Sơ đồ bài viết
Theo Bộ luật Hình sự thì tội trộm cắp tài sản được quy định như thế nào? Đây là câu hỏi thường gặp đối với sinh viên luật, người học pháp luật cũng như nhiều cá nhân quan tâm đến các tình huống pháp lý trong thực tế. Vậy cấu thành tội phạm của tội danh này bao gồm những yếu tố nào? Giá trị tài sản bao nhiêu thì bị xử lý hình sự? Mức hình phạt ra sao? Cùng Học viện đào tạo pháp chế ICA tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây.
Bạn còn thấy Luật Hình sự 2 là môn “khó nhằn”? Với khóa học này, kiến thức trở nên rõ ràng, dễ nhớ và áp dụng ngay!
Cùng học thử ngay hôm nay tại: https://study.phapche.edu.vn/khoa-hoc-tim-hieu-mon-luat-hinh-su-2?ref=lnpc
Theo Bộ luật hình sự thì tội trộm cắp tài sản được quy định như thế nào?
Tội trộm cắp tài sản được quy định tại Điều 173 Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 34 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017. Đây là một trong những tội danh phổ biến trong nhóm tội xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác.
1. Hành vi cấu thành cơ bản
Người nào trộm cắp tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:
Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn vi phạm;
Đã bị kết án về tội trộm cắp hoặc các tội chiếm đoạt tài sản khác (theo các điều 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175 và 290) mà chưa được xóa án tích;
Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
Tài sản bị trộm là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình;
Tài sản là di vật, cổ vật.
2. Khung hình phạt tăng nặng
Phạt tù từ 02 đến 07 năm nếu phạm tội có tình tiết tăng nặng như:
Có tổ chức;
Có tính chất chuyên nghiệp;
Dùng thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm;
Hành hung để tẩu thoát;
Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng;
Tài sản là bảo vật quốc gia;
Tái phạm nguy hiểm.
Phạt tù từ 07 đến 15 năm nếu:
Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng;
Lợi dụng hoàn cảnh thiên tai, dịch bệnh để phạm tội.
Phạt tù từ 12 đến 20 năm nếu:
Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 500 triệu đồng trở lên;
Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp quốc gia.
3. Hình phạt bổ sung
Ngoài hình phạt chính, người phạm tội trộm cắp tài sản có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng tùy vào mức độ vi phạm và quyết định của Tòa án.
Tùy theo giá trị tài sản và tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi, người phạm tội trộm cắp tài sản có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm, hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 20 năm, kèm theo hình phạt tiền bổ sung.
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Bộ luật Hình sự được quy định như thế nào?
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác, được quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017.
1. Hành vi cấu thành cơ bản
Người nào dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm:
- Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn tái phạm;
- Đã bị kết án về tội này hoặc các tội chiếm đoạt tài sản khác (như cướp, trộm, cưỡng đoạt…) nhưng chưa được xóa án tích;
- Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
- Chiếm đoạt tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.
2. Các khung hình phạt tăng nặng
- Phạt tù từ 2 năm đến 7 năm nếu phạm tội có một trong các tình tiết sau:
- Có tổ chức;
- Có tính chất chuyên nghiệp;
- Dùng thủ đoạn xảo quyệt;
- Tái phạm nguy hiểm;
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đến dưới 200 triệu đồng.
- Phạt tù từ 7 năm đến 15 năm nếu:
- Chiếm đoạt tài sản từ 200 triệu đến dưới 500 triệu đồng;
- Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh để thực hiện hành vi phạm tội.
- Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân nếu:
- Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 500 triệu đồng trở lên;
- Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp để thực hiện hành vi phạm tội.
3. Hình phạt bổ sung
Ngoài các mức hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung gồm:
- Phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng;
- Cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm;
- Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản có khung hình phạt rất rộng, từ cải tạo không giam giữ, phạt tù 6 tháng đến 20 năm, thậm chí tù chung thân đối với các trường hợp nghiêm trọng. Ngoài ra, người phạm tội có thể bị phạt tiền, cấm hành nghề hoặc tịch thu tài sản tùy vào tính chất, mức độ vi phạm.
Mời bạn xem thêm: