Sơ đồ bài viết
Hợp đồng xây dựng được giao kết bằng miệng có giá trị pháp lý không? Trong thực tế, nhiều bên vẫn thỏa thuận miệng khi thực hiện các công việc xây dựng nhỏ lẻ mà không lập văn bản cụ thể. Tuy nhiên, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý khi xảy ra tranh chấp. Bài viết này của Học viện đào tạo pháp chế ICA sẽ phân tích căn cứ pháp luật hiện hành để làm rõ giá trị pháp lý của hợp đồng xây dựng bằng miệng, từ đó giúp các cá nhân, tổ chức hiểu đúng và phòng tránh những hậu quả không mong muốn.
Tham khảo ngay khóa học “Rà soát Hợp đồng Pháp lý” để nâng cao kỹ năng pháp lý thực tiễn, tránh rủi ro pháp lý không đáng có!
Truy cập tại: https://study.phapche.edu.vn/huong-dan-ra-soat-hop-dong-phap-ly?ref=lnpc
Hợp đồng xây dựng được giao kết bằng miệng có giá trị pháp lý hay không?
Theo nội dung quy định tại Điều 6 Nghị định 37/2015/NĐ-CP về hợp đồng xây dựng, để một hợp đồng xây dựng có giá trị pháp lý, phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
Chủ thể tham gia hợp đồng phải có đủ năng lực hành vi dân sự;
Việc ký kết hợp đồng phải tuân thủ các nguyên tắc quy định tại Điều 4 Nghị định này;
Hợp đồng phải được lập bằng văn bản và được ký kết bởi người đại diện có thẩm quyền theo pháp luật của các bên. Nếu bên tham gia là tổ chức, hợp đồng còn phải được ký tên, đóng dấu theo quy định.
Ngoài ra, hợp đồng xây dựng có hiệu lực còn là cơ sở pháp lý cao nhất để:
Ràng buộc trách nhiệm giữa các bên (giao thầu – nhận thầu – các bên liên quan);
Giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng;
Làm căn cứ pháp lý để các cơ quan quản lý nhà nước, thanh tra, kiểm toán thực hiện nhiệm vụ giám sát, kiểm tra theo đúng nội dung hợp đồng đã ký kết.
Vì hình thức bằng văn bản là điều kiện bắt buộc để hợp đồng xây dựng có hiệu lực pháp lý, nên hợp đồng xây dựng giao kết bằng miệng không có giá trị pháp lý. Việc giao kết bằng miệng trong lĩnh vực xây dựng là không được pháp luật công nhận và không thể làm căn cứ để ràng buộc trách nhiệm pháp lý giữa các bên nếu phát sinh tranh chấp.
Hợp đồng xây dựng phải có những nội dung nào?
Căn cứ theo nội dung tại khoản 1 Điều 141 của Luật Xây dựng 2014, hợp đồng xây dựng phải được lập bằng văn bản và bắt buộc phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau:
- Căn cứ pháp lý: Các văn bản pháp luật làm cơ sở để ký kết và thực hiện hợp đồng.
- Ngôn ngữ sử dụng: Ngôn ngữ của hợp đồng, thường là tiếng Việt. Nếu có yếu tố nước ngoài thì có thể kèm theo ngôn ngữ khác theo thỏa thuận.
- Nội dung và khối lượng công việc: Mô tả cụ thể các công việc mà bên nhận thầu phải thực hiện, khối lượng, phạm vi công việc.
- Chất lượng và yêu cầu kỹ thuật: Quy định tiêu chuẩn chất lượng, yêu cầu kỹ thuật, quy trình nghiệm thu và bàn giao sản phẩm xây dựng.
- Thời gian và tiến độ thực hiện: Thời hạn hoàn thành công việc và các mốc tiến độ chính.
- Giá trị hợp đồng và điều khoản thanh toán:
- Giá hợp đồng và phương thức xác định;
- Điều khoản tạm ứng;
- Loại tiền sử dụng để thanh toán;
- Hình thức và thời điểm thanh toán.
- Bảo đảm thực hiện hợp đồng và bảo lãnh tạm ứng: Các biện pháp bảo đảm do bên nhận thầu cung cấp như bảo lãnh ngân hàng hoặc các hình thức bảo đảm khác.
- Điều chỉnh hợp đồng: Các trường hợp và nguyên tắc điều chỉnh khối lượng công việc, giá hợp đồng, thời gian thực hiện.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Phân định trách nhiệm và quyền lợi của bên giao thầu và bên nhận thầu.
- Xử lý vi phạm hợp đồng: Quy định về trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng, mức xử phạt, trường hợp được thưởng (nếu có).
- Tạm ngừng và chấm dứt hợp đồng: Các tình huống và trình tự tạm ngừng hoặc chấm dứt hợp đồng.
- Giải quyết tranh chấp: Hình thức, cơ quan hoặc tổ chức giải quyết tranh chấp như thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.
- Rủi ro và sự kiện bất khả kháng: Quy định về xử lý hậu quả khi xảy ra thiên tai, chiến tranh hoặc các tình huống không thể kiểm soát được.
- Quyết toán và thanh lý hợp đồng: Quy trình và thời điểm quyết toán, thanh lý hợp đồng sau khi hoàn thành công việc.
- Các nội dung khác: Do các bên thỏa thuận bổ sung nhưng không được trái quy định của pháp luật.
Việc đảm bảo đầy đủ các nội dung trên không chỉ giúp hợp đồng có giá trị pháp lý rõ ràng mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro và tranh chấp trong quá trình thực hiện dự án xây dựng.
Các bên ký kết hợp đồng xây dựng phải đảm bảo các nguyên tắc nào?
Căn cứ nội dung tại Điều 138 của Luật Xây dựng 2014, khi ký kết hợp đồng xây dựng, các bên tham gia phải bảo đảm tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc về sự tự nguyện và tuân thủ pháp luật: Việc ký kết hợp đồng phải được thực hiện trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng, hợp tác giữa các bên, không trái với quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.
- Nguyên tắc đảm bảo tài chính: Trước khi ký kết, các bên phải đảm bảo có đủ nguồn vốn để thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.
- Nguyên tắc về lựa chọn nhà thầu: Việc ký kết hợp đồng chỉ được thực hiện sau khi đã hoàn tất quy trình lựa chọn nhà thầu và kết thúc quá trình đàm phán nội dung hợp đồng.
- Nguyên tắc đối với liên danh nhà thầu: Trường hợp bên nhận thầu là một liên danh nhà thầu, thì các thành viên liên danh phải có thỏa thuận liên danh rõ ràng. Các thành viên phải ký tên và đóng dấu (nếu có) vào hợp đồng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.
Việc tuân thủ nghiêm các nguyên tắc nêu trên không chỉ bảo đảm tính hợp pháp và minh bạch của hợp đồng xây dựng, mà còn là căn cứ để giải quyết tranh chấp nếu phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Mời bạn xem thêm: