fbpx
Học viện đào tạo pháp chế ICA
Các loại thành viên trong công ty hợp danh

công ty hợp danh là một hình thức tổ chức doanh nghiệp linh hoạt và hiệu quả. Nó mang lại lợi ích từ việc kết hợp tài chính và quản lý, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Tuy nhiên, nó yêu cầu sự trung thực và trách nhiệm từ các thành viên để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ và thành công. Công ty hợp danh, khi được thực hiện đúng cách, có thể là một mô hình quản lý hiệu quả và mang lại lợi ích cho tất cả các thành viên liên quan. Để tìm hiểu thêm mời bạn đọc tham khảo trong bài viết “Các loại thành viên trong công ty hợp danh” của Học viện đào tạo pháp chế ICA nhé!

Các loại thành viên trong công ty hợp danh

Công ty hợp danh cũng đặt ra những yêu cầu đối với các thành viên. Thành viên hợp danh phải thực hiện quản lý và điều hành công việc kinh doanh của công ty một cách trung thực và tốt nhất, bảo đảm lợi ích hợp pháp tối đa cho công ty. Họ cần tuân thủ quy định về không sử dụng tài sản công ty cho lợi ích cá nhân hoặc tổ chức khác, và phải báo cáo tình hình kinh doanh hàng tháng một cách trung thực và chính xác.

Căn cứ theo quy định tại Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:

“Điều 177. Công ty hợp danh

  1. Công ty hợp danh là doanh nghiệp, trong đó:
    a) Phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (sau đây gọi là thành viên hợp danh). Ngoài các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn;
    b) Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty;
    c) Thành viên góp vốn là tổ chức, cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty.
  2. Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  3. Công ty hợp danh không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.”
    Theo đó, phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung (sau đây gọi là thành viên hợp danh).

Như vậy, công ty hợp danh phải có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty.

Trách nhiệm của thành viên hợp danh trong Công ty hợp danh

Công ty hợp danh là một hình thức tổ chức doanh nghiệp phổ biến, trong đó hai loại thành viên – thành viên hợp danh và thành viên góp vốn – cùng chung sở hữu và quản lý công ty. Hình thức này mang lại nhiều lợi ích và cũng đặt ra những yêu cầu đối với các thành viên. Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các khoản nợ của công ty, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp. Điều này giúp bảo vệ các thành viên góp vốn khỏi rủi ro tài chính và đảm bảo tính công bằng trong phân chia trách nhiệm.

Các loại thành viên trong công ty hợp danh
Các loại thành viên trong công ty hợp danh

Mô hình công ty hợp danh bao gồm hai loại thành viên: thành viên hợp danh và thành viên góp vốn. Vì quyền và nghĩa vụ của hai loại thành viên này được quy định không giống nhau, trách nhiệm của họ đối với công ty cũng sẽ khác nhau.

Thành viên hợp danh là thành viên bắt buộc khi thành lập công ty hợp danh. Một công ty hợp danh phải có ít nhất 02 thành viên hợp danh, và cả hai thành viên này là chủ sở hữu chung của công ty. Trách nhiệm của thành viên hợp danh trong công ty được thể hiện như sau:

Quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của công ty:

  • Thực hiện quản lý và thực hiện công việc kinh doanh của công ty một cách trung thực, cẩn trọng và tốt nhất, bảo đảm lợi ích hợp pháp tối đa cho công ty theo quy định của pháp luật, điều lệ công ty và nghị quyết của Hội đồng thành viên.
  • Phải chịu trách nhiệm bồi thường nếu làm trái quy định này và gây thiệt hại cho công ty.

Chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các khoản nợ/nghĩa vụ tài chính của công ty hợp danh:

  • Thành viên hợp danh phải liên đới chịu trách nhiệm với các thành viên hợp danh khác để thanh toán toàn bộ số nợ còn lại của công ty nếu tài sản của công ty không đủ để thanh toán.
  • Cũng phải chịu lỗ tương ứng với phần vốn góp vào công ty hoặc theo thỏa thuận quy định trong Điều lệ công ty trong trường hợp công ty kinh doanh bị lỗ.

Ví dụ: Công ty A là một công ty hợp danh với hai thành viên hợp danh là B và C. Trong trường hợp công ty A gặp rủi ro kinh doanh và phá sản, B và C phải liên đới chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty A bằng tài sản đã đăng ký góp vốn. Nếu tài sản góp vốn không đủ, B và C phải liên đới chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ số nợ còn lại của công ty bằng tài sản của mình.

Lưu ý: Khi thành viên hợp danh rút vốn tự nguyện hoặc bị loại khỏi công ty, thành viên hợp danh vẫn phải liên đới chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ đã phát sinh của công ty trước ngày chấm dứt tư cách thành viên, trong thời hạn 02 năm kể từ ngày chấm dứt tư cách thành viên hợp danh.

Trách nhiệm của thành viên hợp danh trong công ty hợp danh bao gồm các yêu cầu và nhiệm vụ quan trọng. Đầu tiên, thành viên hợp danh phải góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết. Khi đã góp đủ phần vốn góp tại thời điểm đã cam kết, thành viên sẽ được công ty cấp giấy chứng nhận phần vốn góp. Đây là một bước quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình góp vốn của các thành viên. Thông tin chi tiết về góp vốn của thành viên có thể được tham khảo trong công việc và giấy chứng nhận phần vốn góp.

Một yêu cầu khác đối với thành viên hợp danh là không được sử dụng tài sản của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác. Điều này đảm bảo rằng các tài sản của công ty được sử dụng đúng mục đích và mang lại lợi ích cho công ty.

Ngoài ra, thành viên hợp danh cần hoàn trả cho công ty số tiền và tài sản đã nhận và bồi thường thiệt hại gây ra đối với công ty trong trường hợp sử dụng tên công ty, tên cá nhân hoặc tên người khác để nhận tiền hoặc tài sản từ hoạt động kinh doanh của công ty mà không chuyển giao cho công ty. Điều này đảm bảo sự trung thực và công bằng trong quá trình kinh doanh của công ty.

Cuối cùng, thành viên hợp danh cần thực hiện báo cáo tình hình và kết quả kinh doanh hàng tháng một cách trung thực và chính xác cho công ty. Việc cung cấp thông tin về tình hình và kết quả kinh doanh của mình không chỉ giúp công ty có cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh mà còn đảm bảo tính minh bạch và sự truyền thông trong nội bộ công ty. Thành viên hợp danh cũng cần cung cấp thông tin khi có yêu cầu từ các thành viên khác trong công ty.

Tổng quan về những trách nhiệm này, thành viên hợp danh trong công ty hợp danh đóng vai trò quan trọng trong quá trình kinh doanh và phát triển của công ty. Bằng việc tuân thủ những trách nhiệm trên, thành viên hợp danh đảm bảo tính công bằng, minh bạch và phát triển bền vững cho công ty hợp danh.

Câu hỏi thường gặp:

Tài sản của công ty hợp danh được pháp luật quy định như thế nào?

Tài sản của công ty hợp danh gồm:
Tài sản góp vốn của các thành viên đã được chuyển quyền sở hữu cho công ty.
Tài sản tạo lập được mang tên công ty.
Tài sản thu được từ hoạt động kinh doanh.
Tài sản khác theo quy định của pháp luật.

Ai là người điều hành kinh doanh của công ty hợp danh?

Các thành viên hợp danh là người đại diện theo pháp luật của công ty và tổ chức điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty. Mọi hạn chế đối với thành viên hợp danh trong thực hiện công việc kinh doanh hằng ngày của công ty chỉ có hiệu lực đối với bên thứ ba khi người đó được biết về hạn chế đó.
Như vậy, người điều hành kinh doanh của công ty hợp danh là các thành viên hợp danh.

Đánh giá bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết