Sơ đồ bài viết
Hướng dẫn lập hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh là chủ đề quan trọng dành cho các doanh nghiệp, nhà đầu tư và chuyên viên pháp lý nhằm bảo đảm quá trình hợp tác được minh bạch, chặt chẽ và đúng pháp luật. Một hợp đồng được soạn thảo bài bản không chỉ giúp phân định rõ quyền – nghĩa vụ giữa các bên, mà còn phòng tránh rủi ro pháp lý trong quá trình thực hiện dự án. Bài viết dưới đây của Pháp chế ICA sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các nội dung cần có trong hợp đồng, lưu ý pháp lý quan trọng, cũng như các bước để lập hợp đồng đúng quy định đối với dự án đầu tư kinh doanh.
Không chỉ viết hợp đồng – hãy viết lợi thế pháp lý cho bạn! Học thực chiến – Ứng dụng ngay – Giảng viên giàu kinh nghiệm
Ghi danh ngay hôm nay: Đăng ký khóa học soạn thảo hợp đồng tại đây
Hướng dẫn lập hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh
1. Thành phần hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh
Hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh gồm các phần chính sau:
- Văn bản thỏa thuận của các bên:
- Căn cứ pháp lý để ký kết hợp đồng dự án.
- Thông tin chi tiết về các bên tham gia ký kết.
- Hồ sơ hợp đồng và thứ tự ưu tiên áp dụng.
- Thời hạn hợp đồng và thời điểm có hiệu lực.
- Điều kiện chung của hợp đồng: Bao gồm những quy định chung áp dụng cho tất cả các dự án, đồng thời có thể có các điều khoản đặc thù phù hợp với ngành nghề, lĩnh vực dự án cụ thể.
- Điều kiện cụ thể của hợp đồng: Là các nội dung chi tiết, cụ thể hóa điều kiện chung, áp dụng riêng cho từng dự án.
- Phụ lục hợp đồng (nếu có): Các phụ lục làm rõ hoặc bổ sung chi tiết một số điều khoản của hợp đồng.
2. Nội dung cơ bản của hợp đồng
Tùy theo tính chất và đặc điểm của dự án, hợp đồng sẽ trình bày các nội dung sau theo từng phần:
- Giải thích từ ngữ: Định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ, từ ngữ sử dụng trong hợp đồng.
- Mục tiêu, phạm vi và quy mô dự án: Xác định rõ mục tiêu thực hiện, phạm vi công việc và quy mô đầu tư.
- Địa điểm thực hiện dự án: Nêu rõ vị trí, khu vực hoặc địa bàn dự án được triển khai.
- Thời hạn hợp đồng và tiến độ thực hiện: Quy định thời gian hiệu lực hợp đồng, các mốc tiến độ thực hiện cụ thể.
- Bồi thường, hỗ trợ, tái định cư (nếu có): Điều khoản về bồi thường cho các bên liên quan, hỗ trợ, tái định cư, cùng các quy định liên quan đến giao đất, thuê đất, sử dụng tài nguyên khác và các công trình liên quan.
- Doanh nghiệp do nhà đầu tư thành lập: Nếu nhà đầu tư thành lập doanh nghiệp để quản lý dự án, các quy định liên quan được nêu rõ.
- Nghĩa vụ của nhà đầu tư: Các trách nhiệm và nghĩa vụ mà nhà đầu tư phải thực hiện theo hợp đồng.
- Trách nhiệm của người có thẩm quyền hoặc bên mời thầu: Trường hợp người có thẩm quyền ủy quyền ký hợp đồng thì các trách nhiệm liên quan cũng được quy định.
- Sửa đổi hợp đồng dự án: Điều khoản về việc điều chỉnh, sửa đổi hợp đồng khi cần thiết.
- Chấm dứt hợp đồng: Điều kiện và thủ tục chấm dứt hợp đồng đầu tư.
- Pháp luật điều chỉnh: Xác định luật áp dụng để điều chỉnh và giải thích hợp đồng.
- Giải quyết tranh chấp: Quy định về phương thức và thủ tục xử lý tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Thanh lý hợp đồng: Các quy định liên quan đến việc thanh lý, kết thúc hợp đồng.
- Điều khoản phạt vi phạm: Các biện pháp xử lý khi một bên không tuân thủ nghĩa vụ trong hợp đồng.
- Các quy định khác: Các điều khoản bổ sung cần thiết khác theo đặc thù của từng dự án.
Thời hạn hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh trong bao lâu?
Thời hạn hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh được quy định tại Điều 74 Luật Đấu thầu 2023 như sau:
- Thời hạn hợp đồng là khoảng thời gian thực hiện hợp đồng được xác định cụ thể trong hợp đồng ký kết giữa các bên tham gia.
- Thời hạn này được tính từ thời điểm hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh có hiệu lực và kéo dài đến khi nhà đầu tư hoàn thành đầy đủ các cam kết trong hồ sơ dự thầu cũng như các nghĩa vụ khác được các bên thỏa thuận trong hợp đồng.
- Khi hết thời hạn hợp đồng, nhà đầu tư tiếp tục thực hiện dự án theo quy định của pháp luật về đầu tư và các quy định pháp luật liên quan khác.
Nói tóm lại, thời hạn hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh phụ thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng và kéo dài cho đến khi các nghĩa vụ của nhà đầu tư được hoàn tất. Sau đó, việc thực hiện dự án vẫn phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Bảo đảm thực hiện hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh theo quy định mới nhất như thế nào?
Theo nội dung tại Điều 75 Luật Đấu thầu 2023, quy định về bảo đảm thực hiện hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh như sau:
- Nhà đầu tư phải thực hiện ít nhất một trong các hình thức bảo đảm trước hoặc đồng thời với thời điểm hợp đồng có hiệu lực:
- Nộp thư bảo lãnh của tổ chức tín dụng trong nước hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam;
- Nộp giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh do doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ trong nước hoặc chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài tại Việt Nam cấp.
- Căn cứ vào quy mô, tính chất của dự án, giá trị bảo đảm được quy định trong hồ sơ mời thầu, thường dao động từ 1% đến 3% tổng vốn đầu tư dự án.
- Tính từ ngày hợp đồng ký chính thức đến ngày chấm dứt hợp đồng. Nếu có gia hạn thời gian thực hiện hợp đồng, nhà đầu tư phải gia hạn tương ứng thời gian hiệu lực của bảo đảm thực hiện hợp đồng.
- Các trường hợp không được hoàn trả bảo đảm:
- Nhà đầu tư từ chối thực hiện hợp đồng sau khi hợp đồng đã có hiệu lực;
- Vi phạm các thỏa thuận trong hợp đồng;
- Thực hiện hợp đồng chậm tiến độ do lỗi của nhà đầu tư và từ chối gia hạn bảo đảm.
Tóm lại, bảo đảm thực hiện hợp đồng là một biện pháp bắt buộc nhằm đảm bảo nhà đầu tư nghiêm túc, thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng dự án đầu tư kinh doanh theo quy định pháp luật hiện hành.
Mời bạn xem thêm: