Sơ đồ bài viết
Chu kỳ sống của doanh nghiệp được xác định thông qua 04 giai đoạn quan trọng: khởi nghiệp, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái. Mỗi giai đoạn đều mang theo những thách thức và cơ hội riêng, tạo nên hành trình động độc lập và biến động đầy tính khám phá cho doanh nghiệp. Trong giai đoạn suy thoái, doanh nghiệp có thể đối mặt với những thách thức nặng nề. Đây là thời điểm mà sự suy giảm trong hoạt động kinh doanh, giảm doanh số bán hàng, và sự mất mát tài chính có thể trở nên đáng kể. Trong tình cảnh này, phá sản trở thành một khả năng đáng kể, và nó có thể là bước cuối cùng dẫn đến chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu quy định về Khái niệm phá sản doanh nghiệp tại bài viết sau
Khái niệm phá sản doanh nghiệp
Phá sản không chỉ là một thất bại về mặt tài chính mà còn là sự đổ vỡ của các kế hoạch quản lý và chiến lược kinh doanh. Nó là một quá trình đau đớn, đưa ra những quyết định khó khăn, như giảm nhân sự, cắt giảm chi phí, hoặc thậm chí là tái cấu trúc toàn bộ doanh nghiệp.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 4 Luật Phá sản năm 2014, phá sản được định nghĩa là tình trạng mà doanh nghiệp hoặc hợp tác xã không còn khả năng thanh toán và đã được Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản.
Cụ thể, doanh nghiệp hoặc hợp tác xã bị xem là đã mất khả năng thanh toán khi chúng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán, như quy định tại khoản 1 Điều 4 Luật Phá sản năm 2014. Trong khoảng thời gian này, doanh nghiệp hoặc hợp tác xã đều có trách nhiệm đối với việc thanh toán nợ, và sự vi phạm này có thể dẫn đến hậu quả nặng nề, bao gồm quyết định tuyên bố phá sản từ Tòa án nhân dân.
Việc xác định mất khả năng thanh toán là một quá trình quan trọng, và nếu không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng thời hạn, doanh nghiệp hoặc hợp tác xã có thể phải đối mặt với những hậu quả pháp lý và tài chính nghiêm trọng theo quy định của Luật Phá sản 2014.
Đối tượng có quyền mở thủ tục phá sản
Phá sản là một thuật ngữ quen thuộc và đầy tính chất nặng nề trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh. Việc hiểu rõ về khái niệm và thủ tục phá sản không chỉ quan trọng đối với cá nhân mà còn đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp. Trong thế giới kinh doanh, phá sản là một tình trạng mà không một doanh nghiệp nào mong muốn phải đối mặt.
Đối tượng có quyền mở thủ tục phá sản được chi tiết rõ trong các điều khoản 1, 2, 5, 6 của Điều 5 Luật Phá sản 2014, bao gồm những đối tượng sau:
- Chủ nợ không có bảo đảm và chủ nợ có bảo đảm một phần: Những chủ nợ này có quyền khởi đầu thủ tục phá sản nếu họ không còn khả năng thanh toán nợ và đáp ứng các điều kiện cụ thể theo quy định.
- Người lao động, công đoàn cơ sở, công đoàn cấp trên trực tiếp cơ sở ở những nơi chưa thành lập công đoàn cơ sở: Những người lao động này có quyền mở thủ tục phá sản khi doanh nghiệp mà họ làm việc không còn khả năng thanh toán nợ và không có sự đảm bảo từ bên nào khác.
- Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 20% số cổ phần phổ thông trở lên và cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu dưới 20% số cổ phần phổ thông đều trong thời gian liên tục ít nhất 06 tháng: Đối tượng này bao gồm cổ đông lớn (từ 20% trở lên) và nhóm cổ đông, đảm bảo quyền lợi của họ được bảo vệ khi doanh nghiệp chìm sâu vào tình trạng phá sản.
- Thành viên hợp tác xã hoặc người đại diện theo pháp luật của hợp tác xã thành viên của liên hiệp hợp tác xã: Những thành viên này của hợp tác xã có quyền mở thủ tục phá sản khi doanh nghiệp mà họ tham gia không thể thanh toán nợ và không có cơ hội tái cấu trúc hiệu quả.
Điều này làm rõ quyền lợi và trách nhiệm của từng đối tượng trong việc khởi đầu thủ tục phá sản, giúp đảm bảo rằng quy trình này được thực hiện công bằng và trong tinh thần hỗ trợ các bên liên quan.
Đối tượng có nghĩa vụ mở thủ tục phá sản
Đối với cá nhân, việc nắm vững thông tin về phá sản giúp họ chuẩn bị tâm lý và lập kế hoạch tài chính hợp lý khi đối diện với những khó khăn tài chính. Còn đối với doanh nghiệp, việc hiểu biết sâu rộng về quy trình phá sản giúp họ đưa ra những quyết định thông thái trong việc giải quyết vấn đề tài chính, tái cấu trúc, hoặc thậm chí là tái sinh doanh nghiệp.
Sự am hiểu về phá sản giúp nhận thức rõ về những rủi ro và cơ hội trong quá trình quản lý tài chính. Thông qua việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát rủi ro, doanh nghiệp có thể giảm thiểu khả năng đối mặt với tình trạng phá sản và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của mình
Các đối tượng có nghĩa vụ mở thủ tục phá sản được xác định rõ trong các điều 5, 6 của Luật Phá sản 2014, đặc biệt là:
- Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, hợp tác xã: Nếu doanh nghiệp hoặc hợp tác xã đối mặt với tình trạng không khả quan về tài chính và không thể thanh toán nợ, người đại diện theo pháp luật của họ phải chịu trách nhiệm mở thủ tục phá sản. Điều này giúp xác định rõ người có trách nhiệm chủ động đưa doanh nghiệp ra khỏi tình trạng khủng hoảng.
- Chủ doanh nghiệp tư nhân, Chủ tịch Hội đồng quản trị của công ty cổ phần, Chủ tịch Hội đồng thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, thành viên hợp danh của công ty hợp danh: Những chủ thể này đều có nghĩa vụ chủ động đưa doanh nghiệp của mình ra khỏi tình trạng phá sản khi không còn khả năng thanh toán nợ. Quy định này giúp đặt trách nhiệm lên những người đứng đầu và chủ thể quản lý để chủ động ứng phó với những khó khăn tài chính.
Quy định này không chỉ cung cấp một cơ sở pháp lý mà còn khuyến khích sự chủ động và trách nhiệm của các đối tượng liên quan, đảm bảo quá trình giải quyết tình trạng phá sản diễn ra đúng theo quy định và minh bạch.
Câu hỏi thường gặp
Để được công nhận là phá sản, doanh nghiệp phải đáp ứng đồng thời cả 02 điều kiện sau:
Mất khả năng thanh toán;
Bị Tòa án nhân dân tuyên bố phá sản.
Triệu tập Hội nghị chủ nợ:
+ Hội nghị chủ nợ lần thứ nhất.
Hội nghị chủ nợ được coi là tiến hành hợp lệ nếu có số chủ nợ tham gia đại diện cho ít nhất 51% tổng số nợ không có bảo đảm. Nếu không đáp ứng sẽ bị hoãn và phải mở hội nghị lần 02.
+ Hội nghị chủ nợ lần thứ hai.
Hội nghị chủ nợ có quyền đưa ra một trong các kết luận sau:
– Đình chỉ tiến hành thủ tục phá sản;
– Đề nghị áp dụng biện pháp phục hồi hoạt động kinh doanh;
– Đề nghị tuyên bố phá sản.