Nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự

Trong công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền Việt Nam, việc thượng tôn pháp luật là yếu tố sống còn. Đặc biệt, trong lĩnh vực nhạy cảm và phức tạp như tư pháp, nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự đóng vai trò là “kim chỉ nam” cho mọi hoạt động. Đây là cơ sở để bảo vệ công lý, quyền con người, đảm bảo không làm oan người vô tội và không bỏ lọt tội phạm. Vậy nguyên tắc này được quy định và áp dụng như thế nào? Tìm hiểu ngay trong bài viết của phapche.edu,vn.

Vai trò của pháp chế trong tư pháp hình sự

Pháp chế xã hội chủ nghĩa không chỉ là việc ban hành hệ thống pháp luật đồng bộ mà quan trọng hơn là sự tuân thủ nghiêm minh các quy định đó trong thực tiễn.

Trong lĩnh vực tố tụng hình sự (TTHS), nơi mà các quyết định có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sinh mạng chính trị, tự do, danh dự và tài sản của con người, nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự càng trở nên cấp thiết. Nó là “tấm khiên” vững chắc để ngăn chặn sự lạm quyền, tùy tiện trong hoạt động điều tra, truy tố và xét xử, góp phần giữ vững kỷ cương xã hội.

Khái niệm nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự

Định nghĩa

Theo quy định tại Điều 7 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, nguyên tắc này được hiểu là: Mọi hoạt động tố tụng hình sự của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng và của cá nhân, cơ quan, tổ chức liên quan đều phải tuân thủ quy định của Bộ luật này.

Nói cách khác, nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự yêu cầu sự tuyệt đối phục tùng Hiến pháp và pháp luật trong mọi giai đoạn giải quyết vụ án.

Ý nghĩa

  • Đảm bảo sự thống nhất: Tạo ra một quy trình chuẩn mực, áp dụng chung cho mọi vụ án trên toàn lãnh thổ.
  • Bảo vệ công lý: Đảm bảo tính minh bạch, khách quan, tránh tình trạng “án bỏ túi” hay xét xử theo cảm tính.

Nội dung cơ bản của nguyên tắc

Để hiểu rõ hơn về nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự, chúng ta cần phân tích sâu 5 khía cạnh cốt lõi sau:

Tuân thủ nghiêm chỉnh pháp luật trong toàn bộ quá trình

Đây là yêu cầu tiên quyết. Mọi hành vi tố tụng, quyết định tố tụng của Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán… đều phải dựa trên cơ sở pháp lý cụ thể.

  • Phải thực hiện đúng thẩm quyền (ai được làm gì).
  • Phải thực hiện đúng trình tự, thủ tục (làm như thế nào).
  • Không được phép vận dụng luật một cách tùy tiện hoặc lấy lý do “đấu tranh tội phạm” để làm trái luật.

Bảo đảm quyền con người và quyền công dân

Nguyên tắc pháp chế gắn liền với việc tôn trọng nhân quyền. Trong TTHS, điều này thể hiện qua:

  • Quyền được suy đoán vô tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật.
  • Quyền bào chữa, nhờ luật sư bảo vệ quyền lợi.
  • Nghiêm cấm các hành vi tra tấn, bức cung, nhục hình hay đối xử vô nhân đạo.

Xác định sự thật khách quan của vụ án

Pháp chế đòi hỏi việc giải quyết vụ án phải dựa trên sự thật khách quan, không được suy diễn chủ quan.

  • Việc thu thập, đánh giá chứng cứ phải đầy đủ, toàn diện.
  • Mọi chứng cứ thu thập trái pháp luật (ví dụ: đánh đập để lấy lời khai) đều không có giá trị pháp lý và không được dùng làm căn cứ buộc tội.

Mọi chủ thể đều bình đẳng trước pháp luật

Không có ngoại lệ trong tố tụng hình sự. Dù bị can, bị cáo là người có chức vụ, quyền hạn hay là công dân bình thường; dù thuộc dân tộc, tôn giáo hay giới tính nào, khi tham gia tố tụng đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ. Pháp luật không thiên vị và cũng không định kiến với bất kỳ ai.

Trách nhiệm của cơ quan và người tiến hành tố tụng

Nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự đặt trách nhiệm nặng nề lên vai các cơ quan tư pháp. Họ phải:

  • Chủ động phát hiện, khởi tố, điều tra và xử lý tội phạm kịp thời.
  • Chịu trách nhiệm trước pháp luật về các quyết định của mình. Nếu làm sai gây oan sai, phải bồi thường và chịu chế tài xử lý.
Nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội
Nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội

Biểu hiện cụ thể trong các giai đoạn tố tụng

Nguyên tắc này “thấm” vào từng giai đoạn cụ thể của quá trình giải quyết vụ án:

Giai đoạn Điều tra

  • Cơ quan điều tra chỉ được khởi tố vụ án khi có dấu hiệu tội phạm rõ ràng.
  • Việc bắt, giam, giữ người phải có lệnh và được Viện kiểm sát phê chuẩn (trừ trường hợp quả tang).
  • Tuyệt đối không sử dụng nhục hình để ép cung.

Giai đoạn Truy tố

  • Viện kiểm sát quyết định truy tố bị can ra trước Tòa án bằng bản cáo trạng chỉ khi có đủ chứng cứ chứng minh hành vi phạm tội.
  • Nếu không đủ căn cứ, phải ra quyết định đình chỉ vụ án hoặc trả hồ sơ điều tra bổ sung, tránh truy tố oan.

Giai đoạn Xét xử

  • Tòa án xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.
  • Phiên tòa phải diễn ra công khai (trừ các trường hợp cần giữ bí mật nhà nước hoặc thuần phong mỹ tục).
  • Đảm bảo nguyên tắc tranh tụng: Bên buộc tội và bên gỡ tội có quyền bình đẳng trong việc đưa ra chứng cứ và lập luận.

Giai đoạn Thi hành án

  • Bản án, quyết định của Tòa án khi đã có hiệu lực pháp luật phải được cơ quan, tổ chức và mọi công dân tôn trọng.
  • Việc thi hành án phạt tù, tử hình hay phạt tiền đều phải tuân thủ đúng quy trình, đảm bảo tính nhân đạo của pháp luật xã hội chủ nghĩa.

Xử lý vi phạm pháp chế trong tố tụng hình sự

Để nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự thực sự có hiệu lực, các chế tài xử lý vi phạm phải nghiêm khắc:

  1. Về mặt tố tụng: Hủy bỏ các quyết định trái luật, đình chỉ vụ án, hoặc yêu cầu điều tra lại nếu vi phạm thủ tục nghiêm trọng.
  2. Về mặt con người: Người tiến hành tố tụng (Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán) nếu vi phạm pháp chế (như làm sai lệch hồ sơ, ra bản án trái luật) sẽ bị xử lý kỷ luật, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội xâm phạm hoạt động tư pháp.

Nguyên tắc bảo đảm pháp chế xã hội chủ nghĩa trong tố tụng hình sự là hòn đá tảng xây dựng nên một nền tư pháp trong sạch, vững mạnh. Việc tuân thủ triệt để nguyên tắc này không chỉ giúp Nhà nước quản lý xã hội hiệu quả mà còn củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý. Chỉ khi pháp chế được thượng tôn, quyền con người mới được bảo đảm trọn vẹn, và mục tiêu “Đúng người, đúng tội, đúng pháp luật” mới trở thành hiện thực trong đời sống.

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)