fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Mẫu sổ theo dõi thu nộp thuế file word

Bạn đang tìm mẫu sổ theo dõi thu nộp thuế chuẩn chỉnh, dễ sử dụng và tiện lợi để phục vụ công tác kế toán, quản lý thuế? Trong bài viết này, Học viện đào tạo pháp chế ICA cung cấp mẫu sổ theo dõi thu nộp thuế được soạn sẵn trên file Word, dễ dàng tải về và chỉnh sửa theo nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh. Tải ngay mẫu sổ miễn phí kèm hướng dẫn chi tiết cách sử dụng!

Nội dung quản lý thuế gồm những gì?

Quản lý thuế là một quá trình quan trọng nhằm đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ thuế đúng quy định của pháp luật, đồng thời hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế trong quá trình thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước. Căn cứ theo nội dung tại Điều 4 Luật Quản lý thuế 2019, nội dung quản lý thuế được quy định cụ thể, bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến toàn bộ chu trình quản lý thuế. Các nội dung này gồm:

1. Đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế, ấn định thuế

Đây là những hoạt động cơ bản nhất trong quản lý thuế. Người nộp thuế có trách nhiệm đăng ký thuế để được cấp mã số thuế và khai thuế đúng thời hạn. Quá trình nộp thuế và ấn định thuế cũng được thực hiện để đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước.

2. Hoàn thuế, miễn thuế, giảm thuế, không thu thuế

Trong một số trường hợp nhất định, người nộp thuế được hoàn lại số thuế đã nộp, được miễn, giảm hoặc không phải nộp thuế theo quy định của pháp luật. Quản lý thuế đảm bảo các thủ tục này diễn ra đúng đối tượng, điều kiện, tránh thất thoát ngân sách.

3. Khoanh tiền thuế nợ; xóa nợ tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt; miễn tiền chậm nộp, tiền phạt; không tính tiền chậm nộp; gia hạn nộp thuế; nộp dần tiền thuế nợ

Khi người nộp thuế gặp khó khăn về tài chính hoặc trong những trường hợp đặc biệt, cơ quan thuế có thể thực hiện các biện pháp hỗ trợ như khoanh nợ, xóa nợ hoặc cho phép nộp dần tiền thuế nhằm hỗ trợ sản xuất kinh doanh và đảm bảo nghĩa vụ thuế được thực hiện lâu dài.

4. Quản lý thông tin người nộp thuế

Việc quản lý đầy đủ, chính xác thông tin người nộp thuế là nền tảng cho toàn bộ công tác quản lý thuế. Thông tin này bao gồm các dữ liệu về đăng ký thuế, tình hình khai thuế, nộp thuế, số nợ thuế cũng như thông tin về thay đổi trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

5. Quản lý hóa đơn, chứng từ

Hóa đơn, chứng từ là căn cứ chứng minh hoạt động mua bán, phát sinh nghĩa vụ thuế. Cơ quan thuế có trách nhiệm kiểm tra, giám sát việc sử dụng hóa đơn, chứng từ của người nộp thuế để phòng chống gian lận, trốn thuế.

6. Kiểm tra thuế, thanh tra thuế và thực hiện biện pháp phòng, chống, ngăn chặn vi phạm pháp luật về thuế

Các hoạt động kiểm tra, thanh tra thuế nhằm phát hiện, xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật thuế. Đồng thời, các biện pháp phòng ngừa được thực hiện nhằm nâng cao tính tuân thủ của người nộp thuế.

7. Cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế

Khi người nộp thuế không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ thuế, cơ quan thuế có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế theo quy định để thu hồi số tiền thuế nợ, đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.

8. Xử phạt vi phạm hành chính về quản lý thuế

Đối với các hành vi vi phạm quy định pháp luật thuế như chậm khai thuế, trốn thuế, gian lận thuế,… cơ quan thuế sẽ xử phạt hành chính theo mức độ vi phạm nhằm răn đe, giáo dục và đảm bảo tính công bằng.

9. Giải quyết khiếu nại, tố cáo về thuế

Người nộp thuế có quyền khiếu nại, tố cáo đối với những quyết định, hành vi hành chính của cơ quan thuế hoặc cán bộ thuế. Cơ quan thuế có trách nhiệm tiếp nhận, giải quyết khiếu nại, tố cáo kịp thời, đúng quy định.

10. Hợp tác quốc tế về thuế

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế về thuế nhằm chia sẻ thông tin, phối hợp xử lý các vấn đề về thuế xuyên biên giới, đặc biệt trong lĩnh vực chống trốn thuế và chống xói mòn cơ sở tính thuế.

11. Tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế

Cơ quan thuế thực hiện công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật thuế; hỗ trợ người nộp thuế hiểu và thực hiện đúng nghĩa vụ thuế, tạo điều kiện thuận lợi, giảm thiểu chi phí tuân thủ thuế.

Tóm lại, nội dung quản lý thuế theo Luật Quản lý thuế 2019 không chỉ dừng lại ở việc thu thuế mà còn bao gồm nhiều hoạt động hỗ trợ, giám sát, cưỡng chế, xử lý vi phạm và hợp tác quốc tế nhằm đảm bảo hệ thống thuế vận hành hiệu quả, minh bạch và công bằng.

Mẫu sổ theo dõi thu nộp thuế file word
Mẫu sổ theo dõi thu nộp thuế file word

Tải xuống mẫu sổ theo dõi thu nộp thuế file word

Đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người nộp thuế và phân loại mức độ rủi ro trong quản lý thuế

Trong công tác quản lý thuế hiện đại, việc đánh giá mức độ tuân thủ của người nộp thuế và phân loại rủi ro thuế có vai trò đặc biệt quan trọng. Đây là cơ sở để cơ quan thuế tổ chức các biện pháp quản lý phù hợp, hiệu quả, đảm bảo thu đúng, thu đủ và đồng thời hỗ trợ người nộp thuế nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế. Căn cứ quy định tại nội dung khoản 4 Điều 9 Luật Quản lý thuế 2019, nội dung cụ thể như sau:

Đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật của người nộp thuế

Việc đánh giá này được thực hiện dựa trên hệ thống các tiêu chí nhất định, nhằm xác định mức độ chấp hành pháp luật thuế của từng người nộp thuế. Các tiêu chí chính bao gồm:

  • Xem xét quá trình thành lập, phát triển, thay đổi tổ chức hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
  • Đánh giá việc kê khai thuế đúng hạn, tính trung thực trong kê khai, mức độ đầy đủ của hồ sơ khai thuế, việc nộp thuế đúng hạn và đầy đủ.
  • Bao gồm thái độ hợp tác trong quá trình kiểm tra, thanh tra thuế; việc cung cấp thông tin, tài liệu khi được yêu cầu; việc thực hiện các quyết định xử lý của cơ quan thuế.
  • Dựa trên số lần, mức độ và tính chất vi phạm, như trốn thuế, gian lận thuế, chậm nộp thuế hoặc các hành vi vi phạm khác.

Việc đánh giá mức độ tuân thủ sẽ phân loại người nộp thuế thành các nhóm như: tuân thủ cao, tuân thủ trung bình hoặc tuân thủ thấp.

Phân loại mức độ rủi ro trong quản lý thuế

Dựa trên kết quả đánh giá tuân thủ pháp luật, cơ quan thuế tiến hành phân loại người nộp thuế theo các mức độ rủi ro nhằm áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp. Cụ thể:

Mức độ rủi ro được xác định dựa trên các yếu tố:

  • Dấu hiệu rủi ro về tài chính, kế toán, kinh doanh.
  • Dấu hiệu, hành vi vi phạm quy định pháp luật thuế, như khai sai, nộp thiếu, cố tình trì hoãn nghĩa vụ thuế.
  • Kết quả kiểm tra, thanh tra, điều tra từ cơ quan thuế hoặc cơ quan nhà nước khác có liên quan.

Quy trình phân loại rủi ro:

  • Người nộp thuế được xếp vào nhóm rủi ro thấp, trung bình hoặc cao.
  • Đối với người nộp thuế có rủi ro thấp, cơ quan thuế có thể áp dụng quản lý thuế dựa trên cơ chế tự khai, tự nộp, hạn chế kiểm tra thường xuyên.
  • Ngược lại, với những người nộp thuế rủi ro cao, cơ quan thuế sẽ tăng cường kiểm tra, thanh tra, áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ để ngăn ngừa thất thu thuế.

Mục đích của đánh giá và phân loại rủi ro

Kết quả của việc đánh giá và phân loại rủi ro được sử dụng làm căn cứ để:

  • Lựa chọn hình thức kiểm tra, thanh tra thuế phù hợp.
  • Áp dụng biện pháp quản lý thuế theo mức độ cần thiết đối với từng đối tượng người nộp thuế.
  • Thiết kế chương trình hỗ trợ, tuyên truyền, nâng cao sự tuân thủ tự nguyện đối với nhóm người nộp thuế rủi ro thấp.

Nhờ đó, hoạt động quản lý thuế trở nên hiệu quả hơn, tập trung nguồn lực vào những đối tượng có rủi ro cao, đồng thời tạo thuận lợi cho những người nộp thuế tuân thủ tốt.

Ứng dụng công nghệ thông tin trong đánh giá và phân loại rủi ro

Luật Quản lý thuế 2019 cũng quy định rõ rằng, cơ quan thuế sẽ ứng dụng hệ thống công nghệ thông tin để tự động tích hợp, phân tích và xử lý dữ liệu liên quan đến người nộp thuế. Việc ứng dụng công nghệ giúp:

  • Tăng cường tính chính xác, khách quan trong đánh giá rủi ro.
  • Kịp thời phát hiện dấu hiệu vi phạm hoặc rủi ro trong quá trình hoạt động của người nộp thuế.
  • Giảm thiểu thời gian, chi phí trong công tác quản lý thuế.

Thẩm quyền ban hành tiêu chí đánh giá

Bộ trưởng Bộ Tài chính có thẩm quyền ban hành hệ thống tiêu chí đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người nộp thuế và phân loại mức độ rủi ro, cũng như quy định chi tiết về việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động quản lý thuế.

Tóm lại, việc đánh giá tuân thủ và phân loại rủi ro trong quản lý thuế không chỉ là công cụ hỗ trợ cơ quan thuế kiểm soát hiệu quả hơn nghĩa vụ thuế, mà còn là cơ sở để xây dựng một môi trường thuế minh bạch, công bằng, khuyến khích người nộp thuế nâng cao tính tự giác và trách nhiệm trong thực hiện nghĩa vụ thuế.

Mời bạn xem thêm:

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết