Sơ đồ bài viết
Chấm dứt hợp đồng lao động theo đúng quy định của pháp luật không chỉ mang lại nhiều lợi ích cho người lao động mà còn đồng nghĩa với sự cân bằng và công bằng trong mối quan hệ lao động. Việc này không chỉ giúp bảo vệ quyền và lợi ích của người lao động mà còn tạo ra một môi trường làm việc tích cực và bền vững. Quy trình chấm dứt được thực hiện theo các quy định rõ ràng và minh bạch, giúp đảm bảo rằng mọi quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên đều được tuân thủ đúng mức. Vậy pháp luật quy định khi nào được phép chấm dứt hợp đồng lao động?
Hiểu thế nào về chấm dứt hợp đồng lao động?
Chấm dứt hợp đồng lao động là một sự kiện quan trọng đánh dấu sự kết thúc của mối quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động, tuân theo các điều khoản quy định trong pháp luật lao động. Việc này không chỉ là một bước tiến trong sự phát triển cá nhân mà còn liên quan đến những điều kiện cụ thể và các quy định được đề ra.
Có đủ lý do để chấm dứt hợp đồng lao động, và mỗi lý do mang theo những tình huống và quy định riêng biệt. Có thể là sự kết thúc tự nhiên khi hợp đồng đạt đến hạn, một quyết định chung thuận giữa cả người lao động và người sử dụng lao động, hoặc thậm chí là đơn phương chấm dứt mà một trong hai bên đưa ra. Những tình huống khác như sa thải, cắt giảm lao động, nghỉ hưu, và những nguyên nhân khách quan khác cũng đều là những yếu tố quan trọng.
Khi chấm dứt hợp đồng lao động, việc quan trọng là cả người lao động và người sử dụng lao động đều cần tuân thủ đúng quy định về thời gian báo trước, như được quy định tại Bộ luật Lao động năm 2019. Quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên mà còn tạo điều kiện cho quá trình chấm dứt diễn ra một cách trơn tru, minh bạch, và không gây tranh cãi. Điều này góp phần vào việc duy trì một môi trường làm việc tích cực và công bằng, tạo ra cơ hội mới cho sự phát triển và hợp tác trong tương lai.
Khi nào được phép chấm dứt hợp đồng lao động?
Dựa theo Điều 34 của Bộ luật Lao động năm 2019, việc chấm dứt hợp đồng lao động đươc chia thành 13 trường hợp đặc biệt, mỗi trường hợp đều phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong quản lý mối quan hệ lao động.
Trong số đó, có những trường hợp mà người lao động tự quyết định chấm dứt hợp đồng lao động, như khi hợp đồng đã hết hiệu lực, hoặc khi người lao động đã hoàn thành công việc theo hợp đồng. Sự thỏa thuận giữa hai bên cũng là một cách chấm dứt hợp đồng lao động theo đúng quy định pháp luật, tạo điều kiện cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
Cũng có những trường hợp đặc biệt khi người lao động bị kết án phạt tù, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam bị trục xuất, hoặc khi người lao động chết hoặc bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự. Trong những tình huống này, quy định rõ ràng giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo tính công bằng trong quá trình chấm dứt.
Ngoài ra, còn có những trường hợp đặc biệt khác như việc xử lý kỷ luật sa thải, chấm dứt do người sử dụng lao động chết, hoặc khi giấy phép lao động hết hiệu lực đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
Như vậy, hệ thống các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của Bộ luật Lao động năm 2019 không chỉ đảm bảo tính minh bạch và công bằng mà còn phản ánh sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý quan hệ lao động.
Quy định về thời gian báo trước khi chấm dứt HĐLĐ
Quy định về thời gian báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động là một phần quan trọng của hệ thống luật lao động, đồng thời là cơ sở để đảm bảo quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Theo Điều 35 và Điều 36 của Bộ luật Lao động năm 2019, thời gian báo trước được xác định rõ theo từng loại hợp đồng và nguyên nhân chấm dứt.
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn yêu cầu báo trước ít nhất 45 ngày, trong khi đối với hợp đồng có xác định thời hạn từ 12 đến dưới 36 tháng, thời gian báo trước giảm xuống còn 30 ngày. Đối với hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng, thời gian báo trước được rút ngắn xuống chỉ 03 ngày.
Trong những trường hợp đặc biệt, như đối với các ngành, nghề, công việc đặc thù, thì thời hạn báo trước sẽ được thực hiện theo quy định tại Nghị định số 145/2020/NĐ-CP của Chính phủ. Điều này bao gồm ít nhất 120 ngày đối với hợp đồng không thời hạn hoặc có thời hạn từ 12 tháng trở lên, và ít nhất bằng 1/4 thời hạn của hợp đồng đối với hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng.
Ngoài ra, còn những trường hợp mà không cần phải báo trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, như khi hợp đồng chấm dứt trong thời gian thử việc, hoặc khi người lao động hoặc người sử dụng lao động vi phạm các điều khoản đặc biệt, như không bảo đảm điều kiện làm việc, trả lương không đúng hạn, ngược đãi lao động, quấy rối tình dục, hoặc cung cấp thông tin không trung thực.
Với những quy định này, hệ thống luật lao động đang tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc, giúp bảo vệ quyền lợi và định rõ trách nhiệm của cả người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình chấm dứt hợp đồng lao động.
Câu hỏi thường gặp
Hiện nay chưa có văn bản pháp lý chính thức nào quy định cụ thể về hình thức báo trước nhưng để có bằng chứng là đã báo trước cho bên còn lại theo đúng quy định thì:
– Người lao động nên nộp đơn hoặc viết mail xin nghỉ việc để thông báo về việc chấm dứt hợp đồng và xin xác nhận từ nhà quản lý.
– Người sử dụng lao động có thể gửi thông báo bằng văn bản hoặc qua email cho người lao động được biết.
Căn cứ theo các quy định nêu đã nêu bên trên. Hiện nay có nhiều cách để người lao động hoặc người sử dụng lao động chấm dứt hợp đồng lao động đúng luật như:
1) Chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp: do hết thời hạn, hoàn thành công việc, bị kết án, bị trục xuất, mất năng lực, mất tích hoặc chết.
2) Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động giữa hai bên.
3) Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của một bên, nhưng phải tuân thủ các quy định về thời gian báo trước cho bên còn lại.
4) Chấm dứt hợp đồng lao động do thay đổi cơ cấu, công nghệ, lý do kinh tế hoặc do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp.
5) Chấm dứt hợp đồng lao động trong thời gian thử việc.