fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Lưu ý khi soạn thảo hợp đồng tín dụng

Khái quát về hợp đồng tín dụng theo quy định của pháp luật cho thấy rằng hợp đồng tín dụng là một dạng hợp đồng có tính chất đặc thù, thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa tổ chức tín dụng và các cá nhân, tổ chức vay vốn. Hợp đồng tín dụng được điều chỉnh chặt chẽ theo quy định của Bộ luật Dân sự, tạo ra khung pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia. Dưới đây là những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng tín dụng mà Học viện đào tạo pháp chế gửi đến bạn đọc:

Căn cứ pháp lý

Bộ luật Dân sự năm 2015

Quy định pháp luật về hợp đồng tín dụng như thế nào?

Hợp đồng tín dụng là văn bản thỏa thuận quan trọng giữa tổ chức tín dụng và các tổ chức cũng như cá nhân về việc chuyển giao một khoản tiền cụ thể cho bên vay, với mục đích sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định dựa trên nguyên tắc hoàn trả.

Trong trường hợp của ngân hàng, hợp đồng tín dụng ngân hàng là một thỏa thuận chính thức được thể hiện bằng văn bản, kết nối giữa tổ chức tín dụng (hay bên cho vay) và tổ chức hoặc cá nhân vay vốn (bên vay). Thông qua hợp đồng tín dụng, tổ chức tín dụng cam kết cung cấp khoản tiền cho bên vay với điều kiện bên vay phải hoàn trả gốc và lãi trong thời hạn nhất định đã thỏa thuận.

Tổ chức tín dụng có thể là một doanh nghiệp thực hiện một phạm vi hoặc tất cả các hoạt động ngân hàng. Khái niệm tổ chức tín dụng bao gồm các thực thể như ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.

Lưu ý khi soạn thảo hợp đồng tín dụng

Hiện nay, quan hệ cho vay giữa tổ chức tín dụng và khách hàng được thể hiện và thực hiện thông qua hợp đồng tín dụng, một công cụ pháp lý quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình tín dụng và giao dịch tài chính.

Bản chất pháp lý của hợp đồng tín dụng

Hợp đồng tín dụng tài sản, theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, là một sự thỏa thuận quan trọng trong lĩnh vực tài chính, tạo ra một liên kết pháp lý giữa các bên tham gia. Hợp đồng này đặc trưng bởi các yếu tố quan trọng sau:

– Thỏa thuận cho vay tài sản: Hợp đồng tín dụng tài sản là một sự thỏa thuận giữa các bên liên quan, trong đó bên cho vay cam kết cung cấp tài sản cho bên vay trong một khoản thời gian nhất định.

– Giao tài sản: Theo hợp đồng, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên vay, tài sản này có thể là tiền mặt hoặc các tài sản có giá trị khác như tài sản thế chấp. Sự chuyển giao này tạo ra nghĩa vụ hoàn trả sau này đối với bên vay.

– Trả lại tài sản: Khi hạn trả đến, bên vay phải hoàn trả lại cho bên cho vay tài sản cùng loại, số lượng và chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng. Việc này đảm bảo tính minh bạch và xác định của quá trình hoàn trả.

– Lãi suất và thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định về lãi suất: Hợp đồng cũng có thể chứa thỏa thuận về việc trả lãi suất nếu hai bên thỏa thuận như vậy. Nếu không có thỏa thuận, thì lãi suất có thể được điều chỉnh theo quy định của pháp luật hiện hành.

– Bên cho vay là tổ chức tín dụng: Trong hợp đồng tín dụng, bên cho vay thường là tổ chức tín dụng như ngân hàng, quỹ tín dụng nhân dân hoặc các tổ chức tài chính có thẩm quyền và khả năng cung cấp tài sản cho bên vay.

Hợp đồng tín dụng tài sản là cơ sở pháp lý quan trọng trong các giao dịch tín dụng và tài chính, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các bên tham gia. Qua việc xác định các điều khoản và nghĩa vụ của mỗi bên, hợp đồng này góp phần tạo nên môi trường kinh doanh và tài chính ổn định và bền vững.

Lưu ý khi soạn thảo hợp đồng tín dụng

Những lưu ý khi soạn thảo, rà soát hợp đồng tín dụng:

Hợp đồng tín dụng cần phải quy định rõ các điều khoản sau để đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong quá trình thực hiện hợp đồng, từ đó tránh trường hợp xảy ra tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của các bên:

– Điều khoản về chủ thể cho vay – khách hàng: Hợp đồng cần xác định rõ về chủ thể cho vay (bên vay), thông tin về khách hàng, bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên hệ và các thông tin liên quan khác.

– Điều khoản về đối tượng hợp đồng: Hợp đồng cần nêu rõ về mục đích cụ thể của việc cho vay, các giao dịch hoặc dự án cụ thể mà số tiền vay sẽ được sử dụng cho.

– Điều khoản về thời hạn sử dụng vốn vay: Hợp đồng cần xác định thời gian cụ thể mà bên vay được sử dụng số tiền vay trước khi phải hoàn trả.

– Điều khoản về mục đích sử dụng vốn vay: Các mục đích cụ thể mà số tiền vay được sử dụng cho cần được quy định, đảm bảo rằng số tiền vay được sử dụng một cách hợp lý và hợp pháp.

– Điều khoản về phương thức cho vay, việc trả nợ gốc, lãi tiền vay và thứ tự thu hồi nợ gốc, lãi tiền vay, trả nợ trước hạn: Hợp đồng cần quy định cách thức bên vay sẽ nhận số tiền vay và cách thức hoàn trả nợ gốc, lãi tiền vay. Điều này bao gồm cả việc xác định thứ tự ưu tiên trong việc thu hồi nợ gốc, lãi tiền vay, đặc biệt trong trường hợp có nhiều khoản vay khác nhau.

– Điều khoản về lãi suất cho vay, về chuyển nợ quá hạn và một số nội dung khác như quyền và trách nhiệm của các bên, hiệu lực của hợp đồng: Hợp đồng cần nêu rõ về lãi suất cho vay, cách thức tính lãi, và quy định về chuyển nợ quá hạn trong trường hợp bên vay không thể trả nợ đúng hạn. Điều khoản về quyền và trách nhiệm của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng cũng cần được xác định.

– Điều khoản về giải quyết tranh chấp khi phát sinh giữa các bên: Hợp đồng cần nêu rõ cách thức giải quyết tranh chấp, bao gồm việc áp dụng pháp luật, tòa án hoặc các phương thức giải quyết tranh chấp khác được thỏa thuận bởi các bên.

Các điều khoản này cần được sắp xếp một cách chi tiết, rõ ràng và phù hợp với quy định của pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và đồng thuận giữa các bên tham gia hợp đồng tín dụng.

Câu hỏi thường gặp

Hình thức của hợp đồng tín dụng như thế nào?

Hợp đồng được soạn thảo dưới dạng văn bản để ghi lại những nội dung đã thỏa thuận giữa các bên. Ngoài ra, có những trường hợp pháp luật quy định hợp đồng phải được công chứng, chứng thực.

Cần lưu ý gì về chủ thể trong hợp đồng tín dụng?

Phải kiểm tra xem người giao kết hợp đồng có năng lực giao kết hay không. Nếu bên kia là cá nhân thì phải có phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự. Nếu là đại diện của pháp nhân thì phải là người được pháp nhân chỉ định theo điều lệ, người có thẩm quyền đại diện theo quy định của pháp luật, hay người được ủy quyền đại diện.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết