Sơ đồ bài viết
Tra cứu văn bản pháp luật là một kỹ năng quan trọng mà dân luật cần phải biết. Việc tìm kiếm và xác định các văn bản pháp luật liên quan đến một vấn đề cụ thể có thể đòi hỏi sự khéo léo trong việc sử dụng các công cụ tìm kiếm và tài liệu tham khảo. Tuy nhiên, sau khi tìm được văn bản, việc đọc hiểu nó lại là một phần quan trọng không kém. Dưới đây là chia sẻ của Học viện đào tạo pháp chế về cách đọc văn bản luật hiệu quả, mời bạn đọc tham khảo
Những ai nên đọc luật?
Không phải lúc nào cũng cần sự hỗ trợ của luật sư hoặc các chuyên gia luật khi bạn gặp vấn đề liên quan đến pháp lý. Đôi khi, bạn có thể tự mình giải quyết những thách thức này chỉ bằng cách tra cứu và đọc văn bản quy phạm pháp luật.
Dù bạn là sinh viên luật, nhân viên công ty luật, luật sư, chuyên viên pháp chế, hoặc thậm chí chỉ là một người bình thường, việc đọc văn bản luật luôn có giá trị. Điều này đặc biệt quan trọng đối với sinh viên luật. Không nên để việc đọc luật trở thành việc “cứ đến kỳ thì mới đọc”. Thay vào đó, hãy tạo thói quen đọc và hiểu các quy định trong văn bản quy phạm pháp luật từ sớm. Việc này giúp bạn xây dựng cơ sở kiến thức vững chắc và thấu hiểu sâu hơn về bản chất của luật. Đừng nghĩ rằng việc trau dồi kiến thức pháp luật chỉ là một công việc nhanh chóng trước kỳ thi hoặc lúc bạn cần. Hãy hiểu rằng nó là một quá trình dài hơi và đòi hỏi sự kiên nhẫn và kiên trì.
Việc nắm vững cách đọc tài liệu luật một cách hiệu quả sẽ giúp bạn tối ưu hóa sự hiểu biết về pháp luật và đảm bảo rằng bạn có thể tự mình tìm ra đáp án cho các câu hỏi và thách thức pháp lý mà bạn gặp phải.
Cách đọc văn bản luật hiệu quả
Để đọc và hiểu một văn bản quy phạm pháp luật (QPPL) một cách chính xác và đầy đủ, cần quan tâm đến các nội dung cơ bản sau:
1. Phạm vi điều chỉnh của văn bản: Thông thường, thông tin này sẽ nằm ở Điều 1 của văn bản, thường có tiêu đề “Điều 1. Phạm vi điều chỉnh”. Người đọc cần đọc toàn bộ nội dung này để hiểu rõ văn bản sẽ điều chỉnh những gì. Điều này giúp xác định các mối quan hệ pháp luật mà văn bản điều chỉnh, giúp biết khi nào có thể áp dụng quy định của văn bản và trong trường hợp nào không.
2. Đối tượng điều chỉnh của văn bản: Thông thường nằm ở Điều 2 của văn bản, có thể có tên là “Đối tượng áp dụng” hoặc “Những trường hợp không áp dụng”. Thông qua nội dung này, người đọc biết được ai phải hoặc được áp dụng quy định của văn bản này. Điều này giúp giới hạn các chủ thể sẽ chịu sự điều chỉnh hoặc không chịu sự điều chỉnh của văn bản.
3. Hiệu lực thi hành của văn bản: Thông thường nằm ở cuối văn bản, thường có tiêu đề “Điều… Hiệu lực thi hành”. Đọc phần này giúp xác định thời điểm văn bản có giá trị áp dụng và sẽ được thực thi. Điều này rất quan trọng để biết khi nào văn bản có hiệu lực và quy định trong nó sẽ áp dụng trong các tình huống cụ thể.
4. Điều khoản chuyển tiếp (nếu có): Điều này thường nằm trong nhóm các điều khoản cuối cùng của văn bản. Nó sẽ hướng dẫn người đọc về cách xử lý các tình huống mà văn bản này quy định xảy ra trước ngày có hiệu lực hoặc sau đó. Điều này rất quan trọng để biết cách áp dụng chính xác quy định của văn bản trong các trường hợp đặc biệt.
5. Nội dung văn bản: Nội dung chính của văn bản nằm trong các chương, mục, và điều khoản. Đọc tiêu đề của các chương trước khi đọc chi tiết từng điều khoản giúp hiểu cấu trúc của văn bản và tìm kiếm nội dung nhanh chóng hơn bằng công cụ tìm kiếm.
6. Quy định dẫn chiếu: Cần chú ý đến các quy định trong văn bản mà dẫn chiếu đến các văn bản khác. Điều này có thể tạo ra liên kết pháp lý quan trọng và cần phải được theo dõi.
7. Lưu ý cuối cùng: Khi đọc văn bản QPPL, cần đọc kỹ từng câu, từng chữ được quy định để tránh hiểu nhầm và đảm bảo áp dụng chính xác quy định. Nếu có từ hoặc cụm từ nào không rõ, người đọc cần kiểm tra phần giải thích từ ngữ trong văn bản nếu có.
Quá trình đọc và hiểu văn bản QPPL đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận. Bằng cách tuân thủ các bước trên, người đọc có thể đảm bảo rằng họ hiểu rõ nội dung và áp dụng quy định pháp luật một cách chính xác.
Câu hỏi thường gặp
Văn bản luật có một số đặc điểm khác với các văn bản khác, hiểu được các đặc điểm của văn bản luật thì sẽ hiểu được nội dung văn bản cũng như cách áp dụng.
Tính hệ thống, logic chặt chẽ;
Tính xác định rõ ràng: Hiệu lực, đối tượng, phạm vi áp dụng;
Tính quy phạm (chuẩn mực);
Tính bắt buộc tuân thủ;
Tính quyền lực: Được làm và không được làm;
Là công cụ duy trì trật tự công cộng.
Văn bản quy phạm pháp luật là văn bản có chứa quy phạm pháp luật, được ban hành theo đúng thẩm quyền, hình thức, trình tự, thủ tục quy định trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015.