fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Tổng hợp bài tập so sánh Luật hình sự phần 4

Tổng hợp bài tập so sánh Luật hình sự phần 4 là tài liệu cần thiết cho những ai muốn hiểu sâu về các quy định và nguyên tắc trong Luật hình sự. Với những bài tập được chọn lọc kỹ lưỡng, người học sẽ có cơ hội phân tích, so sánh các quy định pháp lý giữa các trường hợp cụ thể, từ đó nâng cao khả năng áp dụng luật vào thực tiễn. Tài liệu này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức mà còn rèn luyện khả năng tư duy phản biện, phân tích tình huống pháp lý một cách logic và chính xác.

Tham khảo trọn bộ bài giảng môn học Luật Hình sự: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-luat-hinh-su-1?ref=lnpc

Tổng hợp bài tập so sánh Luật hình sự phần 4

Tình huống 10

A, với mục đích chiếm đoạt xe đạp của B để có tiền tiêu xài, đã giả vờ mượn xe đạp của B với lý do chở người thân ra bến xe. B tin tưởng và giao xe đạp trị giá 700.000 đồng cho A. Sau khi mượn, A không bán được xe và mang về nhà. Hai ngày sau, B đến nhà A đòi xe và bắt gặp A đang dắt xe ra ngoài. Khi B đòi lại xe, A rút dao ra đe dọa và tẩu thoát cùng chiếc xe. B sau đó tố cáo hành vi của A với công an, và A bị bắt giữ.

Quan điểm pháp lý về hành vi của A

  1. Quan điểm 1: A phạm tội cướp tài sản (Điều 133 BLHS).
  2. Quan điểm 2: A phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 139 BLHS) với tình tiết tăng nặng “hành hung để tẩu thoát.”
  3. Quan điểm 3: A phạm tội cướp tài sản do chuyển hóa từ tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

Phân tích và kết luận

1. Quan điểm 1: Chỉ phạm tội cướp tài sản
Quan điểm này không phù hợp vì:

  • Ý định chiếm đoạt tài sản của A có trước khi A mượn xe, thể hiện rõ từ đầu.
  • Hành vi gian dối của A đã hoàn thành khi B giao tài sản. Việc A đe dọa dùng vũ lực xảy ra sau khi đã chiếm đoạt tài sản, nhằm giữ lại tài sản. Do đó, không thể chỉ định tội cướp tài sản.

2. Quan điểm 2: Phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản với tình tiết “hành hung để tẩu thoát”
Quan điểm này cũng không chính xác vì:

  • Điều 139 BLHS không quy định tình tiết tăng nặng “hành hung để tẩu thoát.”
  • Theo hướng dẫn tại Thông tư liên tịch 02/2001/TTLT, tình tiết “hành hung để tẩu thoát” chỉ áp dụng khi người phạm tội bị bắt ngay sau khi chiếm đoạt tài sản và có hành vi chống trả. Trong tình huống này, A đe dọa B hai ngày sau khi đã hoàn thành việc chiếm đoạt tài sản, nên không thể áp dụng tình tiết này.

3. Quan điểm 3: Cướp tài sản do chuyển hóa từ lừa đảo

Quan điểm này chưa hoàn toàn phù hợp. Theo Nghị quyết 01/1989, chuyển hóa sang tội cướp tài sản xảy ra khi:

  • Người phạm tội dùng vũ lực ngay lập tức sau khi bị phát hiện để giữ hoặc chiếm đoạt tài sản.
  • Trong tình huống này, A đã hoàn thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và hành vi đe dọa xảy ra sau hai ngày, không phải ngay lập tức.

Kết luận: A phạm hai tội

  1. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 139 BLHS):
    • A đã dùng thủ đoạn gian dối (giả mượn xe) để chiếm đoạt tài sản của B.
    • Hành vi hoàn thành khi B tự nguyện giao xe cho A.
  2. Tội cướp tài sản (Điều 133 BLHS):
    • A đã dùng vũ lực (đe dọa bằng dao) để giữ lại tài sản.
    • Hành vi này xâm phạm đồng thời quan hệ nhân thân và sở hữu của B, thỏa mãn cấu thành tội cướp tài sản.

Các quan điểm khác

  • Quan điểm chỉ định một tội (cướp tài sản hoặc lừa đảo) không đầy đủ vì bỏ sót hành vi phạm tội độc lập của A.
  • Tội phạm của A không thể chuyển hóa vì thời gian giữa hai hành vi quá dài, không liên tục.

Tóm lại, A phạm hai tội riêng biệt theo Điều 139 và Điều 133 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).

Tổng hợp bài tập so sánh Luật hình sự phần 4
Tổng hợp bài tập so sánh Luật hình sự phần 4

Tình huống 11:

Tóm tắt tình huống: Chị A bị hỏng xe giữa đường và nhờ H sửa xe máy. Sau khi sửa, H lợi dụng sơ hở ngồi lên xe, khởi động và phóng đi. H mang xe đến nhà B (người quen của H) gửi, sau đó đem bán được 12.000.000 đồng và chia cho B 1.500.000 đồng.

Câu hỏi:

  1. Hành vi của H cấu thành tội gì? Tại sao?
  2. B có phải chịu trách nhiệm hình sự không? Tại sao?

Lời giải:

1. Hành vi của H cấu thành tội cướp giật tài sản theo Điều 136 Bộ luật Hình sự (BLHS) 1999.

Phân tích:

  • Định nghĩa tội cướp giật tài sản: Cướp giật tài sản là hành vi công khai chiếm đoạt tài sản một cách nhanh chóng nhằm tránh sự phản kháng của chủ sở hữu. Đây là một loại tội phạm trong nhóm tội chiếm đoạt, với tính công khai và nhanh chóng là đặc trưng.
  • Xác định tội danh của H:
    • H không phạm tội trộm cắp tài sản, vì hành vi chiếm đoạt không lén lút.
    • H không dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn uy hiếp tinh thần, nên không cấu thành tội cướp tài sản hay cưỡng đoạt tài sản.
    • H không dùng thủ đoạn gian dối trước khi chiếm đoạt, nên không cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
    • Hành vi của H là công khai, lợi dụng sơ hở của chị A để nhanh chóng chiếm đoạt tài sản và tẩu thoát.

Cụ thể:

  • Hành vi công khai chiếm đoạt tài sản: Sau khi sửa xe, H khởi động xe và phóng đi ngay, lợi dụng sự tin tưởng và sơ hở của chị A. Lúc này, chị A nhận ra H chiếm đoạt tài sản nhưng không kịp ngăn cản, mặc dù có khả năng phản kháng.
  • Hành vi nhanh chóng tẩu thoát và tẩu tán tài sản: Sau khi chiếm đoạt, H gửi xe tại nhà B rồi nhanh chóng bán để tiêu thụ tài sản.

Về mặt khách quan, hành vi của H thỏa mãn hai đặc điểm chính của tội cướp giật tài sản: công khai chiếm đoạt và nhanh chóng tẩu thoát.
Về mặt chủ quan, lỗi của H là lỗi cố ý trực tiếp.
Về chủ thể, H có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định.

2. Trách nhiệm hình sự của B

Việc B có phải chịu trách nhiệm hình sự hay không cần phân tích theo các trường hợp sau:

Trường hợp 1: Nếu B không biết chiếc xe mà H mang đến là tài sản do phạm tội mà có, B không phải chịu trách nhiệm hình sự. Ví dụ, H có thể nói dối B rằng chiếc xe là của mình và đưa 1.500.000 đồng cho B như một món quà hoặc tiền cảm ơn. Trong trường hợp này, B không có dấu hiệu đồng phạm hoặc chứa chấp tài sản phạm pháp.

Trường hợp 2: Nếu B biết chiếc xe mà H mang đến là tài sản do phạm tội mà có, có hai khả năng:

  • B không hứa hẹn trước và không tham gia vào hành vi chiếm đoạt:
    Trường hợp này, B sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có theo Điều 250 BLHS 1999. Cụ thể, B đã nhận chiếc xe từ H và sau đó được chia 1.500.000 đồng.
    Mức hình phạt áp dụng: “Phạt tiền từ năm triệu đồng đến năm mươi triệu đồng, cải tạo không giam giữ đến ba năm hoặc phạt tù từ sáu tháng đến ba năm.”
  • B là đồng phạm của H:
    Nếu B và H có ý chí thống nhất từ trước, cùng bàn bạc, lên kế hoạch và thực hiện hành vi chiếm đoạt chiếc xe của chị A, B sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự với vai trò đồng phạm. Tuy nhiên, trong tình huống này, việc B tham gia bàn bạc hoặc biết trước về kế hoạch của H là khó xảy ra, vì việc chị A nhờ H sửa xe là hoàn toàn ngẫu nhiên.

Tình huống 12

A trộm cắp tài sản của B trị giá 100 triệu đồng. Hành vi của A cấu thành tội trộm cắp tài sản theo điểm e khoản 2 Điều 138 Bộ luật Hình sự (BLHS) và bị Tòa án tuyên phạt 3 năm tù. Anh (chị) hãy xác định:

a. Căn cứ vào khoản 3 Điều 8 Bộ luật Hình sự, loại tội mà A thực hiện thuộc loại tội gì? Tại sao? (4 điểm)
b. Hành vi phạm tội của A thuộc trường hợp cấu thành tội phạm cơ bản, cấu thành tội phạm tăng nặng hay cấu thành tội phạm giảm nhẹ? Tại sao? (3 điểm)

Lời giải

a. Loại tội mà A thực hiện thuộc loại tội nghiêm trọng

Giải thích:

Theo khoản 3 Điều 8 BLHS:

  • Tội phạm được phân thành các loại: tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng, và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
  • Tội phạm nghiêm trọng là tội phạm gây nguy hại lớn cho xã hội, với mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội ấy là đến bảy năm tù.

Hành vi của A đã cấu thành tội trộm cắp tài sản theo điểm e khoản 2 Điều 138 BLHS, với mức hình phạt quy định từ hai năm đến bảy năm tù. Tài sản mà A chiếm đoạt có giá trị 100 triệu đồng, thuộc trường hợp “chiếm đoạt tài sản có giá trị từ năm mươi triệu đồng đến dưới hai trăm triệu đồng” theo điểm e khoản 2 Điều 138 BLHS.

  • Xét về tính nguy hiểm cho xã hội: Hành vi trộm cắp tài sản của A mang tính chất chiếm đoạt, xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác – quan hệ được luật hình sự bảo vệ. Trị giá tài sản bị chiếm đoạt là 100 triệu đồng, gây ra thiệt hại lớn và đe dọa an toàn tài sản của cá nhân trong xã hội.
  • Xét về khung hình phạt: Mức cao nhất của khung hình phạt áp dụng với hành vi này là bảy năm tù. Do đó, theo khoản 3 Điều 8 BLHS, loại tội mà A thực hiện được xác định là tội phạm nghiêm trọng.

b. Hành vi phạm tội của A thuộc trường hợp cấu thành tội phạm tăng nặng

Giải thích:

Cấu thành tội phạm (CTTP) được phân thành ba loại:

  1. Cấu thành tội phạm cơ bản: Chỉ bao gồm các dấu hiệu định tội, không có tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ.
  2. Cấu thành tội phạm giảm nhẹ: Có các tình tiết giảm nhẹ, làm giảm đáng kể mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội.
  3. Cấu thành tội phạm tăng nặng: Ngoài các dấu hiệu định tội, có thêm các tình tiết tăng nặng làm gia tăng mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội.
  • Căn cứ khoản 1 Điều 138 BLHS: CTTP cơ bản đối với tội trộm cắp tài sản chỉ áp dụng cho hành vi chiếm đoạt tài sản trị giá từ hai triệu đồng đến dưới năm mươi triệu đồng hoặc một số trường hợp đặc biệt khác.
  • Trong trường hợp của A, hành vi chiếm đoạt tài sản trị giá 100 triệu đồng vượt quá phạm vi của CTTP cơ bản và thuộc vào khoản 2 Điều 138 BLHS – tức có tình tiết tăng nặng “chiếm đoạt tài sản có giá trị từ năm mươi triệu đồng đến dưới hai trăm triệu đồng” (điểm e khoản 2).

Phân tích khung hình phạt:

  • Khoản 1 Điều 138 BLHS (CTTP cơ bản): Mức phạt tối đa là ba năm tù.
  • Khoản 2 Điều 138 BLHS (CTTP tăng nặng): Mức phạt tối đa tăng lên đến bảy năm tù do bổ sung tình tiết tăng nặng.

Hành vi của A không chỉ thỏa mãn các dấu hiệu định tội cơ bản mà còn có tình tiết tăng nặng (giá trị tài sản chiếm đoạt lớn). Do đó, hành vi của A thuộc CTTP tăng nặng, phản ánh mức độ nguy hiểm cao hơn so với hành vi phạm tội quy định tại khoản 1 Điều 138 BLHS.

Mời bạn xem thêm:

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết