fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Tội vứt bỏ con mới đẻ theo Bộ Luật hình sự 2015

Tội vứt bỏ con mới đẻ theo Bộ Luật Hình sự 2015 là tội danh đặc thù liên quan đến hành vi của người mẹ do hoàn cảnh đặc biệt sau khi sinh. Quy định pháp luật hình sự về tội này phản ánh sự cân bằng giữa tính nhân đạo và yêu cầu xử lý nghiêm các hành vi xâm phạm đến tính mạng trẻ sơ sinh. Vậy điều kiện nào cấu thành tội phạm? Khung hình phạt được quy định ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các nội dung pháp lý quan trọng về tội vứt bỏ con mới đẻ theo Bộ luật Hình sự 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017).

Chinh phục Luật Hình sự 2 dễ dàng hơn bao giờ hết!

Khóa học chuyên sâu – hệ thống – dễ hiểu, bám sát chương trình đào tạo giúp bạn nắm chắc kiến thức và tự tin vượt qua mọi kỳ thi.

Tham gia ngay tại: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-luat-hinh-su-2?ref=lnpc

Tội vứt bỏ con mới đẻ theo Bộ Luật hình sự 2015

Theo nội dung tại khoản 2 Điều 124 Bộ luật Hình sự 2015, người mẹ thực hiện hành vi vứt bỏ con mới đẻ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu thỏa mãn các điều kiện luật định sau:

“Người mẹ do ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu hoặc trong hoàn cảnh khách quan đặc biệt mà vứt bỏ con do mình đẻ ra trong vòng 07 ngày tuổi, dẫn đến hậu quả đứa trẻ chết, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.”

Dấu hiệu pháp lý của tội phạm

a) Chủ thể của tội phạm

Chủ thể của tội vứt bỏ con mới đẻ chỉ có thể là người mẹ – tức là người trực tiếp sinh ra đứa trẻ. Các đối tượng khác (cha, ông bà, người giám hộ…) nếu thực hiện hành vi tương tự sẽ bị xử lý về tội danh khác.

Hành vi của người mẹ chỉ bị coi là phạm tội khi:

  • Do ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu, hoặc
  • Rơi vào hoàn cảnh khách quan đặc biệt buộc phải bỏ con.

Nếu hành vi vứt bỏ con xuất phát từ các lý do khác (như trốn tránh trách nhiệm nuôi dưỡng, che giấu hành vi phạm tội khác…) thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của tội danh này, mà có thể bị xử lý theo tội danh khác như giết hoặc bỏ mặc người khác trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.

b) Hành vi khách quan

  • Hành vi phạm tội: Vứt bỏ con do chính người mẹ sinh ra trong thời gian 07 ngày kể từ khi sinh.
  • Hậu quả: Đứa trẻ chết là điều kiện bắt buộc để cấu thành tội phạm này.

c) Đối tượng bị hại (nạn nhân)

Nạn nhân là trẻ sơ sinh do chính người mẹ phạm tội sinh ra, và phải trong 07 ngày tuổi. Sau thời gian này (từ ngày thứ 8 trở đi), hành vi vứt bỏ không còn bị xem xét theo tội danh này nữa.

d) Mặt chủ quan

Người mẹ thực hiện hành vi phạm tội có lỗi cố ý, nhưng lỗi này được xem xét trong bối cảnh đặc biệt: chịu ảnh hưởng tiêu cực của tư tưởng cũ kỹ, lạc hậu hoặc hoàn cảnh đặc biệt gây áp lực đến mức khiến họ hành động như vậy.

Quy định tại nội dung khoản 2 Điều 124 BLHS 2015 mang tính nhân đạo, phân hóa trách nhiệm hình sự rõ ràng, nhằm:

  • Phân biệt với các hành vi cố ý giết người;
  • Ghi nhận yếu tố hoàn cảnh xã hội, tâm lý đặc biệt của người mẹ ngay sau khi sinh con;
  • Tạo điều kiện xử lý khoan dung trong các trường hợp người mẹ thiếu hiểu biết hoặc bị áp lực xã hội quá lớn.

Tội vứt bỏ con mới đẻ là tội danh mang tính đặc thù, chỉ áp dụng trong phạm vi chặt chẽ về chủ thể, thời gian, hoàn cảnh và hậu quả. Để hiểu sâu hơn, cần tham khảo thêm các quy định liên quan tại Bộ luật Hình sự 2015 và văn bản hướng dẫn thi hành.

Tội vứt bỏ con mới đẻ theo Bộ Luật hình sự 2015
Tội vứt bỏ con mới đẻ theo Bộ Luật hình sự 2015

Tội vứt bỏ con mới đẻ có bị tự hình không?

Tội vứt bỏ con mới đẻ không bị áp dụng hình phạt tử hình theo quy định tại Điều 124 Bộ luật Hình sự 2015.

Cụ thể:

  • Nếu người mẹ do ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng lạc hậu hoặc trong hoàn cảnh khách quan đặc biệt mà giết con mới đẻ trong 07 ngày tuổi, thì bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm (không có hình phạt tử hình).
  • Nếu người mẹ trong hoàn cảnh tương tự mà vứt bỏ con mới đẻ trong 07 ngày tuổi dẫn đến chết, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm.

Như vậy, pháp luật Việt Nam đã quy định rõ ràng: tội vứt bỏ con mới đẻ không bị áp dụng hình phạt tử hình, thể hiện sự khoan hồng và nhân đạo đối với trường hợp người mẹ trong hoàn cảnh đặc biệt này.

Mời bạn xem thêm:

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết