Sơ đồ bài viết
Hợp đồng vô hiệu là một khái niệm pháp lý quan trọng trong hệ thống pháp luật dân sự, đề cập đến tình trạng của một hợp đồng không tạo ra bất kỳ hiệu lực pháp lý nào kể từ khi nó được ký kết. Có nhiều tình huống cụ thể dẫn đến việc hợp đồng trở nên vô hiệu. Điều này thường xảy ra khi hợp đồng vi phạm các điều cấm của luật, chẳng hạn như thỏa thuận về các hành vi phạm pháp, hoặc khi nội dung của hợp đồng trái với đạo đức xã hội. Để tìm hiểu thêm về vấn đề này mời bạn đọc tham khảo thêm trong bài viết của ICA nhé!
Hợp đồng vô hiệu là gì?
Hợp đồng vô hiệu là một hợp đồng không phát sinh bất kỳ quyền hoặc nghĩa vụ pháp lý nào cho các bên tham gia từ thời điểm nó được tạo ra. Trong trường hợp này, hợp đồng được coi như chưa bao giờ tồn tại và không có giá trị pháp lý.
Hợp đồng vô hiệu khi không có một trong các điều kiện sau:
- Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch dân sự được xác lập;
- Chủ thể tham gia giao dịch dân sự hoàn toàn tự nguyện;
- Mục đích và nội dung của giao dịch dân sự không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
Lưu ý: Hình thức của hợp đồng là điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự trong trường hợp luật có quy định. Như vậy nếu luật quy định hình thức hợp đồng mà không được thỏa mà thì hợp đồng đó vô hiệu.
Khi nào hợp đồng vô hiệu?
Khi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội:
Một hợp đồng dân sự sẽ không có hiệu lực pháp lý nếu mục tiêu hoặc nội dung của nó vi phạm các điều cấm của luật hoặc trái với những chuẩn mực đạo đức được cộng đồng thừa nhận. Các điều cấm của luật đề cập đến những hành vi không được phép thực hiện theo quy định pháp luật, trong khi đạo đức xã hội liên quan đến những quy tắc ứng xử được chấp nhận rộng rãi trong xã hội.
Hợp đồng giả tạo:
Nếu một hợp đồng dân sự được lập ra một cách giả tạo, nhằm che đậy một hợp đồng khác, hợp đồng giả tạo đó sẽ không có giá trị pháp lý. Tuy nhiên, hợp đồng bị che giấu sẽ vẫn có hiệu lực, trừ phi nó cũng không hợp lệ theo Bộ luật Dân sự hoặc các quy định pháp luật liên quan khác. Đối với trường hợp hợp đồng giả tạo nhằm tránh né nghĩa vụ với bên thứ ba, hợp đồng này cũng được coi là vô hiệu.
Hợp đồng dân sự do người có hạn chế năng lực pháp lý xác nhận:
Hợp đồng dân sự xác lập bởi người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc người gặp khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, có thể bị tuyên bố là vô hiệu bởi Tòa án theo yêu cầu của người đại diện hợp pháp, trừ các trường hợp đặc biệt. Những trường hợp này bao gồm hợp đồng phục vụ nhu cầu thiết yếu hàng ngày, hợp đồng chỉ mang lại quyền lợi hoặc miễn trừ nghĩa vụ cho người có năng lực hạn chế, hoặc hợp đồng được người xác lập giao dịch thừa nhận sau khi đạt đủ tuổi hoặc khôi phục năng lực pháp lý.
Hợp đồng dân sự vô hiệu khi có sự nhầm lẫn:
Nếu hợp đồng dân sự được lập ra do có sự nhầm lẫn ảnh hưởng đến mục tiêu của giao dịch, thì bên chịu ảnh hưởng bởi sự nhầm lẫn có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố hợp đồng này vô hiệu. Tuy nhiên, hợp đồng sẽ không bị vô hiệu nếu mục tiêu của giao dịch vẫn đạt được hoặc nhầm lẫn có thể được sửa chữa để đạt được mục đích của hợp đồng.
Hợp đồng dân sự do lừa dối, đe doạ, cưỡng ép:
Hợp đồng dân sự sẽ không có giá trị nếu một bên tham gia do bị lừa dối, đe dọa, hoặc cưỡng ép. Lừa dối bao gồm những hành vi cố ý gây hiểu lầm, trong khi đe dọa và cưỡng ép là các hành vi buộc bên kia phải ký hợp đồng để tránh tổn thất.
Hợp đồng dân sự vô hiệu khi người lập không nhận thức, làm chủ hành vi:
Nếu người có năng lực hành vi dân sự lập hợp đồng trong lúc không tự nhận thức hoặc kiểm soát được hành vi của mình, thì hợp đồng có thể bị xem là vô hiệu theo quyết định của Tòa án.
Hợp đồng dân sự vô hiệu khi vi phạm quy định về hình thức:
Hợp đồng dân sự không tuân theo các quy định về hình thức sẽ không có hiệu lực. Tuy nhiên, nếu hợp đồng được lập ra bằng văn bản nhưng sai quy định về công chứng, chứng thực, và một phần lớn nghĩa vụ đã được thực hiện, Tòa án có thể tuyên bố hợp đồng có hiệu lực nếu được yêu cầu bởi một hoặc tất cả các bên.
Hợp đồng vô hiệu do có đối tượng không thể thực hiện được
Một tình huống cụ thể khiến hợp đồng trở nên vô hiệu là khi đối tượng của hợp đồng không thể thực hiện được. Điều này xảy ra khi, ngay từ thời điểm giao kết, mục tiêu hoặc đối tượng của hợp đồng đã rõ ràng là không thể hoàn thành. Trong trường hợp một bên biết hoặc cần phải biết về sự không khả thi này nhưng vẫn không thông báo cho bên kia, họ có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Quy định này cũng áp dụng khi chỉ một phần của hợp đồng là không thể thực hiện được; phần còn lại của hợp đồng vẫn có thể có hiệu lực. Việc hiểu rõ về tính khả thi của hợp đồng và trách nhiệm thông báo về các vấn đề tiềm ẩn là chìa khóa để duy trì các giao dịch công bằng và minh bạch.
Hậu quả pháp lý của hợp đồng vô hiệu
Hậu quả pháp lý của một hợp đồng vô hiệu bao gồm một loạt các điều chỉnh và hành động cần thiết để đảo ngược hoặc khắc phục tình hình. Dưới đây là những hậu quả chính:
- Không Phát Sinh Quyền và Nghĩa Vụ: Hợp đồng vô hiệu không tạo ra bất kỳ quyền hoặc nghĩa vụ pháp lý nào cho các bên liên quan. Nó được coi như chưa bao giờ tồn tại từ lúc bắt đầu.
- Hoàn Trả Lợi Ích Đã Nhận: Nếu các bên đã nhận được bất kỳ lợi ích nào từ hợp đồng vô hiệu, họ có nghĩa vụ hoàn trả lại lợi ích đó. Điều này bao gồm việc trả lại tài sản hoặc tiền đã nhận.
- Bồi Thường Thiệt Hại: Nếu việc chấm dứt hợp đồng vô hiệu gây thiệt hại cho một bên, bên gây thiệt hại có thể phải bồi thường. Điều này nhằm đảm bảo rằng không ai phải chịu thiệt thòi không công bằng do hợp đồng vô hiệu.
- Khắc Phục Sự Nhầm Lẫn: Trong trường hợp hợp đồng vô hiệu do sự nhầm lẫn, các bên có thể cần phải làm rõ và khắc phục những hiểu lầm để tránh những vấn đề tương tự trong tương lai.
- Xử Lý Pháp Lý Cụ Thể: Tùy vào nguyên nhân khiến hợp đồng vô hiệu, có thể cần phải tiến hành các thủ tục pháp lý cụ thể, như tuyên bố vô hiệu của Tòa án.
- Không Thể Thực Thi Hợp Đồng: Bởi hợp đồng vô hiệu không có giá trị pháp lý, nên không thể thực thi hoặc yêu cầu tuân thủ các điều khoản của nó.
- Xem Xét Lại các Giao Dịch Pháp Lý Khác Liên Quan: Trong trường hợp hợp đồng vô hiệu là một phần của chuỗi giao dịch pháp lý, cần xem xét lại và đánh giá các giao dịch khác liên quan đến nó.
Những hậu quả này nhằm đảm bảo việc tuân thủ pháp luật và công bằng trong quan hệ dân sự, đồng thời phản ánh nguyên tắc không ai được lợi từ việc vi phạm pháp luật.
>>> Xem thêm: Khóa học kỹ năng rà soát pháp lý hợp đồng
Mời bạn xem thêm:
- Chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?
- Cách chấm dứt hợp đồng đúng pháp luật
- Tìm hiểu về mẫu phụ lục hợp đồng 2024
Câu hỏi thường gặp:
Theo khoản 1 Điều 49 Bộ luật Lao động 2019 thì hợp đồng lao động vô hiệu toàn bộ trong trường hợp sau đây:
Toàn bộ nội dung của hợp đồng lao động vi phạm pháp luật;
Người giao kết hợp đồng lao động không đúng thẩm quyền hoặc vi phạm nguyên tắc giao kết hợp đồng lao động quy định tại khoản 1 Điều 15 Bộ luật Lao động 2019 (Tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác và trung thực);
Công việc đã giao kết trong hợp đồng lao động là công việc mà pháp luật cấm.
Theo khoản 2 Điều 49 Bộ luật Lao động 2019 thì hợp đồng lao động vô hiệu từng phần khi nội dung của phần đó vi phạm pháp luật nhưng không ảnh hưởng đến các phần còn lại của hợp đồng.
Theo Điều 50 Bộ luật Lao động 2019 thì Tòa án nhân dân có quyền tuyên bố hợp đồng lao động vô hiệu.