tại các tổ chức pháp chế trong các đơn vị sự nghiệp công lập.
  4. Nhân viên pháp chế, những người được tuyển dụng theo hợp đồng lao động vào các tổ chức pháp chế tại các doanh nghiệp nhà nước.

Tham khảo ngay Khóa học đào tạo pháp chế tuân thủ của Học viện đào tạo pháp chế ICA nhé!

Mời bạn xem thêm:

Câi hỏi thường gặp:

Tiêu chuẩn của người làm công tác pháp chế là gì?

Khoản 1 của Điều 12 trong Nghị định số 55/2011/NĐ-CP đặt ra các tiêu chuẩn cụ thể cho những người làm việc trong lĩnh vực pháp chế:
Công chức pháp chế, như được nhắc đến tại điểm (i), phải đạt ngạch chuyên viên hoặc tương đương và phải có bằng cử nhân luật trở lên.
Viên chức pháp chế, theo điểm (iii), cần phải có chức danh nghề nghiệp phù hợp và cũng phải có trình độ cử nhân luật trở lên.
Đối với người đứng đầu các tổ chức pháp chế, họ cần phải có bằng cử nhân luật trở lên và ít nhất năm năm kinh nghiệm trực tiếp trong công tác pháp luật.
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và Bộ trưởng Bộ Công an sẽ căn cứ vào các tiêu chuẩn này để xác định tiêu chuẩn cụ thể đối với cán bộ pháp chế trong quân đội nhân dân và công an nhân dân, theo điểm (i) và (ii).

Chế độ của người làm công tác pháp chế?

Khoản 2 và 3 của Điều 12 trong Nghị định số 55/2011/NĐ-CP đưa ra quy định về các quyền lợi đối với những người làm công tác pháp chế:
Công chức, cán bộ và viên chức pháp chế, được nhắc đến trong khoản 1, 2 và 3 của Điều 11 của cùng Nghị định, sẽ được hưởng phụ cấp ưu đãi dựa trên tính chất công việc của họ.
Bộ Tư pháp, với sự phối hợp của Bộ Nội vụ và Bộ Tài chính, sẽ chịu trách nhiệm xây dựng và trình Thủ tướng Chính phủ các quy định về chế độ phụ cấp ưu đãi dành cho người làm công tác pháp chế.
Các doanh nghiệp nhà nước có thể áp dụng các tiêu chuẩn và chế độ đã được quy định trong khoản 1 và 2 của Điều 12 để lựa chọn, bố trí, sử dụng và xác định chế độ cho nhân viên pháp chế của họ.

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết