fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Cách ghi điểm, khoản điều tại phần quyết định của bản án

Trong các văn bản hành chính cũng như các bài viết thông thường, việc thực hiện viện dẫn các quy định pháp luật là khá phổ biến. Điều này không chỉ giúp cung cấp cơ sở pháp lý cho các quyết định và lập luận mà còn đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong việc áp dụng các quy tắc và quy định. Cách ghi điểm, khoản điều theo quy định mới sẽ được Học viện đào tạo pháp chế ICA giới thiệu tại nội dung bài viết sau

Bản án là gì?

Bản án, trong hệ thống pháp luật, là một văn bản quan trọng ghi nhận phán quyết của Tòa án sau khi tiến hành xét xử một vụ án. Bản án không chỉ đơn thuần là một kết luận cuối cùng của vụ án mà còn là sự kết thúc của toàn bộ quá trình pháp lý bao gồm điều tra, truy tố, và xét xử. Chính vì vậy, nội dung của bản án phải phản ánh chính xác và toàn diện những kết quả được đưa ra trong phiên tòa cùng với ý kiến phân tích và đánh giá của hội đồng xét xử.

Thẩm phán chủ tọa phiên tòa đóng một vai trò quan trọng trong việc viết bản án. Thẩm phán là người chịu trách nhiệm lớn để biên soạn và trình bày nội dung của bản án một cách rõ ràng, logic và thật công bằng. Bản án phải điểm qua mọi khía cạnh của vụ án, bao gồm các bằng chứng, lý luận pháp lý, và quyết định của Tòa án. Nhiệm vụ này đòi hỏi sự kiên nhẫn, kiến thức pháp luật sâu rộng, và khả năng phân tích tinh tế.

Trong bản án, thẩm phán chủ tọa cần diễn giải lý do cho quyết định của Tòa án, giải thích cơ sở pháp lý và quy định BLHS mà quyết định được dựa trên. Đồng thời, bản án cũng nên chứa thông tin về hình phạt được áp đặt nếu có, và nêu rõ lý do cho việc áp đặt hình phạt đó.

Sự minh bạch, công bằng và chính xác trong việc viết bản án là quan trọng để đảm bảo rằng quyết định của Tòa án được hiểu rõ và tôn trọng bởi tất cả các bên liên quan và công chúng. Bản án không chỉ là một tài liệu pháp lý, mà còn là một tài liệu lịch sử ghi lại quá trình phân quyết của hệ thống tư pháp.

Cơ quan ban hành bản án

Trong hệ thống pháp luật của một quốc gia, việc ban hành bản án là một quá trình độc quyền và chỉ có một cơ quan có thẩm quyền duy nhất để thực hiện điều này, đó chính là Tòa án nhân dân ở mọi cấp. Không có bất kỳ cơ quan nào khác có thẩm quyền hoặc quyền hạn ban hành bản án.

Cách ghi điểm, khoản điều tại phần quyết định của bản án

Quá trình ban hành bản án phải tuân theo trình tự và thủ tục tố tụng đã được quy định một cách cụ thể trong hệ thống pháp luật. Điều này đảm bảo tính công bằng, minh bạch và chính xác của quyết định pháp luật. Tòa án phải tuân thủ mọi nguyên tắc và quy định liên quan đến việc ban hành bản án, bao gồm quá trình xét xử, lấy lời khai, thu thập bằng chứng, và lý luận pháp lý.

Việc duy nhất Tòa án có thẩm quyền ban hành bản án đặt nền tảng cho sự độc lập và độc quyền của hệ thống tư pháp trong việc ra quyết định về tình hình pháp luật và áp dụng hình phạt. Điều này giúp đảm bảo tính công lý và công bằng trong quá trình xử lý vụ án và tạo niềm tin của công chúng vào hệ thống pháp luật của quốc gia.

Cách ghi điểm, khoản điều tại phần quyết định của bản án

Trong quá trình lập án, một phần quan trọng và không thể thiếu là việc xác định cách ghi rõ điểm, khoản, điều của Bộ luật hình sự (BLHS) được áp dụng. Điều này đặt ra một nguyên tắc cơ bản: phải có sự chính xác và minh bạch trong việc ghi chúng để đảm bảo căn cứ pháp lý cho án phạt.

Có ba cách chính để xây dựng phần quyết định của bản án:

Cách 1: Trong trường hợp không có điểm cụ thể, chỉ cần ghi rõ khoản và điều của BLHS được áp dụng. Ví dụ cụ thể cho cách này có thể là: “Căn cứ khoản 1 Điều 141 BLHS năm 2015.”

Cách 2: Trong trường hợp có điểm cụ thể, phải ghi rõ điểm, khoản, điều của BLHS được áp dụng. Ví dụ: “Căn cứ điểm a, n khoản 1 Điều 123 BLHS năm 2015.”

Cách 3: Đây là sự kết hợp giữa cách 1 và cách 2, và cần tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Nếu tình huống rơi vào trường hợp được xây dựng theo cách 1, chỉ cần ghi khoản và điều của BLHS được áp dụng. Ví dụ: “Trộm cắp tài sản có trị giá 3.000.000 đồng, căn cứ khoản 1 Điều 173 BLHS năm 2015.”
  • Nếu tình huống rơi vào trường hợp được xây dựng theo cách 2, phải ghi rõ điểm, khoản, điều của BLHS được áp dụng. Ví dụ: “Trộm cắp tài sản có trị giá 1.500.000 đồng nhưng tài sản là di vật, căn cứ điểm đ, khoản 1 Điều 173 BLHS năm 2015.”
  • Nếu tình huống rơi vào trường hợp được xây dựng theo cách 1 nhưng là trường hợp con của trường hợp được xây dựng theo cách 2, cần ghi rõ điểm, khoản, điều của BLHS được áp dụng. Ví dụ: “Giết người mà liền trước đó đã thực hiện một tội phạm rất nghiêm trọng, căn cứ điểm e, khoản 1 Điều 123 BLHS năm 2015.”

Sự tuân theo nguyên tắc và sự chính xác trong việc ghi rõ căn cứ pháp lý là quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tư pháp.

Câu hỏi thường gặp

Bản án sơ thẩm có hiệu lực khi nào?

Đối với bản án sơ thẩm nếu không bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm thì có hiệu lực pháp luật kể từ ngày hết thời hạn kháng cáo kháng nghị. 

Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm là bao lâu?

Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm là 15 ngày kể từ ngày Tòa án cấp sơ thẩm tuyên án. Đương sự, đại diện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khởi kiện không có mặt tại phiên tòa hoặc không có mặt khi tuyên án mà có lý do chính đáng thì thời hạn kháng cáo được tính từ ngày họ nhận được bản án hoặc bản án được niêm yết.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết