fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng

Giải quyết tranh chấp hợp đồng là một quá trình quan trọng và cần thiết trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch. Tranh chấp hợp đồng có thể phát sinh trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả dân sự, thương mại và lao động. Để đảm bảo sự công bằng và công lý trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng, Tòa án đóng vai trò quan trọng như một cơ quan độc lập và trung lập. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm trong bài viết “Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng” của Học viện dầo tạo pháp chế ICA nhé!

Nguyên tắc xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng

Quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng bắt đầu khi nguyên đơn nộp đơn kiện tới Tòa án có thẩm quyền. Đơn kiện cần chứa đầy đủ thông tin như tên, địa chỉ của nguyên đơn và bị đơn, nội dung tranh chấp, yêu cầu của nguyên đơn và các chứng cứ, bằng chứng liên quan. Đặc biệt, lựa chọn Tòa án giải quyết và sự đồng ý của bị đơn (nếu có) cũng phải được ghi rõ trong đơn kiện. Từ đó, Tòa án sẽ tiến hành xem xét và mở phiên tòa để nghe các bên trình bày tranh chấp và đưa ra quyết định cuối cùng.

Khi khởi kiện tranh chấp hợp đồng, người khởi kiện xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo nguyên tắc sau:

  • Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng được ưu tiên áp dụng theo thỏa thuận hợp pháp của các bên ghi nhận tại hợp đồng/ tài liệu khác.
  • Bên khởi kiện yêu cầu giải quyết tranh chấp hợp đồng khi lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp phải đưa ra chứng cứ, xuất trình căn cứ pháp luật chứng minh quyền được yêu cầu giải quyết tranh chấp.
  • Bị đơn được quyền phản đối việc giải quyết tranh chấp hợp đồng của cơ quan tài phán đang thụ lý vụ án, và phải chứng minh căn cứ mình đưa ra là đúng.

Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng

Giải quyết tranh chấp hợp đồng là một quá trình quan trọng để đảm bảo sự công bằng và công lý cho các bên tham gia giao dịch. Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp đồng thời cung cấp một môi trường độc lập và trung lập để đưa ra quyết định cuối cùng. Tuy nhiên, trước khi đưa tranh chấp tới Tòa án, các bên có thể xem xét các phương pháp giải quyết hòa bình khác nhằm tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho cả hai bên.

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về Hợp đồng phát sinh, nếu các bên không đạt được thỏa thuận hoặc không tự giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài, thì có thể đưa vụ việc đến Tòa án nhân dân để giải quyết. Quyền thẩm quyền của Tòa án trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng được xác định theo bốn bước như sau:

Bước 1: Xác định thẩm quyền dựa trên vụ việc cụ thể

Việc xác định thẩm quyền dựa trên vụ việc có nghĩa là xác định xem vụ tranh chấp có thuộc phạm vi giải quyết tranh chấp của Tòa án hay không. Luật Tố tụng Dân sự năm 2015 cung cấp các quy định cụ thể về thẩm quyền giải quyết tranh chấp của Tòa án từ Điều 26 đến Điều 34. Cụ thể:

  • Tranh chấp hợp đồng dân sự thuộc thẩm quyền của Tòa án theo khoản 3 Điều 26;
  • Tranh chấp hợp đồng kinh doanh thương mại theo Điều 30;
  • Tranh chấp hợp đồng lao động theo Điều 32.
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng

Bước 2: Xác định thẩm quyền dựa trên cấp xét xử

Theo Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, thẩm quyền giải quyết tranh chấp của Tòa án được chia thành các cấp sau:

  • Tòa án nhân dân Tối cao;
  • Tòa án nhân dân cấp cao;
  • Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố thuộc trung ương (gọi chung là Tòa án nhân dân cấp tỉnh);
  • Tòa án nhân dân quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (gọi chung là Tòa án nhân dân cấp huyện);
  • Tòa án quân sự.

Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp được quy định tại Điều 35 và 36 của Bộ luật Tố tụng Dân sự. Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp được quy định tại Điều 37 và 38 của Bộ luật Tố tụng Dân sự.

Bước 3: Xác định thẩm quyền của Tòa án dựa trên lãnh thổ

Thẩm quyền xử lý các tranh chấp hợp đồng bởi Tòa án được xác định như sau:

Tòa án có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp hợp đồng dân sự, thương mại, lao động theo quy định tại Điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự, trong các trường hợp sau:

  • Nếu bị đơn là cá nhân, Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp tại nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc.
  • Nếu bị đơn là cơ quan hoặc tổ chức, Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp tại nơi bị đơn có trụ sở.
  • Đương sự có quyền tự thỏa thuận bằng văn bản để yêu cầu Tòa án tại nơi cư trú hoặc làm việc của nguyên đơn (nếu nguyên đơn là cá nhân) hoặc tại nơi có trụ sở của nguyên đơn (nếu nguyên đơn là cơ quan hoặc tổ chức) giải quyết tranh chấp dân sự, kinh doanh, thương mại, lao động theo quy định tại Điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự.
  • Trường hợp tranh chấp liên quan đến bất động sản, chỉ Tòa án tại nơi có bất động sản đó có thẩm quyền giải quyết.

Lưu ý: Nếu một vụ án dân sự đã được Tòa án tiếp nhận và đang giải quyết theo quy định về thẩm quyền của Tòa án dựa trên lãnh thổ, thì Tòa án đó phải tiếp tục giải quyết vụ án đó, ngay cả khi trong quá trình giải quyết, đương sự thay đổi nơi cư trú, trụ sở hoặc địa chỉ giao dịch.

Bước 4: Xác định thẩm quyền của Tòa án dựa trên sự lựa chọn của nguyên đơn

Nguyên đơn có quyền lựa chọn Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng dân sự, kinh doanh, thương mại, lao động trong các trường hợp được quy định tại khoản 1 của Điều 40 Bộ Luật Tố tụng Dân sự, bao gồm:

a) Nếu không biết nơi cư trú, làm việc hoặc trụ sở của bị đơn, nguyên đơn có thể yêu cầu Tòa án nơi bị đơn cuối cùng cư trú, làm việc hoặc có tài sản để giải quyết.

b) Nếu tranh chấp phát sinh từ hoạt động của một chi nhánh tổ chức, nguyên đơn có thể yêu cầu Tòa án tại nơi tổ chức có trụ sở hoặc tại nơi tổ chức có chi nhánh để giải quyết.

c) Nếu bị đơn không có nơi cư trú, làm việc, trụ sở ở Việt Nam hoặc tranh chấp về việcXác định thẩm quyền của Tòa án dựa trên lựa chọn của nguyên đơn (tiếp theo)

d) Nếu nguyên đơn và bị đơn đã thỏa thuận lựa chọn Tòa án khác so với thẩm quyền theo quy định của pháp luật, thì Tòa án mà hai bên đã thỏa thuận sẽ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.

Lưu ý: Lựa chọn Tòa án của nguyên đơn phải được thực hiện bằng văn bản theo quy định của pháp luật và có hiệu lực từ lúc Tòa án nhận được yêu cầu giải quyết.

Bước 5: Khởi kiện và nộp đơn kiện

Sau khi xác định được Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng, nguyên đơn có thể khởi kiện bằng cách nộp đơn kiện tới Tòa án đó. Đơn kiện phải bao gồm các thông tin cần thiết như:

  • Tên, địa chỉ, số điện thoại của nguyên đơn.
  • Tên, địa chỉ, số điện thoại của bị đơn.
  • Nội dung tranh chấp và yêu cầu của nguyên đơn.
  • Các chứng cứ, bằng chứng liên quan đến tranh chấp.
  • Lựa chọn Tòa án giải quyết và sự đồng ý của bị đơn (nếu có).
  • Ngày viết đơn.

Sau khi nhận đơn kiện, Tòa án sẽ tiến hành xem xét và mở phiên tòa để xem xét tranh chấp và đưa ra quyết định cuối cùng.

Lưu ý: Quy trình và thủ tục xử lý tranh chấp hợp đồng có thể có sự khác biệt chi tiết tùy thuộc vào quy định của pháp luật tại thời điểm xảy ra tranh chấp. Để có thông tin chính xác và cụ thể hơn, bạn nên tìm hiểu các quy định pháp luật hiện hành hoặc tham khảo một luật sư có chuyên môn về lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp:

Phương thức hòa giải tranh chấp hợp đồng?

Phương thức giải quyết bằng hòa giải được thực hiện bởi các hòa giải viên. Phương pháp hòa giải là phương thức xuất hiện sớm nhất và được sử dụng đầu tiên khi có tranh chấp. Hòa giải là các bên tranh chấp cùng nhau bàn bạc, thỏa thuận để đi đến thống nhất một phương án giải quyết bất đồng giữa họ và tự nguyện thực hiện phương án đã thỏa thuận qua hòa giải.
Hòa giải viên có thể là cá nhân, tổ chức hoặc Tòa án do các bên tranh chấp thỏa thuận lựa chọn hoặc do pháp luật quy định. Thông thường, cá nhân được chọn làm người trung gian hòa giải thường là người có uy tín, được các bên tin tưởng và có kiến thức chuyên môn đối với vấn đề đang bị tranh chấp. Đối với tranh chấp hợp đồng lao động thì hòa giải viên lao động là người có thẩm quyền tiến hành hòa giải.
Hòa giải không nhằm phân định ai đúng ai sai trên cơ sở các bằng chứng và quyền, nghĩa vụ pháp lý để ra phán quyết như trọng tài hay tòa án, do đó, hòa giải viên cũng không đưa ra các giải pháp mà chỉ giúp các bên thương lượng tìm được lợi ích chung, hướng đến giải pháp mà cả hai bên đều chấp nhận và tự nguyện tuân thủ.

Giải quyết tranh chấp hợp đồng tại Trung tâm trọng tài được không?

Theo Luật trọng tài thương mại năm 2010 thì bên khởi kiện được quyền yêu cầu Trung tâm trọng tài giải quyết tranh chấp từ hợp đồng khi
Có thỏa thuận trọng tài hợp pháp được các bên tham gia hợp đồng xác lập
Tranh chấp hợp đồng phát sinh thuộc một trong ba trường hợp:
Tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại.
Tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại.
Tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật quy định được giải quyết bằng Trọng tài.
Trọng tài hoạt động theo nguyên tắc xét xử một lần. phán quyết trọng tài có tính chung thẩm: Các bên không thể kháng cáo trước Tòa án hoặc các tổ chức nào khác. Các bên tranh chấp phải thi hành phán quyết trọng tài trong thời hạn ấn định của phán quyết. Tuy nhiên, các bên có quyền yêu cầu Tòa án hủy phán quyết trọng tài trong một số trường hợp.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết