Sơ đồ bài viết
Bạn đang cần sử dụng mẫu hợp đồng kinh tế giao nhận thầu xây lắp công trình nhưng bạn còn băn khoăn không biết nên sử dụng mẫu nào. Bài viết dưới đây của Học viện đào tạo pháp chế ICA sẽ giúp bạn hiểu rõ loại mẫu hợp đồng kinh tế giao nhận thầu xây lắp công trình thông dụng, quy định pháp lý hiện hành và cách áp dụng phù hợp cho từng tình huống thực tế. Hãy tham khảo ngay nhé vì việc lựa chọn đúng mẫu hợp đồng xây lắp chuẩn pháp lý không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi cho các bên mà còn tránh được các rủi ro pháp lý phát sinh trong quá trình giao .
Bạn là luật sư, nhân sự, hoặc chuyên viên pháp lý? Đừng để hợp đồng trở thành “rủi ro tiềm ẩn”! Cập nhật tư duy, công cụ, kỹ thuật soạn thảo hợp đồng bài bản & chuẩn pháp lý.
Ghi danh tại: https://study.phapche.edu.vn/khoa-dao-tao-thiet-ke—soan-thao—ra-soat-hop-dong?ref=lnpc
Hợp đồng kinh tế giao nhận thầu xây lắp công trình sử dụng mẫu nào?
Căn cứ theo nội dung tại khoản 10 Điều 3 Luật Xây dựng 2014 (được sửa đổi, bổ sung tại điểm c khoản 1 Điều 1 Luật Xây dựng sửa đổi năm 2020), công trình xây dựng được hiểu là sản phẩm do con người tạo ra thông qua hoạt động xây dựng theo thiết kế, sử dụng vật liệu và thiết bị được lắp đặt vào công trình. Các công trình này được gắn liền và định vị với đất, có thể bao gồm phần nằm dưới mặt đất, phần trên mặt đất, dưới mặt nước hoặc trên mặt nước.
Từ đó, có thể hiểu rằng hợp đồng giao nhận thầu xây lắp công trình là một loại thỏa thuận pháp lý giữa chủ đầu tư (bên giao thầu) và nhà thầu (bên nhận thầu) nhằm thực hiện việc xây dựng và lắp đặt một công trình cụ thể theo thiết kế được phê duyệt.
Về bản chất, hợp đồng giao nhận thầu xây lắp công trình là một dạng hợp đồng xây dựng, trong đó quy định cụ thể việc thi công toàn bộ hoặc một phần công trình, hạng mục công trình hoặc phần việc xây dựng, phù hợp với thiết kế đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Tải ngay hợp đồng kinh tế giao nhận thầu xây lắp công trình theo đúng quy định mới nhất! Nhấn vào đây để tải xuống mẫu đơn chuẩn!
Ý nghĩa của hợp đồng giao nhận thầu xây lắp công trình
Hợp đồng giao nhận thầu xây lắp công trình là một tài liệu pháp lý có vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động đầu tư xây dựng. Đây không chỉ là căn cứ xác lập mối quan hệ hợp tác giữa chủ đầu tư (bên giao thầu) và nhà thầu (bên nhận thầu), mà còn là công cụ đảm bảo thực hiện đúng tiến độ, chất lượng và chi phí của dự án theo quy định pháp luật và thỏa thuận giữa các bên. Ý nghĩa của hợp đồng này thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Xác lập rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng quy định cụ thể phạm vi công việc, trách nhiệm, nghĩa vụ và quyền hạn của từng bên liên quan trong suốt quá trình thi công. Điều này giúp hạn chế các tranh chấp phát sinh do hiểu nhầm hoặc không thống nhất trong quá trình thực hiện dự án.
- Bảo đảm quyền lợi và phân bổ rủi ro hợp lý: Thông qua hợp đồng, các bên có thể thỏa thuận cụ thể về điều kiện thanh toán, bảo lãnh, tiến độ thực hiện, xử lý vi phạm, v.v. Qua đó, hợp đồng đóng vai trò như một “tấm khiên pháp lý” bảo vệ lợi ích hợp pháp của mỗi bên, đặc biệt trong các tình huống phát sinh bất lợi như chậm tiến độ, phát sinh chi phí hoặc vi phạm nghĩa vụ hợp đồng.
- Tăng cường hiệu quả trong quản lý dự án: Mẫu hợp đồng là cơ sở để thực hiện công tác kiểm soát tiến độ, chất lượng, chi phí và các yếu tố kỹ thuật trong thi công xây dựng. Việc quy định rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật, phương pháp nghiệm thu, điều kiện thanh toán,… sẽ giúp chủ đầu tư và các bên liên quan giám sát dự án một cách có hệ thống và hiệu quả.
- Đảm bảo nền tảng pháp lý cho việc phát triển dự án: Một hợp đồng được thiết lập chặt chẽ sẽ góp phần định hướng cho việc triển khai dự án đúng theo kế hoạch và mục tiêu đã đề ra. Đây cũng là cơ sở để xử lý các thủ tục pháp lý, thanh tra, kiểm toán hoặc giải quyết tranh chấp trong suốt vòng đời dự án.
Mẫu hợp đồng giao nhận thầu xây lắp công trình không chỉ là văn bản mang tính chất hình thức, mà là công cụ pháp lý then chốt để tổ chức, vận hành và kiểm soát hiệu quả quá trình thi công xây dựng. Việc soạn thảo và ký kết hợp đồng đúng quy định sẽ giúp các bên yên tâm triển khai dự án, đồng thời hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý và tài chính trong thực tiễn.
Hợp đồng kinh tế giao nhận thầu xây lắp công trình phải có những nội dung gì?
Hợp đồng EPC (Engineering – Procurement – Construction) hay còn hiểu hợp đồng giao nhận thầu xây dựng tổng thể công trình đây là loại hợp đồng đặc biệt trong hoạt động xây dựng, thường áp dụng với các dự án lớn, phức tạp và yêu cầu tổng thầu chịu trách nhiệm toàn diện từ thiết kế, mua sắm thiết bị đến thi công công trình. Để bảo đảm hiệu quả thực hiện hợp đồng, tiến độ dự án và quyền lợi pháp lý của các bên, nội dung của hợp đồng EPC cần được soạn thảo đầy đủ và chặt chẽ theo đúng quy định pháp luật.
Tại điều 141 Luật Xây dựng 2014, hợp đồng tổng thầu xây dựng là hợp đồng ký kết giữa chủ đầu tư với tổng thầu để thực hiện một hoặc nhiều công việc trong hoạt động đầu tư xây dựng như khảo sát, thiết kế, mua sắm thiết bị, thi công xây dựng công trình hoặc tổng hợp các công việc này. Để bảo đảm tính hợp pháp, chặt chẽ và khả thi trong thực hiện, hợp đồng tổng thầu xây dựng phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau:
- Căn cứ pháp lý của hợp đồng: Là những văn bản pháp luật điều chỉnh hợp đồng và được viện dẫn để giải quyết các tranh chấp hoặc tình huống phát sinh trong quá trình thực hiện.
- Ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng: Xác định rõ ngôn ngữ chính thức áp dụng xuyên suốt trong soạn thảo, thực hiện và xử lý hợp đồng.
- Phạm vi và nội dung công việc: Ghi rõ các công việc cụ thể mà tổng thầu phải thực hiện như thiết kế, cung ứng vật tư thiết bị, thi công xây dựng,… kèm theo khối lượng và yêu cầu kỹ thuật.
- Yêu cầu về chất lượng và nghiệm thu: Bao gồm các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng công trình, quy trình kiểm tra – nghiệm thu, điều kiện bàn giao công trình cho chủ đầu tư.
- Tiến độ thực hiện hợp đồng: Thể hiện mốc thời gian cụ thể đối với từng hạng mục hoặc giai đoạn thi công, từ khởi công đến hoàn thành.
- Giá hợp đồng và điều kiện thanh toán: Bao gồm tổng giá trị hợp đồng, cơ chế điều chỉnh giá (nếu có), các đợt thanh toán, tạm ứng, loại tiền tệ sử dụng và phương thức thanh toán.
- Bảo lãnh thực hiện và bảo lãnh tạm ứng: Nhà thầu phải nộp bảo lãnh thực hiện hợp đồng để cam kết hoàn thành đúng tiến độ, cũng như bảo lãnh khoản tiền tạm ứng nếu có.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Xác định rõ trách nhiệm của chủ đầu tư và tổng thầu trong từng giai đoạn của hợp đồng, từ khâu chuẩn bị, thực hiện đến kết thúc dự án.
- Phạt vi phạm hợp đồng và thưởng (nếu có): Nêu rõ các mức phạt khi vi phạm tiến độ, chất lượng hoặc nghĩa vụ khác; đồng thời có thể quy định mức thưởng nếu tổng thầu hoàn thành vượt yêu cầu.
- Tạm ngừng và chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ các trường hợp được phép tạm ngừng hoặc chấm dứt hợp đồng và cách xử lý hậu quả.
- Giải quyết tranh chấp: Lựa chọn một trong các phương thức: thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền.
- Sự kiện bất khả kháng: Bao gồm các điều kiện được công nhận là bất khả kháng và cơ chế xử lý hậu quả giữa các bên.
- Quyết toán và thanh lý hợp đồng: Xác định điều kiện, thời điểm và thủ tục quyết toán, thanh lý hợp đồng sau khi công trình hoàn tất.
- Các nội dung khác do các bên thỏa thuận: Có thể bao gồm các điều khoản riêng phù hợp với tính chất của từng dự án cụ thể.
- Nội dung quản lý của tổng thầu xây dựng: Tổng thầu có trách nhiệm phối hợp, điều hành các nhà thầu phụ, bảo đảm chất lượng, tiến độ và an toàn của toàn bộ công trình.
Việc soạn thảo hợp đồng tổng thầu xây dựng đúng theo quy định tại Điều 141 Luật Xây dựng 2014 không chỉ đảm bảo tính pháp lý mà còn giúp các bên kiểm soát tốt chi phí, chất lượng và tiến độ dự án. Bất kỳ thiếu sót nào trong nội dung hợp đồng cũng có thể dẫn đến tranh chấp, chậm tiến độ hoặc thiệt hại tài chính cho cả chủ đầu tư và nhà thầu.
Mời bạn xem thêm: