Sơ đồ bài viết
Chứng chỉ kế toán viên là điều kiện bắt buộc để hành nghề kế toán theo quy định pháp luật Việt Nam. Nhiều người đang chuẩn bị thi lấy chứng chỉ này thường thắc mắc: Để lấy chứng chỉ kế toán viên cần thi bao nhiêu môn? Bài viết dưới đây của Pháp chế ICA sẽ giúp bạn hiểu rõ số lượng môn thi, nội dung từng môn, hình thức thi và các lưu ý quan trọng trong quá trình ôn luyện để đạt kết quả cao trong kỳ thi cấp chứng chỉ kế toán viên do Bộ Tài chính tổ chức.
Bạn có chắc kế toán công ty đang thực hiện đúng quy định pháp luật? Đừng để rủi ro tiềm ẩn làm doanh nghiệp trả giá!
Đăng ký tại đây: https://phapche.edu.vn/courses/khoa-hoc-dao-tao-phap-luat-cho-ke-toan-cong-ty/
Để lấy chứng chỉ kế toán viên cần thi bao nhiêu môn?
Nếu bạn đang có định hướng trở thành kế toán viên hành nghề và muốn sở hữu chứng chỉ kế toán viên, thì điều đầu tiên cần biết là: phải thi bao nhiêu môn, nội dung cụ thể ra sao? Câu trả lời được quy định rõ tại Điều 6 Thông tư 91/2017/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành.
Theo đó, người dự thi lấy chứng chỉ kế toán viên cần phải thi 04 môn, bao gồm:
- Pháp luật về kinh tế và Luật Doanh nghiệp: Nội dung xoay quanh các quy định pháp lý cơ bản về kinh tế, thương mại, hợp đồng, và đặc biệt là Luật Doanh nghiệp hiện hành (Luật Doanh nghiệp 2020).
- Tài chính và quản lý tài chính nâng cao: Môn học này kiểm tra kiến thức chuyên sâu về tài chính doanh nghiệp, quản lý vốn, phân tích tài chính và các kỹ năng quản lý tài chính trong môi trường kinh tế phức tạp.
- Thuế và quản lý thuế nâng cao: Bao gồm các quy định pháp luật thuế hiện hành, kỹ thuật tính thuế và phương pháp quản lý thuế. Môn học yêu cầu nắm vững các luật như: Luật Thuế GTGT, Thuế TNDN, Thuế TNCN, v.v.
- Kế toán tài chính, kế toán quản trị nâng cao: Đây là môn học cốt lõi của nghề kế toán, bao gồm các kiến thức chuyên sâu về hệ thống kế toán tài chính và kỹ năng lập kế hoạch, phân tích chi phí, ra quyết định trong kế toán quản trị.
Hình thức thi và nội dung đề thi
Các môn thi đều bao gồm phần lý thuyết và phần bài tập tình huống thực tiễn. Điều này đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm chắc kiến thức mà còn phải có khả năng vận dụng vào xử lý các tình huống nghiệp vụ kế toán cụ thể.
Thi chứng chỉ kế toán viên gồm 4 môn, tập trung vào các lĩnh vực pháp luật kinh tế, tài chính, thuế và kế toán nâng cao. Việc ôn luyện kỹ càng và hiểu sâu nội dung từng môn là điều kiện bắt buộc nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi này để hành nghề kế toán chuyên nghiệp theo đúng quy định pháp luật.
Để lấy chứng chỉ kế toán viên cá nhân cần đáp ứng điều kiện dự thi như thế nào?
Việc trở thành kế toán viên hành nghề là một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của nhiều người làm trong lĩnh vực tài chính – kế toán. Tuy nhiên, để được cấp chứng chỉ kế toán viên, cá nhân phải đáp ứng đầy đủ điều kiện dự thi theo quy định tại Điều 4 Thông tư 91/2017/TT-BTC. Dưới đây là các điều kiện cụ thể:
1. Đạo đức và tư cách nghề nghiệp
Thí sinh phải:
- Có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, trung thực, liêm khiết.
- Có ý thức chấp hành pháp luật, không vi phạm các quy định liên quan đến hành nghề kế toán.
2. Trình độ chuyên môn
Người dự thi cần có:
Bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc một trong các chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Kế toán, Kiểm toán; hoặc có bằng tốt nghiệp đại học các chuyên ngành khác, nhưng đáp ứng một trong hai tiêu chí:
- Có tổng số đơn vị học trình hoặc tiết học các môn Tài chính, Kế toán, Kiểm toán, Phân tích tài chính, Thuế chiếm từ 7% trở lên tổng số học trình (hoặc tiết học) toàn khóa;
- Hoặc có văn bằng hoặc chứng chỉ hoàn thành khóa học do các tổ chức nghề nghiệp quốc tế về kế toán, kiểm toán cấp, bảo đảm yêu cầu chuyên môn theo quy định tại Điều 9 Thông tư 91/2017/TT-BTC.
3. Kinh nghiệm thực tế
Phải có tối thiểu 36 tháng công tác thực tế về kế toán, tính từ thời điểm ghi trên bằng tốt nghiệp đại học (hoặc sau đại học) đến thời điểm đăng ký dự thi.
4. Hồ sơ và lệ phí dự thi
Nộp đầy đủ hồ sơ dự thi đúng mẫu và chi phí dự thi theo quy định của Bộ Tài chính.
5. Không thuộc các trường hợp bị cấm dự thi
Người dự thi không được thuộc các đối tượng sau:
- Người chưa thành niên; người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự;
- Người đang bị áp dụng các biện pháp đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cai nghiện bắt buộc;
- Người đang bị cấm hành nghề kế toán theo bản án/quyết định có hiệu lực của Tòa án;
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành hình phạt tù hoặc đã bị kết án về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, tội danh liên quan đến tài chính – kế toán và chưa được xóa án tích.
Để đủ điều kiện dự thi lấy chứng chỉ kế toán viên, cá nhân cần đảm bảo cả về chuyên môn, đạo đức, kinh nghiệm thực tế và không vi phạm pháp luật. Đây là bước sàng lọc quan trọng nhằm bảo đảm chất lượng đội ngũ kế toán viên hành nghề trong tương lai. Nếu bạn đang hướng tới mục tiêu này, hãy chuẩn bị hồ sơ và kiến thức thật kỹ ngay từ hôm nay.
Những người nào không được làm kế toán viên?
Làm kế toán viên không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm mà còn yêu cầu người hành nghề phải có đủ điều kiện pháp lý theo quy định. Để đảm bảo tính minh bạch, trung thực trong công tác tài chính – kế toán, pháp luật đã quy định cụ thể những đối tượng không được làm kế toán viên tại Điều 52 Luật Kế toán năm 2015. Cụ thể như sau:
1. Người không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự
Bao gồm:
- Người chưa thành niên (dưới 18 tuổi);
- Người bị Tòa án tuyên bố hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự;
- Người đang phải chấp hành biện pháp đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc.
2. Người bị cấm hành nghề kế toán
Người đang bị cấm hành nghề kế toán theo bản án hoặc quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
3. Người có tiền án, tiền sự liên quan đến tài chính, kế toán
Không được làm kế toán viên nếu thuộc trường hợp:
- Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
- Đang chấp hành hình phạt tù;
- Đã bị kết án về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, các tội phạm chức vụ liên quan đến tài chính, kế toán mà chưa được xóa án tích.
4. Người có quan hệ thân nhân với người quản lý đơn vị kế toán
Cụ thể là: Cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, vợ/chồng, con đẻ, con nuôi, anh/chị/em ruột của:
- Người đại diện theo pháp luật;
- Người đứng đầu đơn vị kế toán;
- Giám đốc, tổng giám đốc, cấp phó phụ trách tài chính – kế toán của đơn vị kế toán.
Lưu ý: Quy định này nhằm ngăn ngừa xung đột lợi ích và hành vi gian lận trong báo cáo tài chính.
5. Người giữ nhiều chức năng có nguy cơ xung đột lợi ích
Người đang là quản lý, điều hành, thủ kho, thủ quỹ, người mua – bán tài sản trong cùng đơn vị kế toán không được kiêm nhiệm kế toán viên. Điều này nhằm đảm bảo tính khách quan, độc lập và minh bạch trong ghi chép và phản ánh hoạt động tài chính.
Ngoại lệ: Quy định này không áp dụng đối với:
- Doanh nghiệp tư nhân;
- Công ty TNHH do một cá nhân làm chủ sở hữu;
- Các trường hợp đặc biệt khác được pháp luật cho phép.
Việc xác định đúng các đối tượng không được làm kế toán viên là yếu tố quan trọng giúp tăng cường hiệu lực quản lý tài chính và ngăn ngừa các rủi ro pháp lý. Nếu bạn hoặc đơn vị của mình đang lựa chọn nhân sự làm kế toán, hãy tham khảo kỹ các quy định này để đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật kế toán hiện hành.
Mời bạn xem thêm: