Sơ đồ bài viết
Tình huống luật tố tụng dân sự có thể bao gồm nhiều vấn đề khác nhau như tranh chấp hợp đồng, chia tài sản, quyền nuôi con, tranh chấp trong kinh doanh, hoặc tạm ngừng thực hiện một quyết định của cơ quan nhà nước. Mỗi tình huống đều đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về quy định pháp luật và quy trình tố tụng, cũng như khả năng áp dụng các chiến lược pháp lý phù hợp để bảo vệ quyền và lợi ích của các bên liên quan. Mời bạn đọc tham khảo thêm trong bài viết “Một số bài tập tình huống luật tố tụng dân sự” của Phapche.edu.vn nhé!
Một số câu hỏi trắc nghiệm luật tố tụng dân sự
1.Trong tố tụng dân sự, văn bản nào thường được sử dụng để khởi kiện một cá nhân hoặc tổ chức?
a) Quyết định của Tòa án
b) Tờ khai kiện
c) Hóa đơn phí phạt
d) Giấy chứng nhận hôn nhân
2. Theo quy định của luật tố tụng dân sự, bên nào phải chịu trách nhiệm chứng minh các quyền và lợi ích mà mình đòi hỏi?
a) Bên nguyên đơn (người kiện)
b) Bên bị đơn (người bị kiện)
c) Cả hai bên
d) Tòa án
3. Đối với các vụ án dân sự, thời hạn chính thức để Tòa án ra quyết định là bao lâu?
a) 15 ngày làm việc
b) 30 ngày làm việc
c) 45 ngày làm việc
d) 60 ngày làm việc
4. Trong trường hợp bên nào không đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật, Tòa án có thể ra quyết định nào?
a) Tuyên bố không thẩm quyền
b) Đình chỉ thẩm quyền
c) Miễn trừ trách nhiệm pháp lý
d) Chấp nhận trách nhiệm pháp lý
5. Nếu một bên không tham gia vào quá trình tố tụng, Tòa án có thể ra quyết định nào?
a) Tuyên bố không thẩm quyền
b) Tuyên bố kết án mặc dù không có sự hiện diện của bên
c) Tuyên bố đình chỉ thẩm quyền
d) Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý
6. Quy định về bảo vệ và xử lý thông tin cá nhân được quy định trong phần nào của Luật Tố tụng dân sự?
a) Phần 1
b) Phần 2
c) Phần 3
d) Phần 4
7. Tòa án có thẩm quyền để giải quyết các vấn đề dân sự nào?
a) Chỉ các vấn đề liên quan đến tài sản
b) Mọi vấn đề dân sự
c) Chỉ các vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình
d) Chỉ các vấn đề liên quan đến hợp đồng
8. Quy trình giải quyết tranh chấp ngoài tòa án thông qua phương thức hòa giải, thương lượng được gọi là gì?
a) Điều đình
b) Pháp chế
c) Kiện tụng
d) Đàm phán
9. Trong quá trình tố tụng, bằng chứng nào thường được coi là quan trọng nhất?
a) Lời khai của bị cáo
b) Tài liệu hợp đồng
c) Bằng chứng vật lý
d) Lời khai của nhân chứng
10. Trong trường hợp một bên không đưa ra bằng chứng để chứng minh quyền lợi của mình, Tòa án có thể ra quyết định nào?
a) Tuyên bố kết án
b) Miễn trừ trách nhiệm pháp lý
c) Đình chỉ thẩm quyền
d) Tuyên bố không thẩm quyền
Một số bài tập tình huống luật tố tụng dân sự
Tình huống 1:
Anh A vay tiền cho anh B và cho anh B thuê xe, sau đó anh B không trả nợ và không trả lại xe như đã thỏa thuận trong hai hợp đồng riêng biệt.
Tòa án Quận X, thành phố H đã giải quyết cả hai yêu cầu của anh A trong cùng một vụ án. Việc này là đúng vì hai yêu cầu đó đều liên quan đến mối quan hệ pháp lý giữa anh A và anh B, và cả hai tranh chấp đều có nguồn gốc từ cùng một sự kiện hoặc hành vi – việc anh B không thực hiện nghĩa vụ trả nợ và trả lại xe như đã thỏa thuận.
Tòa án quyết định giải quyết cả hai yêu cầu trong cùng một vụ án giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực của tòa án, đồng thời cũng giúp đảm bảo tính thống nhất và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Đáp án
Theo quy định tại Điều 188, khoản 1 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 về Phạm vi khởi kiện, khi quan hệ dân sự giữa các bên có liên quan đến nhau, như trong trường hợp này là quan hệ vay tiền và quan hệ thuê xe giữa anh A và anh B, thì Tòa án có thể thụ lý và giải quyết cả hai yêu cầu của anh A trong cùng một vụ án. Điều này được xem là phù hợp với quy định của pháp luật.
Vì vậy, việc Tòa án Quận X, thành phố H giải quyết cả hai yêu cầu của anh A trong cùng một vụ án là đúng, bởi quan hệ dân sự giữa anh A và anh B có liên quan đến nhau như đã nêu trong quy định.
Tình huống 2:
Trong trường hợp này, A có quyền khởi kiện B đòi nợ vì các lý do sau:
- B đã nhận số tiền 1 tỷ 200 triệu từ A như một khoản vay, và có một hợp đồng vay nợ cụ thể với điều khoản về thời hạn trả nợ và lãi suất tăng thêm 100% nếu không trả nợ đúng hạn.
- B không tuân thủ hợp đồng vay nợ ban đầu bằng việc không trả nợ cho A vào thời hạn đúng hạn.
- Sau khi thỏa thuận cho B gia hạn thời hạn trả nợ đến ngày 01/3/2011, B vẫn không trả nợ như đã thỏa thuận, điều này làm A mất lòng tin và gây tổn thất đối với A.
Do đó, A có cơ sở pháp lý để khởi kiện B và yêu cầu B trả nợ cho A. Cơ sở pháp lý chính là hợp đồng vay nợ giữa hai bên, trong đó B đã không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo thỏa thuận.
Đáp án:
Dựa vào quy định tại khoản 1, Điều 4 và Điều 186 của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015, A có quyền khởi kiện vụ án dân sự tại Tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Điều này là căn cứ pháp lý được quy định rõ trong pháp lý nêu trên.
>>> Tham khảo ngay Khóa học đào tạo pháp chế tuân thủ
Mời bạn xem thêm:
- Một số tình huống luật thi hành án dân sự
- Tình huống tranh chấp tài sản thừa kế
- Bài tập tình huống xử lý kỷ luật lao động có đáp án
Câu hỏi thường gặp:
Tòa án sẽ thụ lý vụ án dân sự khi có thẩm quyền và có yếu tố liên quan đến vụ án, như địa điểm diễn ra sự việc, quyền và nghĩa vụ của các bên, hoặc các yếu tố khác liên quan đến sự kiện.
Thời hạn chứng cứ trong vụ án dân sự là 30 ngày kể từ ngày mà quyết định chấp nhận vụ án vào hồ sơ của tòa án.
Trong vụ án dân sự, các bên tham gia vụ án chịu trách nhiệm chứng minh sự thật liên quan đến quyền và nghĩa vụ của mình.