Sơ đồ bài viết
Hợp đồng tặng cho tài sản là một trong những loại hợp đồng phổ biến trong lĩnh vực pháp luật. Điều này xảy ra khi một bên tặng tài sản cho một bên khác mà không nhận lại bất kỳ đền bù nào. Hợp đồng tặng cho tài sản có một số đặc điểm quan trọng cần được lưu ý. Sau đây Học viện đào tạo pháp chế ICA sẽ đề cập đến một số đặc điểm về hợp đồng tặng cho tài sản mà bạn đọc cần lưu ý.
Một số đặc điểm về hợp đồng tặng cho tài sản
Hợp đồng tặng cho tài sản có những đặc điểm riêng biệt và quan trọng. Sự không điừng, tính chính xác, và tính pháp lý là những yếu tố quan trọng trong việc xác định và bảo vệ quyền sở hữu tài sản. Bên cạnh đó, việc thỏa thuận các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng tặng cho tài sản cũng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sự hiểu rõ và sự công bằng giữa hai bên.
Vấn đề về tính đơn vụ hay song vụ của hợp đồng tặng cho tài sản có sự khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp. Quan điểm truyền thống và được nhiều nhà nghiên cứu luật Việt Nam thừa nhận là hợp đồng tặng cho tài sản là hợp đồng đơn vụ. Tuy nhiên, một quan điểm khác cho rằng, khi việc tặng kèm theo điều kiện, cả bên tặng cho và bên được tặng cho có nghĩa vụ với nhau, do đó trường hợp này hợp đồng tặng cho mang đặc điểm song vụ. Vì vậy, hiện nay có rất nhiều người khẳng định rằng hợp đồng tặng cho có thể là đơn vụ hoặc song vụ tùy thuộc vào từng trường hợp.
Tính ưng thuận hay thực tế của hợp đồng tặng cho phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể. Theo quy định hiện hành của pháp luật, hợp đồng tặng cho tài sản có hiệu lực kể từ thời điểm bên được tặng cho nhận tài sản (đối với nhóm tài sản không yêu cầu đăng ký sở hữu), hoặc từ thời điểm đăng ký (đối với nhóm tài sản yêu cầu đăng ký sở hữu). Do đó, quan điểm phổ biến là hợp đồng tặng cho tài sản là hợp đồng thực tế.
Vấn đề về tính có đền bù hay không có đền bù của hợp đồng tặng cho tài sản cũng được đặt ra. Theo quan điểm của hầu hết các nhà nghiên cứu, hợp đồng tặng cho tài sản là hợp đồng không có đền bù. Tuy nhiên, nhiều học giả đặt câu hỏi về tặng cho kèm theo điều kiện. Bởi vì Bộ luật dân sự hiện hành không quy định cụ thể về điều kiện tặng cho, nếu bên tặng cho yêu cầu bên được tặng cho thực hiện điều kiện nhằm nhận lợi ích vật chất, liệu điều kiện đó có được thừa nhận hay không? Một quan điểm cho rằng, hợp đồng tặng cho tài sản luôn là hợp đồng không có đền bù vì đó là đặc điểm riêng của loại hợp đồng này, điều kiện tặng cho không thể mang lại lợi ích vật chất cho bên tặng cho. Trái lại, quan điểm khác khẳng định rằng, điều kiện tặng cho có thể mang lại lợi ích cho bên tặng cho, do đó hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện là hợp đồng có đền bù.
Phân loại hợp đồng tặng cho
Hợp đồng tặng cho tài sản có thể bao gồm các điều khoản khác như quyền và nghĩa vụ của hai bên, trách nhiệm pháp lý, giải quyết tranh chấp và các điều khoản khác mà hai bên thỏa thuận. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và cân nhắc trong việc chuyển nhượng tài sản.
Hợp đồng tặng cho có thể được phân thành hai loại: hợp đồng tặng cho không điều kiện và hợp đồng tặng cho điều kiện.
Hợp đồng tặng cho không điều kiện:
Đây là loại hợp đồng nhằm chuyển quyền sở hữu tài sản mà không có bất kỳ điều kiện nào kèm theo. Trong loại hợp đồng này, người tặng thường không có quyền đòi lại tài sản trừ khi có chứng minh được hợp đồng tặng cho bị vô hiệu theo quy định của Bộ Luật Dân sự và các luật có liên quan.
Nếu tài sản trong hợp đồng tặng cho là động sản, hợp đồng này có hiệu lực từ thời điểm bên được tặng cho nhận tài sản, trừ khi có thỏa thuận khác. Đối với động sản mà yêu cầu đăng ký quyền sở hữu, thì hợp đồng tặng cho có hiệu lực từ thời điểm đăng ký (theo Điều 458 của Bộ Luật Dân sự năm 2015).
Nếu tài sản trong hợp đồng tặng cho là bất động sản, hợp đồng tặng cho phải được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực hoặc phải đăng ký nếu bất động sản đó yêu cầu đăng ký quyền sở hữu theo quy định của luật. Hợp đồng tặng cho bất động sản có hiệu lực từ thời điểm đăng ký; nếu bất động sản không yêu cầu đăng ký quyền sở hữu, thì hợp đồng tặng cho có hiệu lực từ thời điểm chuyển giao tài sản (theo Điều 459 của Bộ Luật Dân sự năm 2015).
Hợp đồng tặng cho có điều kiện:
Trong loại hợp đồng này, theo quy định tại Điều 462 của Bộ Luật Dân sự năm 2005, bên tặng cho có thể yêu cầu bên được tặng cho thực hiện một hoặc nhiều nghĩa vụ trước hoặc sau khi tặng cho. Điều kiện tặng cho do bên tặng cho đưa ra không được vi phạm các quy định cấm của pháp luật và không vi phạm đạo đức xã hội.
Nội dung của hợp đồng tặng cho tài sản
Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng tặng cho tài sản, việc tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là điều cần thiết. Họ có thể giúp bạn xác định các yêu cầu pháp lý cụ thể và đảm bảo rằng hợp đồng được lập theo đúng quy định và quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ.
Nội dung của hợp đồng tặng cho tài sản thông thường bao gồm các yếu tố cơ bản sau:
- Thông tin về bên tặng cho: Hợp đồng cần ghi rõ thông tin về bên tặng cho, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên quan.
- Thông tin về bên được tặng cho: Hợp đồng cần đề cập đến thông tin về bên được tặng cho, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và các thông tin liên quan.
- Mô tả tài sản: Hợp đồng cần ghi rõ mô tả về tài sản được tặng, bao gồm loại tài sản, số lượng (nếu có), chất lượng và các thông tin cần thiết khác để xác định tài sản cụ thể.
- Điều kiện tặng cho (nếu có): Nếu hợp đồng tặng cho điều kiện, cần đưa ra chi tiết về điều kiện đó. Điều kiện có thể liên quan đến hành động, thời gian, sự kiện hoặc bất kỳ yếu tố nào khác mà bên được tặng cho phải tuân theo hoặc đạt được để nhận được tài sản.
- Hiệu lực và thời điểm chuyển quyền sở hữu: Hợp đồng cần xác định thời điểm mà quyền sở hữu tài sản được chuyển giao từ bên tặng cho sang bên được tặng cho. Điều này có thể là ngay lập tức sau khi hợp đồng được ký kết hoặc theo thỏa thuận cụ thể của hai bên.
- Các điều khoản khác: Hợp đồng cần bao gồm các điều khoản khác mà hai bên thỏa thuận, chẳng hạn như quyền và nghĩa vụ của hai bên, trách nhiệm pháp lý, giải quyết tranh chấp và bất kỳ điều khoản nào khác mà hai bên cho là cần thiết.
Lưu ý rằng nội dung cụ thể của hợp đồng tặng cho tài sản có thể thay đổi tùy thuộc vào các yêu cầu pháp lý và thỏa thuận giữa hai bên. Để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của hợp đồng, nên tìm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.
Câu hỏi thường gặp:
Hình thức của hợp đồng tặng cho phụ thuộc vào đối tượng của nó.
Trong trường hợp đối tượng của hợp đồng tặng cho là động sản thì hợp đồng tặng cho có thể bằng miệng, văn bản.
Trong trường hợp đối tượng của hợp đồng là tài sản phải đăng kí quyền sở hữu hoặc là bất động sản thì hình thức của hợp đồng tặng cho phải là văn bản có chứng nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trường hợp bên tặng cho cố ý tặng cho tài sản không thuộc sở hữu của mình mà bên được tặng cho không biết hoặc không thể biết về việc đó thì bên tặng cho phải thanh toán chi phí để làm tăng giá trị của tài sản cho bên được tặng cho khi chủ sở hữu lấy lại tài sản.