Không có bằng Cử nhân Luật có thể làm chấp hành viên sơ cấp hay không

Trong hệ thống các chức danh tư pháp, Chấp hành viên là một nghề nghiệp “hot” với quyền hạn và trách nhiệm cao. Rất nhiều người đang công tác trong ngành pháp luật hoặc các lĩnh vực liên quan có mong muốn phấn đấu trở thành Chấp hành viên. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất thường nằm ở vấn đề bằng cấp. Câu hỏi được đặt ra nhiều nhất là: “Không có bằng Cử nhân Luật có thể làm chấp hành viên sơ cấp hay không?”. Liệu kinh nghiệm thực tế có thể thay thế cho tấm bằng đại học chuyên ngành? Bài viết dưới đây của phapche.edu.vn sẽ cung cấp câu trả lời pháp lý rõ ràng nhất.

Không có bằng Cử nhân Luật có làm Chấp hành viên sơ cấp được không?

Để tiết kiệm thời gian cho bạn, xin khẳng định ngay:

KHÔNG THỂ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, bằng Cử nhân Luật là điều kiện tiên quyết và bắt buộc để được bổ nhiệm Chấp hành viên sơ cấp. Không có ngoại lệ cho các bằng cấp thuộc chuyên ngành khác.

Dù bạn có bao nhiêu năm kinh nghiệm làm việc trong môi trường tòa án hay thi hành án, nếu không sở hữu tấm bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành Luật, bạn sẽ không đủ điều kiện hồ sơ để dự thi hoặc bổ nhiệm vào ngạch này.

Chấp hành viên sơ cấp là ai?

Để hiểu vì sao yêu cầu bằng cấp lại khắt khe như vậy, chúng ta cần nhìn vào bản chất công việc.

  • Khái niệm: Chấp hành viên là người được Nhà nước giao trách nhiệm tổ chức thi hành các bản án, quyết định của Tòa án.
  • Phân ngạch: Hệ thống Chấp hành viên chia làm 03 ngạch: Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp. Trong đó, Chấp hành viên sơ cấp là ngạch khởi điểm.
  • Tính chất công việc: Đây là công việc đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về trình tự, thủ tục. Chỉ một sai sót nhỏ trong việc kê biên tài sản hay cưỡng chế cũng có thể dẫn đến bồi thường nhà nước hoặc trách nhiệm hình sự.

Điều kiện bổ nhiệm Chấp hành viên sơ cấp (Cập nhật mới nhất)

Căn cứ vào Điều 18 Luật Thi hành án dân sự, để trở thành Chấp hành viên sơ cấp, công dân phải đáp ứng đủ 05 tiêu chuẩn “cứng” sau đây:

Điều kiện về trình độ chuyên môn (Quan trọng nhất)

  • Bắt buộc: Phải có bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành Luật (Cử nhân Luật) trở lên.
  • Loại trừ: Các bằng Cử nhân Kinh tế, Quản trị, Xã hội học… dù có học qua các môn pháp luật đại cương cũng không được chấp nhận.

Điều kiện về kinh nghiệm công tác

Người dự thi phải có thời gian làm công tác pháp luật từ 03 năm trở lên.

Lưu ý: Thời gian này được tính sau khi đã tốt nghiệp đại học Luật.

Điều kiện về đào tạo nghiệp vụ

Phải trải qua lớp đào tạo nghiệp vụ thi hành án dân sự tại Học viện Tư pháp và được cấp chứng chỉ hoàn thành khóa học.

Không có bằng Cử nhân Luật có thể làm chấp hành viên sơ cấp hay không?
Không có bằng Cử nhân Luật có thể làm chấp hành viên sơ cấp hay không?

Điều kiện về thi tuyển

Phải trúng tuyển kỳ thi tuyển Chấp hành viên sơ cấp do Bộ Tư pháp tổ chức. (Trừ trường hợp đặc biệt: Người đang là Thẩm phán, Kiểm sát viên, Điều tra viên khi chuyển sang cơ quan thi hành án dân sự có thể được bổ nhiệm không qua thi tuyển, nhưng vẫn phải có bằng Cử nhân Luật vì đây là điều kiện gốc của các chức danh này).

Phẩm chất và sức khỏe

  • Là công dân Việt Nam, trung thành với Tổ quốc, trung thực, liêm khiết.
  • Có phẩm chất đạo đức tốt, không có tiền án tiền sự.
  • Có đủ sức khỏe để hoàn thành nhiệm vụ (công việc thi hành án thường xuyên phải đi lại, cưỡng chế thực địa vất vả).

Vì sao bằng Cử nhân Luật là yêu cầu bắt buộc?

Nhiều người thắc mắc: “Tại sao tôi làm thư ký thi hành án 10 năm, rành rẽ mọi việc mà vẫn không được lên Chấp hành viên nếu thiếu bằng Luật?”. Lý do nằm ở:

  1. Tính pháp lý chuyên sâu: Chấp hành viên không chỉ làm theo chỉ đạo. Họ phải tự mình ra các Quyết định thi hành án, Quyết định cưỡng chế. Việc này đòi hỏi tư duy pháp lý hệ thống mà chỉ quá trình đào tạo luật bài bản mới cung cấp được.
  2. Đụng chạm đến quyền tài sản và nhân thân: Việc cưỡng chế nhà đất, phong tỏa tài khoản ảnh hưởng trực tiếp đến “nồi cơm” của người dân. Người thực thi phải hiểu sâu sắc về Luật Dân sự, Luật Đất đai, Luật Hôn nhân gia đình… để tránh làm sai.
  3. Chuẩn hóa đội ngũ: Để đảm bảo tính chuyên nghiệp của nền tư pháp, yêu cầu về bằng cấp là bộ lọc đầu tiên để đảm bảo chất lượng nhân sự.

Những nhầm lẫn thường gặp cần tránh

Để tránh lãng phí thời gian và công sức phấn đấu sai hướng, bạn cần lưu ý những điểm sau:

Sai lầm 1: Nghĩ rằng bằng Cử nhân An ninh hoặc Cử nhân Cảnh sát là đủ.

Thực tế: Trừ khi bằng cấp đó ghi rõ chuyên ngành Luật, còn lại các chuyên ngành nghiệp vụ khác thường không được xét (tùy thuộc vào quy chế tuyển dụng cụ thể từng năm, nhưng Cử nhân Luật vẫn là ưu tiên số 1).

Sai lầm 2: Nghĩ rằng bằng Cao đẳng Luật là được.

Thực tế: Luật yêu cầu trình độ Đại học trở lên. Cao đẳng hay Trung cấp Luật đều không đạt chuẩn.

Sai lầm 3: Nghĩ rằng có chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức quản lý nhà nước là thay thế được bằng Luật.

Thực tế: Không chứng chỉ nào thay thế được bằng đại học chuyên môn.

Hướng đi nào cho người chưa có bằng Luật?

Nếu bạn đam mê nghề Chấp hành viên nhưng chưa có bằng Cử nhân Luật, đừng nản lòng. Bạn có thể thực hiện theo lộ trình sau:

  1. Học văn bằng 2 hoặc Hệ vừa làm vừa học: Đăng ký học Cử nhân Luật tại các trường Đại học Luật uy tín. Hiện nay hình thức đào tạo từ xa hoặc cuối tuần rất phổ biến.
  2. Tích lũy kinh nghiệm: Trong thời gian đi học, hãy xin làm việc tại các Văn phòng Thừa phát lại, Công ty Luật hoặc làm hợp đồng tại Chi cục Thi hành án để tích lũy “thời gian làm công tác pháp luật”.
  3. Đào tạo nghiệp vụ: Sau khi có bằng, đăng ký học nghiệp vụ Thi hành án.

Tóm lại, câu trả lời là KHÔNG. Không có bằng Cử nhân Luật thì không thể trở thành Chấp hành viên sơ cấp. Đây là quy định cứng của pháp luật nhằm đảm bảo chất lượng của hoạt động thực thi công lý.

Nếu bạn thực sự muốn theo đuổi con đường này, việc đầu tư thời gian để lấy tấm bằng Cử nhân Luật là bước đi bắt buộc và khôn ngoan nhất ngay từ bây giờ.

Mời bạn xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)