Sơ đồ bài viết
Hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa hai cá nhân là một công cụ quan trọng để thiết lập và quản lý mối quan hệ kinh doanh. Khi soạn thảo hợp đồng, cần lưu ý các yếu tố như mục đích và phạm vi hợp tác, quyền và trách nhiệm, thời hạn, chia sẻ lợi nhuận, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, giải quyết tranh chấp, điều khoản chấm dứt và sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác. Bằng cách tuân thủ các lưu ý này và tìm sự tư vấn pháp lý, hợp đồng hợp tác kinh doanh sẽ định hình một cách công bằng và minh bạch quan hệ kinh doanh giữa hai cá nhân. Mời bạn đọc tìm hiểu thêm về mẫu hợp đồng này trong bài viết sau đây nhé!
Tải xuống hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa 2 cá nhân
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa 2 cá nhân
Trong việc soạn thảo, rà soát hợp đồng hợp tác kinh doanh, có một số lưu ý quan trọng cần được xem xét. Đầu tiên là mục đích và phạm vi hợp tác. Hợp đồng nên mô tả rõ ràng mục tiêu và mục đích của hợp tác kinh doanh, từ đó xác định rõ phạm vi hoạt động của các bên. Điều này giúp đảm bảo sự hiểu rõ và thống nhất về mục tiêu chung và lĩnh vực cụ thể mà hợp tác sẽ tiến hành.
Dưới đây là một hướng dẫn giúp bạn soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa hai cá nhân. Lưu ý rằng hợp đồng này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Nếu cần, hãy tham khảo một luật sư để đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ quy định pháp luật cụ thể trong khu vực của bạn.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh
Ngày [Ngày tháng năm]
Giữa:
Bên A:
- Họ và tên: [Họ và tên]
- Địa chỉ: [Địa chỉ]
- Số điện thoại: [Số điện thoại]
- Email: [Email]
Bên B:
- Họ và tên: [Họ và tên]
- Địa chỉ: [Địa chỉ]
- Số điện thoại: [Số điện thoại]
- Email: [Email]
Được gọi là “Các Bên” hoặc mỗi bên được gọi là “Bên” riêng lẻ.
Mô tả hợp tác kinh doanh
Bên A và Bên B đồng ý hợp tác kinh doanh với nhau để [mô tả mục tiêu, mục đích và phạm vi của hợp tác kinh doanh]. Các hoạt động cụ thể, nhiệm vụ và trách nhiệm của mỗi bên sẽ được xác định trong Kế hoạch Hợp tác Kinh doanh, được thể hiện trong Phụ lục A (nếu có).
Thời hạn hợp đồng
Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày [ngày bắt đầu] và kéo dài cho đến ngày [ngày kết thúc], trừ khi bị chấm dứt theo các điều khoản khác được quy định trong hợp đồng này.
Quyền và trách nhiệm của các bên
Quyền và trách nhiệm của Bên A: [Mô tả quyền và trách nhiệm của Bên A]
Quyền và trách nhiệm của Bên B: [Mô tả quyền và trách nhiệm của Bên B]
Phân chia lợi nhuận
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sẽ được chia sẻ giữa các bên theo tỷ lệ sau đây:
- Bên A: [Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận]
- Bên B: [Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận]
Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Các bên đồng ý tuân thủ và bảo vệ các quyền sở hữu trí tuệ của nhau. Mọi thông tin, dữ liệu, bí mật kinh doanh và tài sản trí tuệ khác mà mỗi bên tiếp cận trong quá trình hợp tác sẽ được coi là thông tin bảo mật và không được tiết lộ hoặc sử dụng mà không có sự đồng ý bằng văn bản từ bên tiếp nhận.
Giải quyết tranh chấp
Mọi tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng và hợp tác hai bên. Trong trường hợp không thể đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền tại [địa điểm]. Mọi chi phí phát sinh từ việc giải quyết tranh chấp sẽ được chia sẻ theo tỷ lệ [tỷ lệ phần trăm].
Chấm dứt hợp đồng
Hợp đồng này có thể bị chấm dứt trong các trường hợp sau:
- Theo thoả thuận bằng văn bản của hai bên.
- Nếu một bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản và điều kiện của hợp đồng này.
- Nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ của mình trong hợp đồng này sau khi đã nhận được thông báo bằng văn bản từ bên kia về việc vi phạm đó và được cung cấp một khoảng thời gian hợp lý để khắc phục vi phạm.
Điều khoản chung
- Các thay đổi và sửa đổi đối với hợp đồng này phải được thực hiện bằng văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên.
- Hợp đồng này không thể chuyển giao hoặc giao kết cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai bên.
- Hợp đồng này được điều chỉnh và hiểu theo luật pháp của [quốc gia, bang, tỉnh] có thẩm quyền.
Bằng cách ký vào dưới đây, các bên xác nhận đã đọc, hiểu và đồng ý tuân thủ các điều khoản và điều kiện được nêu trong hợp đồng này.
Bên A: Bên B:
[Chữ ký] [Chữ ký]
[Họ và tên] [Họ và tên]
Lưu ý khi soạn thảo Hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa 2 cá nhân
Hợp đồng cần quy định rõ quy trình giải quyết tranh chấp. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hợp đồng nên xác định quyền và trách nhiệm của các bên trong việc giải quyết tranh chấp. Thông thường, quy trình bắt đầu bằng việc thương lượng và hợp tác hai bên để tìm kiếm giải pháp hoà giải. Nếu không thể đạt được thỏa thuận, hợp đồng nên xác định quyền tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý và quy định về thẩm quyền xử lý tranh chấp.
Khi soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa hai cá nhân, dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần xem xét:
- Định rõ mục đích và phạm vi hợp tác: Trong hợp đồng, cần mô tả rõ ràng mục tiêu và mục đích của hợp tác kinh doanh, cũng như xác định rõ phạm vi hoạt động của các bên.
- Xác định quyền và trách nhiệm của mỗi bên: Hợp đồng nên mô tả chi tiết quyền và trách nhiệm của mỗi bên, bao gồm cả nhiệm vụ cụ thể, phân công công việc, và trách nhiệm tài chính.
- Xác định thời hạn hợp đồng: Hợp đồng nên xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp tác kinh doanh. Điều này giúp đảm bảo các bên có thời gian đủ để hoàn thành nhiệm vụ và cũng giúp tránh những tranh chấp về thời gian.
- Quy định về chia sẻ lợi nhuận: Cần xác định rõ tỷ lệ chia sẻ lợi nhuận giữa các bên. Điều này giúp đảm bảo sự công bằng và tránh tranh chấp về vấn đề tài chính trong quá trình hợp tác.
- Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Hợp đồng nên bao gồm các điều khoản liên quan đến bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các bên, bao gồm cả quyền tác giả, bí mật kinh doanh và thông tin nhạy cảm khác.
- Giải quyết tranh chấp: Xác định quy trình giải quyết tranh chấp trong hợp đồng. Thông thường, đầu tiên là thương lượng và hợp tác hai bên. Nếu không thể đạt được thỏa thuận, hợp đồng nên xác định quyền tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý và quy định về thẩm quyền xử lý tranh chấp.
- Điều khoản chấm dứt hợp đồng: Hợp đồng nên quy định các trường hợp mà hợp đồng có thể bị chấm dứt, bao gồm vi phạm nghiêm trọng, không thực hiện nghĩa vụ và thoả thuận bằng văn bản của các bên.
- Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác: Hợp đồng nên được soạn thảo bằng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và dễ hiểu. Tránh sử dụng các từ ngữ phức tạp hoặc mơ hồ có thể gây hiểu lầm hoặc tranh cãi sau này.
- Tư vấn pháp lý: Khi soạn thảo hợp đồng quan trọng, luôn lưu ý tìm sự tư vấn pháp lý từ một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ quy định pháp luật hiện hành. Họ có thể cung cấp sự hỗ trợ và đảm bảo rằng hợp đồng được thể hiện đầy đủ các yếu tố quan trọng và tuân thủ pháp luật hiện hành.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số lưu ý cơ bản khi soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa hai cá nhân. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể và các yêu cầu pháp lý, có thể cần xem xét thêm các yếu tố khác và tư vấn từ chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của hợp đồng.
Câu hỏi thường gặp:
Căn cứ theo quy định tại Điều 23 Luật Đầu tư 2020, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC khi
Có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc có đa số thành viên hợp danh là cá nhân nước ngoài đối với tổ chức kinh tế là công ty hợp danh;
Có tổ chức kinh tế quy định tại điểm a khoản 1 Điều 23 Luật Đầu tư 2020 nắm giữ trên 50% vốn điều lệ;
Có nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế quy định tại điểm a khoản 1 Điều 23 Luật Đầu tư 2020 nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
Đối với các nhà đầu tư trong nước khi ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh thì sẽ thực hiện theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
Trường hợp nhà đầu tư nước ngoài ký hợp đồng hợp tác kinh doanh với nhà đầu tư trong nước hoặc các nhà đầu tư nước ngoài ký kết với nhau thì sẽ thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhân đăng ký đầu tư.