Sơ đồ bài viết
Bạn đang tìm hiểu người được cấp chứng chỉ kế toán phải có các tiêu chuẩn nào theo quy định pháp luật hiện hành? Đây là vấn đề quan trọng đối với những ai đang theo đuổi nghề kế toán chuyên nghiệp tại Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các điều kiện, tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp và kinh nghiệm thực tế mà một kế toán viên cần đáp ứng để được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy định tại Luật Kế toán và các văn bản liên quan.
Kế toán là gì? Tiêu chuẩn của người làm kế toán
Trong hệ thống tài chính – kinh tế của bất kỳ tổ chức hay doanh nghiệp nào, kế toán luôn đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo minh bạch thông tin và hỗ trợ đưa ra các quyết định quản lý đúng đắn. Để hiểu rõ vai trò cũng như yêu cầu đối với người làm kế toán, trước tiên cần xác định khái niệm kế toán là gì và các tiêu chuẩn mà một người làm kế toán cần đáp ứng theo quy định pháp luật hiện hành.
Kế toán là gì theo Luật Kế toán?
Theo nội dung quy định tại khoản 8 Điều 3 Luật Kế toán năm 2015, kế toán được định nghĩa là việc thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính dưới các hình thức: giá trị, hiện vật và thời gian lao động.
Điều này có nghĩa, công việc kế toán không đơn thuần là ghi chép các con số, mà còn bao gồm các hoạt động kiểm tra, đánh giá và tổng hợp thông tin để phục vụ việc lập báo cáo, ra quyết định quản trị cũng như đáp ứng nhu cầu thông tin từ các cơ quan quản lý nhà nước, nhà đầu tư và các đối tượng liên quan.
Ngoài ra, kế toán được chia thành hai mảng chính:
- Kế toán tài chính: cung cấp thông tin thông qua báo cáo tài chính phục vụ các đối tượng bên ngoài đơn vị như cơ quan thuế, nhà đầu tư, ngân hàng…
- Kế toán quản trị: cung cấp thông tin phục vụ cho việc quản lý nội bộ, giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định kinh tế và tài chính hiệu quả.
Tiêu chuẩn của người làm kế toán theo Luật
Theo Điều 51 Luật Kế toán năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2024), một người làm công tác kế toán trong cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp cần đáp ứng hai nhóm tiêu chuẩn cơ bản:
1. Tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp
Người làm kế toán phải có:
- Phẩm chất đạo đức nghề nghiệp
- Trung thực, liêm khiết trong công việc
- Ý thức tuân thủ pháp luật, đặc biệt là pháp luật về tài chính, kế toán
Đây là điều kiện bắt buộc để đảm bảo rằng các thông tin tài chính được phản ánh một cách khách quan, minh bạch và chính xác, góp phần tạo nên sự tin cậy cho báo cáo tài chính của đơn vị.
2. Tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn
Người làm kế toán phải: Có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ về kế toán
Cụ thể, người làm kế toán cần được đào tạo bài bản qua các chương trình học thuộc lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính, có khả năng vận dụng quy định pháp luật vào thực tiễn công việc và xử lý linh hoạt các tình huống kế toán phát sinh trong doanh nghiệp.
Quyền và trách nhiệm của người làm kế toán
Ngoài các tiêu chuẩn nêu trên, pháp luật cũng ghi nhận một số quyền và trách nhiệm cơ bản của người làm kế toán:
- Có quyền độc lập về chuyên môn và nghiệp vụ kế toán.
- Được bảo lưu ý kiến chuyên môn nếu có ý kiến khác với người ra quyết định.
- Có trách nhiệm báo cáo bằng văn bản khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật tài chính – kế toán trong đơn vị.
- Trong trường hợp phải thi hành quyết định mà bản thân không đồng tình, người làm kế toán có quyền báo cáo lên cấp cao hơn hoặc cơ quan có thẩm quyền và không phải chịu trách nhiệm về hậu quả của quyết định đó nếu đã thực hiện đúng quy trình báo cáo.
Kế toán là một lĩnh vực mang tính chuyên môn cao và đòi hỏi đạo đức nghề nghiệp vững vàng. Để trở thành một người làm kế toán đúng nghĩa theo quy định pháp luật, cá nhân cần có trình độ chuyên môn phù hợp và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp. Việc nắm vững tiêu chuẩn này không chỉ giúp cá nhân hành nghề đúng pháp luật mà còn góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của hệ thống thông tin tài chính trong mỗi tổ chức, doanh nghiệp.
Người được cấp chứng chỉ kế toán phải có các tiêu chuẩn nào?
Chứng chỉ kế toán viên là điều kiện bắt buộc đối với những người muốn hành nghề dịch vụ kế toán độc lập hoặc đảm nhận các vị trí chuyên môn cao trong lĩnh vực kế toán. Theo quy định tại Điều 57 Luật Kế toán năm 2015, để được cấp chứng chỉ kế toán viên, cá nhân cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về phẩm chất đạo đức, trình độ chuyên môn và kết quả kỳ thi chuyên ngành. Dưới đây là các tiêu chuẩn cụ thể:
1. Yêu cầu về phẩm chất đạo đức nghề nghiệp
Tiêu chuẩn đầu tiên là cá nhân phải có phẩm chất đạo đức tốt, trung thực, liêm khiết và có ý thức chấp hành pháp luật. Đây là nền tảng quan trọng đối với nghề kế toán vì công việc này liên quan trực tiếp đến việc ghi nhận, phân tích và phản ánh trung thực tình hình tài chính của đơn vị. Những người làm kế toán không chỉ cần kỹ năng chuyên môn mà còn phải có đạo đức nghề nghiệp để đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong báo cáo tài chính.
2. Yêu cầu về trình độ chuyên môn
Người muốn được cấp chứng chỉ kế toán viên phải có bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc các chuyên ngành tài chính, kế toán, kiểm toán hoặc chuyên ngành khác do Bộ Tài chính quy định. Điều này nhằm đảm bảo người dự thi đã được đào tạo chính quy và có nền tảng kiến thức cần thiết trong lĩnh vực tài chính – kế toán.
Trong một số trường hợp, Bộ Tài chính có thể mở rộng phạm vi các chuyên ngành phù hợp, nhưng vẫn yêu cầu cá nhân phải có kiến thức chuyên sâu phục vụ cho công việc kế toán chuyên nghiệp.
3. Yêu cầu về kỳ thi chứng chỉ kế toán viên
Tiêu chuẩn cuối cùng là người đăng ký phải tham dự và đạt kết quả kỳ thi lấy chứng chỉ kế toán viên do Bộ Tài chính tổ chức. Kỳ thi này bao gồm các môn thi liên quan đến kiến thức chuyên ngành, luật pháp và các kỹ năng thực hành kế toán. Mục tiêu của kỳ thi là đánh giá năng lực toàn diện của người dự thi trước khi cấp chứng chỉ hành nghề.
Đối với trường hợp người đã có chứng chỉ chuyên gia kế toán hoặc chứng chỉ kế toán do tổ chức quốc tế cấp, nếu chứng chỉ đó được Bộ Tài chính Việt Nam công nhận, người đó sẽ được miễn thi chuyên môn nhưng vẫn phải tham dự kỳ thi sát hạch về pháp luật kinh tế, tài chính và kế toán Việt Nam để đảm bảo hiểu biết pháp lý nội địa.
4. Thẩm quyền quy định và cấp chứng chỉ
Bộ Tài chính là cơ quan có thẩm quyền quy định điều kiện thi, thủ tục cấp và thu hồi chứng chỉ kế toán viên. Việc cấp chứng chỉ này không chỉ có ý nghĩa pháp lý mà còn là cơ sở để người hành nghề kế toán được công nhận về mặt chuyên môn trên thị trường lao động.
Việc cấp chứng chỉ kế toán viên không chỉ là sự ghi nhận trình độ chuyên môn mà còn là yêu cầu bắt buộc để hành nghề trong lĩnh vực dịch vụ kế toán tại Việt Nam. Người muốn được cấp chứng chỉ cần đáp ứng đầy đủ cả ba tiêu chuẩn: đạo đức nghề nghiệp, trình độ đào tạo và kết quả kỳ thi. Đồng thời, các quy định này được quản lý và kiểm soát chặt chẽ bởi Bộ Tài chính nhằm đảm bảo chất lượng và uy tín của đội ngũ kế toán viên hành nghề.
Người đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán phải đáp ứng các điều kiện nào?
Hành nghề dịch vụ kế toán là hoạt động mang tính chuyên môn cao, đòi hỏi người hành nghề không chỉ có kiến thức chuyên sâu mà còn phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện pháp lý. Theo quy định tại Điều 58 Luật Kế toán năm 2015, để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, cá nhân cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện nhất định.
Điều kiện về chứng chỉ chuyên môn
Điều kiện tiên quyết là người đăng ký hành nghề phải có chứng chỉ kế toán viên hoặc chứng chỉ kiểm toán viên theo quy định tại Luật Kiểm toán độc lập năm 2011. Đây là cơ sở pháp lý xác nhận năng lực chuyên môn, là điều kiện để hành nghề độc lập trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán. Các chứng chỉ này do Bộ Tài chính tổ chức thi và cấp, hoặc được cấp bởi tổ chức nước ngoài nhưng đã được Bộ Tài chính Việt Nam công nhận.
Điều kiện về năng lực hành vi dân sự
Người đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, nghĩa là không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quyết định của Tòa án. Đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo cá nhân có khả năng chịu trách nhiệm pháp lý với hành vi nghề nghiệp của mình khi cung cấp dịch vụ kế toán cho khách hàng.
Điều kiện về kinh nghiệm công tác thực tế
Luật quy định người đăng ký hành nghề phải có thời gian công tác thực tế về tài chính, kế toán hoặc kiểm toán từ 36 tháng trở lên, tính từ thời điểm tốt nghiệp đại học. Thời gian công tác này có thể được tích lũy trong các vị trí kế toán, kiểm toán, tài chính trong doanh nghiệp, tổ chức tài chính, đơn vị hành chính sự nghiệp hoặc cơ quan nhà nước.
Việc yêu cầu 3 năm kinh nghiệm giúp đảm bảo rằng người hành nghề đã có đủ trải nghiệm thực tiễn để giải quyết các tình huống phát sinh trong quá trình cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Điều kiện về cập nhật kiến thức
Người đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán còn phải tham gia đầy đủ chương trình cập nhật kiến thức hàng năm theo quy định của Bộ Tài chính. Đây là yêu cầu bắt buộc để bảo đảm người hành nghề luôn nắm vững những thay đổi về pháp luật, chuẩn mực kế toán, thuế và các vấn đề liên quan trong thực tiễn nghề nghiệp.
Việc cập nhật kiến thức không chỉ là điều kiện để được cấp mới Giấy chứng nhận hành nghề mà còn là điều kiện để gia hạn hiệu lực hành nghề hàng năm.
Hình thức đăng ký hành nghề
Một điểm cần lưu ý là người hành nghề dịch vụ kế toán chỉ được đăng ký hành nghề thông qua doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ kế toán hoặc hộ kinh doanh dịch vụ kế toán. Điều này có nghĩa, cá nhân không thể hành nghề tự do mà phải gắn bó với một tổ chức kinh doanh có đăng ký hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực dịch vụ kế toán.
Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán chỉ có giá trị khi người được cấp có hợp đồng lao động toàn thời gian với doanh nghiệp hoặc làm việc tại hộ kinh doanh dịch vụ kế toán. Trường hợp cá nhân chấm dứt hợp đồng lao động thì Giấy chứng nhận cũng không còn hiệu lực.
Thủ tục đăng ký hành nghề
Bộ Tài chính là cơ quan có thẩm quyền quy định cụ thể về hồ sơ, thủ tục cấp và thu hồi Giấy chứng nhận hành nghề. Một trong những mẫu biểu quan trọng được sử dụng là Mẫu đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kế toán, quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư 297/2016/TT-BTC, đã được sửa đổi bởi Thông tư 23/2024/TT-BTC và Thông tư 43/2023/TT-BTC.
Cá nhân cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, kê khai trung thực, và nộp qua đơn vị nơi mình ký hợp đồng lao động để được cơ quan có thẩm quyền xem xét, cấp giấy chứng nhận hành nghề.
Việc đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán đòi hỏi cá nhân phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện về chứng chỉ chuyên môn, kinh nghiệm công tác, đạo đức nghề nghiệp và cập nhật kiến thức chuyên ngành. Đồng thời, người hành nghề chỉ có thể hoạt động thông qua doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh dịch vụ kế toán đã đăng ký với cơ quan nhà nước. Nắm vững các điều kiện này sẽ giúp cá nhân hành nghề một cách hợp pháp, chuyên nghiệp và hiệu quả trong lĩnh vực kế toán.
Mời bạn xem thêm: