Sơ đồ bài viết
Tập sự hành nghề luật sư là một giai đoạn đào tạo thực tế bắt buộc, giúp người có bằng cử nhân luật hình thành các kỹ năng chuyên môn, rèn luyện đạo đức nghề nghiệp dưới sự giám sát của luật sư hướng dẫn. Đây là bước đệm quan trọng để cá nhân tích lũy kinh nghiệm trước khi chính thức được cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư. Tuy nhiên, do chưa chính thức là luật sư, quyền hạn của người tập sự bị giới hạn chặt chẽ. Điều này dẫn đến câu hỏi trung tâm mà nhiều người thắc mắc: Người tập sự hành nghề luật sư có được đại diện, bào chữa, bảo vệ quyền và lợi ích cho khách hàng tại phiên tòa không?
Câu trả lời rõ ràng theo quy định pháp luật là: KHÔNG. Người tập sự không được tham gia tố tụng với tư cách là luật sư bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, hay người đại diện theo ủy quyền tại phiên tòa.
Căn cứ pháp lý liên quan
Việc giới hạn quyền hạn của người tập sự được quy định cụ thể tại các văn bản sau:
- Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung 2012).
- Nghị định 123/2013/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Luật sư.
- Quy chế tập sự hành nghề luật sư do Liên đoàn Luật sư Việt Nam ban hành.
- Bộ luật Tố tụng Hình sự, Bộ luật Tố tụng Dân sự (quy định về người tham gia tố tụng tại tòa án).
Người tập sự hành nghề luật sư có được đại diện, bào chữa, bảo vệ quyền và lợi ích cho khách hàng tại phiên tòa không?
Theo quy định pháp luật, người tập sự hành nghề luật sư bị giới hạn về quyền và tư cách tham gia tố tụng tại phiên tòa:
Không được Đại diện theo ủy quyền
Người tập sự chưa phải là luật sư, do đó không có đủ tư cách pháp lý để nhận ủy quyền và đại diện hợp pháp cho đương sự (nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan) tại tòa án trong các vụ án dân sự, hành chính.
Không được Bào chữa trong vụ án hình sự
Vai trò luật sư bào chữa chỉ dành cho những người đã được cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư và Thẻ luật sư. Người tập sự không đủ điều kiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự để thực hiện việc bào chữa cho người bị tạm giữ, bị can, bị cáo.
Không được Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp
Tương tự, việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho khách hàng tại phiên tòa (trong vụ án dân sự, hành chính, hoặc bị hại trong hình sự) chỉ được thực hiện bởi Luật sư hoặc người đại diện hợp pháp theo quy định của pháp luật tố tụng.
Người tập sự không được ký các văn bản tư vấn pháp luật độc lập, không được ký đơn từ, tài liệu trong hồ sơ vụ án hoặc bất kỳ tài liệu nào nhân danh khách hàng hoặc tổ chức hành nghề luật sư để gửi đến cơ quan tố tụng.
Các hoạt động người tập sự được phép thực hiện
Mặc dù không được tham gia tranh tụng chính thức tại tòa án, người tập sự vẫn được phép thực hiện nhiều hoạt động chuyên môn dưới sự giám sát chặt chẽ của luật sư hướng dẫn:
Hỗ trợ luật sư hướng dẫn trong công việc chuyên môn:
- Nghiên cứu hồ sơ vụ án, vụ việc.
- Thu thập tài liệu, chứng cứ theo phân công.
- Tổng hợp, ghi chép, phân tích tình tiết, và đưa ra ý kiến sơ bộ về vụ việc.
- Soạn thảo nháp các văn bản pháp lý (đơn từ, hợp đồng, bản luận cứ).
Gặp gỡ khách hàng cùng luật sư hướng dẫn:
Người tập sự có thể đi cùng luật sư hướng dẫn để gặp gỡ khách hàng, người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, đương sự, nếu khách hàng đồng ý.
Thực hiện tư vấn pháp luật và dịch vụ pháp lý khác:
- Chỉ được làm khi có sự phân công trực tiếp của luật sư hướng dẫn.
- Hoạt động luôn phải chịu trách nhiệm giám sát và kiểm tra của luật sư hướng dẫn, đảm bảo không vượt quá phạm vi thẩm quyền.

Vì sao pháp luật không cho phép người tập sự tham gia phiên tòa?
Việc giới hạn này là cần thiết và nhằm đảm bảo các yếu tố sau:
- Chưa đủ điều kiện hành nghề: Người tập sự chưa được cấp chứng chỉ hành nghề luật sư, chưa trải qua kỳ kiểm tra kết quả tập sự do Liên đoàn Luật sư Việt Nam tổ chức.
- Đảm bảo quyền lợi của khách hàng: Hoạt động tranh tụng đòi hỏi kinh nghiệm thực chiến và kỹ năng chuyên sâu. Việc giao cho người tập sự thực hiện sẽ tăng rủi ro về mặt pháp lý cho khách hàng.
- Đảm bảo chuẩn mực nghề nghiệp: Duy trì sự nghiêm minh, chuyên nghiệp trong hoạt động tố tụng tại Tòa án và các cơ quan nhà nước.
Một số lưu ý cho người tập sự
Để tránh vi phạm pháp luật và quy tắc nghề nghiệp, người tập sự cần ghi nhớ:
- Không được tự ý tư vấn, ký văn bản hoặc giao dịch pháp lý nhân danh khách hàng.
- Không được sử dụng danh nghĩa “Luật sư” trong bất kỳ hoạt động giao tiếp, văn bản nào (chỉ được ghi là Người tập sự hành nghề luật sư).
- Cần chủ động học hỏi, thực hành qua quá trình hỗ trợ luật sư hướng dẫn để tích lũy kinh nghiệm tranh tụng.
- Mọi hoạt động phải tuân thủ nghiêm ngặt Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam.
Tóm lại, người tập sự hành nghề luật sư không được đại diện, bào chữa, bảo vệ quyền và lợi ích cho khách hàng tại phiên tòa dưới bất kỳ hình thức nào.
Tuy nhiên, giai đoạn tập sự là cơ hội vàng để thực hành các kỹ năng nền tảng và chuẩn bị cho quá trình trở thành luật sư chính thức. Người tập sự cần nắm rõ quyền hạn và phạm vi công việc để đảm bảo tuân thủ pháp luật và phát huy tối đa kinh nghiệm được rèn luyện.
Mời bạn xem thêm:
