Sơ đồ bài viết
Bạn suy nghĩ không biết nên sử dụng mẫu hợp đồng thế chấp tài sản gắn liền với đất nào. Hãy để Học viện đào tạo pháp chế ICA giải đáp giúp bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích mẫu hợp đồng thế chấp tài sản gắn liền với đất, hướng dẫn cách soạn thảo đúng quy định pháp luật, và chia sẻ những lưu ý quan trọng khi thế chấp nhà ở, công trình xây dựng gắn liền với đất.
Bạn là luật sư, nhân sự, hoặc chuyên viên pháp lý? Đừng để hợp đồng trở thành “rủi ro tiềm ẩn”! Cập nhật tư duy, công cụ, kỹ thuật soạn thảo hợp đồng bài bản & chuẩn pháp lý.
Ghi danh tại: https://study.phapche.edu.vn/khoa-dao-tao-thiet-ke—soan-thao—ra-soat-hop-dong?ref=lnpc
Nên sử dụng mẫu hợp đồng thế chấp tài sản gắn liền với đất nào?
Nếu bạn đang cần tìm mẫu hợp đồng chi tiết, chúng tôi có thể cung cấp mẫu hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất theo quy định mới nhất, phù hợp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp. Bạn muốn mẫu file ở định dạng Word hay PDF?
Tải miễn phí chỉ với một cú nhấp:
Cách soạn thảo nội dung mẫu hợp đồng thế chấp tài sản gắn liền với đất nhanh, chuẩn pháp lý
Hiện nay, pháp luật Việt Nam không bắt buộc sử dụng mẫu cố định cho hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, để bảo đảm hiệu lực pháp lý và dễ dàng thực hiện thủ tục công chứng, đăng ký thế chấp, các bên tham gia cần thỏa thuận và soạn thảo hợp đồng với đầy đủ các nội dung cơ bản sau:
Trước tiên, hợp đồng cần ghi rõ thông tin của các bên tham gia, bao gồm họ tên, năm sinh, số giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu), địa chỉ thường trú, số điện thoại liên hệ và các thông tin cá nhân cần thiết khác của bên thế chấp và bên nhận thế chấp.
Tiếp đó là thông tin cụ thể về quyền sử dụng đất được dùng để bảo đảm nghĩa vụ, như: số thửa đất, số tờ bản đồ, địa chỉ thửa đất, loại đất (đất ở, đất nông nghiệp…), diện tích, hình thức sử dụng (sử dụng riêng hay chung), tình trạng pháp lý của quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất (nếu có).
Thời hạn thế chấp cũng cần được xác định rõ, có thể theo thỏa thuận giữa các bên hoặc kéo dài cho đến khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng tài sản thế chấp chấm dứt.
Hợp đồng phải quy định đầy đủ quyền và nghĩa vụ của các bên, bao gồm quyền quản lý, sử dụng tài sản thế chấp trong thời gian thế chấp, quyền yêu cầu xử lý tài sản khi đến hạn, cũng như nghĩa vụ giữ gìn, bảo vệ tài sản và thực hiện đúng cam kết hợp đồng.
Một nội dung không thể thiếu là quy định về việc đăng ký thế chấp và nghĩa vụ nộp các khoản phí, lệ phí. Hợp đồng cần nêu rõ bên nào có trách nhiệm thực hiện thủ tục đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền, cũng như ai là người chi trả các loại chi phí phát sinh trong quá trình thế chấp.
Phương thức xử lý tài sản thế chấp cần được xác lập rõ ràng trong hợp đồng, bao gồm căn cứ để xử lý, trình tự, thủ tục, người có quyền thực hiện việc xử lý tài sản, và thứ tự thanh toán số tiền thu được từ việc xử lý tài sản (ưu tiên cho các khoản nợ gốc, lãi, chi phí phát sinh…).
Ngoài ra, hợp đồng cũng cần có các điều khoản về hiệu lực và chấm dứt hợp đồng, quy định cơ chế giải quyết tranh chấp (hòa giải, trọng tài, tòa án), cùng với các nội dung liên quan đến điều khoản bảo mật, bất khả kháng và các thỏa thuận bổ sung khác không trái pháp luật và đạo đức xã hội.
Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực, đồng thời phải đăng ký thế chấp tại Văn phòng đăng ký đất đai thì mới phát sinh hiệu lực đối kháng với bên thứ ba theo quy định của pháp luật dân sự và pháp luật đất đai hiện hành.
Cần đáp ứng điều kiện gì để hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất có hiệu lực
Để Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất có hiệu lực pháp lý, cần đáp ứng đầy đủ hai nhóm điều kiện quan trọng: (1) Điều kiện về quyền sử dụng đất được phép thế chấp, và (2) Điều kiện về người sử dụng đất và tình trạng pháp lý của thửa đất.
1. Quyền sử dụng đất đủ điều kiện thế chấp
Theo quy định tại điểm g khoản 1 Điều 179 Luật Đất đai 2013, hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất có thể thực hiện thế chấp quyền sử dụng đất trong các trường hợp sau:
- Đất nông nghiệp được Nhà nước giao trong hạn mức quy định;
- Đất được Nhà nước giao có thu tiền sử dụng đất;
- Đất thuê trả tiền một lần cho cả thời gian thuê;
- Đất được Nhà nước công nhận quyền sử dụng;
- Đất do nhận chuyển nhượng, chuyển đổi, tặng cho, thừa kế hợp pháp từ người khác.
Chỉ các loại đất đáp ứng điều kiện nêu trên mới được dùng làm tài sản bảo đảm trong hợp đồng thế chấp.
2. Điều kiện của người sử dụng đất và pháp lý của thửa đất
Căn cứ khoản 1 Điều 188 Luật Đất đai 2013, người sử dụng đất chỉ được thực hiện quyền thế chấp quyền sử dụng đất khi đồng thời thỏa mãn các điều kiện sau:
- Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp (sổ đỏ hoặc sổ hồng);
- Thửa đất không có tranh chấp tại thời điểm ký hợp đồng;
- Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án;
- Đất vẫn còn trong thời hạn sử dụng theo quy định pháp luật.
Nếu thiếu một trong các điều kiện trên, hợp đồng thế chấp có thể bị vô hiệu do không đủ cơ sở pháp lý để ràng buộc trách nhiệm giữa các bên hoặc không được cơ quan có thẩm quyền chấp nhận đăng ký thế chấp.
Lưu ý: Để hợp đồng thế chấp có giá trị pháp lý và phát sinh hiệu lực đối kháng với bên thứ ba, hợp đồng phải được công chứng hoặc chứng thực, sau đó được đăng ký tại Văn phòng đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật.
Mời bạn xem thêm: