Sơ đồ bài viết
Quy định ban hành văn bản pháp luật là một khía cạnh trọng yếu trong quản lý và hoạt động pháp lý, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách thức hoạt động của hệ thống pháp luật. Đoạn giới thiệu này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình và các nguyên tắc cơ bản liên quan đến việc xây dựng, soạn thảo và phê duyệt các văn bản pháp luật.
Quy định ban hành văn bản pháp luật
Hoạt động xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật (QPPL) đóng một vai trò trọng yếu trong quản lý nhà nước, giúp giải quyết các vấn đề thực tiễn và đóng góp vào sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế – xã hội. Trong thời kỳ hiện đại, với mục tiêu xây dựng một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân và vì dân, cùng với nhu cầu hội nhập kinh tế quốc tế, việc này càng nhận được sự quan tâm đặc biệt. Để nâng cao hiệu quả và hiệu lực trong quá trình xây dựng và ban hành văn bản QPPL, các nguyên tắc sau cần được tuân thủ:
- Tính hợp hiến và hợp pháp: Văn bản QPPL cần phải phù hợp với các nguyên tắc và quy định của Hiến pháp, đồng thời tuân thủ thứ bậc hiệu lực pháp lý trong hệ thống pháp luật.
- Tính thống nhất: Nội dung văn bản không nên mâu thuẫn với các văn bản khác đã ban hành, đảm bảo sự nhất quán trong toàn bộ hệ thống pháp luật.
- Tuân thủ thẩm quyền và thủ tục: Việc xây dựng và ban hành văn bản QPPL phải theo đúng thẩm quyền, hình thức, trình tự, và thủ tục quy định trong luật.
- Bảo đảm minh bạch: Hoạt động ban hành văn bản QPPL cần công khai và minh bạch, phản ánh ý chí và nguyện vọng của người dân, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của công chúng trong quá trình soạn thảo.
- Tính khả thi, tiết kiệm, hiệu quả, kịp thời và dễ thực hiện: Văn bản cần phù hợp với yêu cầu thực tế, trình độ phát triển kinh tế – xã hội, và điều kiện thực hiện để đảm bảo tính hiệu quả và khả năng áp dụng trong thực tế.
- Bảo đảm yêu cầu về quốc phòng, an ninh và bảo vệ môi trường: Văn bản QPPL cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan đến quốc phòng, an ninh và bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm việc đảm bảo độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia, cũng như tuân theo các chính sách và pháp luật hiện hành về bảo vệ môi trường.
- Công Khai, dân chủ trong quá trình xây dựng và ban hành: Việc lấy ý kiến từ các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan là bước không thể thiếu trong quá trình xây dựng văn bản QPPL, đảm bảo sự minh bạch và công bằng. Mỗi đối tượng chịu ảnh hưởng bởi văn bản cần được tiếp cận và có cơ hội phản hồi về nội dung dự thảo.
- Không cản trở điều ước quốc tế: Nội dung của văn bản QPPL không nên làm trở ngại cho việc thực thi các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Văn bản cần tuân thủ và phản ánh đúng các cam kết quốc tế của Việt Nam, đảm bảo không gây ra mâu thuẫn hoặc xung đột với các nghĩa vụ quốc tế.
Qua việc tuân thủ các nguyên tắc này, văn bản QPPL sẽ trở nên hiệu quả và có ý nghĩa thiết thực trong việc định hình và hướng dẫn các hoạt động của nhà nước, cũng như trong cuộc sống xã hội.
Thứ bậc hiệu lực pháp lý của văn bản quy phạm pháp luật
Văn bản pháp luật là một biểu hiện cụ thể của quyền lực nhà nước, phản ánh khả năng ảnh hưởng của các cơ quan nhà nước đối với mọi khía cạnh của đời sống xã hội. Do đó, thứ bậc của văn bản pháp luật trong hệ thống pháp luật phụ thuộc trực tiếp vào vị thế của cơ quan ban hành nó trong cơ cấu nhà nước. Cơ quan càng có vị trí cao trong hệ thống nhà nước thì văn bản do cơ quan đó ban hành càng có giá trị pháp lý cao và ngược lại.
Đối với các văn bản do cùng một cơ quan ban hành nhưng thuộc các loại hình khác nhau, việc xác định thứ tự hiệu lực pháp lý dựa vào bản chất và nội dung của chúng. Ví dụ, Quốc hội ban hành Hiến pháp, luật và nghị quyết, trong đó Hiến pháp, với vai trò là đạo luật cơ bản, đứng đầu trong thứ bậc pháp lý, theo sau là các luật đặt ra các quy định cụ thể cho từng lĩnh vực xã hội, và cuối cùng là nghị quyết, xử lý những vấn đề cụ thể hơn.
Dựa trên cơ sở này, Điều 4 của Luật Ban hành Văn bản Quy phạm Pháp luật 2015 đã quy định rõ hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, bao gồm từ Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội; pháp lệnh và nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội; lệnh và quyết định của Chủ tịch nước; nghị định của Chính phủ và các quyết định của Thủ tướng Chính phủ; thông tư và quyết định của các cơ quan chức năng; đến nghị quyết và quyết định ở cấp tỉnh, huyện và xã. Mỗi loại văn bản này có vị trí và vai trò riêng biệt trong việc điều chỉnh các mặt của đời sống xã hội và quốc gia.
Tham khảo ngay Khóa học đào tạo pháp chế tuân thủ của Học viện đào tạo pháp chế ICA nhé!
Mời bạn xem thêm:
- Quy định về trích dẫn văn bản pháp luật
- Quy định về áp dụng văn bản pháp luật
- Quy định về yêu cầu về ngôn ngữ văn bản pháp luật
Câu hỏi thường gặp:
Mức chi cho thành viên tham gia họp để trao đổi nghiệp vụ kiểm tra, xử lý, rà soát, hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật là 100.000 đồng/buổi.
Các nguyên tắc lập dự toán, quản lý, sử dụng kinh phí kiểm tra, xử lý, rà soát, hệ thống hóa văn bản bao gồm:
Kinh phí phục vụ hoạt động tự kiểm tra văn bản theo quy định tại Điều 111 Nghị định 34/2016/NĐ-CP và rà soát văn bản khi phát sinh căn cứ rà soát theo quy định tại Điều 142 Nghị định 34/2016/NĐ-CP được sử dụng từ nguồn kinh phí chi hoạt động thường xuyên của cơ quan thực hiện việc tự kiểm tra, rà soát văn bản.
Kinh phí bảo đảm cho công tác kiểm tra, xử lý, rà soát, hệ thống hóa văn bản của cơ quan, đơn vị, tổ chức thuộc cấp nào do ngân sách nhà nước cấp đó bảo đảm và được tổng hợp vào dự toán ngân sách hàng năm của cơ quan, đơn vị.
Việc sử dụng kinh phí bảo đảm cho công tác kiểm tra, xử lý, rà soát, hệ thống hóa văn bản phải đúng mục đích, đúng nội dung, đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi theo quy định hiện hành về các chế độ chi tiêu tài chính và các quy định tại Thông tư này.