Bài giảng môn học Luật môi trường trong kinh doanh chương III

Bài giảng môn học Luật môi trường trong kinh doanh chương III mang đến kiến thức quan trọng về pháp luật môi trường trong các lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp và xây dựng. Nội dung bài giảng phân tích rõ các quy định pháp lý, trách nhiệm bảo vệ môi trường, và các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực trong từng hoạt động cụ thể. Đây là tài liệu thiết thực giúp cá nhân và doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Hãy khám phá ngay trong bài viết của phapche.edu.vn!

Tham khảo trọn bộ bài giảng môn học Luật môi trường trong kinh doanh: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-luat-moi-truong-trong-kinh-doanh?ref=lnpc

Bài giảng môn học Luật môi trường trong kinh doanh chương III

Chương 3: Pháp luật môi trường trong hoạt động nông, lâm, ngư, nghiệp và hoạt động xay dựng

Pháp luật môi trường trong hoạt động nông, lâm, ngư nghiệp

Đặc điểm và Bối cảnh môi trường

Hoạt động nông, lâm, ngư nghiệp gắn liền trực tiếp với việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, hệ sinh thái). Theo quy định mới, các hoạt động này không chỉ là khai thác mà phải gắn liền với kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững.

Rủi ro môi trường: Ô nhiễm nguồn nước do dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV), chất thải chăn nuôi chưa qua xử lý, suy thoái đất, mất cân bằng sinh thái do khai thác rừng/thủy sản quá mức (IUU).

Khung pháp lý chủ đạo (Văn bản hiện hành)

Hệ thống pháp luật điều chỉnh hiện nay bao gồm các văn bản xương sống:

  • Luật Bảo vệ môi trường (BVMT) 2020: Văn bản gốc quy định chung về nguyên tắc, trách nhiệm và chế tài.
  • Luật Trồng trọt 2018 & Luật Chăn nuôi 2018: Quy định chi tiết về môi trường trong canh tác và chăn nuôi.
  • Luật Lâm nghiệp 2017: Quy định về quản lý, bảo vệ, phát triển và sử dụng rừng.
  • Luật Thủy sản 2017: Quy định về khai thác, nuôi trồng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • Nghị định 45/2022/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

Các quy định và trách nhiệm cụ thể

Trong lĩnh vực Nông nghiệp (Trồng trọt & Chăn nuôi)

Căn cứ: Điều 61 Luật BVMT 2020; Luật Trồng trọt 2018; Luật Chăn nuôi 2018.

  • Hóa chất & Thuốc BVTV:
    • Tổ chức, cá nhân phải sử dụng thuốc BVTV, thuốc thú y đúng quy chuẩn kỹ thuật; đăng ký kê khai việc sử dụng (đối với quy mô lớn).
    • Bao bì, vỏ chai thuốc BVTV sau sử dụng được coi là chất thải nguy hại và phải được thu gom, xử lý theo quy trình, không được vứt bỏ tại nương rẫy, ao hồ.
  • Phụ phẩm nông nghiệp:
    • Nghiêm cấm việc đốt rơm rạ, phụ phẩm cây trồng gây ô nhiễm không khí (bụi mịn) tại khu dân cư, sân bay, đường giao thông chính.
    • Khuyến khích áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn: Tái sử dụng phụ phẩm làm phân bón hữu cơ, nguyên liệu sản xuất.
  • Chăn nuôi:
    • Khu chăn nuôi trang trại phải có báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) hoặc giấy phép môi trường tùy theo quy mô.
    • Chất thải chăn nuôi (phân, nước thải) phải được xử lý (biogas, ủ phân vi sinh…) đạt quy chuẩn trước khi thải ra môi trường hoặc tái sử dụng cho trồng trọt.

Trong lĩnh vực Lâm nghiệp

Căn cứ: Luật Lâm nghiệp 2017; Điều 20 Luật BVMT 2020.

  • Bảo vệ hệ sinh thái rừng:
    • Thực hiện nghiêm ngặt việc đóng cửa rừng tự nhiên; chỉ khai thác gỗ rừng trồng theo quy hoạch.
    • Bảo vệ động vật hoang dã, nguy cấp, quý hiếm (Nhóm IB, IIB).
  • Dịch vụ môi trường rừng (PFES):
    • Các cơ sở sản xuất thủy điện, nước sạch, du lịch sinh thái hưởng lợi từ rừng phải chi trả tiền dịch vụ môi trường rừng. Đây là nguồn tài chính tái đầu tư cho việc bảo vệ và phát triển rừng.
  • Phòng cháy chữa cháy rừng: Chủ rừng phải có phương án phòng cháy, chữa cháy rừng và chịu trách nhiệm nếu để xảy ra cháy rừng gây thiệt hại môi trường.

Trong lĩnh vực Ngư nghiệp (Thủy sản)

Căn cứ: Điều 60 Luật BVMT 2020; Luật Thủy sản 2017.

  • Nuôi trồng thủy sản:
    • Phải thu gom, xử lý bùn thải, thức ăn thừa, xác thủy sản chết và bao bì thuốc, hóa chất.
    • Không được sử dụng các loài ngoại lai xâm hại hoặc có nguy cơ xâm hại.
    • Gỡ bỏ lồng bè sau khi kết thúc nuôi trồng để trả lại không gian biển/sông.
  • Khai thác thủy sản:
    • Nghiêm cấm sử dụng chất nổ, xung điện, chất độc để khai thác (hủy diệt nguồn lợi).
    • Tuân thủ quy định về kích thước mắt lưới, ngư cụ cho phép và mùa vụ khai thác (để nguồn lợi có thời gian tái tạo).
    • Thực hiện các quy định chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) theo khuyến nghị của EC.

Chế tài xử phạt và Trách nhiệm pháp lý

  • Trách nhiệm hành chính (Nghị định 45/2022/NĐ-CP):
    • Tăng mạnh mức phạt tiền đối với hành vi xả thải vượt quy chuẩn, không thu gom bao bì thuốc BVTV, hoặc gây ô nhiễm đất/nước.
    • Hình phạt bổ sung: Tước quyền sử dụng giấy phép môi trường, đình chỉ hoạt động có thời hạn.
  • Trách nhiệm hình sự (Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017):
    • Xử lý hình sự đối với các tội: Tội gây ô nhiễm môi trường (Điều 235); Tội hủy hoại nguồn lợi thủy sản (Điều 242); Tội hủy hoại rừng (Điều 243).
    • Pháp nhân thương mại cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Trách nhiệm dân sự (Bồi thường thiệt hại):
    • Nguyên tắc: “Người gây ô nhiễm phải trả tiền”.
    • Đối tượng gây ô nhiễm phải chi trả chi phí khắc phục sự cố, phục hồi môi trường và bồi thường thiệt hại cho người dân/nhà nước bị ảnh hưởng.

Điểm mới cần lưu ý: Luật BVMT 2020 chuyển mạnh sang cơ chế quản lý dựa trên giấy phép môi trường tích hợp (1 giấy phép thay cho nhiều giấy phép con trước đây) và phân loại dự án đầu tư theo tiêu chí môi trường (Nguy cơ cao, nguy cơ, ít nguy cơ). Các dự án nông nghiệp quy mô lớn (trang trại chăn nuôi lớn, nuôi trồng thủy sản thâm canh) sẽ thuộc nhóm có nguy cơ và chịu sự giám sát chặt chẽ.

Ví dụ mức xử phạt cho hành vi: Xả nước thải chăn nuôi không qua xử lý ra môi trường

Căn cứ: Nghị định 45/2022/NĐ-CP.

Mức phạt được tính dựa trên lượng nước thải (m³/ngày) và mức độ vượt quy chuẩn của chất thải.

  • Quy mô hộ gia đình/trang trại nhỏ (xả dưới 05 m³/ngày):
    • Phạt tiền từ 300.000đ – 5.000.000đ nếu thông số môi trường vượt quy chuẩn dưới 1,1 lần đến dưới 1,5 lần.
    • Phạt tiền từ 20.000.000đ – 30.000.000đ nếu nước thải chứa chất độc hại vượt quy chuẩn kỹ thuật.
  • Quy mô trang trại lớn (xả từ 100 m³ đến dưới 200 m³/ngày):
    • Mức phạt rất cao, dao động từ 100.000.000đ – 150.000.000đ cho hành vi xả thải vượt quy chuẩn.
    • Nếu xả nước thải có chứa chất độc hại (kim loại nặng, vi khuẩn nguy hại): Phạt từ 200.000.000đ – 250.000.000đ.

Biện pháp khắc phục: Buộc phải xây dựng hệ thống xử lý nước thải (Biogas, bể lắng) và chi trả kinh phí trưng cầu giám định, phân tích mẫu.

Bài giảng môn học Luật môi trường trong kinh doanh chương III
Bài giảng môn học Luật môi trường trong kinh doanh chương III

Pháp luật môi trường trong hoạt động xây dựng

Đặc điểm và Tác động môi trường

Hoạt động xây dựng hiện nay được quản lý chặt chẽ không chỉ ở khâu thi công mà xuyên suốt vòng đời dự án (từ chuẩn bị đến vận hành).

  • Tác động chính: Ô nhiễm không khí (bụi mịn PM2.5, bụi lơ lửng), ô nhiễm tiếng ồn – độ rung, nước thải thi công (chứa xi măng, dầu mỡ), và chất thải rắn xây dựng (xà bần, sắt thép vụn).
  • Nguy cơ: Tác động đến mạch nước ngầm khi đào móng sâu, sụt lún đất và thay đổi dòng chảy tự nhiên.

Khung pháp lý chủ đạo (Văn bản hiện hành)

Hệ thống pháp luật đã chuyển từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” đối với một số dự án, nhưng siết chặt các dự án quy mô lớn.

  • Luật Bảo vệ môi trường 2020: Phân loại dự án đầu tư theo Tiêu chí môi trường (Nhóm I, II, III, IV) để xác định thủ tục (có phải làm ĐTM hay chỉ cần Đăng ký môi trường).
  • Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020): Quy định bắt buộc về bảo vệ môi trường công trường, an toàn lao động và quản lý vật liệu xây dựng.
  • Luật Tài nguyên nước 2023: (Mới nhất) Quy định chặt chẽ về việc hành nghề khoan nước dưới đất, tháo khô hố móng và tuần hoàn, tái sử dụng nước tại các đại công trình.
  • Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành Luật BVMT.

Quy định và Trách nhiệm cụ thể (Chủ đầu tư & Nhà thầu)

Giai đoạn Chuẩn bị (Trước khi thi công)

Đây là giai đoạn quan trọng nhất về thủ tục pháp lý.

  • Đánh giá tác động môi trường (ĐTM):
    • Bắt buộc đối với dự án Nhóm I (nguy cơ cao) và Nhóm II (có nguy cơ) theo Luật BVMT 2020 (Ví dụ: Khu đô thị, chung cư cao tầng, nhà máy lớn).
    • Phải được Bộ TN&MT hoặc UBND cấp tỉnh phê duyệt trước khi cấp giấy phép xây dựng.
  • Giấy phép môi trường (GPMT):
    • Đây là điểm mới thay thế cho các giấy phép con cũ (xả thải, khí thải). Dự án phải có GPMT trước khi vận hành thử nghiệm.
  • Kế hoạch quản lý môi trường: Đối với các dự án nhỏ (Nhóm IV), không cần ĐTM nhưng phải thực hiện đăng ký môi trường tại UBND cấp xã/huyện.

Giai đoạn Thi công (Tại công trường)

Chủ đầu tư chịu trách nhiệm chung, nhưng Nhà thầu thi công là người trực tiếp thực hiện.

  • Kiểm soát bụi và khí thải:
    • Bắt buộc che chắn công trình (lưới bao che).
    • Xe vận chuyển vật liệu phải phủ bạt kín, rửa xe trước khi ra khỏi công trường.
    • Phun nước giảm bụi trong những ngày nắng nóng hanh khô.
  • Kiểm soát tiếng ồn và độ rung:
    • Tuân thủ Quy chuẩn QCVN 26:2010/BTNMT về tiếng ồn (đặc biệt cấm thi công ồn ào từ 22h đêm đến 6h sáng tại khu dân cư, trừ trường hợp đặc biệt được cấp phép).
  • Quản lý chất thải rắn xây dựng (Xà bần):
    • Phải phân loại tại nguồn: Chất thải có thể tái chế (sắt, thép), chất thải trơ (gạch, đá) và chất thải nguy hại (vỏ thùng sơn, giẻ lau dầu).
    • Phải ký hợp đồng với đơn vị có chức năng để thu gom, vận chuyển, không được đổ trộm.
  • Nước thải thi công:
    • Nước thải từ hoạt động rửa xe, trộn bê tông phải qua hố lắng để loại bỏ cặn trước khi thải ra cống chung.

Giai đoạn Kết thúc & Vận hành

  • Nghiệm thu công trình bảo vệ môi trường: Đối với dự án phải có Giấy phép môi trường, Chủ đầu tư phải báo cáo cơ quan chức năng kiểm tra, nghiệm thu hệ thống xử lý nước thải/khí thải trước khi bàn giao nhà/công trình cho người sử dụng.
  • Hoàn trả mặt bằng: Phục hồi cảnh quan, trồng cây xanh theo quy hoạch đã duyệt.

Chế tài xử phạt

Mức phạt trong xây dựng rất nặng vì ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống đô thị.

  • Về Tiếng ồn (Điều 22 NĐ 45/2022):
    • Phạt tiền từ 1.000.000đ đến 160.000.000đ tùy theo mức độ vượt quy chuẩn (dB) và thời gian vi phạm.
    • Hình phạt bổ sung: Đình chỉ hoạt động gây ồn từ 03 – 06 tháng.
  • Về Bụi và Vận chuyển (Điều 16 NĐ 16/2022 – Lĩnh vực xây dựng):
    • Để vật liệu rơi vãi, không che chắn bụi khi thi công: Phạt từ 15.000.000đ – 20.000.000đ.
    • Không rửa xe trước khi ra khỏi công trường, làm bẩn đường phố: Phạt hành chính và buộc phải vệ sinh đường phố.
  • Về Hồ sơ pháp lý (NĐ 45/2022):
    • Không có quyết định phê duyệt ĐTM nhưng đã khởi công: Phạt từ 150.000.000đ – 500.000.000đ (tùy quy mô dự án).
    • Buộc phá dỡ công trình hoặc hạng mục công trình xây dựng trái phép về môi trường.

Điểm lưu ý cho nhà thầu: Hiện nay, việc đổ trộm chất thải rắn xây dựng (đổ trộm xà bần) đang bị truy quét rất gắt gao thông qua hệ thống camera giao thông. Xe vận chuyển phải có gắn định vị GPS và đổ đúng bãi thải quy hoạch.

Thách thức và giải pháp bảo vệ môi trường trong hai lĩnh vực

Trong bối cảnh Luật Bảo vệ môi trường (BVMT) 2020 và các quy định mới về “Kinh tế xanh” và “Kinh tế tuần hoàn” đi vào thực tiễn, hai lĩnh vực Nông – Lâm – Ngư nghiệp và Xây dựng đang đối mặt với những chuyển biến lớn.

Thách thức thực tiễn

Không chỉ dừng lại ở nhận thức, các thách thức hiện nay mang tính hệ thống và kỹ thuật nhiều hơn:

  • Áp lực tuân thủ chi phí môi trường:
    • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong nông nghiệp và xây dựng gặp khó khăn về tài chính khi phải đầu tư hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn mới (QCVN ngày càng khắt khe).
    • Việc chuyển đổi từ “xả thải” sang “xử lý” làm tăng chi phí sản xuất (chi phí đầu vào).
  • Hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ:
    • Công nghệ sản xuất tại nhiều làng nghề, xưởng chế biến nông lâm sản và công trường xây dựng vẫn còn lạc hậu, tiêu tốn nhiều năng lượng và phát sinh nhiều chất thải.
    • Thiếu các khu xử lý chất thải tập trung, đặc biệt là chất thải rắn xây dựngphụ phẩm nông nghiệp quy mô lớn.
  • Khó khăn trong giám sát phân tán: Hoạt động nông nghiệp và xây dựng thường diễn ra trên diện rộng hoặc phân tán, khiến cơ quan quản lý gặp khó trong việc thanh tra, kiểm tra thường xuyên (đặc biệt là việc xả thải lén lút vào ban đêm hoặc tại vùng sâu vùng xa).

Giải pháp đồng bộ (Theo định hướng Luật Mới)

Các giải pháp hiện nay không chỉ là mệnh lệnh hành chính mà chuyển dịch mạnh sang công cụ kinh tếcông nghệ số.

Nhóm giải pháp về Quản lý và Thể chế

Cải cách thủ tục hành chính (Giấy phép môi trường): Tích hợp 07 loại giấy phép môi trường thành phần vào 01 Giấy phép môi trường (GPMT) duy nhất. Điều này giúp doanh nghiệp và chủ đầu tư xây dựng giảm bớt thủ tục rườm rà, tập trung nguồn lực vào việc vận hành hệ thống xử lý.

Công khai thông tin và giám sát cộng đồng: Theo Luật BVMT 2020, thông tin về ĐTM và Giấy phép môi trường phải được công khai (trừ bí mật nhà nước/kinh doanh). Điều này cho phép người dân địa phương tham gia giám sát hoạt động xả thải của dự án xây dựng hay trang trại.

Nhóm giải pháp về Kinh tế và Tài chính (Công cụ mới)

Đây là điểm đột phá của pháp luật hiện hành nhằm thúc đẩy doanh nghiệp tự giác tuân thủ.

Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR): Áp dụng mạnh mẽ cho các doanh nghiệp sản xuất bao bì, nhựa, thuốc BVTV. Doanh nghiệp phải có trách nhiệm thu hồi, tái chế sản phẩm/bao bì sau khi sử dụng hoặc đóng tiền vào Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam.

Ký quỹ bảo vệ môi trường: Bắt buộc đối với hoạt động chôn lấp chất thải và nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất. Doanh nghiệp phải gửi một khoản tiền vào ngân hàng để đảm bảo nghĩa vụ xử lý rủi ro môi trường.

Tín dụng xanh và Trái phiếu xanh (Green Credit/Bonds): Các dự án nông nghiệp công nghệ cao, công trình xanh (Green Building) sử dụng vật liệu không nung, tiết kiệm năng lượng sẽ được ưu tiên tiếp cận vốn vay lãi suất thấp từ các ngân hàng.

Nhóm giải pháp về Khoa học công nghệ

Áp dụng “Kỹ thuật hiện có tốt nhất” (BAT – Best Available Techniques): Luật khuyến khích và lộ trình bắt buộc các cơ sở sản xuất có nguy cơ ô nhiễm cao phải áp dụng BAT để giảm thiểu xả thải ngay từ nguồn.

Mô hình Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy):

  • Trong Nông nghiệp: Tận dụng phụ phẩm (rơm rạ, phân bón) làm năng lượng tái tạo hoặc nguyên liệu cho ngành khác.
  • Trong Xây dựng: Sử dụng vật liệu xây dựng tái chế (gạch không nung từ tro xỉ nhiệt điện), tái sử dụng nước thải thi công.

Mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp: Từ chăn nuôi/trồng trọt -> Thu gom phụ phẩm -> Xử lý (Biogas/Ủ phân) -> Tái tạo năng lượng/Phân bón -> Quay lại phục vụ sản xuất.

Việc bảo vệ môi trường trong Nông, Lâm, Ngư nghiệp và Xây dựng hiện nay không còn là “làm cho có” mà đã trở thành yếu tố sống còn. Với chế tài xử phạt rất nặng và các công cụ kiểm soát bằng công nghệ (quan trắc online), các doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh để tồn tại và phát triển bền vững.

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)