Nếu bạn đang tìm kiếm câu hỏi và đáp án môn lý luận chung nhà nước và pháp luật để củng cố kiến thức hoặc chuẩn bị cho kỳ thi, bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích dành cho bạn. Với các câu hỏi và đáp án chi tiết, chúng tôi cung cấp những kiến thức căn bản và sâu rộng về các vấn đề lý luận nhà nước và pháp luật, từ đó giúp bạn nắm vững các khái niệm, nguyên lý và vai trò của nhà nước, pháp luật trong xã hội. Hãy cùng khám phá những câu hỏi quan trọng và đáp án chính xác trong bài viết dưới đây để đạt kết quả tốt nhất trong học tập và thi cử!
Tham khảo trọn bộ bài giảng môn học Lý luận chung nhà nước và pháp luật: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-ly-luan-nha-nuoc-va-phap-luat?ref=lnpc
Câu hỏi và đáp án môn lý luận chung nhà nước và pháp luật (tiếp)
Câu 10: So sánh hai hình thức chính thể Cộng hòa tổng thống và cộng hòa đại nghị trong các nhà nước tư sản.
Trả lời:
Trong chính thể cộng hòa của nhà nước tư sản, tồn tại hai hình thức chính thể là cộng hòa tổng thống và cộng hòa đại nghị. Mặc dù có những điểm chung, nhưng hai hình thức này cũng có sự khác biệt rõ rệt.
Điểm chung:
- Cả hai hình thức đều xóa bỏ chế độ quân chủ và thay thế bằng các hệ thống chính trị tiến bộ.
- Quyền lực tối cao của nhà nước đều thuộc về cơ quan được nhân dân bầu ra trong một nhiệm kỳ nhất định.
- Cả hai đều là hình thức cộng hòa dân chủ, nghĩa là mọi công dân đều có quyền tham gia bầu cử.
Điểm khác biệt:
- Vai trò của Tổng thống: Trong cộng hòa tổng thống, Tổng thống có vai trò rất lớn, không chỉ là nguyên thủ quốc gia mà còn đứng đầu Chính phủ. Tổng thống do nhân dân trực tiếp bầu ra và có quyền phủ quyết các đạo luật. Trong khi đó, trong cộng hòa đại nghị, Tổng thống chủ yếu mang tính đại diện, ít quyền lực hơn và thường do nghị viện bầu ra.
- Chính phủ: Trong cộng hòa tổng thống, Chính phủ do Tổng thống lập ra và không chịu trách nhiệm trước nghị viện. Ngược lại, trong cộng hòa đại nghị, Chính phủ do nghị viện thành lập và phải chịu trách nhiệm trước nghị viện. Thủ tướng trong cộng hòa đại nghị thường đóng vai trò quan trọng hơn Tổng thống.
- Nghị viện: Trong cộng hòa tổng thống, nghị viện không kiểm soát được Chính phủ và không có quyền giải tán Chính phủ. Còn trong cộng hòa đại nghị, nếu Chính phủ mất tín nhiệm, chính phủ phải từ chức hoặc nghị viện phải bầu lại.
- Ví dụ: Cộng hòa tổng thống điển hình là Mỹ, còn cộng hòa đại nghị là các nước như Italia, Đức, Áo.
Câu 11: Bộ máy nhà nước tư sản được tổ chức như thế nào?
Trả lời:
Bộ máy nhà nước tư sản được tổ chức phức tạp với nhiều cơ quan và nguyên tắc khác nhau, nhưng nhìn chung, nó tuân theo nguyên tắc phân quyền. Các quyền lực chính của nhà nước tư sản được phân chia thành quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp, và được giao cho các cơ quan riêng biệt để thực hiện.
- Nguyên thủ quốc gia: Là người đứng đầu nhà nước, đại diện cho quyền lực nhà nước. Nguyên thủ quốc gia có thẩm quyền trong các lĩnh vực lập pháp, hành pháp, đối ngoại và tư pháp.
- Nghị viện: Là cơ quan quyền lực cao nhất, đại diện cho nhân dân, chịu trách nhiệm thể chế hóa các quyết định chính trị quan trọng. Nghị viện thường có hai viện (Thượng viện và Hạ viện), trong đó Hạ viện đại diện cho toàn dân, còn Thượng viện đại diện cho các bang hoặc khu vực.
- Chính phủ: Là cơ quan hành pháp, chịu trách nhiệm thực hiện các quyết định chính trị, điều hành nền kinh tế và xã hội. Chính phủ thường bao gồm Thủ tướng và các bộ trưởng.
- Tòa án: Độc lập trong hệ thống nhà nước tư sản, có chức năng xét xử và bảo vệ quyền lợi của công dân, giữ vai trò giám sát hiến pháp.
- Bộ máy hành chính và quân sự: Bao gồm các cơ quan thực hiện các nhiệm vụ quản lý hành chính, bảo vệ trật tự, an ninh quốc gia.
Câu 12: Hình thức chính thể của nhà nước phong kiến Việt Nam như thế nào?
Trả lời:
Trong suốt thời kỳ phong kiến, nhà nước Việt Nam thể hiện hình thức chính thể quân chủ tuyệt đối. Vua là người đứng đầu và nắm toàn bộ quyền lực trong tay, cả quyền lực nhà nước và thần quyền.
- Vị trí của vua: Vua là người đại diện cho quyền lực tối cao, là “con của trời” với quyền lực tuyệt đối. Vua quyết định mọi vấn đề về luật pháp, hành chính và thẩm phán trong quốc gia.
- Quyền lực nhà vua: Vua không chỉ là người tạo ra luật pháp mà còn nắm quyền bổ nhiệm quan lại, thực hiện quyền ân xá và xử lý các vụ án. Vua còn là vị giáo chủ cao nhất của đất nước.
- Giới hạn quyền lực: Dù quyền lực vua rất lớn, nhưng nó cũng bị hạn chế bởi các yếu tố như chế độ công xã nông thôn và ảnh hưởng của Nho giáo. Quyền lực của vua bị kiểm soát bởi các quan lại trong triều, những người phải được lựa chọn qua các kỳ thi tuyển.
- Dân chúng: Dân chúng trong xã hội phong kiến không có quyền công dân mà chỉ là thần dân, có trách nhiệm phục tùng vua.
Nhà nước phong kiến Việt Nam chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa, nhưng với một số đặc điểm riêng, đặc biệt là sự phân chia quyền lực giữa thần quyền và quyền lực chính trị.
Câu 13: Hình thức chính thể của nhà nước phong kiến
Trong chế độ phong kiến, có hai hình thức chính thể chính yếu: chính thể quân chủ và chính thể cộng hòa phong kiến.
Chính thể quân chủ:
- Đây là hình thức chính thể điển hình trong nhà nước phong kiến. Nhà nước quân chủ phong kiến trải qua nhiều biến tướng trong lịch sử, từ quân chủ phân quyền đến quân chủ trung ương tập quyền.
- Quân chủ phân quyền cát cứ: Quyền lực của vua bị hạn chế bởi các lãnh chúa địa phương. Mỗi lãnh chúa có quyền lực riêng trong phạm vi lãnh thổ của mình.
- Quân chủ trung ương tập quyền: Sau sự phát triển của lực lượng sản xuất và nhu cầu bảo vệ đất nước, quyền lực được tập trung vào tay vua. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, các cuộc khởi nghĩa nông dân mạnh mẽ đã tác động đến việc củng cố quyền lực trung ương, và một số quốc gia hình thành các cơ quan đại diện đẳng cấp như nghị viện, quốc hội.
- Quân chủ tuyệt đối: Về cuối thời kỳ phong kiến, chế độ quân chủ tuyệt đối đã ra đời, trong đó quyền lực nhà vua không bị giới hạn, thể hiện rõ nhất qua khẩu hiệu nổi tiếng của vua Louis XIV của Pháp: “L’Etat, c’est moi!” (Nhà nước chính là ta đây!). Đây là hình thức quân chủ chuyên quyền, không có sự hạn chế quyền lực của nhà vua, và nhà vua có toàn quyền quyết định mọi vấn đề trong quốc gia.
Chính thể cộng hòa phong kiến:
- Chính thể này tồn tại ở một số thành phố lớn như Genova, Florence (Italia). Mặc dù đây là các cộng hòa, nhưng bản chất của chúng vẫn chịu sự phụ thuộc vào vua và giáo chủ.
- Các thành phố này có quyền tự trị tương đối, bao gồm quyền bầu ra các cơ quan quản lý thành phố, lực lượng vũ trang tự vệ, hệ thống tòa án và tiền tệ riêng. Tuy nhiên, dù có quyền tự quản, nhưng các thành phố này vẫn là một phần của hệ thống phong kiến lớn hơn, nơi mà quan hệ sản xuất phong kiến vẫn chi phối và ảnh hưởng.
Câu 14: Chức năng nhà nước là gì? Nhà nước có những chức năng nào?
Chức năng của nhà nước là các phương diện hoạt động chủ yếu của nhà nước nhằm thực hiện nhiệm vụ của mình. Chức năng của nhà nước phản ánh bản chất giai cấp và vai trò xã hội của nó, và có thể được phân thành hai nhóm chính:
Chức năng đối nội: Là các hoạt động của nhà nước trong nội bộ quốc gia, bao gồm việc duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của các tầng lớp trong xã hội, xây dựng và duy trì hệ thống pháp luật, cải thiện kinh tế – xã hội, và bảo vệ quyền tự do cá nhân trong khuôn khổ pháp luật.
Chức năng đối ngoại: Là các hoạt động của nhà nước trong quan hệ với các quốc gia khác, bao gồm ngoại giao, thương mại quốc tế, bảo vệ lãnh thổ và biên giới, và duy trì hòa bình hoặc tham gia vào các chiến tranh xâm lược nếu cần thiết để mở rộng phạm vi ảnh hưởng.
Các chức năng này có sự liên hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau. Chức năng đối nội là trọng yếu, còn chức năng đối ngoại phục vụ cho mục tiêu bảo vệ và phát triển nội bộ quốc gia.
Để thực hiện các chức năng này, nhà nước sử dụng các phương pháp như lập pháp, hành pháp và tư pháp. Các phương pháp chính trong việc thực hiện chức năng nhà nước là thuyết phục và cưỡng chế, trong đó các nhà nước xã hội chủ nghĩa ưu tiên thuyết phục và giáo dục, còn các nhà nước tư bản có xu hướng sử dụng cưỡng chế nhiều hơn.
Câu 15: Khái niệm kiểu nhà nước được hiểu như thế nào?
Kiểu nhà nước là tổng thể các dấu hiệu cơ bản và đặc thù của một nhà nước, phản ánh bản chất giai cấp của nó và các điều kiện tồn tại và phát triển trong một hình thái kinh tế xã hội cụ thể. Kiểu nhà nước được phân chia dựa trên các giai đoạn lịch sử và hệ thống sản xuất.
Trong lịch sử, có bốn kiểu nhà nước cơ bản:
- Nhà nước chủ nô: Tồn tại trong hình thái kinh tế xã hội chiếm hữu nô lệ.
- Nhà nước phong kiến: Tồn tại trong hình thái kinh tế xã hội phong kiến.
- Nhà nước tư sản: Tồn tại trong hình thái kinh tế xã hội tư bản chủ nghĩa.
- Nhà nước xã hội chủ nghĩa: Tồn tại trong hình thái kinh tế xã hội xã hội chủ nghĩa.
Các nhà nước chủ nô, phong kiến và tư sản đều là nhà nước bóc lột, nghĩa là chúng tồn tại để bảo vệ chế độ tư hữu và bóc lột các tầng lớp lao động. Trong khi đó, nhà nước xã hội chủ nghĩa là kiểu nhà nước tiến bộ nhất, không dựa trên sự bóc lột mà hướng tới công bằng xã hội và xóa bỏ chế độ tư hữu.
Câu 16: Khái niệm hình thức nhà nước bao gồm những nội dung gì?
Hình thức nhà nước là cách thức tổ chức và những biện pháp thực hiện quyền lực nhà nước. Nó được xác định dựa trên bản chất giai cấp của nhà nước và phản ánh cách thức các cơ quan nhà nước tổ chức và thực hiện quyền lực. Hình thức nhà nước bao gồm ba yếu tố chủ yếu: hình thức chính thể, hình thức cấu trúc nhà nước, và chế độ chính trị.
Hình thức chính thể:
Hình thức chính thể liên quan đến cách thức tổ chức và trình tự thành lập các cơ quan quyền lực tối cao của nhà nước, cũng như mối quan hệ giữa các cơ quan này và với nhân dân. Có hai loại chính thể cơ bản:
- Chính thể quân chủ: Quyền lực tối cao tập trung vào một người (vua), có thể theo nguyên tắc thừa kế. Trong đó có các biến thể:
- Quân chủ chuyên chế (quân chủ tuyệt đối): Vua có quyền lực vô hạn suốt đời, như trong chế độ “cha truyền con nối”.
- Quân chủ lập hiến (quân chủ hạn chế): Vua chỉ nắm một số quyền lực tối cao, bên cạnh vua có cơ quan quyền lực tối cao do dân bầu.
- Chính thể cộng hòa: Quyền lực tối cao thuộc về cơ quan được bầu ra từ nhân dân trong một nhiệm kỳ. Có các dạng biến thể:
- Cộng hòa dân chủ: Quyền bầu cử thuộc về nhân dân.
- Cộng hòa quý tộc: Quyền bầu cử chỉ dành cho một nhóm quý tộc.
Hình thức cấu trúc nhà nước:
Cấu trúc nhà nước là cách thức tổ chức các cơ quan nhà nước và xác định quan hệ giữa các bộ phận của nhà nước, từ trung ương đến địa phương. Có hai loại cơ bản:
- Nhà nước đơn nhất: Tồn tại một chủ quyền quốc gia duy nhất, với hệ thống các cơ quan nhà nước thống nhất từ trung ương xuống địa phương (ví dụ: Pháp, Italia, Nhật Bản).
- Nhà nước liên bang: Được hình thành bởi nhiều nhà nước thành viên hợp lại, mỗi thành viên có cơ quan nhà nước riêng và có hệ thống cơ quan chung cho toàn liên bang (ví dụ: Mỹ, Brazil, Ấn Độ). Nhà nước liên bang kiểu Liên Xô có đặc điểm các quốc gia thành viên đều có chủ quyền quốc gia của toàn liên bang.
- Nhà nước liên minh: Là sự liên kết tạm thời giữa các quốc gia để thực hiện mục tiêu chung, và sau khi hoàn thành có thể giải tán hoặc trở thành nhà nước liên bang.
Chế độ chính trị: Chế độ chính trị là tổng hợp các phương pháp và thủ pháp để thực hiện quyền lực nhà nước. Chế độ này phản ánh bản chất giai cấp của nhà nước, nhưng cũng chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như tình hình quốc tế, tương quan đấu tranh giai cấp, mức độ dân trí, và đặc điểm dân tộc. Chế độ chính trị bao gồm các phương pháp tổ chức và thực hiện quyền lực nhà nước, và nó có thể thay đổi theo từng giai đoạn lịch sử và điều kiện cụ thể của xã hội.
Câu 17: Bộ máy của nhà nước phong kiến Việt Nam được tổ chức như thế nào?
Bộ máy nhà nước phong kiến Việt Nam qua các triều đại bao gồm vua, người nắm toàn bộ quyền lực nhà nước, và một hệ thống triều đình cùng cơ quan cai trị ở địa phương giúp vua thực hiện quyền lực.
Vua: Vua nắm quyền quyết định tối cao về mọi vấn đề đối nội và đối ngoại của đất nước. Vua giữ vai trò quan trọng trong việc điều hành quốc gia, quân đội, và hệ thống pháp luật.
Triều đình:
- Triều đình là cơ quan giúp việc cho vua, bao gồm các quan văn và quan võ, từ cấp thấp đến cấp cao (cửu phẩm đến nhất phẩm). Các quan này làm việc tại kinh đô, giúp vua trong việc điều hành các công việc quan trọng của nhà nước.
- Triều đình thường xuyên tổ chức các phiên họp để vua có thể lắng nghe ý kiến và tâu trình của các quan, giúp vua đưa ra quyết định quan trọng.
Các cơ quan cai trị ở địa phương:
- Ngoài triều đình, bộ máy nhà nước phong kiến còn bao gồm các cơ quan cai trị ở các địa phương. Mỗi địa phương có các quan chức như bố chính, tuần phủ hoặc huyện lệnh phụ trách quản lý và điều hành các công việc tại khu vực mình. Các quan này làm việc dưới sự chỉ đạo của triều đình và thực hiện các chính sách từ trung ương.
- Các cấp hành chính được phân chia theo hệ thống đơn vị hành chính như tỉnh, phủ, huyện, và xã, giúp nhà nước kiểm soát mọi mặt của đời sống xã hội từ trung ương đến địa phương.
Tổ chức bộ máy nhà nước phong kiến Việt Nam thể hiện một hệ thống tập quyền nhưng cũng có sự phân cấp rõ ràng giữa trung ương và các cơ quan địa phương.
Mời bạn xem thêm: