Sơ đồ bài viết
Pháp quyền và pháp chế là hai khái niệm phổ biến trong lĩnh vực pháp luật, nhưng chúng mang lại các hệ thống và nguyên tắc quản lý khác nhau, điều này tạo ra sự khác biệt quan trọng giữa chúng. Trong tất cả, pháp quyền và pháp chế đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và công bằng trong xã hội, mỗi loại mang lại một góc nhìn và mục tiêu đặc biệt đối với hệ thống pháp luật. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm trong bài viết “Sự khác nhau giữa pháp quyền và pháp chế” của Học viện đào tạo pháp chế ICA nhé!
Pháp chế là gì?
Thuật ngữ “pháp chế” thường được hiểu là tổng thể các quy tắc, quy định, và nguyên tắc mà một tổ chức, tổ chức xã hội, hoặc quốc gia thiết lập để quản lý và điều hành các hoạt động của mình. Pháp chế thường bao gồm các quy định về hành vi, trách nhiệm, và quyền lợi của các bên liên quan. Nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như pháp luật, kinh tế, quản lý, và xã hội.
Pháp chế cung cấp cấu trúc và nguyên tắc để tổ chức và quản lý các mối quan hệ trong xã hội. Nó thường được thể hiện thông qua các văn bản pháp luật, quy định hành vi, và các quy định liên quan khác. Mục tiêu của pháp chế là tạo ra một hệ thống chính trị và xã hội ổn định, công bằng, và tuân thủ nguyên tắc của công lý.
Trong ngữ cảnh pháp luật, pháp chế thường được hiểu như là “lệ pháp” hoặc “luật pháp,” bao gồm các quy tắc và nguyên tắc mà các công dân và tổ chức phải tuân thủ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, khái niệm pháp chế có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của xã hội và kinh tế.
Sự khác nhau giữa pháp quyền và pháp chế
Lịch sử ra đời của pháp chế và pháp quyền
Pháp Quyền: Trong pháp quyền, nhà nước tập trung vào việc giới hạn quyền lực của chính phủ để bảo vệ quyền lợi của người dân. Một trong những phương pháp quan trọng nhất để kiểm soát quyền lực công là phân quyền. Cơ quan tư pháp, bao gồm quyền lập hiến, phải độc lập. Sự độc lập này được chứng minh thông qua Tòa án không chỉ đứng về phía Nhà nước mà còn đứng giữa Nhà nước và công dân, hành động nhân danh quyền lợi của chính quyền pháp luật, không phải nhân danh pháp luật. Tòa án giữ vai trò “trên hết” và xử lý các hành vi, văn bản sai trái của cơ quan công quyền. Tính độc lập của Tòa án là biểu tượng cao quý của nhà nước pháp quyền.
Chính quyền địa phương trong hệ thống pháp quyền được tổ chức theo nguyên tắc tự quản, giúp tránh tình trạng tập trung quyền lực và khuyến khích sự tích cực của xã hội.
Pháp Chế: Ngược lại, trong pháp chế, để củng cố chính quyền trung ương và tập trung quyền lực, thường áp dụng mô hình quyền lực tập trung thay vì mô hình phân quyền và kiểm soát. Tính độc lập của Tòa án trong pháp chế dường như không được đảm bảo và tôn trọng như trong pháp quyền. Tòa án phải phụ thuộc vào quyền lập pháp và hành pháp, thường xuyên kiểm tra và giám sát từ Văn phòng Công tố. Mặc dù có sự hiện diện của Viện Kiểm sát trong thể chế pháp chế, nhưng điều này nhằm đảm bảo thống nhất từ trung ương đến địa phương, chứ không phải là sự độc lập của Tòa án.
Việc xử lý các hành vi vi phạm của nhà nước thường chỉ là hành động đơn phương của cơ quan công quyền, thường do Viện Kiểm sát thực hiện mà không thông qua thủ tục tố tụng tư pháp.
Chính quyền địa phương trong pháp chế thường báo cáo trực tiếp với trung ương để đảm bảo hiệu quả của các văn bản, chỉ đạo từ trung ương, thay vì tự quản lý như trong pháp quyền.
Về tổ chức bộ máy nhà nước
Lịch sử xuất hiện của pháp chế và pháp quyền mang đến những bối cảnh và tư tưởng khác nhau, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong cách tiếp cận quản lý xã hội và quyền lực của nhà nước.
Pháp Quyền: Tư tưởng về pháp quyền xuất hiện lần đầu tiên được ghi chép qua câu nói của Platon, trong đó ông mô tả sự diệt vong của nhà nước khi pháp luật không kiểm soát được quyền lực và rơi vào tay một chế độ độc tài. Lý thuyết nhà nước pháp quyền xuất phát từ bối cảnh quyền lực toàn thể, nơi quyền lực của chính phủ có thể bị lạm dụng. Điều này dẫn đến ý nghĩa rằng quyền lực công phải được giới hạn bởi pháp luật để bảo vệ quyền tự do của con người và công dân. Nhà nước pháp quyền, vì vậy, thực chất là sự hạn chế quyền lực, đặt nhà nước dưới sự kiểm soát và tuân thủ của pháp luật. Nó giới thiệu một hệ thống hạn chế để bảo vệ quyền lợi cá nhân và tránh việc lạm dụng quyền lực nhà nước.
Pháp Chế: Khi nói đến pháp luật, thường liên tưởng đến cơ quan như Văn phòng Công tố và quyền lực cụ thể như Parquet giám sát chung. Sự xuất hiện của loại quyền lực này là kết quả của bối cảnh nước Nga sau cách mạng, khi chính quyền địa phương thường có xu hướng đối đầu và không tuân thủ chính quyền trung ương – tình trạng được mô tả là “địa phương hóa” lúc bấy giờ. Để đảm bảo sự thống nhất và tuân thủ các văn bản quy phạm pháp luật do chính quyền trung ương ban hành, Văn phòng Tổng Công tố được thành lập. Pháp chế nhấn mạnh sự thống nhất dựa trên quy định của pháp luật trong xã hội, là sự kết nối của mọi chủ thể với các văn bản quy phạm pháp luật do Trung ương ban hành.
Lịch sử và khái niệm của cả hai pháp chế và pháp quyền cho thấy sự khác biệt lớn giữa chúng. Nhà nước pháp quyền nhấn mạnh vào việc giới hạn quyền lực của nhà nước để bảo vệ quyền con người, trong khi pháp chế có xu hướng tăng cường quyền lực của nhà nước để quản lý xã hội thống nhất. Trong khi nhà nước pháp quyền coi pháp luật là công cụ chống lại sự chuyên chế của nhà nước, thì pháp chế lại xem luật pháp là công cụ để nhà nước quản lý xã hội.
Câu hỏi thường gặp:
Công chức pháp chế quy định tại khoản 1 Điều 11 Nghị định 55/2011/NĐ-CP phải là công chức từ ngạch chuyên viên và tương đương, có trình độ cử nhân luật trở lên.
Viên chức pháp chế quy định tại khoản 3 Điều 11 Nghị định 55/2011/NĐ-CP là viên chức có chức danh nghề nghiệp, có trình độ cử nhân luật trở lên.
Người đứng đầu tổ chức pháp chế phải có trình độ cử nhân luật trở lên và có ít nhất năm năm trực tiếp làm công tác pháp luật.
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Bộ trưởng Bộ Công an căn cứ vào tiêu chuẩn của công chức, viên chức pháp chế quy định tại điểm a và điểm b khoản này, hướng dẫn cụ thể về tiêu chuẩn đối với cán bộ pháp chế trong quân đội nhân dân và công an nhân dân”.
Như vậy, đối với công chức pháp chế được tuyển dụng, bổ nhiệm vào tổ chức pháp chế ở Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh được quy định thì là công chức từ ngạch chuyên viên và tương đương, có trình độ cử nhân luật trở lên.
Một là, công tác xây dựng pháp luật.
Hai là, công tác kiểm tra xử lý văn bản quy phạm pháp luật được xác định là việc tham mưu xây dựng Kế hoạch kiểm tra, rà soát văn bản quy phạm pháp luật.
Ba là, công tác phổ biến, giáo dục pháp luật.
Bốn là, công tác theo dõi tình hình thi hành pháp luật.
Năm là, công tác bồi thường nhà nước.
Sáu là, công tác thẩm định.
Bảy là, công tác tham mưu về các vấn đề pháp lý và tham gia tố tụng.
Tám là, công tác hỗ trợ pháp lý doanh nghiệp.
Chín là, công tác quản lý Hội và Hiệp hội ngành xây dựng.