fbpx
Học viện đào tạo pháp chế ICA
Khái niệm công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp năm 2020

Công ty cổ phần, như một loại hình doanh nghiệp, tỏ ra là một cơ cấu tổ chức và hoạt động tương đối phức tạp. Sự phức tạp này không chỉ xuất phát từ tính chất đa dạng và liên quan của các bộ phận nội bộ, mà còn từ những yếu tố ngoại vi như sự liên kết với thị trường và quy định pháp luật. Tính chất phức tạp của công ty cổ phần thể hiện qua việc cần phải quản lý mối quan hệ phức tạp giữa các cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Ban giám đốc. Mỗi bộ phận đều đóng góp vào quá trình quyết định và quản lý doanh nghiệp, tạo nên một hệ thống cân bằng quyền lợi và trách nhiệm. Tìm hiểu Khái niệm công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp năm 2020 tại bài viết sau

Công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp năm 2020

Theo khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp quy định, công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp mà trong đó:

  • Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần;
  • Cổ đông là cá nhân hoặc tổ chức sẽ sở hữu cổ phần.
  • Tối thiểu phải có 03 cổ đông và không hạn chế số lượng tối đa. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp;
  • Lợi nhuận mà cổ đông nhận được từ việc sở hữu cổ phần là cổ tức;
  • Công ty cổ phần có thể huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu;
  • Công ty cổ phần có đầy đủ các yếu tố để được coi là có tư cách pháp nhân theo Điều 74 Bộ Luật Dân sự 2015. Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty chính thức có tư cách pháp nhân.

Quy định pháp luật về điều lệ trong công ty cổ phần như thế nào?

Điều lệ công ty, như một hiến pháp nội bộ, là sự hiểu biết và đồng thuận giữa các chủ sở hữu về việc quản lý và vận hành doanh nghiệp. Tính minh bạch và chặt chẽ của điều lệ không chỉ đảm bảo tuân thủ theo quy định pháp luật mà còn tạo ra một cơ sở cho sự hiểu biết và hợp tác trong quản lý công ty.

Điều lệ của doanh nghiệp phải được lập theo quy định của pháp luật doanh nghiệp và không được vi phạm các quy định của luật. Nó là cơ sở hợp pháp để xác định các quy tắc và quy định về thành lập, quản lý, hoạt động, và giải thể của doanh nghiệp. Điều này đồng thời đặt ra yêu cầu cao về sự chính xác và tính hợp pháp trong quá trình xây dựng và điều chỉnh nội dung của điều lệ.

Điều lệ không chỉ là một tài liệu tĩnh lặng mà còn phản ánh sự linh hoạt và thích ứng của doanh nghiệp với môi trường kinh doanh. Quá trình xác lập, sửa đổi, bổ sung, và hủy bỏ điều lệ phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, tạo điều kiện cho sự linh hoạt và thích nghi khi doanh nghiệp phải thích ứng với sự biến động của thị trường và hệ thống quy định.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, điều lệ công ty phải chứa đựng những thông tin quan trọng như tên và địa chỉ của trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện; ngành, nghề kinh doanh; vốn điều lệ và cổ phần; thông tin về chủ sở hữu và cổ đông sáng lập; quyền và nghĩa vụ của cổ đông; cơ cấu tổ chức quản lý; thưởng, lương của người quản lý; cũng như nguyên tắc giải quyết tranh chấp và nhiều điều quan trọng khác.

Khái niệm công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp năm 2020

Điều lệ công ty không chỉ là một bản tài liệu pháp lý mà còn là bản đồ định hình hướng đi và mục tiêu của doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp tạo nên một môi trường kinh doanh ổn định và minh bạch mà còn góp phần quan trọng vào sự thành công và bền vững của doanh nghiệp trong thời đại hiện nay.

Quy định pháp luật về cổ đông trong công ty cổ phần như thế nào?

Cổ đông đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tổ chức của công ty cổ phần, đó là những người sở hữu ít nhất một cổ phần và chịu trách nhiệm tài chính chỉ trong phạm vi số vốn họ đã góp. Việc quy định về cổ đông không chỉ giúp định rõ trách nhiệm của họ mà còn phản ánh sự linh hoạt trong việc tổ chức và quản lý doanh nghiệp.

Theo quy định, một công ty cổ phần phải có ít nhất 03 cổ đông sáng lập và không hạn chế số lượng cổ đông tối đa. Các loại cổ đông được phân biệt dựa trên quyền và nghĩa vụ khác nhau:

1. Cổ đông sáng lập: Đây là những người đặc biệt quan trọng với tư cách là người sáng lập công ty. Họ không chỉ cần sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông mà còn phải ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập. Cổ đông sáng lập chính là những người đầu tiên đặt nền móng cho công ty và có ảnh hưởng lớn đến quá trình hình thành chiến lược kinh doanh.

2. Cổ đông phổ thông: Đây là nhóm cổ đông chiếm đa số, sở hữu cổ phần phổ thông. Họ thường được quyền tham gia quyết định quan trọng của công ty, như bầu cử Hội đồng quản trị.

3. Cổ đông ưu đãi: Là những người sở hữu cổ phần ưu đãi, điều này có nghĩa là họ có một số ưu đãi cụ thể, có thể là quyền nhận cổ tức cao hơn hoặc quyền ưu tiên trong việc nhận lại vốn khi công ty giải thể.

Quy định về các loại cổ đông giúp tạo ra sự công bằng và minh bạch trong quyền lợi và trách nhiệm của mỗi đối tượng, đồng thời khuyến khích sự đa dạng và ổn định trong cơ cấu quản trị của công ty cổ phần.

Câu hỏi thường gặp

Quy định về Hội đồng quản trị của công ty cổ phần như thế nào?

Hội đồng quản trị: Là cơ quan quản lý công ty, có toàn quyền nhân danh công ty để quyết định, thực hiện quyền và nghĩa vụ công ty, trừ các quyền của Đại hội đồng cổ đông. Hội đồng quản trị HĐQT có từ 03 đến 11 thành viên, chủ tịch Hội đồng quản trị do Hội đồng quản trị bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm trong số các thành viên.

Quy định về đại hội đồng cổ đông của công ty cổ phần như thế nào?

Đại hội đồng cổ đông: Gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết, là cơ quan có quyền quyết định cao nhất của công ty. Đại hội đồng cổ đông họp thường niên mỗi năm một lần. Ngoài cuộc họp thường niên, Đại hội đồng có thể họp bất thường

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết