fbpx
ICA - Học viện đào tạo pháp chế doanh nghiệp
Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hợp đồng góp vốn kinh doanh là một trong những công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp và cá nhân hợp tác trong việc thực hiện các dự án kinh doanh. Đây không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là bản cam kết giữa các bên về việc góp vốn và quản lý dự án. Mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự minh bạch và rõ ràng trong các cam kết giữa các bên. Bằng cách mô tả chi tiết về mục đích, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, hợp đồng này giúp tránh được sự hiểu nhầm và tranh chấp sau này.

Tải xuống mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh

Đặc điểm của hợp đồng góp vốn kinh doanh

Việc soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh là một bước quan trọng để đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch của các cam kết giữa các bên tham gia vào dự án kinh doanh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để soạn thảo một mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh chất lượng:

1. Tiêu đề và thành phần giới thiệu:

Bắt đầu bằng việc đặt tiêu đề “Hợp đồng Góp vốn Kinh doanh” ở phía trên trang. Sau đó, cung cấp các thông tin cần thiết như tên của các bên, địa chỉ, thông tin liên lạc, và mô tả ngắn về mục đích của hợp đồng.

2. Định nghĩa và phạm vi:

Xác định rõ ràng các thuật ngữ và điều kiện sử dụng trong hợp đồng. Mô tả chi tiết về mục đích của dự án kinh doanh, các hoạt động cụ thể được thực hiện, và quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.

3. Quy định về góp vốn:

  • Xác định số tiền hoặc tài sản mà mỗi bên cam kết góp vào dự án.
  • Mô tả cách thức và thời điểm thanh toán góp vốn.
  • Quy định về việc tăng vốn và rút vốn (nếu có).
  • Thỏa thuận về việc chia sẻ lợi nhuận hoặc lỗ sau khi hoàn thành dự án.

4. Quản lý và đại diện:

  • Xác định người được uỷ quyền làm đại diện của các bên trong việc quản lý dự án.
  • Quy định về quyền và trách nhiệm của người đại diện, bao gồm quyền ký kết các thỏa thuận và giao dịch.

5. Thời hạn và chấm dứt:

  • Xác định thời gian hoạt động của dự án và thời hạn của hợp đồng.
  • Quy định về điều kiện và hậu quả của việc chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh
Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh

6. Phương thức giải quyết tranh chấp:

  • Xác định cách thức giải quyết các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • Thỏa thuận về việc áp dụng trọng tài hoặc tòa án (nếu cần).

7. Điều khoản bổ sung:

Thêm vào các điều khoản phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc các quy định pháp lý hiện hành.

8. Chữ ký và ngày ký:

Cuối cùng, đảm bảo rằng tất cả các bên đã đọc và hiểu nội dung của hợp đồng trước khi ký. Mỗi bên cần ký và ghi ngày ký để chứng nhận sự đồng ý của họ.

Soạn thảo một mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh đòi hỏi sự cẩn trọng và chi tiết. Bằng cách tuân thủ các bước và nguyên tắc hướng dẫn trên, bạn sẽ có thể tạo ra một hợp đồng chất lượng và minh bạch, giúp đảm bảo sự thành công của dự án kinh doanh của bạn.

Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng góp vốn kinh doanh

Hợp đồng góp vốn là một thỏa thuận phức tạp mà các bên cam kết đóng góp tài sản và/hoặc công sức để hợp tác trong một công việc cụ thể. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của các cam kết này, pháp luật quy định rằng hợp đồng góp vốn phải được lập thành văn bản. Điều này được thực hiện nhằm tạo điều kiện cho việc giải quyết các tranh chấp pháp lý một cách minh bạch và công bằng.

Hợp đồng góp vốn có những đặc điểm quan trọng sau:

  • Hợp đồng có nhiều bên tham gia: Trong hợp đồng này, có thể có nhiều chủ thể tham gia với mục đích chung là góp vốn để thực hiện một công việc cụ thể.
  • Thời hạn theo chu kỳ sản xuất kinh doanh: Hợp đồng thường có thời hạn phù hợp với chu kỳ sản xuất kinh doanh của dự án cụ thể mà các bên tham gia.
  • Sự thay đổi chủ thể: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, có thể xảy ra sự thay đổi về các chủ thể tham gia, bao gồm cả việc có sự ra nhập hoặc rút bớt thành viên.
  • Đại diện của các thành viên: Các thành viên trong hợp đồng thường được đại diện bởi một người hoặc một tổ chức trong việc xác lập và thực hiện các giao dịch với bên thứ ba.
  • Hợp đồng song vụ: Điều này có nghĩa là các bên trong hợp đồng có quyền và nghĩa vụ với nhau, và quyền lợi và trách nhiệm phát sinh theo thỏa thuận và quy định của pháp luật.
  • Không có đền bù, chỉ chia sẻ lãi hoặc lỗ: Các bên thỏa thuận không có đền bù mà chỉ chia sẻ lãi hoặc lỗ phát sinh từ dự án theo tỷ lệ đóng góp của mỗi bên.
  • Chủ thể đa dạng: Chủ thể trong hợp đồng góp vốn có thể là pháp nhân hoặc cá nhân, và không có hạn chế về số lượng. Các chủ thể này có thể là nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức kinh doanh, phụ thuộc vào quy mô và tính chất của dự án hợp tác.

Như vậy, việc lập hợp đồng góp vốn thành văn bản không chỉ đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch của các cam kết mà còn giúp tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho các hoạt động kinh doanh và hợp tác trong tương lai.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Tài sản được dùng góp vốn đầu tư kinh doanh?

Góp vốn vào công ty, góp vốn thành lập doanh nghiệp
Góp vốn vào công ty, góp vốn thành lập doanh nghiệp là việc góp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của công ty. Tài sản được sử dụng để góp vốn vào công ty, góp vốn thành lập doanh nghiệp được quy định tại Điều 34 Luật doanh nghiệp 2020: “Tài sản góp vốn là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.”
Chung vốn để đầu tư kinh doanh
Góp vốn để cùng đầu tư, kinh doanh là việc góp tài sản để cùng sản xuất, kinh doanh để cùng phân chia kết quả kinh doanh và cùng chịu rủi ro trong hoạt động đầu tư kinh doanh. Tài sản được dùng trong góp vốn trong đầu tư kinh doanh được quy định tại Điều 105 Bộ luật dân sự 2015 gồm:
Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.
Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai.

Được phép thỏa thuận góp vốn kinh doanh trong những trường hợp nào?

Nội dung hợp đồng góp vốn kinh doanh phải phù hợp với quy định của pháp luật đầu tư, pháp luật doanh nghiệp và pháp luật dân sự. Do đó khi góp vốn kinh doanh, nội dung thỏa thuận phải đảm bảo
Phương thức góp vốn phải phù hợp với quy định của pháp luật đầu tư, pháp luật doanh nghiệp. Ví dụ không được thỏa thuận góp vốn vào chi nhánh công ty.
Nội dung kinh doanh không thuộc quy định pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh. Ví dụ: Không được thỏa thuận góp vốn mua ma túy về dùng dần hoặc về kinh doanh.
Chủ thể góp vốn phải có năng lực hành vi dân sự phù hợp. Ví dụ: Người nước ngoài không được thỏa thuận góp vốn để thành lập hộ kinh doanh cá thể.

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

.
.
.
Sơ đồ bài viết