Sơ đồ bài viết
Trong thời đại ngày nay, nhu cầu về các chuyên gia pháp lý đang gia tăng hơn bao giờ hết. Với sự phức tạp ngày càng tăng của hệ thống pháp luật và sự phát triển liên tục của công nghệ, ngành luật đang trở nên vô cùng thiết yếu đối với bất kỳ xã hội văn minh nào. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về ngành luật, bao gồm các lĩnh vực chuyên môn khác nhau và những kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực này.
Tìm hiểu ngành luật năm 2024
Ngành Luật là một lĩnh vực nghiên cứu về hệ thống quy định và nguyên tắc quản lý hành vi của cá nhân và tổ chức trong xã hội. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần biết về ngành Luật:
Phạm vi của Luật học: Luật học không chỉ tập trung vào việc hiểu và áp dụng quy định pháp luật hiện hành, mà còn nghiên cứu về nguồn gốc, tính cách và ảnh hưởng của các quy định pháp luật đó đến xã hội. Ngành này bao gồm nhiều chuyên ngành như Luật kinh tế, Luật dân sự, Luật hình sự, Luật lao động, và nhiều lĩnh vực khác.
Mục tiêu của ngành Luật: Mục tiêu của ngành Luật là tạo ra một hệ thống pháp luật công bằng và hiệu quả, bảo vệ quyền và nghĩa vụ của cá nhân và tổ chức trong xã hội. Nó cũng nhấn mạnh vào việc thúc đẩy sự công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật trong mọi hoạt động xã hội.
Làm việc trong ngành Luật: Có nhiều cách để tham gia vào ngành Luật, bao gồm làm luật sư, luật sư tư vấn, nhà nghiên cứu pháp luật, giảng viên đại học, hoặc làm việc trong các cơ quan pháp luật của chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận.
Những kỹ năng cần thiết: Để thành công trong ngành Luật, cá nhân cần có kiến thức vững về các quy định pháp luật, khả năng nghiên cứu và phân tích, kỹ năng giao tiếp và thuyết phục, khả năng làm việc nhóm và quản lý thời gian.
Thách thức và cơ hội: Ngành Luật không chỉ đem lại nhiều cơ hội nghề nghiệp mà còn đối mặt với những thách thức, như áp lực cạnh tranh, phức tạp của hệ thống pháp luật, và thay đổi trong yêu cầu của thị trường lao động.
Các khối thi vào ngành Luật
– Mã ngành: 7380101
– Các tổ hợp môn xét tuyển vào ngành Luật:
- A00: Toán, Vật lí, Hóa học
- A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
- C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
- D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- D03: Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
- D06: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
Chương trình đào tạo ngành Luật
Các bạn tham khảo khung chương trình và các môn học chuyên ngành Luật trong bảng dưới đây.
I | Khối kiến thức chung (không tính các môn học từ số 9 đến số 11) |
1 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
2 | Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
5 | Tin học cơ sở |
6 | Ngoại ngữ A1 |
Tiếng Anh A1 | |
Tiếng Nga A1 | |
Tiếng Pháp A1 | |
Tiếng Trung A1 | |
7 | Ngoại ngữ A2 |
Tiếng Anh A2 | |
Tiếng Nga A2 | |
Tiếng Pháp A2 | |
Tiếng Trung A2 | |
8 | Ngoại ngữ B1 |
Tiếng Anh B1 | |
Tiếng Nga B1 | |
Tiếng Pháp B1 | |
Tiếng Trung B1 | |
9 | Giáo dục thể chất |
10 | Giáo dục quốc phòng –an ninh |
11 | Kĩ năng mềm |
II | Khối kiến thức chung theo lĩnh vực |
II.1 | Bắt buộc |
12 | Logic học đại cương |
II.2 | Tự chọn |
13 | Tâm lý học đại cương |
14 | Quản trị học |
15 | Kinh tế học đại cương |
16 | Chính trị học đại cương |
17 | Xã hội học đại cương |
18 | Cơ sở văn hóa Việt Nam |
19 | Môi trường và phát triển |
20 | Thống kê cho khoa học xã hội |
III | Khối kiến thức chung của khối ngành |
III.1 | Bắt buộc |
21 | Lý luận về nhà nước và pháp luật |
22 | Lịch sử nhà nước và pháp luật |
23 | Luật hiến pháp |
24 | Luật hành chính |
25 | Luật học so sánh |
III.2 | Tự chọn |
26 | Lịch sử các học thuyết chính trị pháp lý |
27 | Luật La Mã |
28 | Xã hội học pháp luật |
IV | Khối kiến thức chung của nhóm ngành |
IV.1 | Bắt buộc |
29 | Luật dân sự 1 |
30 | Luật dân sự 2 |
31 | Luật dân sự 3 |
32 | Luật hình sự 1 |
33 | Luật hình sự 2 |
34 | Luật thương mại 1 |
35 | Luật thương mại 2 |
36 | Luật tài chính |
37 | Luật ngân hàng |
38 | Pháp luật về đất đai – môi trường |
39 | Luật hôn nhân và gia đình |
40 | Luật tố tụng hình sự |
41 | Luật tố tụng dân sự |
42 | Luật lao động |
43 | Công pháp quốc tế |
44 | Tư pháp quốc tế |
IV.2 | Tự chọn |
45 | Xây dựng văn bản pháp luật |
46 | Luật cạnh tranh |
47 | Luật thi hành án hình sự |
48 | Luật thi hành án dân sự |
49 | Luật hàng hải quốc tế |
V | Khối kiến thức ngành và bổ trợ |
V.1 | Bắt buộc |
50 | Luật thương mại quốc tế |
51 | Luật tố tụng hành chính |
52 | Pháp luật về sở hữu trí tuệ |
53 | Pháp luật về thị trường chứng khoán |
54 | Lý luận pháp luật về quyền con người |
55 | Tội phạm học |
V.2 | Tự chọn |
56 | Nhà nước và pháp luật các quốc gia thuộc Asean |
57 | Luật hiến pháp nước ngoài |
58 | Hệ thống tư pháp hình sự |
59 | Kỹ năng tư vấn pháp luật |
60 | Kỹ năng giải quyết các tranh chấp về dân sự |
61 | Giải quyết tranh chấp kinh tế- thương mại có yếu tố nước ngoài |
VI | Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp |
62 | Niên luận -Thực tập, thực tế |
63 | Khóa luận hoặc môn học thay thế tốt nghiệp (Chọn trong khối kiến thức tự chọn của khối kiến thức M3; M4; M5 những môn sinh viên chưa học) |
Đây là chương trình đào tạo cơ bản nhất của ngành luật ngoài ra còn cụ thể tuỳ thuộc vào ngành lựa chọn và trường đào tạo
Các trường đào tạo ngành Luật
Ở nước ta hiện có rất nhiều trường đại học đào tạo ngành Luật khiến nhiều phụ huynh và thí sinh băn khoăn không biết nên chọn trường nào để theo học. Dưới đây là danh sách một số trường có ngành Luật phân chia theo từng khu vực để các bạn tham khảo.
Khu vực miền Bắc:
- Đại học Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội
- Học viện Phụ nữ Việt Nam
- Học viện Thanh Thiếu niên Việt Nam
- Học viện Tòa án
- Đại học Công đoàn
- Đại học Kiểm sát Hà Nội
- Đại học Luật Hà Nội
- Đại học Nội vụ Hà Nội
- Đại học Thủ đô Hà Nội
- Đại học Văn hóa Hà Nội
- Viện Đại học Mở Hà Nội
- Học viện Biên phòng
- Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
- Đại học Khoa học (Đại học Thái Nguyên)
- Đại học Hàng hải
- Đại học Thái Bình
- Đại học Dân lập Hải Phòng
Khu vực miền Trung:
- Đại học Vinh
- Đại học Hà Tĩnh
- Đại học Hồng Đức
- Đại học Quảng Bình
- Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
- Đại học Luật – Đại học Huế
- Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng
- Đại học Đà Lạt
- Đại học Quy Nhơn
- Đại học Thái Bình Dương
Khu vực miền Nam:
- Đại học Kinh tế – Luật (Đại học Quốc gia TP.HCM)
- Học viện Cán bộ TP.HCM
- Đại học Kinh tế TP.HCM
- Đại học Luật TP.HCM
- Đại học Mở TP.HCM
- Đại học Sài Gòn
- Đại học Tôn Đức Thắng
- Đại học An Giang
- Đại học Cần Thơ
- Đại học Thủ Dầu Một
- Đại học Trà Vinh
- Đại học Nam Cần Thơ
- Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Cơ hội việc làm của ngành Luật
Ngành Luật mang lại một loạt các cơ hội nghề nghiệp đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số nghề nghiệp phổ biến trong lĩnh vực Luật:
- Thẩm phán: Xét xử các vụ án và ra phán quyết tại tòa án, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
- Kiểm sát viên: Tham gia vào việc điều tra các vụ án, truy tố tội phạm và bảo vệ lợi ích của Nhà nước và công cộng.
- Luật sư: Bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các vụ án và cung cấp tư vấn pháp lý trong các lĩnh vực khác nhau.
- Công chứng viên: Xác nhận tính hợp pháp của các giao dịch và công chứng các văn bản pháp lý.
- Chấp hành viên: Đảm bảo rằng các quyết định của tòa án được thực thi và các bên liên quan tuân thủ pháp luật.
- Chuyên viên pháp lý: Tham gia vào các công việc pháp lý tại các cơ quan, doanh nghiệp hoặc tổ chức.
- Cố vấn pháp lý: Cung cấp tư vấn về chính sách và pháp luật cho các tổ chức và doanh nghiệp.
- Giáo viên, giảng viên luật: Dạy và giảng dạy các khóa học liên quan đến pháp luật tại các trường đại học, cao đẳng hoặc trường phổ thông.
- Cán bộ nghiên cứu pháp luật: Nghiên cứu về các vấn đề pháp luật để đề xuất các cải tiến và thay đổi trong pháp luật hiện hành.
- Điều tra viên: Tiến hành các hoạt động điều tra để khám phá ra các tình tiết của các vụ án hình sự.
- Thư kí toà án: Hỗ trợ thẩm phán trong các công việc hành chính và pháp lý.
- Thẩm tra viên: Nghiên cứu và đề xuất lại các bản án của các toà án cấp dưới.
Những nghề nghiệp này không chỉ mang lại cơ hội thu nhập cao mà còn đóng góp vào việc bảo vệ quyền lợi và thúc đẩy công lý trong xã hội.
Mời bạn xem thêm
Câu hỏi thường gặp:
Mức lương trong ngành Luật có thể biến động tùy theo vị trí công việc, kinh nghiệm và địa điểm làm việc. Dưới đây là một phân loại tổng quan về mức lương của các vị trí phổ biến trong ngành Luật:
Luật sư: Mức lương của luật sư thường được quyết định bởi văn phòng luật sư mà họ làm việc. Tuy nhiên, theo quy định của Nhà nước, mức lương của luật sư không được thấp hơn mức lương tối thiểu quy định. Mức lương của luật sư có thể dao động rất lớn tùy thuộc vào kinh nghiệm và đóng góp của họ cho văn phòng luật sư.
Kiểm sát viên: Mức lương của kiểm sát viên cũng được xác định dựa trên các hệ số và phụ cấp quy định theo vị trí và cấp bậc trong nghề nghiệp. Kiểm sát viên sơ cấp, trung cấp và cao cấp sẽ có mức lương khởi điểm và các phụ cấp khác nhau.
Luật sư tại văn phòng luật sư hoặc công ty tư nhân: Mức lương của luật sư tại các văn phòng luật sư hoặc công ty tư nhân có thể dao động tùy theo vị trí, kính nghiệm và quy mô của công ty. Mức lương trung bình của luật sư có thể được phân loại theo thời gian kinh nghiệm làm việc.
Mức lương cho luật sư mới ra trường thường ở mức 4 – 6 triệu đồng/tháng.
Luật sư có kinh nghiệm trên 3 năm thường có mức lương trên 10 triệu đồng/tháng.
Luật sư có kinh nghiệm trên 5 năm thường có mức lương trên 15 triệu đồng/tháng.
Tuy nhiên, các con số trên chỉ là ước lượng và có thể thay đổi tùy theo điều kiện cụ thể của từng công ty và thị trường lao động địa phương.
Để thành công trong ngành Luật, việc sở hữu những tố chất và đáp ứng những yêu cầu cụ thể là rất quan trọng. Dưới đây là một số tố chất phù hợp với ngành Luật:
Công bằng, khách quan và trung thực: Khả năng đánh giá mọi tình huống một cách công bằng, không phân biệt đối xử và luôn tuân thủ nguyên tắc luật pháp.
Mẫn cảm nghề nghiệp và khả năng phân tích, tổng hợp: Sự nhạy bén trong việc hiểu và phân tích các vấn đề pháp lý, cũng như khả năng tổng hợp thông tin và tư duy logic.
Bản lĩnh và lập trường vững vàng: Sự quyết đoán và không ngần ngại khi đối mặt với các tình huống phức tạp và áp lực.
Khả năng diễn đạt tốt: Khả năng trình bày ý kiến một cách rõ ràng, thuyết phục và logic là một yếu tố quan trọng trong việc làm việc với khách hàng, đồng nghiệp và tòa án.
Ham đọc sách và trí nhớ tốt: Sở hữu kiến thức phong phú và luôn cập nhật thông tin mới nhất trong lĩnh vực pháp lý.
Am hiểu nhiều lĩnh vực: Hiểu biết sâu rộng về các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội, văn hóa giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh và tác động của các vấn đề pháp lý.
Chăm chỉ, kiên trì và nhẫn nại: Khả năng làm việc chăm chỉ, kiên trì để giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi thời gian.
Năng lực đàm phán và lắng nghe tốt: Khả năng thương lượng và đàm phán một cách hiệu quả, đồng thời biết lắng nghe và hiểu quan điểm của người khác.
Tinh thần trách nhiệm cao: Luôn thể hiện sự chịu trách nhiệm đối với công việc và hành động của mình, luôn tuân thủ nguyên tắc đạo đức và luật pháp.